1 / 8
thuoc cefamandol 2g glomed 1 N5040

Cefamandol 2g Glomed

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuGlomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Glomed
Số đăng kýVD-28720-18
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCefamandol
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn1787
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc Cefamandol 2g Glomed, chứa:

  • Cefamandol (tương đương với Cefamandol nafat): 2g
  • Tá dược: vừa đủ.

Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefamandol 2g Glomed

Thuốc Cefamandol 2g Glomed điều trị nhiễm khuẩn nặng do các chủng vi khuẩn còn nhạy cảm, bao gồm: viêm phổi và các nhiễm trùng hô hấp dưới khác, nhiễm trùng tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương khớp, viêm vùng chậu không do lậu, và để phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật [1].

Thuốc Cefamandol 2g Glomed điều trị nhiễm khuẩn nặng do các chủng vi khuẩn còn nhạy cảm
Thuốc Cefamandol 2g Glomed điều trị nhiễm khuẩn nặng do các chủng vi khuẩn còn nhạy cảm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zolinstad 1g dùng trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, mô mềm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefamandol 2g Glomed

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Liều thông thường: từ 500mg đến 1g mỗi 4-8 giờ tùy theo mức độ nhiễm khuẩn.

Trường hợp nhiễm trùng da hoặc viêm phổi nhẹ: 500mg mỗi 6 giờ.

Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng: dùng liều 500mg mỗi 8 giờ; nếu nặng hơn, có thể tăng lên 1g mỗi 8 giờ.

Nhiễm trùng nặng: sử dụng 1g mỗi 4-6 giờ.

Nhiễm khuẩn nghiêm trọng hoặc do vi khuẩn ít nhạy cảm: 2g mỗi 4 giờ, với tổng liều tối đa không vượt quá 12 g/ngày.

3.1.2 Trẻ em

Dùng liều từ 50-100 mg/kg thể trọng mỗi ngày, chia thành nhiều lần tiêm cách nhau 4-8 giờ.

3.1.3 Dự phòng phẫu thuật

Người lớn: Tiêm 1-2g bằng đường tĩnh mạch hoặc bắp, khoảng 30-60 phút trước khi bắt đầu phẫu thuật. Có thể tiếp tục tiêm lại 1-2g mỗi 6 giờ trong 24-48 giờ sau mổ.

Trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên: Dùng liều từ 50-100 mg/kg/ngày, chia thành nhiều lần, bắt đầu tiêm 0,5-1 giờ trước khi rạch da, và tiếp tục tiêm nhắc lại mỗi 6 giờ trong 1-2 ngày tiếp theo.

3.1.4 Bệnh nhân suy thận

Sau liều đầu 1-2g, liều duy trì cần hiệu chỉnh theo Độ thanh thải creatinin (ClCr) như sau:

  • ClCr 50-80 ml/phút: dùng 0,75-2g mỗi 6 giờ
  • ClCr 25-50 ml/phút: dùng 0,75-2g mỗi 8 giờ
  • ClCr 10-25 ml/phút: dùng 0,5-1,25g mỗi 8 giờ
  • ClCr 2-10 ml/phút: dùng 0,5-1g mỗi 12 giờ
  • ClCr <2 ml/phút: dùng 0,25-0,75 g mỗi 12 giờ

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp sâu: Pha 500mg hoặc 1g thuốc với 1,5ml hoặc 3ml dung môi thích hợp như nước cất pha tiêm, dung dịch NaCl 0,9% hoặc dung dịch có chất bảo quản. Lắc kỹ cho đến khi tan hoàn toàn.

Tiêm tĩnh mạch không liên tục trực tiếp: Hòa tan 500mg hoặc 1g thuốc với 5-10ml dung dịch pha tiêm (nước cất, Glucose 5% hoặc NaCl 0,9%), tiêm chậm vào tĩnh mạch trong 3-5 phút.

Truyền tĩnh mạch liên tục: Pha ban đầu 500mg hoặc 1g thuốc với 10ml nước pha tiêm vô khuẩn, sau đó tiếp tục pha loãng dung dịch này vào 100ml dung dịch truyền như: NaCl 0,9%, dextrose 5%, dextrose 10%, hoặc các hỗn hợp dung dịch glucose và Natri clorid.

