Ceframid 250mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Số đăng ký | VD-19895-13 |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 gói 1,4g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Cefalexin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1982 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói Ceframid 250mg có chứa thành phần gồm:
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) với hàm lượng 250 mg;
Tá dược vừa đủ 1 gói.
Dạng bào chế: bột pha hỗn dịch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ceframid 250mg
Thuốc Ceframid 250mg được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phế quản cấp, mạn hoặc giãn phế quản có nhiễm khuẩn.
- Nhiễm trùng tai mũi họng như viêm tai giữa, viêm xương chũm, viêm xoang, viêm họng và viêm amidan.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu như viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt; đồng thời có thể dùng dự phòng nhiễm khuẩn niệu tái phát.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm và xương.
- Nhiễm khuẩn sản khoa, phụ khoa hoặc bệnh lậu khi không dùng được penicilin.
- Nhiễm trùng răng miệng hoặc dự phòng nhiễm khuẩn khi điều trị nha khoa ở bệnh nhân bệnh tim không dung nạp penicilin.[1].

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Ceframid 250mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống từ 250 mg đến 500 mg mỗi 6 giờ tùy mức độ nhiễm khuẩn; tổng liều có thể lên tới 4 g/ngày.
Trẻ em: Liều khuyến cáo từ 25–60 mg/kg thể trọng mỗi ngày, chia làm 2–3 lần. Trong trường hợp nặng, liều tối đa có thể lên tới 100 mg/kg/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều tùy theo mức lọc cầu thận. Với Độ thanh thải creatinin ≤ 10 ml/phút, liều duy trì tối đa không nên vượt quá 0,25 g mỗi 12 giờ.
Điều trị bệnh lậu: Có thể dùng liều duy nhất 3 g phối hợp với 1 g probenecid (nam) hoặc 2 g + 0,5 g probenecid (nữ).
3.2 Cách dùng
Pha toàn bộ lượng bột thuốc trong gói với khoảng 10 ml nước đun sôi để nguội, khuấy đều cho đến khi hỗn dịch đồng nhất và uống ngay sau pha.
4 Chống chỉ định
Không dùng Ceframid 250mg cho:
- Người có tiền sử dị ứng với cephalosporin.
- Bệnh nhân từng gặp phản ứng phản vệ hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng qua trung gian IgE do penicilin.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Opxil SA 500mg - Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp (>1/100)
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.
5.2 Ít gặp (1/1000–1/100)
Da: Nổi ban, mày đay, ngứa.
Huyết học: Tăng bạch cầu ái toan.
Gan: Tăng men gan thoáng qua.
5.3 Hiếm gặp (<1/1000)
Toàn thân: Phản vệ, mệt mỏi, chóng mặt.
Máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.
Da niêm: Hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, phù Quincke.
Thận – tiết niệu: Viêm thận kẽ hồi phục.
Thần kinh: Lẫn lộn, kích động, ảo giác.
Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc, rối loạn tiêu hóa nặng.
6 Tương tác
Probenecid: Làm tăng nồng độ cephalexin trong huyết tương và kéo dài thời gian bán thải.
Aminoglycosid và thuốc lợi tiểu mạnh: Dùng đồng thời với cephalexin liều cao có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Thuốc tránh thai chứa estrogen: Hiệu quả tránh thai có thể bị giảm.
Cholestyramin: Có thể làm chậm hấp thu cephalexin ở ruột.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8 Lưu ý và thận trọng
Cephalexin có thể gây dị ứng chéo với penicilin ở một số ít bệnh nhân.
Điều trị kéo dài có thể gây bội nhiễm với các vi khuẩn không nhạy cảm như Candida hoặc Clostridium difficile, gây viêm đại tràng giả mạc.
Người bệnh có chức năng thận suy giảm cần điều chỉnh liều phù hợp để tránh tích lũy thuốc.
Thử nghiệm Glucose niệu bằng các phương pháp hóa học có thể cho kết quả dương tính giả.
Có thể gây ảnh hưởng đến kết quả định lượng creatinin bằng phương pháp picrat kiềm.
Không tự ý thay đổi liều dùng, ngừng thuốc hoặc kéo dài điều trị vượt khuyến cáo.
