Cefamandol 1g
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Imexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefamandol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa4535 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Kiều Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Bình
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 5060 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Cefamandol 1g được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Cefamandol 1g
1 Thành phần
Thành phần
Dược chất: Cefamandol dưới dạng Cefamandol nafat 1g.
Không có tá dược.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefamandol 1g
2.1 Dược lực học:
Cefamandol thuộc thế hệ mấy? Cefamandol là kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 2. Cefamandol có tác dụng thấp hơn hoặc tương tự với cầu khuẩn Gram dương như các kháng sinh cephalosporin hiện có. Khi so sánh với các kháng sinh cephalosporin thế hệ 1, Cefamandol có tác dụng mạnh hơn với các vi khuẩn Gram âm in vitro. Cefamandol có tác dụng với các vi khuẩn Gram âm hẹp hơn so với các cephalosporin thế hệ 3. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.
2.2 Phổ kháng khuẩn của thuốc
Các vi khuẩn Gram dương: Tụ cầu vàng Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng sinh và không sinh penicilinase) ngoại trừ Staphylococcus aureus kháng với methicillin, Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus epidermidis. Đa số các chủng Enterococcus đều đã kháng với Cefamandol.
Các vi khuẩn Gram âm: Klebsiella spp., Enterobacter spp. (cần lưu ý các vi khuẩn này ban đầu nhạy cảm với thuốc nhưng có thể trở nên kháng thuốc trong quá trình điều trị), Proteus mirabilis, Morganella morganii, Haemophilus influenzae, Proteus vulgaris.
Các vi khuẩn kỵ khí: Trực khuẩn Gram âm, trực khuẩn Gram dương, Cầu khuẩn Gram âm và Gram dương.
Một số chủng vi khuẩn đã kháng với Cefamandol bao gồm: Bacteroides fragilis, Pseudomonas. Cefamandol được coi là khá bền vững, không bị phân giải bởi các beta-lactamase.
2.3 Dược động học
Hấp thu: Dạng Cefamandol nafat hấp thu không đáng kể ở Đường tiêu hóa, do đó thường được sử dụng dưới dạng tiêm. Cefamandol nafat được thủy phân nhanh chóng trong huyết tương để tạo thành Cefamandol. Hoạt lực diệt khuẩn trong huyết tương của Cefamandol là khoảng 85-89%. Với người trưởng thành có chức năng thận bình thường, sau khi tiêm bắp liều 500mg và 1g thì nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương là khoảng 13-25 microgam/ml trong 30 đến 120 phút. Nồng độ sau 6 tiếng khi tiêm còn rất thấp. Với người trưởng thành có chức năng thận bình thường, khi tiêm tĩnh mạch chậm liều 1g và 2g thì nồng độ đỉnh trong huyết tương là 139 microgam/ml và 214 microgam/ml trong khoảng 10 phút. Nồng độ còn rất thấp sau khi tiêm khoảng 4 tiếng.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch của cơ thể, bao gồm cả dịch khớp và dịch màng phổi. Khi não bị viêm, Cefamandol có khả năng khuếch tán vào dịch não tủy nhưng không xác định được nồng độ chính xác. Cefamandol có thể vào được trong sữa mẹ. Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 70%. Thời gian bán thải từ 0,5 đến 1,2 giờ. Điều này còn phụ thuộc vào đường tiêm thuốc và chức năng thận của người bệnh. Thời gian bán thải là 12,3 đến 18 giờ ở những bệnh nhân có nồng độ creatinin là 5 đến 9 mg/ 100ml.
Thải trừ: Cefamandol được bài xuất nhanh dưới dạng không đổi, thuốc được lọc qua cầu thận và được bài tiết ở ống thận. Ở người trưởng thành có chức năng thận bình thường, Cefamandol được bài xuất khoảng 80% trong vòng 6 giờ. Khi thẩm tách máu Cefamandol bị loại bỏ với một mức độ nhất định.
2.4 Chỉ định thuốc Cefamandol 1g
Cefamandol 1g là thuốc gì? Cefamandol 1g được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới kể cả viêm phổi gây ra bởi Klebsiella, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus, Proteus mirabilis, Streptococcus pneumoniae.
- Nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da, viêm phúc mạc.
- Nhiễm khuẩn xương, khớp.
- Nhiễm khuẩn bao gồm cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí trong phụ khoa.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong trường hợp trước và sau khi mổ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Midatan 500/125 - Điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả và an toàn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefamandol 1g
3.1 Liều dùng thuốc Cefamandol 1g
Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 50 đến 100 mg/kg cân nặng/ngày, chia ra thành các liều đều nhau để sử dụng trong ngày. Với trường hợp nhiễm khuẩn nặng, tổng liều có thể là 150 mg/kg.
Người trưởng thành: 0,5 gam đến 2 gam, sau mỗi 4 đến 8 giờ tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn của từng bệnh nhân.
Sử dụng trong trường hợp dự phòng nhiễm khuẩn khi mổ: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp liều 1 đến 2 gam trước khi tiến hành phẫu thuật, sau đó tiến hành tiêm 1 gam hoặc 2 gam, sau 6 giờ tiêm một lần trong vòng từ 24 - 48 giờ. Với bệnh nhân ghép các bộ phận giả, sử dụng Cefamandol 1g trong vòng 2 giờ.
Liều dùng Cefamandol cho bệnh nhân suy thận
Liều đầu tiên là 1 đến 2 gam, sau đó liều duy trì phụ thuộc vào độ thanh thải creatinin.