4 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với Cephalosporin, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Cefamandol 2g Glomed.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefazolin 1g VCP điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mô mềm

5 Tác dụng phụ

Tần suấtHệ cơ quan

Biểu hiện lâm sàng

Thường gặpTim mạch

Viêm tĩnh mạch huyết khối khi tiêm vào tĩnh mạch ngoại biên

Toàn thân

Đau và viêm tại chỗ tiêm bắp; phản ứng quá mẫn

Ít gặp

Thần kinh trung ương

Độc tính thần kinh; phản vệ do dị ứng với cephalosporin

Huyết học

Thiếu máu tan huyết do cơ chế miễn dịch; giảm bạch cầu trung tính; mất bạch cầu hạt; rối loạn đông máu và chức năng tiểu cầu gây chảy máu lâm sàng

Gan

Tăng nhẹ men gan (transaminase, phosphatase kiềm) trong huyết thanh

Thận

Viêm thận kẽ cấp

Hiếm gặpTiêu hóa

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy; có thể gây viêm đại tràng màng giả nếu sử dụng kéo dài

Thận

Suy thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy chức năng thận trong quá trình điều trị

6 Tương tác

Rượu: Có thể gây phản ứng kiểu Disulfiram (buồn nôn, đỏ mặt, chóng mặt...) do cấu trúc N-methylthiotetrazol trong phân tử cefamandol; cần tránh dùng rượu hoặc chế phẩm chứa cồn trong khi điều trị.

Thuốc chống đông (như warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết do cefamandol có thể làm giảm prothrombin huyết.

Probenecid: Làm giảm thải trừ cefamandol qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài thời gian tác dụng.

Aminoglycosid: Dùng đồng thời với cefamandol có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận; không được pha chung trong cùng một ống hoặc túi truyền.

Dung dịch chứa ion calci hoặc magnesi: Do chứa natri carbonat, cefamandol có thể xảy ra tương kỵ với các dung dịch như Ringer hoặc Ringer lactat.

Metronidazol: Không nên pha chung với cefamandol trong cùng một dung dịch tiêm; phải tiêm riêng biệt.

Phản ứng giả dương tính khi thử glucose niệu: Các phương pháp dùng chất khử có thể cho kết quả sai lệch trong quá trình điều trị với cefamandol.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần thận trọng khi sử dụng Cefamandol ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng, đặc biệt nếu từng mẫn cảm với penicillin hoặc cephalosporin. Nếu xuất hiện các dấu hiệu phản ứng dị ứng trong quá trình điều trị, phải ngưng thuốc ngay.

Ở những người có chức năng thận suy giảm, cần hiệu chỉnh liều phù hợp để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính. Việc dùng kéo dài có thể làm phát triển các chủng vi sinh vật kháng thuốc, do đó cần theo dõi người bệnh thường xuyên.

Cefamandol đã được ghi nhận có liên quan đến viêm đại tràng màng giả do Clostridium difficile, từ mức độ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Vì vậy, nếu bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy trong hoặc sau khi điều trị, cần nghĩ đến khả năng này và xử trí kịp thời.

Khi phối hợp với aminoglycosid, cần cân nhắc nguy cơ tăng độc tính trên thận. Thuốc có chứa natri (khoảng 49,72mg mỗi 1g hoạt chất), cần chú ý khi dùng cho bệnh nhân đang ăn kiêng muối.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sprealin 1g điều trị trong các nhiễm khuẩn nhạy cảm

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng thuốc Cefamandol 2g Glomed trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều có thể gồm co giật, đặc biệt ở người suy thận. Cần ngừng thuốc ngay nếu xảy ra. Có thể cần dùng thuốc chống co giật. Trong trường hợp nghiêm trọng, xem xét thẩm phân máu để loại thuốc.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Dung dịch sau pha chỉ dùng trong 24 giờ (nhiệt độ phòng) hoặc 96 giờ (tủ lạnh 5°C).

Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Cefamandol 2g Glomed hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau: 

  • Thuốc Cefamandol 1g của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Cefamandol, được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.
  • Thuốc Cefamandol 1g Glomed của Công ty TNHH Dược phẩm Glomed sản xuất, với thành phần là Cefamandol, được chỉ định điều trị viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu, da, xương khớp, nhiễm khuẩn huyết và dự phòng nhiễm trùng trong phẫu thuật.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cefamandol là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ hai, hoạt động bằng cách ức chế quá trình hình thành thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn [2].

Phổ tác dụng bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (cả chủng sinh và không sinh penicillinase), Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae, liên cầu khuẩn tan huyết beta và các liên cầu khuẩn khác (trừ Enterococcus faecalis phần lớn kháng thuốc).
  • Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella spp., Enterobacter spp. (có thể kháng trong quá trình điều trị), Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, Providencia rettgeri, Morganella morganii, Proteus vulgaris.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Cầu khuẩn Gram dương và âm (gồm cả Peptococcus và Peptostreptococcus spp.), trực khuẩn Gram dương (bao gồm Clostridium spp.), trực khuẩn Gram âm (như Bacteroides và Fusobacterium spp., nhưng hầu hết Bacteroides fragilis đều kháng thuốc).
  • Không hiệu quả: Pseudomonas, Acinetobacter calcoaceticus, Serratia spp.