8.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa ghi nhận bằng chứng gây quái thai ở người, tuy nhiên nên cân nhắc kỹ và chỉ dùng khi thật sự cần thiết, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp, chưa ghi nhận ảnh hưởng bất lợi rõ rệt nhưng vẫn cần thận trọng khi sử dụng.
8.2 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng: Thường là buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Ở người suy thận có thể gặp cơn động kinh hoặc kích thích thần kinh cơ.
Xử trí: Không cần rửa dạ dày trừ khi uống quá liều 5–10 lần. Có thể dùng than hoạt nhiều lần. Hỗ trợ thông khí, truyền dịch nếu cần. Cephalexin có thể được loại bỏ một phần qua thẩm phân máu hoặc màng bụng.
8.3 Bảo quản
Ceframid 250mg cần được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Không dùng thuốc quá hạn hoặc khi thấy có dấu hiệu biến chất.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cephalexin 500mg là thuốc gì, giá bao nhiêu? có tác dụng gì?
9 Cơ chế tác dụng
10 Dược lực học
Cephalexin là kháng sinh Cephalosporin thế hệ I, có cơ chế diệt khuẩn thông qua ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc ổn định với enzyme penicillinase do Staphylococcus tiết ra, nên có hiệu quả trên các chủng kháng penicilin và ampicilin.
Tác dụng trên: Streptococcus tan huyết beta, Staphylococcus (bao gồm chủng tiết coagulase và penicillinase), Streptococcus pneumoniae, một số chủng Escherichia coli, Klebsiella, Proteus mirabilis, Branhamella catarrhalis, Shigella, và Haemophilus influenzae.
Cephalexin không hiệu quả với Enterococcus (Streptococcus faecalis), Proteus indol dương tính, Enterobacter, Pseudomonas aeruginosa và Bacteroides.
11 Dược động học
Cephalexin hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không làm giảm tổng lượng thuốc được hấp thu.
- Gắn protein huyết tương khoảng 15%.
- Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi (~80% liều sau 6 giờ).
- Phân bố tốt vào mô và dịch cơ thể nhưng ít vào dịch não tủy.
- Không bị chuyển hóa.
- Qua được nhau thai và có mặt trong sữa mẹ với nồng độ thấp.
- Bán thải từ 0,5–1,2 giờ ở người bình thường, dài hơn ở trẻ sơ sinh hoặc người suy thận.
12 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Cephalexin 250mg Mekophar là thuốc kê đơn thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ I, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar, Việt Nam. Thuốc có dạng bào chế là bột uống, mỗi hộp chứa 12 gói x 2,5 gram. Thành phần chính của sản phẩm là Cefalexin, dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như viêm đường hô hấp, tai mũi họng, tiết niệu và da. Thuốc mang số đăng ký VD-23176-15.
Axcel Cephalexin-250 Capsules là thuốc kê đơn do Kotra Pharma (Malaysia) sản xuất và đăng ký, chứa hoạt chất Cefalexin – một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ I. Thuốc có dạng bào chế viên nang cứng, được đóng gói trong hộp 10 vỉ x 10 viên. Axcel Cephalexin-250 thường được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm. Sản phẩm mang số đăng ký VN-21043-18 và chỉ sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ.
13 Thuốc Ceframid 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ceframid 250mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
14 Thuốc Ceframid 250mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
15 Ưu điểm
- Dạng bột pha hỗn dịch dễ sử dụng, phù hợp với trẻ em và người khó nuốt thuốc viên.
- Hấp thu tốt, hiệu quả nhanh chóng trong điều trị các nhiễm khuẩn thông thường.
- Tác dụng tốt trên nhiều chủng vi khuẩn thường gặp và cả một số chủng kháng penicilin.
16 Nhược điểm
- Hiệu quả hạn chế đối với các nhiễm khuẩn nặng hoặc do vi khuẩn kháng thuốc mạnh như Pseudomonas, Enterobacter.
- Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và phụ nữ mang thai.
- Có thể gây viêm đại tràng giả mạc nếu dùng kéo dài hoặc không đúng chỉ định
Tổng 5 hình ảnh




