Ceftristad 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-24426-16 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Ceftriaxon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn817 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ bột thuốc Ceftristad 1g, chứa:
- Ceftriaxon natri tưong đương Ceftriaxon: 1g
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ceftristad 1g
Ceftristad 1g là thuốc kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với ceftriaxon. Thuốc có phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao trong nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng và đường hô hấp: như viêm phổi, viêm phế quản cấp, giúp kiểm soát các vi khuẩn gây viêm nhiễm tại vùng này.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục: điều trị các trường hợp viêm nhiễm ở thận, bàng quang, đường tiết niệu và cơ quan sinh dục.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng: hiệu quả với các tình trạng viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường dẫn mật cũng như các nhiễm khuẩn ở hệ tiêu hóa.
- Nhiễm khuẩn huyết và các bệnh lý nghiêm trọng khác: bao gồm viêm màng trong tim, viêm màng não mủ, giúp kiểm soát các ổ nhiễm khuẩn toàn thân.
- Nhiễm khuẩn xương, khớp, da và mô mềm: dùng cho các trường hợp viêm nhiễm sâu ở các mô này, cũng như xử lý các vết thương bị bội nhiễm.
- Các bệnh lây qua đường tình dục và bệnh lý truyền nhiễm: như lậu, thương hàn, giang mai.
Ngoài ra, Ceftristad 1g còn được dùng để dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật, nội soi, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và giảm nguy cơ biến chứng nhiễm khuẩn [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Celetran 1g - Kháng sinh điều trị tình trạng nhiễm khuẩn nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ceftristad 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ trên 12 tuổi:
- Liều thông thường từ 1-2 g/ngày, có thể dùng một lần hoặc chia làm 2 lần. Trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều có thể lên tới 4 g/ngày.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trước phẫu thuật: tiêm tĩnh mạch 1g, từ 30 phút đến 2 giờ trước khi mổ.
- Điều trị lậu không biến chứng: tiêm bắp liều duy nhất 250mg.
Trẻ em dưới 12 tuổi:
- Liều thường dùng 50-75 mg/kg/ngày, dùng một hoặc chia làm 2 lần, tối đa 2 g/ngày.
- Viêm màng não: liều khởi đầu 100 mg/kg (tối đa 4 g/ngày), sau đó điều chỉnh theo đáp ứng, điều trị kéo dài 7-14 ngày.
Lưu ý: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc thận, nhưng liều không nên vượt quá 2 g/ngày.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp:
- Hòa tan 1g ceftriaxon với 3,5ml dung dịch lidocain 1%.
- Không tiêm quá 1g ở cùng một vị trí.
- Không dùng dung dịch chứa lidocain để tiêm tĩnh mạch.
Tiêm tĩnh mạch:
- Pha 1g ceftriaxon với 10ml nước cất pha tiêm.
- Tiêm chậm trong 2-4 phút, có thể tiêm trực tiếp hoặc qua dây truyền.
Truyền tĩnh mạch:
- Hòa tan 2g bột thuốc với 40ml dung dịch không chứa Canxi (như Natri clorid 0,9% hoặc Glucose 5-10%).
- Không dùng dung dịch Lactat Ringer để pha thuốc.
- Truyền chậm tối thiểu 30 phút.
3.3 Độ ổn định của dung dịch sau pha
Dung dịch pha với nước cất pha tiêm: Ổn định 10 ngày ở nhiệt độ lạnh (5 ±3°C), 2 ngày ở nhiệt độ phòng (25 ±2°C).
Dung dịch pha với lidocain 1%: Ổn định 3 ngày ở nhiệt độ lạnh, 24 giờ ở nhiệt độ phòng.
4 Chống chỉ định
Người bệnh có tiền sử dị ứng với ceftriaxon, nhóm cephalosporin hoặc beta-lactam.
Trẻ sơ sinh dưới 28 ngày tuổi không truyền tĩnh mạch đồng thời ceftriaxon với dung dịch chứa canxi.
Thuốc tiêm bắp không dùng cho trẻ dưới 30 tháng tuổi hoặc người dị ứng với lidocain.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: TV-Ceftri 1g điều trị các nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi chủng vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxon
5 Tác dụng phụ
Ceftriaxon thường được cơ thể chấp nhận tốt, nhưng khoảng 8% bệnh nhân có thể gặp một số phản ứng phụ tùy thuộc vào liều dùng và thời gian sử dụng.
