Cefotiam 2g VCP
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-25320-16 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefotiam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | gh305 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Cho 1 lọ Thuốc bột pha tiêm Cefotiam 2g VCP:
- Cefotiam (dưới dạng cefotiam hydroclorid): 2,0 g.
- Tá dược: natri carbonat: 0,484 g.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm
2 Thuốc Cefotiam 2g tác dụng chính là gì?
Thuốc bột pha tiêm Cefotiam 2g VCP có các chỉ định sau:
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn vết thương trước phẫu thuật, vết bỏng, áp xe, các trường hợp nhọt, nhọt độc dưới da và viêm nhiễm sinh mủ.
- Viêm xương sống, viêm khớp do nhiễm khuẩn.
- Các bệnh lý hô hấp như viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi và các nhiễm trùng phổi khác.
- Viêm túi mật.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu như viêm thận, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt.
- Viêm màng não.
- Nhiễm khuẩn tử cung, viêm màng bụng.
- Viêm tai giữa.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bouleram 2g: Điều trị tình trạng nhiễm khuẩn từ vừa đến nặng
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Cefotiam 2g VCP
3.1 Cefotiam 2g liều dùng
Người lớn: Thường sử dụng liều 6 g mỗi ngày, chia đều các lần cách nhau 6 giờ.
Người cao tuổi: Không yêu cầu điều chỉnh liều dùng.
Bệnh nhân suy thận:
Nếu hệ số thanh thải creatinin > 20 ml/phút: Không cần thay đổi liều.
Nếu hệ số thanh thải creatinin < 16,6 ml/phút hoặc 20 ml/phút: Giảm liều xuống còn 25% so với liều thông thường, với khoảng cách giữa các lần dùng là 6–8 giờ. Nếu khoảng cách giữa các lần dùng là 12 giờ, không cần điều chỉnh liều.
Trong thẩm phân máu: Bổ sung thêm 50% liều ngay sau khi thực hiện.
Trẻ em: Liều từ 40–80 mg/kg/ngày, chia làm các liều nhỏ cách nhau 6–8 giờ. Trong các trường hợp nhiễm trùng nặng như nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm màng não, có thể tăng liều tối đa đến 160 mg/kg/ngày. Liều lượng cần được điều chỉnh theo tuổi và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch:
Pha thuốc với nước cất pha tiêm, Dung dịch NaCl 0,9% hoặc dung dịch Dextrose 5%.
Khi truyền tĩnh mạch, nên pha thuốc với dung dịch NaCl 0,9%, Glucose 5% và truyền nhỏ giọt trong khoảng 30–120 phút ở người lớn hoặc 30–60 phút ở trẻ em. Không sử dụng nước pha tiêm để truyền tĩnh mạch nhỏ giọt.
Tiêm bắp: Hòa tan mỗi gam thuốc với 3 ml dung dịch Lidocain hydroclorid 0,5%. Chỉ áp dụng tiêm bắp khi không thể thực hiện tiêm tĩnh mạch.
Lưu ý: Sau khi pha, nên sử dụng thuốc ngay. Nếu không sử dụng ngay, dung dịch đã pha chỉ được bảo quản tối đa 8 giờ. [1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử sốc phản vệ hoặc dị ứng với cefotiam.
Không sử dụng đường tiêm bắp cho trẻ em.
Người có tiền sử quá mẫn với các chất gây mê hoặc gây tê nhóm anilin như Lidocain không được tiêm bắp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc bộ pha tiêm Fotimyd 2000 trị nhiễm khuẩn tốt
5 Cefotiam 2g tác dụng phụ
Phản ứng sốc: Trường hợp sốc có thể xảy ra trong quá trình điều trị. Nếu phát hiện các triệu chứng bất thường, cần ngừng sử dụng cefotiam ngay lập tức.
Dị ứng thuốc: Xuất hiện các triệu chứng như phát ban, ngứa, nổi mề đay, hoặc sốt. Một số trường hợp hiếm gặp có thể gây hội chứng Stevens-Johnson hoặc tình trạng hoại tử da nghiêm trọng.
Tác động lên hệ thần kinh trung ương: Khi sử dụng quá liều, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, có thể gây các biến chứng nghiêm trọng. Dị ứng với cephalosporin, kể cả sốc phản vệ, cũng đã được ghi nhận.
