1 / 13
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 1 N5478

Cefoperazone 1g Imexpharm

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 456 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuImexpharm, Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
Số đăng kýVD-31709-19
Dạng bào chếThuốc bột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ x 1g
Hoạt chấtCefoperazon
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmpk659
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thanh Huế Biên soạn: Dược sĩ Thanh Huế
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 46 lần

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm Cefoperazone 1g Imexpharm có chứa:

  • Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri): 1g.
  • Tá dược vừa đủ. 

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm

2.1 Cefoperazone 1g là thuốc gì? Thế hệ mấy?

Cefoperazone 1g là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3.

2.2 Cefoperazone 1g chỉ định

Được chỉ định cho các nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn đường mật, hô hấp trên và dưới, da và mô mềm, xương khớp, thận và đường tiết niệu, viêm vùng chậu, nhiễm khuẩn sản phụ khoa, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn trong ổ bụng, nhiễm khuẩn huyếtbệnh lậu.

Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm
Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Razocon 2000 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm

3.1 Liều dùng

3.1.1 Đối với người lớn

Nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình: 1-2 lọ mỗi 12 giờ.

Nhiễm khuẩn nặng: Có thể sử dụng tới 12 lọ/ngày, chia làm 2-4 liều.

Suy giảm miễn dịch: Có thể tăng lên 16 lọ/ngày qua đường tiêm truyền liên tục.

Bệnh gan hoặc tắc mật: Không quá 4 lọ/ngày.

Suy cả gan và thận: 1-2 lọ/ngày, cần theo dõi nồng độ cefoperazon trong huyết tương nếu dùng liều cao hơn.

Người suy thận: Có thể dùng liều thông thường, nhưng nếu có dấu hiệu tích lũy thuốc, cần giảm liều phù hợp.

Liệu trình điều trị Streptococcus tan huyết beta nhóm A: tiếp tục ít nhất 10 ngày để ngăn ngừa thấp khớp cấp hoặc viêm cầu thận.

Người điều trị thẩm tách máu: Cần điều chỉnh liều sau khi thẩm tách do cefoperazon bị loại bỏ một phần trong khi thẩm phân.

3.1.2 Đối với trẻ em

Trẻ sơ sinh: 50 mg/kg mỗi 12 giờ.

Trẻ nhỏ: 25-50 mg/kg mỗi 6-12 giờ.

Liều tối đa: 400 mg/kg/ngày, không vượt quá 6 lọ/ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm theo đường tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch gián đoạn (15-30 phút), tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.

Để đảm bảo an toàn và tránh biến chứng nhiễm khuẩn, quá trình pha thuốc phải được thực hiện trong điều kiện vô trùng. Dung dịch sau khi pha cần được sử dụng ngay để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn. Nếu không sử dụng ngay, người dùng cần đảm bảo điều kiện bảo quản thích hợp.

Sau khi pha dung dịch, cần để yên cho tan bọt và quan sát xem bột thuốc đã tan hết chưa. Đối với nồng độ cao (trên 333 mg/ml), cần lắc mạnh và lâu để đảm bảo thuốc hòa tan hoàn toàn. Độ tan tối đa của cefoperazon là khoảng 475 mg/ml.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin hoặc các thành phần có trong Cefoperazone 1g Imexpharm.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: PRAZONE-S 2.0g điều trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra. 

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin tạm thời, thử nghiệm Coombs dương tính, tiêu chảy, ban da dạng sẩn.

Tác dụng phụ ít gặp: Sốt, giảm bạch cầu trung tính hồi phục, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, mày đay, ngứa, đau tại chỗ tiêm bắp, viêm tĩnh mạch tại nơi tiêm truyền.

Tác dụng phụ hiếm gặp: Co giật (với liều cao và suy giảm chức năng thận), đau đầu, giảm prothrombin huyết, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng màng giả, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, vàng da ứ mật. [1]

6 Tương tác

Rượu: Sử dụng cefoperazon có thể gây ra phản ứng giống Disulfiram trong khi điều trị hoặc trong 72 giờ sau đó, với các triệu chứng như đỏ bừng, ra mồ hôi, đau đầu, buồn nôn, nôn, và nhịp tim nhanh. 

Aminoglycoside và một số cephalosporin: Có thể tăng nguy cơ độc tính với thận.

Warfarin hoặc heparin: Có thể tăng nguy cơ giảm prothrombin huyết và chảy máu. 

Vaccine thương hàn: Cefoperazon có thể làm giảm hiệu lực của vaccine này. 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Phản ứng chéo quá mẫn có thể xảy ra ở những người dị ứng với kháng sinh beta-lactam, bao gồm sốc phản vệ, do đó cần theo dõi cẩn thận và sẵn sàng điều trị nếu xảy ra.

Sử dụng cefoperazon trong thời gian dài có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn không nhạy cảm, vì vậy cần theo dõi bệnh nhân kỹ lưỡng và ngừng thuốc nếu xuất hiện bội nhiễm. Viêm đại tràng giả mạc là một tình trạng đã được ghi nhận khi dùng kháng sinh phổ rộng, nên cần cẩn thận trong việc chẩn đoán và điều trị khi bệnh nhân bị tiêu chảy nặng.

Cefoperazon có thể gây giảm prothrombin huyết, nên cần theo dõi thời gian prothrombin và sử dụng vitamin K nếu cần. 