- Phổ biến: Tiêu chảy, phát ban, ngứa, và các dấu hiệu dị ứng trên da.
- Ít gặp: Sốt, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm, tăng số lượng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu hoặc giảm bạch cầu.
- Hiếm gặp: Đau đầu, chóng mặt, phản ứng phản vệ, thiếu máu hoặc viêm đại tràng giả mạc.
Ceftriaxon cũng có thể làm tăng lượng bilirubin tự do trong máu bằng cách làm giảm liên kết của bilirubin với Albumin, điều này có thể dẫn đến nguy cơ tổn thương thần kinh ở trung ương.
Với dạng tiêm bắp có chứa lidocain, thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự động, gây ra các triệu chứng phụ thuộc vào nồng độ lidocain trong máu.
- Thường gặp: Huyết áp giảm, nhức đầu, cảm giác lạnh run.
- Ít gặp: Rối loạn nhịp tim, ngưng tim, khó thở, suy hô hấp, hôn mê, co giật, rối loạn tâm thần như lo âu, kích động, hoặc ảo giác, ngoài ra có thể có buồn nôn, nôn, phù nề và ngứa.
6 Tương tác
Gentamycin, colistin và furosemid có thể làm tăng nguy cơ độc cho thận khi dùng cùng ceftriaxon.
Probenecid làm giảm thải trừ qua thận, dẫn đến tăng nồng độ ceftriaxon trong huyết tương.
Nên dùng các thuốc hoặc chế phẩm chứa canxi sau ít nhất 48 giờ kể từ khi dùng ceftriaxon để tránh gây hại cho phổi và thận.
7 Tương kỵ
Dây truyền phải rửa kỹ bằng nước muối 0,9% giữa các lần tiêm với thuốc khác để tránh kết tủa.
Không pha ceftriaxon với dung dịch chứa canxi hoặc các thuốc như aminoglycosid, Vancomycin, amsacrin, fluconazol.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi dùng ceftriaxon, cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc tương tự.
Ở bệnh nhân suy gan và suy thận cùng lúc, cần điều chỉnh liều và theo dõi nồng độ thuốc trong máu thường xuyên.
Ceftristad 1g có thể gây viêm kết tràng giả mạc, nên theo dõi kỹ các dấu hiệu tiêu chảy trong quá trình điều trị.
Không được trộn hoặc dùng đồng thời ceftriaxon với dung dịch chứa canxi, kể cả khi truyền ở các đường khác nhau. Với trẻ trên 28 ngày tuổi, có thể sử dụng ceftriaxon sau khi đã dùng các sản phẩm chứa canxi, nhưng dây truyền phải sạch và không lẫn lộn.
Đối với dạng tiêm bắp chứa lidocain, tránh dùng các chế phẩm lidocain có chất bảo quản để gây tê tủy sống, tê ngoài màng cứng hoặc tê khoang cùng.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy tim, thiếu oxy máu nghiêm trọng, suy hô hấp, sốc hoặc giảm thể tích máu, cũng như người có rối loạn nhịp tim như block tim không hoàn toàn, nhịp chậm hay rung nhĩ.
Người bệnh nặng, suy nhược dễ bị ngộ độc toàn thân với lidocain.
Không tiêm lidocain vào vùng viêm nhiễm hoặc mô bị tổn thương, tránh tiêm vào niệu đạo có chấn thương vì có thể gây hấp thu nhanh và phản ứng toàn thân nguy hiểm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nuceftri-1000 điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxone
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu chứng minh tính an toàn khi dùng Ceftristad 1g trong thai kỳ, nhất là trong 3 tháng đầu, nên hạn chế sử dụng.
Bà mẹ cho con bú: Ceftristad tiết rất ít vào sữa mẹ, nhưng vẫn cần thận trọng khi dùng cho bà mẹ đang cho con bú.
8.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng thuốc Ceftristad 1g quá liều, thẩm phân máu hay thẩm phân màng bụng không giúp loại bỏ ceftriaxon khỏi cơ thể. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều ceftriaxon, do đó việc điều trị tập trung vào xử lý các triệu chứng.
