Cefapezone 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-21499-14 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefoperazon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn036 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Cefapezone 1g, chứa:
- Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri): 1g
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefapezone 1g
Điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm, kể cả các chủng đã kháng với các kháng sinh beta-lactam khác. Bao gồm: nhiễm khuẩn đường mật, hô hấp (trên và dưới), mô mềm, da, xương khớp, tiết niệu, thận, viêm phúc mạc, nhiễm trùng sản phụ khoa, viêm vùng chậu, nhiễm khuẩn huyết và bệnh lậu.
Là lựa chọn thay thế hiệu quả cho penicillin phổ rộng, đơn độc hoặc phối hợp với aminoglycosid, đặc biệt trong điều trị nhiễm khuẩn do Pseudomonas hoặc bệnh nhân dị ứng với penicillin. Trong trường hợp điều trị nhiễm Pseudomonas nên phối hợp với aminoglycosid [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Wonderlife điều trị các nhiễm khuẩn ở đường hô hấp trên và dưới
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefapezone 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn mức độ nhẹ - trung bình: 1 - 2g mỗi 12 giờ.
- Nhiễm khuẩn nặng: có thể dùng tới 12g/ngày, chia làm 2 - 4 liều.
- Bệnh gan hoặc tắc mật: không vượt quá 4g/ngày.
- Suy gan và thận đồng thời: tối đa 2g/ngày. Nếu cần dùng liều cao hơn, phải theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Suy thận: không cần chỉnh liều trừ khi có dấu hiệu tích lũy thuốc.
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: cần có phác đồ riêng sau mỗi lần lọc máu.
Trẻ em: 25 - 100 mg/kg mỗi 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch gián đoạn (15-30 phút) hay truyền liên tục.
Có thể tiêm tĩnh mạch trực tiếp trong 3-5 phút, không nên tiêm nhanh.
Nếu nồng độ pha vượt 333mg/ml, cần lắc kỹ để hòa tan hoàn toàn (giới hạn tối đa khoảng 475mg/ml).
Không được tiêm bắp cho trẻ sơ sinh với Dung dịch chứa benzyl alcol do nguy cơ độc tính.
Liệu trình điều trị nhiễm liên cầu tan huyết beta nhóm A cần kéo dài ít nhất 10 ngày để phòng thấp khớp cấp hoặc viêm cầu thận.
Dung môi pha tiêm: nước cất pha tiêm, dung dịch NaCl 0,9%, dextrose 5% hoặc 10%, hỗn hợp dextrose 5% với NaCl 0,9% hoặc 0,2%.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với cefoperazon, các Cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Cefapezone 1g.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefozone-S - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Cefoperazon
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Tăng bạch cầu eosin, Coombs dương tính, tiêu chảy, ban dạng sẩn |
Ít gặp | Sốt, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, mày đay, viêm tĩnh mạch, đau tại chỗ tiêm |
Hiếm gặp | Co giật (liều cao hoặc suy thận), đau đầu, buồn nôn, viêm đại tràng màng giả, vàng da, tăng nhẹ AST/ALT, viêm thận, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, bệnh huyết thanh, nhiễm Candida |
6 Tương tác
Aminoglycosid: có tương kỵ vật lý, cần dùng riêng; khi phối hợp, nên đánh giá độ nhạy in vitro.
Rượu: có thể gây phản ứng kiểu Disulfiram nếu uống trong vòng 72 giờ sau khi dùng thuốc.
Warfarin, heparin: làm tăng tác dụng giảm prothrombin huyết.
Kết hợp aminoglycosid: cần theo dõi chức năng thận do tăng nguy cơ độc tính.
Hiệu lực kháng khuẩn có thể tăng khi phối hợp aminoglycosid, đặc biệt trên vi khuẩn Gram âm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nên thực hiện kháng sinh đồ trước và trong quá trình điều trị.
Không nên ưu tiên sử dụng cefoperazon cho các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương khi có thể thay thế bằng penicillin hoặc cephalosporin thế hệ 1.
Cần thận trọng khi điều trị các nhiễm khuẩn do Enterococcus và đảm bảo duy trì nồng độ thuốc đủ trong huyết thanh.
Điều tra kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác.
Có thể xảy ra phản ứng mẫn cảm chéo giữa các beta-lactam (gồm cả sốc phản vệ).
Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến phát triển vi khuẩn không nhạy cảm. Nếu xảy ra bội nhiễm, phải ngưng thuốc.
Đã ghi nhận viêm đại tràng màng giả khi dùng kháng sinh phổ rộng; nếu có tiêu chảy nặng, cần cân nhắc điều trị bằng metronidazol.
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefoperazon Stada 1g - điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không ghi nhận tác động bất lợi đến thai kỳ, tuy nhiên do chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu trên người nên chỉ nên sử dụng thuốc Cefapezone 1g khi thật sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Cefapezone 1g được bài tiết vào sữa mẹ với hàm lượng thấp. Cần theo dõi trẻ bú mẹ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như tiêu chảy, tưa lưỡi hoặc phát ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Tăng kích thích thần kinh cơ, co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận).
Xử trí:
- Đảm bảo thông khí, hỗ trợ triệu chứng.
- Trường hợp co giật, ngừng thuốc, có thể dùng thuốc chống co giật nếu cần.