Ảnh hưởng đến máu: Có nguy cơ thiếu máu, giảm bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan, hoặc giảm số lượng tiểu cầu.
Tác động đến gan: Rất hiếm khi gặp tình trạng tăng các chỉ số men gan như GOT, GPT, ALP, LDH, hoặc GTP.
Hệ tiêu hóa: Một số trường hợp hiếm gặp có thể gây viêm ruột kết màng giả nghiêm trọng, biểu hiện qua phân có máu. Ngoài ra, các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn hoặc chán ăn cũng có thể xảy ra.
Chức năng thận: Có thể gây suy thận hoặc suy thận cấp.
Hệ hô hấp: Hội chứng PIE, bao gồm sốt, ho, khó thở và tổn thương phổi, có thể xuất hiện trong những trường hợp rất hiếm. Khi gặp tình trạng này, cần ngưng sử dụng thuốc và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.
Nhiễm nấm: Có thể dẫn đến viêm miệng hoặc nhiễm nấm Candida.
Thiếu hụt vitamin: Tình trạng thiếu vitamin K đôi khi có thể gây chảy máu do giảm đông máu. Việc thiếu vitamin B cũng có thể dẫn đến các triệu chứng như viêm lưỡi, viêm miệng hoặc tổn thương thần kinh.
Các tác dụng phụ khác: Đau đầu hoặc chóng mặt có thể xảy ra.
Biện pháp đề phòng:
- Sử dụng thận trọng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Để giảm nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc, nên xác định vi khuẩn nhạy cảm trước khi điều trị và chỉ dùng trong thời gian ngắn nhất cần thiết.
- Luôn thử phản ứng da trước khi tiêm thuốc và chuẩn bị đầy đủ các biện pháp xử lý sốc. Bệnh nhân cần được theo dõi liên tục cho đến khi ổn định.
- Định kỳ kiểm tra chức năng gan, thận và các chỉ số huyết học trong suốt quá trình điều trị.
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu (như furosemid) hoặc các kháng sinh Cephalosporin khác, có thể tăng nguy cơ gây độc cho thận.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc tiêm Tiafo 1g điều trị nhiễm khuẩn
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
7.1.1 Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cefotiam hoặc các kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, penicillin.
Bệnh nhân suy thận nặng hoặc có nguy cơ tổn thương thận.
Những người có cơ địa dễ dị ứng hoặc tiền sử gia đình bị dị ứng (ví dụ: hen phế quản, phát ban).
Người già, bệnh nhân suy dinh dưỡng hoặc tiêu hóa kém, do có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt vitamin K
7.1.2 Ảnh hưởng đến xét nghiệm
Một số xét nghiệm nước tiểu như Benedict, Fehling hoặc Clinitest có thể cho kết quả dương tính giả (ngoại trừ phản ứng Test tape).
Phản ứng Coombs trực tiếp có thể dương tính giả trong một số trường hợp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về mức độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
Chỉ sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú khi thực sự cần thiết và có sự chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Việc sử dụng cefotiam không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành thiết bị máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Quá liều có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, hoặc co giật.
Cách xử trí: Tập trung điều trị các triệu chứng và theo dõi sát tình trạng bệnh nhân.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh tiếp xúc ánh sáng trực tiếp và duy trì nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Khi thuốc Cefotiam 2g VCP hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Bouleram 2g chứa hoạt chất Cefotiam hàm lượng 2g dạng bột pha tiêm. Sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi. Thuốc dùng để điều trị các nhiễm trùng có vi khuẩn nhạy cảm với Cefotiam.
Thuốc bộ pha tiêm Fotimyd 2000, chứa hoạt chất Cefotiam (dạng dược dụng Cefotiam hydroclorid) hàm lượng 2000mg. Sản phẩm do Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefotiam thế hệ mấy? Cefotiam thuộc nhóm kháng sinh bán tổng hợp beta-lactam, cụ thể là cephalosporin thế hệ 3, với phổ hoạt động rộng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thuốc được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch dưới dạng hydroclorid, nhưng liều lượng được quy đổi theo dạng base.
