Cefamandol 1g Glomed
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-28719-18 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefamandol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1786 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Cefamandol 1g Glomed, chứa:
- Cefamandol (tương đương với Cefamandol nafat): 1g
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefamandol 1g Glomed
Thuốc Cefamandol 1g Glomed được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Các chỉ định bao gồm:
- Viêm phổi và các nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
- Nhiễm trùng tiết niệu
- Viêm màng bụng (phúc mạc)
- Nhiễm trùng huyết
- Nhiễm khuẩn ngoài da và mô dưới da
- Viêm xương và viêm khớp nhiễm khuẩn
- Nhiễm trùng vùng chậu không liên quan đến lậu cầu
- Phòng ngừa nhiễm trùng trong và sau phẫu thuật [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zolinstad 1g dùng trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, mô mềm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefamandol 1g Glomed
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều thường dùng: 500mg đến 1g mỗi 4-8 giờ.
Nhiễm khuẩn da hoặc viêm phổi không biến chứng: 500mg mỗi 6 giờ.
Nhiễm trùng tiết niệu nhẹ: 500mg mỗi 8 giờ.
Nhiễm trùng tiết niệu nặng: 1g mỗi 8 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng: 1g mỗi 4-6 giờ.
Trường hợp nguy kịch hoặc do vi khuẩn ít nhạy cảm: 2g mỗi 4 giờ (tối đa 12 g/ngày).
3.1.2 Trẻ em
Dùng 50-100 mg/kg/ngày, chia nhiều liều cách nhau 4-8 giờ.
3.1.3 Phòng ngừa trong phẫu thuật
Người lớn: Tiêm 1-2g trong vòng 30-60 phút trước khi rạch da, sau đó tiếp tục dùng liều tương tự mỗi 6 giờ trong 24-48 giờ sau mổ.
Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên: 50-100 mg/kg/ngày, chia thành nhiều lần tiêm, bắt đầu trước mổ 30-60 phút, sau đó duy trì mỗi 6 giờ trong 1-2 ngày tiếp theo.
3.1.4 Bệnh nhân suy thận
Sau liều đầu 1-2 g, điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CC):
Độ thanh thải creatinin CC (ml/phút) | Liều duy trì |
50-80 | 0,75-2g mỗi 6 giờ |
25-50 | 0,75-2g mỗi 8 giờ |
10-25 | 0,5-1,25g mỗi 8 giờ |
2-10 | 0,5-1g mỗi 12 giờ |
<2 | 0,25-0,75g mỗi 12 giờ |
3.2 Cách dùng
Thuốc Cefamandol 1g Glomed được sử dụng bằng đường tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch.
- Tiêm bắp: Pha 500mg với 1,5ml hoặc 1g với 3ml nước cất pha tiêm, nước cất có chất bảo quản, dung dịch NaCl 0,9% hoặc NaCl 0,9% chứa chất bảo quản. Lắc kỹ đến khi tan hoàn toàn.
- Tiêm tĩnh mạch trực tiếp: Pha 500mg với 5ml hoặc 1g với 10ml nước cất, dextrose 5% hoặc NaCl 0,9%, tiêm chậm vào tĩnh mạch trong 3-5 phút.
- Truyền tĩnh mạch: Pha 500mg hoặc 1g với 10ml nước vô khuẩn, sau đó pha loãng tiếp thành 100ml bằng một trong các dung dịch: NaCl 0,9%, dextrose 5% hoặc 10%, kết hợp dextrose 5% với NaCl 0,9% / 0,45% / 0,2%, hoặc natri lactat M/6.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với Cephalosporin, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Cefamandol 1g Glomed.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefazolin 1g VCP điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, mô mềm
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Toàn thân: Đau hoặc viêm tại chỗ tiêm bắp.
Mạch máu: Viêm tĩnh mạch huyết khối khi tiêm vào tĩnh mạch ngoại biên.
Miễn dịch: Phản ứng quá mẫn như phát ban, ngứa, nổi mề đay.
5.2 Ít gặp
Thần kinh trung ương: Có thể xuất hiện dấu hiệu độc thần kinh hoặc phản vệ do dị ứng với cephalosporin.
Huyết học: Thiếu máu tan huyết do miễn dịch, giảm bạch cầu trung tính hoặc mất bạch cầu hạt; rối loạn đông máu và chức năng tiểu cầu dẫn đến chảy máu.
Gan: Tăng nhẹ men gan như transaminase và phosphatase kiềm.
Thận: Ghi nhận một số trường hợp viêm thận kẽ cấp.
5.3 Hiếm gặp
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Nếu dùng kéo dài có thể dẫn tới viêm đại tràng giả mạc.
Thận: Suy thận, đặc biệt khi có yếu tố nguy cơ hoặc dùng kéo dài.
6 Tương tác
Rượu: Có thể gây phản ứng kiểu Disulfiram do thành phần N-methylthiotetrazol; cần tránh dùng rượu hoặc sản phẩm chứa cồn trong thời gian điều trị.