8.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Ceftristad 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Ceftriaxone 1g Dược Minh Dân của Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân sản xuất, với thành phần là Ceftriaxon, được dùng điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm và dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật, nội soi.
- Thuốc Ceftrione 1g của Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) sản xuất, với thành phần là Ceftriaxon, được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người lớn và từ cả trẻ sơ sinh, trẻ em do vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh Ceftriaxon.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Ceftriaxon là kháng sinh thế hệ ba thuộc nhóm cephalosporin, có khả năng tác động trên nhiều loại vi khuẩn khác nhau và thường được sử dụng dưới dạng tiêm. Thuốc tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ngăn chặn sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Ceftriaxon rất bền với các enzym beta-lactamase, giúp thuốc giữ được hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
Phổ tác dụng chính của ceftriaxon bao gồm:
- Vi khuẩn Gram âm hiếu khí: Các vi khuẩn như E. coli, Klebsiella, Enterobacter, Haemophilus influenzae (kể cả chủng kháng Ampicillin), Neisseria gonorrhoeae, Proteus, Serratia, và một số chủng Pseudomonas aeruginosa.
- Vi khuẩn Gram dương hiếu khí: Bao gồm các chủng Staphylococcus aureus (cả những loại kháng penicillin), Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes và một số nhóm Streptococcus khác.
- Vi khuẩn kỵ khí: Thuốc thường không hiệu quả với các vi khuẩn như Bacteroides fragilis và Clostridium.
Ngoài ra, ceftriaxon còn có tác dụng trên một số vi khuẩn khác như Salmonella, Shigella và một số chủng Citrobacter, nhưng hiệu quả điều trị thực tế cần được đánh giá thêm.
10.2 Dược động học
10.2.1 Hấp thu
Ceftriaxon không thể hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó thuốc chỉ được dùng bằng cách tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp [2]. Khi tiêm bắp, thuốc có Sinh khả dụng gần như hoàn toàn, đạt tới 100%.
10.2.2 Phân bố
Phần lớn ceftriaxon (khoảng 85-90%) liên kết với protein huyết tương, mức độ liên kết này thay đổi theo nồng độ thuốc trong máu. Thể tích phân bố của thuốc dao động từ 3 đến 13 lít. Ceftriaxon có thể qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ.
10.2.3 Chuyển hóa
Một phần ceftriaxon được chuyển hóa tại gan thông qua hệ vi sinh đường ruột, tạo thành các hợp chất không còn tác dụng kháng khuẩn.
10.2.4 Thải trừ
Ceftriaxon được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua thận dưới dạng không biến đổi, chiếm khoảng 40-65% liều dùng. Phần còn lại được bài tiết qua mật vào Đường tiêu hóa và thải ra ngoài theo phân. Thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 8 giờ, tuy nhiên ở người lớn tuổi trên 75 hoặc người có chức năng thận kém, thời gian này có thể kéo dài đến 14 giờ. Ở những bệnh nhân đang thẩm phân, khả năng thải trừ thuốc sẽ bị giảm rõ rệt.
11 Thuốc Ceftristad 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Ceftristad 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Ceftristad 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ceftristad 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Ceftristad 1g hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm cả những chủng kháng một số kháng sinh khác.
- Sau khi tiêm bắp, thuốc được hấp thu gần như hoàn toàn, cho hiệu quả điều trị nhanh và ổn định.
- Ceftristad có thời gian bán thải dài, nên có thể dùng 1-2 lần/ngày, giúp tăng tính tuân thủ của bệnh nhân.
- Thuốc có thể dùng qua tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, giúp linh hoạt trong điều trị các tình trạng nhiễm trùng khác nhau.
14 Nhược điểm
- Do Ceftristad 1g không thể hấp thu qua đường tiêu hóa, nên bắt buộc phải sử dụng bằng cách tiêm, điều này có thể gây ra sự bất tiện và khó chịu hơn so với việc dùng thuốc dạng uống.
- Tiêm bắp có thể gây đau, viêm tấy, hoặc khó chịu do có chứa lidocain trong dung dịch pha tiêm.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Ceftriaxon, Drugbank.com. Truy cập ngày 25 tháng 06 năm 2025.