Cơ chế hoạt động của cefotiam là ức chế sự tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Thuốc gắn kết với các protein gắn penicillin (PBP) trên màng tế bào, làm gián đoạn quá trình hình thành vách tế bào – yếu tố quan trọng trong sự sinh trưởng và phân chia của vi khuẩn. Cefotiam có ái lực mạnh với PBP 1 và 3.
Cefotiam di chuyển qua màng ngoài của E. coli nhanh hơn so với các kháng sinh cephalosporin khác như Cefazolin hay Cephalexin (gấp 2-10 lần). Thuốc bền vững trước nhiều loại beta-lactamase, tuy nhiên không hiệu quả bằng một số cephalosporin thế hệ 3 khác và không có hoạt tính đối với Pseudomonas aeruginosa hoặc Enterobacter cloacae. Vì vậy, cefotiam không được khuyến cáo dùng trong các nhiễm khuẩn bệnh viện khi chưa xác định tác nhân gây bệnh.
Phổ tác dụng:
Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) được phân loại:
Nhạy cảm (S): ≤ 1 mg/lít.
Kháng (R): > 2 mg/lít.
Vi khuẩn nhạy cảm:
Gram dương ưa khí:
Staphylococcus nhạy cảm methicillin.
Streptococcus nhóm A, B, C, G, và một số Streptococcus khác (0-28%).
Streptococcus pneumoniae (10-40%).
Gram âm ưa khí:
Branhamella catarrhalis, Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Providencia, Citrobacter koseri.
Vi khuẩn kỵ khí:
Fusobacterium, Peptostreptococcus, Prevotella.
Vi khuẩn kháng thuốc:
Gram dương ưa khí:
Enterococcus, Listeria monocytogenes, Staphylococcus kháng methicillin.
Gram âm ưa khí:
Acinetobacter, Citrobacter freundii, Enterobacter, Morganella morganii, Pseudomonas, Serratia.
Vi khuẩn kỵ khí:
Bacteroides fragilis, Clostridium.
9.2 Dược động học
Khi tiêm bắp liều 1 g, nồng độ đỉnh của cefotiam trong huyết tương đạt 16 mg/lít sau 1 giờ, với Sinh khả dụng dao động từ 63 – 74%. Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương là khoảng 1 giờ và không gây tích luỹ khi dùng nhiều liều liên tiếp.
Thể tích phân bố đạt khoảng 0,5 lít/kg (35 – 40 lít), cho thấy cefotiam có khả năng phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể như xương, da, mật, thận, và dịch tiết đường hô hấp.
Ở người cao tuổi, khả năng thanh thải thận giảm nhẹ nhưng không cần điều chỉnh liều. Đối với bệnh nhân suy thận nặng, thuốc được đào thải chậm hơn. Cefotiam có thể được loại bỏ qua thẩm phân máu (44% liều dùng), trong khi chỉ một lượng nhỏ được thẩm phân màng bụng.
10 Thuốc Cefotiam 2g VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Cefotiam 2g VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefotiam 2g VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefotiam 2g VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí.
- Khả năng thâm nhập mô tốt: Phân bố dễ dàng vào các mô và dịch cơ thể như xương, da, mật, và dịch tiết hô hấp.
- Tính ổn định trước beta-lactamase: Ít bị ảnh hưởng bởi nhiều loại enzyme phá hủy kháng sinh.
- Linh hoạt trong điều chỉnh liều: Có thể điều chỉnh liều cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc trong quá trình thẩm phân máu.
13 Nhược điểm
- Không hiệu quả với một số vi khuẩn: Không có tác dụng trên Pseudomonas aeruginosa, Enterobacter cloacae và vi khuẩn kháng methicillin.
- Không phù hợp cho trẻ em khi tiêm bắp: Hạn chế trong đường dùng với một số đối tượng.
- Yêu cầu pha chế đúng cách: Cần chú ý pha chế và bảo quản dung dịch sau pha, nếu không hiệu quả thuốc có thể bị ảnh hưởng.
- Nguy cơ phản ứng quá mẫn: Có thể gây sốc phản vệ hoặc dị ứng, đặc biệt với những người mẫn cảm với các thành phần thuốc.
Tổng 8 hình ảnh