- Thẩm phân máu hỗ trợ loại bỏ thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cefapezone 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Cefoperazone 1g Imexpharm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Cefoperazon, được chỉ định cho các nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn đường mật, hô hấp trên và dưới, da và mô mềm, xương khớp, thận và đường tiết niệu,...
- Thuốc Zefobol-SB 1000 của Công ty Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd sản xuất, với thành phần là Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm: Nhiễm khuẩn đường hô hấp (trên và dưới), tiết niệu,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefoperazon là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn thông qua việc ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào ở các vi khuẩn đang trong giai đoạn phát triển hoặc phân chia [2].
Thuốc có khả năng kháng lại các enzym beta-lactamase do nhiều vi khuẩn Gram âm tiết ra, giúp bảo vệ cấu trúc vòng beta-lactam và duy trì hiệu lực kháng khuẩn. Phổ tác dụng của cefoperazon rộng, đặc biệt mạnh đối với các vi khuẩn Gram âm, bao gồm các chủng Neisseria gonorrhoeae sản sinh penicillinase và hầu hết các loài Enterobacteriaceae như Escherichia coli, Klebsiella, Enterobacter, Proteus, Citrobacter, Morganella, Providencia, Salmonella, Shigella và Serratia spp. Thuốc cũng có hiệu lực trên Haemophilus influenzae, Pseudomonas aeruginosa, Moraxella catarrhalis và các loài Neisseria khác.
Tuy nhiên, hiệu lực của thuốc đối với các vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, Streptococcus nhóm A, B, Streptococcus pneumoniae và Streptococcus viridans nhìn chung yếu hơn so với cephalosporin thế hệ 1 hoặc 2. Cefoperazon chỉ có tác dụng hạn chế trên một số chủng Enterococcus.
Hoạt tính của thuốc có thể tăng đáng kể khi phối hợp với chất ức chế beta-lactamase như sulbactam, đặc biệt là đối với các vi khuẩn sản sinh nhiều enzym kháng thuốc (ngoại trừ P. aeruginosa thường không bị ảnh hưởng bởi sulbactam).
Một số chủng kém nhạy cảm hoặc kháng cefoperazon bao gồm Enterococcus, Listeria monocytogenes, Chlamydia, Clostridium difficile, các tụ cầu kháng methicillin (MRSA) và phế cầu kháng penicillin.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Cefoperazon không hấp thu qua đường uống. Sau tiêm bắp 1-2g, nồng độ đỉnh huyết tương đạt 65-97 microgam/ml sau 1-2 giờ. Truyền tĩnh mạch trong 15-20 phút cho nồng độ đỉnh cao gấp 2-3 lần so với tiêm bắp.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương từ 82-93%. Thuốc phân bố rộng, Thể tích phân bố khoảng 10-13 lít/kg ở người lớn và 0,5 lít/kg ở trẻ sơ sinh. Vào dịch não tủy kém, nhưng tăng khi viêm màng não. Qua được nhau thai và vào sữa mẹ với nồng độ thấp.
9.2.3 Chuyển hóa
Một phần cefoperazon bị chuyển hóa trong cơ thể, tạo thành chất chuyển hóa cefoperazon A, đây là dạng ít hoạt tính và rất hiếm được phát hiện trong tuần hoàn sau khi dùng thuốc.
9.2.4 Thải trừ
Cefoperazon được đào thải chủ yếu qua đường mật, với khoảng 70-75% liều dùng được bài tiết nhanh vào dịch mật, đạt nồng độ cao tại đây. Ngoài ra, khoảng 30% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính, chủ yếu thông qua lọc cầu thận, trong vòng 12-24 giờ. Ở những bệnh nhân suy gan hoặc tắc mật, tỉ lệ thải trừ qua thận có xu hướng tăng lên để bù trừ.
10 Thuốc Cefapezone 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Cefapezone 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefapezone 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefapezone 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cefapezone 1g hiệu quả cao trên nhiều vi khuẩn Gram âm, kể cả các chủng tiết beta-lactamase như Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Klebsiella, Salmonella, giúp điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn nặng.
- Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật nên đạt nồng độ cao tại gan - đường mật, rất phù hợp điều trị viêm đường mật hoặc nhiễm khuẩn gan mật.
- Thuốc không bị chuyển hóa qua hệ enzyme gan cytochrome P450, ít gây tương tác kiểu cạnh tranh chuyển hóa.
- Cefapezone 1g đào thải chủ yếu qua mật, nên không cần chỉnh liều ở người suy thận đơn thuần.
- Thuốc có thể phối hợp với Sulbactam để mở rộng phổ tác dụng và chống lại các vi khuẩn kháng cephalosporin đơn độc.
13 Nhược điểm
- Cefapezone 1g có hiệu lực yếu trên vi khuẩn Gram dương, tác dụng trên Streptococcus hoặc Staphylococcus kém hơn so với cephalosporin thế hệ 1 hoặc 2.
- Thuốc dễ gây tương tác kiểu disulfiram, có thể gây đỏ mặt, buồn nôn, nôn khi uống rượu trong vòng 72 giờ sau dùng thuốc.
- Cefapezone 1g làm giảm prothrombin huyết, cần thận trọng khi phối hợp với thuốc chống đông như warfarin hoặc Heparin.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefoperazone, Drugbank.com. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2025.