Cefnirvid 125
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Số đăng ký | VD-18369-13 |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 gói x 1500mg |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Cefdinir |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0504 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi gói Cefnirvid 125 gồm có:
- Cefdinir hàm lượng 125mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 gói
Dạng bào chế: bột pha hỗn dịch uống

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefnirvid 125
Thuốc Cefnirvid 125 thường được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa cấp tính[1]
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phế quản cấp, đợt cấp của viêm phế quản mạn.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: nhiễm khuẩn da không biến chứng, nhiễm khuẩn cấu trúc da.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tosbey 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefnirvid 125
3.1 Liều dùng
Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi: khuyến cáo không sử dụng thuốc Cefnirvid 125.
Trẻ nhỏ từ 6 tháng đến 12 tuổi: liều khuyến nghị là mỗi ngày dùng 14mg/kg thể trọng, liều tối đa không vượt quá 600 mg mỗi ngày. Thời gian điều trị liên tục trong 5-10 ngày.
Trẻ em dưới 13 tuổi bị suy thận (Độ thanh thải creatinin 30ml/phút): điều chỉnh liều còn 7 mg/kg/lần, ngày dùng duy nhất 1 lần.
3.2 Cách dùng
Hoà tan gói bột Cefnirvid 125 với một ít nước lọc vừa đủ. Khuấy đều và uống trực tiếp sau khi pha.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Cefdinir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Quá mẫn với nhóm kháng sinh cephalosporin.
Trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefnirvid 300 - Điều trị viêm xoang, viêm tai giữa cấp tính
5 Tác dụng phụ
Phản ứng da và dị ứng nghiêm trọng:
- Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc.
- Ban đỏ đa dạng, phát ban dạng nốt, viêm da tróc vảy.
- Phù mặt, phù thanh quản, sốc phản vệ, ngứa hoặc cảm giác nghẹt thở
Hệ miễn dịch và huyết học:
- Bệnh huyết thanh
- Viêm mạch dị ứng
- Thay đổi công thức máu (giảm bạch cầu, tiểu cầu...)
- Dương tính giả với xét nghiệm Coombs, ceton hoặc Glucose trong nước tiểu.
Ảnh hưởng thần kinh và toàn thân:
- Mất ý thức, sốt, đau ngực, suy tim, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp
- Co giật, vận động không tự chủ, tiêu cơ vân
Hệ hô hấp:cơn hen cấp, suy hô hấp, viêm phổi do thuốc, viêm phổi tăng bạch cầu ái toan, viêm phổi kẽ
Hệ tiêu hóa:
- Tiêu chảy ra máu, đại tiện phân đen, viêm ruột, viêm đại tràng xuất huyết hoặc giả mạc
- Buồn nôn, nôn, viêm miệng, tắc ruột, loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa
- Viêm gan cấp hoặc kịch phát, vàng da, ứ mật, suy gan
- Tăng Amylase huyết, viêm tục
Mắt – niêm mạc: viêm kết mạc, lở loét miệng
6 Tương tác
Các chế phẩm chứa Sắt, thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie: làm giảm hấp thu cefdinir, làm giảm hiệu quả điều trị khi dùng đồng thời cùng nhau. Nên dùng cefdinir trước hoặc sau các thuốc này ít nhất 2 giờ.
Probenecid: làm giảm thải trừ cefdinir qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng nếu người bệnh từng bị quá mẫn với cefdinir, các kháng sinh nhóm cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác, do nguy cơ phản ứng chéo có thể xảy ra.
Việc sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các vi sinh vật không nhạy cảm, bao gồm nấm hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
Thận trọng ở những người có tiền sử viêm đại tràng, đặc biệt là viêm đại tràng giả mạc do kháng sinh.
Giám sát chặt chẽ khi dùng thuốc ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trước khi dùng thuốc Cefnirvid 125 cho phụ nữ nữ mang thai, đang cho con bú cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích điều trị và nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các thông tin về dùng quá liều cefdinir chưa được báo cáo cụ thể. Tuy nhiên, các biểu hiện ngộ độc ghi nhận do dùng nhóm kháng sinh beta-lactam có thể bao gồm nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau vùng thượng vị, co giật.
Xử trí: nếu bệnh nhân mới uống thuốc, cần rửa dạ dày sớm để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu. Với trường hợp quá liều nặng, đặc biệt ở người suy thận, có thể cần lọc máu để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Cefnirvid 125 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Akudinir 125 có chứa Cefdinir hàm lượng 125mg/5ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn như Viêm họng, viêm amidan, viêm phổi cộng đồng, viêm xoang cấp, viêm tai giữa cấp. Thuốc được sản xuất bởi Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd dưới dạng bột pha hỗn dịch uống.
- Thuốc Cefdinir 125mg Dược Minh Dân bào chế dạng bột pha hỗn dịch uống. Thuốc có chứa hoạt chất Cefdinir 125mg được dùng để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp thể nhẹ đến vừa, nhiễm khuẩn da.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefdinir là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn. Cơ chế tác dụng chính của cefdinir là ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Cụ thể, cefdinir gắn vào các protein gắn penicillin (PBPs), là các enzyme transpeptidase cần thiết cho quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn. Bằng cách ức chế các PBP này, cefdinir ngăn chặn sự hình thành vách tế bào vững chắc, dẫn đến sự ly giải và chết của tế bào vi khuẩn. Cefdinir có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm:
- Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus
- Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Moraxella catarrhalis
9.2 Dược động học
Hấp thu: Cefdinir được hấp thu qua Đường tiêu hóa sau khi uống và đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của cefdinir khoảng 16-25%.
Phân bố: Khoảng 60–70% cefdinir trong huyết tương liên kết với protein, chủ yếu là Albumin. Thuốc phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể, đặc biệt là mô phổi, amidan, niêm mạc mũi họng và dịch tai giữa.
Chuyển hoá: Cefdinir không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể. Phần lớn thuốc được giữ nguyên dạng hoạt tính khi thải trừ.
Thải trừ: Cefdinir chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 1,7 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
10 Thuốc Cefnirvid 125 giá bao nhiêu?
Thuốc Idafloc 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefnirvid 125 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefnirvid 125 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cefnirvid 125 có chứa hoạt chất Cefdinir với phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm
- Dạng bột pha hỗn dịch uống với hương vị dễ uống giúp trẻ em dễ dàng hợp tác.
- Thông thường chỉ cần dùng từ 5–10 ngày, thuận tiện cho việc tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Trong trường hợp dùng thuốc kéo dài có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc hoặc nấm phát triển.
Tổng 6 hình ảnh