Sản phẩm chứa Ion Natri, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người suy thận hoặc bệnh nhân cần kiểm soát natri trong chế độ ăn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Các nghiên cứu trên chuột và chuột cống đã không cho thấy cefoperazon gây hại cho bào thai. Cephalosporin thường được xem là an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Tuy nhiên, vì chưa có đủ nghiên cứu kiểm soát chặt chẽ trên người và cefoperazon có thể qua nhau thai, nên chỉ sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết.

Thời kỳ cho bé bú: Cefoperazon được bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp (khoảng 0,4 - 0,9 microgam/ml sau khi tiêm truyền liều 1 g). Dù ảnh hưởng của thuốc trên trẻ bú mẹ chưa rõ ràng, nồng độ này được cho là không gây tác động đáng kể. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng khi sử dụng cefoperazon cho phụ nữ cho con bú, đặc biệt nếu trẻ có triệu chứng như tiêu chảy, tưa miệng hoặc nổi ban.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều: Tăng kích thích thần kinh cơ và co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

Xử trí: Bảo vệ đường hô hấp, hỗ trợ thông khí và truyền dịch. Nếu xảy ra co giật, ngừng thuốc ngay và sử dụng liệu pháp chống co giật nếu cần thiết. Thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ thuốc khỏi cơ thể, và chủ yếu là điều trị hỗ trợ hoặc chữa triệu chứng.

7.4 Bảo quản 

Giữ thuốc ở nơi có nhiệt độ dưới 30°C.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm và ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau: 

Thuốc Cefopefast 1000 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd sản xuất, có hoạt chất Cefoperazon hàm lượng 1000mg được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh Cefoperazon như nhiễm khuẩn hô hấp, đường mật…

Thuốc Kocepo Inj được sản xuất bởi công ty Hankook Korus Pharm. Co., Ltd., có thảnh phần Cefoperazon hàm lượng 1000mg được chỉ định cho bệnh lý nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn đường mật, đường hô hấp trên và dưới…

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Cefoperazone là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.

Cefoperazone, giống như các kháng sinh beta-lactam khác, liên kết với các protein gắn penicillin (PBP) nằm bên trong thành tế bào vi khuẩn, ức chế giai đoạn cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào. Quá trình này kích hoạt các enzyme tự ly giải của vi khuẩn như autolysin, dẫn đến sự phá hủy thành tế bào vi khuẩn. [2] 

9.2 Dược động học

Khi tiêm bắp liều 1-2 g, nồng độ đỉnh của cefoperazon trong huyết tương đạt từ 65 đến 97 microgam/ml sau 1-2 giờ. Nếu tiêm tĩnh mạch, sau 15-20 phút nồng độ này sẽ cao gấp 2-3 lần so với tiêm bắp. Thời gian bán hủy của thuốc trong huyết tương là khoảng 2 giờ, thời gian này kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và người bị bệnh gan hoặc đường mật. Cefoperazon gắn kết với protein huyết tương từ 82-93%. Thuốc được phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể, với Thể tích phân bố ở người lớn là 10-13 lít/kg và ở trẻ sơ sinh là 0,5 lít/kg.Cefoperazon được thải trừ chủ yếu qua mật (70-75%) và đạt nồng độ cao trong mật, đồng thời thải trừ trong nước tiểu chủ yếu qua lọc cầu thận. 

10 Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm giá bao nhiêu?

Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm có thành phần chính là Cefoperazon có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh tại các cơ quan như: Hô hấp, đường tiểu, ổ bụng, màng não, vùng chậu, xương khớp, da, mô mềm và sinh dục.
  • Thuốc được dùng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, giúp mang lại hiệu quả nhanh chóng sau khi sử dụng.
  • Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm đạt tiêu chuẩn GMP (thực hành sản xuất tốt), đảm bảo chất lượng của thuốc. 

13 Nhược điểm

  • Sử dụng Cefoperazon kéo dài hoặc không đúng cách có thể gây kháng thuốc, giảm hiệu quả điều trị các nhiễm trùng sau này. 
  • Quá trình tiêm thuốc cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Tổng 13 hình ảnh

thuoc cefoperazone 1g imexpharm 1 N5478
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 1 N5478
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 2 K4806
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 2 K4806
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 3 P6047
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 3 P6047
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 4 L4464
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 4 L4464
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 5 A0267
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 5 A0267
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 6 T8785
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 6 T8785
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 7 I3507
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 7 I3507
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 8 H3411
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 8 H3411
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 9 O5257
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 9 O5257
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 10 U8884
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 10 U8884
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 11 F2531
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 11 F2531
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 12 M4267
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 12 M4267
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 13 A0452
thuoc cefoperazone 1g imexpharm 13 A0452

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Cefoperazone Imexpharm được duyệt bởi Cục Quản lý Dược. Tải file PDF Tại Đây
  2. ^ Chuyên gia Drugbank. Cefoperazone, Drugbank. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc dùng được cho phụ nữ đang mang thai không ạ?

    Bởi: hương vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm có thể dùng cho phụ nữ mang thai trong trường hợp cần thiết và dùng theo chỉ định của bác sĩ ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thanh Huế vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cefoperazone 1g Imexpharm 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cefoperazone 1g Imexpharm
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    thuốc điều trị viêm phổi hiệu quả

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633