Cefoperazon Stada 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-23203-15 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefoperazon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn867 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Cefoperazon Stada 1g, chứa:
- Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon: 1g
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefoperazon Stada 1g
Thuốc Cefoperazon Stada 1g là kháng sinh được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm, kể cả vi khuẩn kháng beta-lactam:
- Nhiễm trùng hô hấp trên và dưới
- Nhiễm khuẩn tiết niệu
- Viêm màng bụng, túi mật, ống mật và các nhiễm khuẩn ổ bụng khác
- Nhiễm khuẩn huyết, da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Viêm phần phụ, viêm nội mạc tử cung, lậu và các nhiễm khuẩn sinh dục khác
- Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật trong các lĩnh vực: ổ bụng, sản phụ khoa, tim mạch và chấn thương chỉnh hình [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Wonderlife điều trị các nhiễm khuẩn ở đường hô hấp trên và dưới
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefoperazon Stada 1g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Nhiễm khuẩn thông thường: 2-4 g/ngày, chia 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: có thể tăng lên 6-12 g/ngày, chia 2-4 lần.
Viêm niệu đạo do lậu không phức tạp: tiêm bắp liều duy nhất 500mg.
3.1.2 Bệnh nhân suy thận
Liều 2-4 g/ngày không cần điều chỉnh.
Nếu lọc cầu thận <18 ml/phút hoặc creatinine huyết thanh >3,5 mg/dl, liều tối đa 4 g/ngày.
3.1.3 Bệnh nhân suy gan hoặc tắc mật
Không dùng quá 4 g/ngày.
Nếu suy gan và thận cùng lúc, liều không quá 2 g/ngày, cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu khi dùng liều cao hơn.
3.1.4 Trẻ sơ sinh và trẻ em
50-200 mg/kg/ngày, chia 2 lần cách nhau 12 giờ.
3.1.5 Dự phòng phẫu thuật
Tiêm tĩnh mạch 1-2 g trước mổ 30-90 phút.
Nhắc lại liều mỗi 12 giờ, thường không quá 24 giờ.
Với phẫu thuật tim hở, tạo hình khớp, dùng kéo dài đến 72 giờ sau mổ.
3.2 Cách dùng
Dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Không tiêm tĩnh mạch trực tiếp nhanh.
3.2.1 Tiêm bắp
Pha loãng thuốc theo 2 bước:
- Bước 1: Thêm nước cất pha tiêm vào lọ thuốc, lắc đều đến khi tan hoàn toàn.
- Bước 2: Thêm lidocain cần dùng, trộn đều.
Thể tích pha loãng:
Lọ Cefoperazon | Nước cất pha tiêm | Lidocain 2% | Tổng thể tích | Nồng độ cuối cùng |
1g | 2,8ml | 1,0ml | 4,0ml | 250mg/ml |
1g | 2,0ml | 0,6ml | 3,0ml | 333mg/ml |
3.2.2 Tiêm tĩnh mạch
Pha ít nhất 2,8ml nước cất cho 1g thuốc (khuyến cáo dùng 5ml Dung dịch tương hợp).
Pha loãng tiếp theo:
- Truyền gián đoạn: pha trong 20-40ml dung dịch, truyền trong 15-30 phút.
- Truyền liên tục: pha để đạt nồng độ 2-25 mg/ml.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Cefoperazon Stada 1g.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Cefozone-S - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Cefoperazon
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Tăng số lượng bạch cầu ái toan tạm thời.
Kết quả xét nghiệm Coombs có thể dương tính.
Tiêu chảy nhẹ, phát ban dạng mẩn đỏ sần trên da.
5.2 Ít gặp
Sốt, giảm bạch cầu trung tính có thể hồi phục.
Thiếu máu do tan huyết, giảm tiểu cầu.
Mày đay, ngứa, đau nhẹ tại vị trí tiêm bắp hoặc viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm truyền.
5.3 Hiếm gặp
Đau đầu, trạng thái bồn chồn, co giật (thường xảy ra khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân suy thận).
Giảm prothrombin huyết (rối loạn đông máu).
Buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc.
Ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson.
Vàng da do ứ mật, tăng nhẹ men gan AST, ALT.
Nhiễm độc thận với tăng tạm thời ure, creatinin huyết thanh, viêm thận kẽ.
Đau khớp, hội chứng bệnh huyết thanh, nhiễm nấm Candida.
6 Tương tác
Khi dùng chung với nhóm aminoglycosid, cần thường xuyên kiểm tra chức năng thận vì cả hai nhóm thuốc có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận. Tuyệt đối không pha Cefoperazon chung với aminoglycosid do không tương hợp về mặt hóa học.
Khi sử dụng đồng thời với thuốc chống đông như Heparin hoặc warfarin, cần theo dõi thời gian prothrombin thường xuyên để phòng nguy cơ chảy máu.
Sử dụng cùng với rượu có thể gây ra phản ứng giống như Disulfiram, khiến người dùng xuất hiện các triệu chứng khó chịu khi uống rượu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thực hiện kháng sinh đồ trước và trong quá trình điều trị.
Kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác trước khi dùng Cefoperazon Stada 1g.
Theo dõi nồng độ thuốc ở bệnh nhân suy gan và thận đồng thời.