Thuốc chống đông (như warfarin): Tăng nguy cơ giảm prothrombin huyết.
Probenecid: Làm chậm thải trừ cefamandol qua thận, tăng nồng độ thuốc trong máu.
Aminoglycosid: Dùng cùng lúc có thể tăng độc tính trên thận.
Thử đường niệu: Có thể gây dương tính giả với các phương pháp khử.
Tương kỵ pha trộn: Không phối hợp cefamandol với aminoglycosid trong cùng một ống tiêm hoặc dịch truyền; cần tiêm riêng.
Dung dịch chứa calci/magnesi: Không nên pha chung do nguy cơ tương kỵ (như với Ringer, Ringer lactat).
Metronidazol: Phải tiêm riêng, không trộn chung với cefamandol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với người có tiền sử dị ứng, đặc biệt với kháng sinh beta-lactam. Ngưng thuốc Cefamandol 1g Glomed nếu có dấu hiệu mẫn cảm.
Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân có chức năng thận kém, theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
Sử dụng Cefamandol 1g Glomed lâu ngày có thể dẫn đến bội nhiễm do vi sinh vật kháng thuốc, cần theo dõi lâm sàng chặt chẽ.
Viêm đại tràng giả mạc: Tình trạng tiêu chảy nặng có thể liên quan đến Clostridium difficile, cần được xem xét chẩn đoán nếu xảy ra trong hoặc sau điều trị.
Mỗi 1g cefamandol chứa khoảng 49,72mg natri, cần lưu ý với bệnh nhân đang kiểm soát natri.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sprealin 1g điều trị trong các nhiễm khuẩn nhạy cảm
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Cefamandol 1g Glomed trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Co giật (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận)
Xử trí: Ngưng thuốc, điều trị triệu chứng, có thể xem xét thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Dung dịch sau pha: dùng trong 24 giờ (nhiệt độ phòng) hoặc 96 giờ (tủ lạnh 5°C).
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cefamandol 1g Glomed hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Cefamandol 1g của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Cefamandol, được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.
- Thuốc Zoliicef 1g của Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, với thành phần là Cefazolin, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường mật, tiết niệu, dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefamandol 1g Glomed là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2, tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào [2]. Thuốc có hiệu lực với nhiều vi khuẩn Gram dương (S. aureus, S. pneumoniae), Gram âm (E. coli, Klebsiella, H. influenzae) và một số vi khuẩn kỵ khí. Nhiều chủng B. fragilis đề kháng. Cefamandol 1g Glomed không bị phân hủy bởi một số beta-lactamase.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Cefamandol không được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa nên phải dùng đường tiêm. Sau khi tiêm bắp, nồng độ trong máu đạt đỉnh trong khoảng một giờ, với giá trị phụ thuộc vào liều dùng. Tuy nhiên, nồng độ này giảm nhanh sau 6 giờ.
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể như xương, khớp, màng phổi. Khi có viêm màng não, cefamandol có thể vào được dịch não tủy. Khoảng 70% thuốc gắn với protein huyết tương. Thuốc cũng xuất hiện trong sữa mẹ sau khi dùng.
9.2.3 Chuyển hóa
Hiện chưa có báo cáo về chuyển hóa của Cefamandol trong cơ thể.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được đào thải qua thận chủ yếu bằng lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận dưới dạng không đổi. Khoảng 80% lượng thuốc được thải ra nước tiểu trong vòng 6 giờ sau dùng. Nếu phối hợp với probenecid, tốc độ thải trừ giảm và nồng độ thuốc trong máu kéo dài. Cefamandol cũng có mặt trong mật và có thể bị loại bỏ qua thẩm phân máu.
10 Thuốc Cefamandol 1g Glomed giá bao nhiêu?
Thuốc Cefamandol 1g Glomed hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefamandol 1g Glomed mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefamandol 1g Glomed để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cefamandol 1g Glomed có phổ kháng khuẩn rộng, bao phủ được nhiều chủng Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn kỵ khí.
- Thuốc có hiệu quả tốt trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng và dùng được cả trong dự phòng phẫu thuật.
- Cefamandol 1g Glomed không bị phân hủy bởi một số enzym beta-lactamase, giúp tăng hiệu quả với vi khuẩn đề kháng nhẹ.
- Đường dùng linh hoạt: tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch trực tiếp hoặc truyền tĩnh mạch.
13 Nhược điểm
- Cefamandol 1g Glomed có nguy cơ gây phản ứng kiểu disulfiram khi dùng với rượu do chứa nhóm N-methylthiotetrazol.
- Thuốc tăng nguy cơ tác dụng phụ về máu, thận và tiêu hóa nếu dùng kéo dài hoặc phối hợp không hợp lý.
- Cần điều chỉnh liều ở người suy thận và thận trọng với bệnh nhân đang ăn kiêng muối do chứa natri.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefamandole, Drugbank.com. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2025.