Cefamandol không bị thủy phân bởi một số beta-lactamase của vi khuẩn nhóm Enterobacteriaceae.

Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) điển hình:

  • Vi khuẩn Gram dương: 0,1-2,0 µg/ml
  • Vi khuẩn Gram âm: 0,5-8,0 µg/ml

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Cefamandol 2g Glomed gần như không hấp thu qua đường uống. Khi tiêm bắp liều 0,5g-1g, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 13-25 µg/ml trong vòng 1 giờ. Sau 6 giờ, nồng độ giảm rất thấp.

9.2.2 Phân bố

Thuốc phân bố rộng đến nhiều mô và dịch cơ thể như xương, dịch khớp, dịch màng phổi. Thuốc có thể đi vào dịch não tủy khi màng não bị viêm, dù chưa rõ nồng độ cụ thể. Cefamandol cũng bài tiết vào sữa mẹ.

9.2.3 Chuyển hóa

Hiện chưa có báo cáo.

9.2.4 Thải trừ

Cefamandol được bài tiết chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa, thông qua cả lọc cầu thận và bài tiết tại ống thận. Khoảng 80% thuốc được thải trừ trong vòng 6 giờ sau khi dùng. Probenecid có thể làm giảm bài tiết thuốc ở ống thận, từ đó kéo dài thời gian tồn tại trong máu. Thuốc có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu. Nửa đời thải trừ dao động từ 0,5-1,2 giờ, kéo dài hơn ở người suy thận. Nồng độ điều trị đạt được trong mật.

10 Thuốc Cefamandol 2g Glomed giá bao nhiêu?

Thuốc Cefamandol 2g Glomed hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cefamandol 2g Glomed mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefamandol 2g Glomed để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm 

  • Cefamandol 2g Glomed có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn kỵ khí thường gặp trong nhiễm khuẩn nặng.
  • Thuốc điều trị nhiều tình huống lâm sàng như viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn da - mô mềm và cả dự phòng nhiễm trùng phẫu thuật.
  • Có thể sử dụng bằng cả đường tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch, linh hoạt trong điều trị tại viện.
  • Thuốc thải trừ nhanh, ít tích lũy ở người có chức năng thận bình thường, có thể loại bỏ bằng thẩm phân máu nếu quá liều.

13 Nhược điểm

  • Cefamandol 2g Glomed gây nhiều tương tác thuốc, đặc biệt với rượu, thuốc chống đông và aminoglycosid, cần theo dõi sát.
  • Thuốc có nguy cơ tác dụng phụ trên thận, hệ thần kinh, hệ máu và tiêu hóa, nhất là khi dùng kéo dài hoặc không điều chỉnh liều ở người suy thận.
  • Cefamandol 2g Glomed chứa lượng natri đáng kể, cần thận trọng ở bệnh nhân đang kiểm soát natri nghiêm ngặt.

Tổng 8 hình ảnh

thuoc cefamandol 2g glomed 1 N5040
thuoc cefamandol 2g glomed 1 N5040
thuoc cefamandol 2g glomed 2 T8677
thuoc cefamandol 2g glomed 2 T8677
thuoc cefamandol 2g glomed 3 E1314
thuoc cefamandol 2g glomed 3 E1314
thuoc cefamandol 2g glomed 4 L4051
thuoc cefamandol 2g glomed 4 L4051
thuoc cefamandol 2g glomed 5 R7687
thuoc cefamandol 2g glomed 5 R7687
thuoc cefamandol 2g glomed 6 C1324
thuoc cefamandol 2g glomed 6 C1324
thuoc cefamandol 2g glomed 7 J3061
thuoc cefamandol 2g glomed 7 J3061
thuoc cefamandol 2g glomed 8 P6707
thuoc cefamandol 2g glomed 8 P6707

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
  2. ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefamandole, Drugbank.com. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Thuốc Cefamandol 2g Glomed giá bao nhiêu?

    Bởi: Mai vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào Mai. Thuốc Cefamandol 2g Glomed hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cefamandol 2g Glomed 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cefamandol 2g Glomed
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc đóng gói cẩn thận, uy tín

    Trả lời Cảm ơn (1)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789