Theo dõi dấu hiệu thiếu vitamin K, đặc biệt với bệnh nhân suy dinh dưỡng, kém hấp thu hoặc nghiện rượu.
Cẩn trọng khi dùng Cefoperazon Stada 1g cho người có bệnh lý Đường tiêu hóa, vì có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Unsefera 2g điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Cefoperazon Stada 1g thường không ảnh hưởng khả năng lái xe hay vận hành máy móc. Tuy nhiên, thuốc có thể gây đau đầu hiếm gặp, trong trường hợp này không nên lái xe hoặc vận hành máy khi dùng thuốc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng Cefoperazon Stada 1g khi thật sự cần thiết do thiếu dữ liệu đầy đủ về an toàn thai kỳ.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Cefoperazon Stada 1g bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, nên thận trọng khi dùng cho bà mẹ cho con bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tăng kích thích thần kinh cơ và co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có suy giảm chức năng thận.
Khi nghi ngờ quá liều, cần cân nhắc khả năng tương tác thuốc cùng lúc và tình trạng dược động học thay đổi ở người bệnh.
Xử trí chính bao gồm bảo vệ đường thở, hỗ trợ hô hấp, bù dịch và theo dõi chặt chẽ.
Thẩm phân máu có thể giúp loại bỏ thuốc khỏi cơ thể trong các trường hợp quá liều nghiêm trọng.
Phần lớn các biện pháp điều trị khác chủ yếu là hỗ trợ và xử lý các triệu chứng phát sinh.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cefoperazon Stada 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Cefoperazon, được chỉ định cho các nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn đường mật, hô hấp trên và dưới, da và mô mềm, xương khớp, thận và đường tiết niệu,...
- Thuốc Zefobol-SB 1000 của Công ty Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd sản xuất, với thành phần là Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm: Nhiễm khuẩn đường hô hấp (trên và dưới), tiết niệu,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefoperazon là thuốc gì? Thế hệ mấy?
Cefoperazon là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, dùng qua đường tiêm, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể tồn tại [2]. Thuốc có khả năng chống lại các enzym beta-lactamase do nhiều vi khuẩn Gram âm sản sinh, giúp mở rộng phổ tác dụng, bao gồm cả các chủng N. gonorrhoeae kháng penicillin và hầu hết các Enterobacteriaceae. Ngoài ra, Cefoperazon cũng có hiệu quả với một số vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus, S. epidermidis, các liên cầu nhóm A và B, cùng với Streptococcus pneumoniae và viridans. Thuốc còn có tác dụng trên một số vi khuẩn kỵ khí như Peptostreptococcus, Peptococcus, Clostridium, và các loài Bacteroides, trong đó có Bacteroides fragilis.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Cefoperazon không thể hấp thu qua đường uống, do đó phải dùng tiêm để thuốc vào máu. Sau khi tiêm bắp 1-2 g, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 65-97 µg/ml sau 1-2 giờ. Khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh đạt được sau 15-20 phút, cao hơn 2-3 lần so với tiêm bắp.
9.2.2 Phân bố
Thuốc gắn vào protein huyết tương khoảng 82-93%, tùy theo nồng độ trong máu. Cefoperazon lan rộng đến nhiều mô và dịch trong cơ thể. Khả năng thuốc thâm nhập vào dịch não tủy khá hạn chế nhưng sẽ tăng lên khi có viêm màng não. Ngoài ra, thuốc có thể đi qua nhau thai và xuất hiện trong sữa mẹ với hàm lượng thấp.
9.2.3 Chuyển hóa
Cefoperazon ít bị chuyển hóa, phần lớn lưu hành trong cơ thể dưới dạng không đổi.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được thải chủ yếu qua đường mật (70-75%) và đạt nồng độ cao trong mật. Một phần nhỏ thuốc được thải qua nước tiểu bằng cơ chế lọc của thận. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 2 giờ, có thể kéo dài ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân suy gan hoặc tắc mật.
10 Thuốc Cefoperazon Stada 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Cefoperazon Stada 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefoperazon Stada 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefoperazon Stada 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cefoperazon Stada 1g hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả các chủng kháng beta-lactam như N. gonorrhoeae và nhiều Enterobacteriaceae.
- Thuốc kháng beta-lactamase tốt, giúp thuốc duy trì tác dụng ngay cả khi vi khuẩn tiết enzym phá hủy kháng sinh nhóm beta-lactam.
- Cefoperazon Stada 1g thích hợp điều trị các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng như nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi, viêm ổ bụng, nhiễm khuẩn da mô mềm.
- Thuốc thải trừ chính qua mật, là lựa chọn tốt cho bệnh nhân suy thận, vì thuốc không phụ thuộc nhiều vào chức năng thận để đào thải.
- Dạng bào chế thuốc bột pha tiêm cho tác dụng nhanh và ổn định, phù hợp với điều kiện điều trị tại bệnh viện hoặc cấp cứu.
13 Nhược điểm
- Cefoperazon Stada 1g có thể gây rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc có thể xảy ra do ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột.
- Khả năng thâm nhập của thuốc vào dịch não tủy hạn chế, nên ít hiệu quả trong điều trị viêm màng não trừ khi màng não bị viêm.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefoperazone, Drugbank.com. Truy cập ngày 28 tháng 06 năm 2025.