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều lượng |
50 đến 80 | 750 mg đến 2g, sau 6 giờ dùng một lần. |
25 - nhỏ hơn 50 | 750 mg đến 1,5g, sau 8 giờ dùng một lần. |
10 - nhỏ hơn 25 | 500 mg đến 1,25g, sau 8 giờ dùng một lần. |
2 - nhỏ hơn 10 | 500 mg đến 1g, 12 giờ dùng một lần. |
nhỏ hơn 2 | 250mg đến 750mg, 12 giờ dùng một lần. |
3.2 Cách dùng thuốc Cefamandol 1g hiệu quả
Đường dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 3 đến 5 phút. Tiêm truyền tĩnh mạch liên tục hoặc không liên tục.
Cách pha thuốc
- Đây là dạng thuốc bột pha tiêm, do đó phải thực hiện thao tác vô trùng khi pha thuốc. Thuốc sau khi pha phải được sử dụng ngay để tránh nguy cơ bị nhiễm khuẩn.
- Thuốc chỉ sử dụng một lần. Lượng thuốc còn thừa sau khi dùng phải được bỏ đi.
- Tiêm bắp: Mỗi gam Cefamandol được hòa tan với 3ml các dung môi nước cất pha tiêm, Natri clorid 0,9% sau đó lắc kỹ cho thuốc tan hết.
- Tiêm tĩnh mạch: Mỗi gam Cefamandol được hòa tan với 10 ml nước cất pha tiêm, Dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dung dịch dextrose 5%.
- Tiêm truyền tĩnh mạch: Mỗi gam Cefamandol được hòa tan với 10 ml nước cất pha tiêm, sau đó tiếp tục pha loãng với một trong số các dung dịch sau: dextrose 5% hoặc 10%, natri clorid 0,9%.
Độ ổn định của dung dịch thuốc sau khi pha:
- Độ ổn định hóa lý của dung dịch Cefamandol tiêm bắp là 24 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc khi bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 5 độ C.
- Độ ổn định hóa lý của dung dịch Cefamandol tiêm tĩnh mạch là 24 giờ khi bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 5 độ C và 12 giờ ở nhiệt độ thường (25 độ C).
- Độ ổn định hóa lý của dung dịch Cefamandol 1g tiêm truyền tĩnh mạch là 24 giờ nếu bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 5 độ C và 12 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ phòng (25 độ C).
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Cefurich 500: Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp trên
5 Tác dụng phụ của thuốc Cefamandol 1g
Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp một số tác dụng ngoại ý sau:
Trên tim mạch: Viêm tĩnh mạch huyết khối khi tiêm thuốc vào tĩnh mạch ngoại biên.
Toàn thân: Bệnh nhân có thể thấy đau chỗ tiêm hoặc xuất hiện các phản ứng dị ứng như sưng, ngứa chỗ tiêm, ban da, nổi mẩn đỏ,...
6 Tương tác
Không nên sử dụng thuốc với các chế phẩm có cồn như rượu, bia vì có thể dẫn đến tích tụ acetaldehyde trong máu. Có thể xuất hiện các dấu hiệu như buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau đầu, hạ huyết áp, tim đập nhanh, vã mồ hôi. Các phản ứng này thường xảy ra trong vòng 15-30 phút sau khi sử dụng đồ uống có cồn và sẽ giảm đi sau khoảng vài giờ mà không cần biện pháp can thiệp.
Sử dụng Cefamandol đồng thời với probenecid có thể gây kéo dài nồng độ của Cefamandol trong huyết thanh do làm giảm bài tiết thuốc qua ống thận.
Với các thuốc tan huyết khối: có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với Cefamandol.
7 Tương kỵ
Trộn lẫn các thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam với nhóm aminoglycosid có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Nếu bắt buộc phải sử dụng các thuốc này thì nên tiêm thuốc ở các vị trí khác nhau.
Không được tiêm đồng thời Cefamandol cùng với metronidazol.
Thuốc có chứa natri carbonat do đó có thể gây tương kỵ với ion calci hoặc magnesi (bao gồm cả dung dịch tiêm Ringer và Ringer lactat).
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Vì dạng bào chế của thuốc là dạng thuốc bột pha tiêm, do đó phải đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối trong quá trình pha thuốc. Sử dụng thuốc ngay sau khi pha và lượng thuốc thừa sau khi tiêm phải được loại bỏ. Nếu chưa sử dụng thuốc ngay thì phải bảo quản thuốc theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
Có thể xảy ra phản ứng dị ứng chéo (khoảng 5-10%) giữa các kháng sinh beta-lactam do đó cần điều tra kỹ về tiền sử dị ứng thuốc của người bệnh. Tránh dùng cephalosporin với những bệnh nhân đã có tiền sử dị ứng với penicilin. Nếu xảy ra phản ứng dị ứng, phải ngừng thuốc và lựa chọn một biện pháp điều trị thích hợp hơn.
Sử dụng cephalosporin kéo dài có thể dẫn đến tình trạng một số vi khuẩn không nhạy cảm với cephalosporin phát triển quá mức như Pseudomonas hoặc nấm Candida.
Cephalosporin có thể gây viêm đại tràng giả mạc, do đó cần thận trọng trong quá trình sử dụng.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Với phụ nữ mang thai: chưa có báo cáo nào về việc sử dụng Cefamandol trên phụ nữ đang mang thai. Chỉ sử dụng thuốc khi đánh giá được lợi ích lớn hơn nguy cơ xảy ra.
Phụ nữ cho con bú: Cefamandol có khả năng bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc trên đối tượng này.
8.3 Xử trí khi quá liều
Có thể gây co giật và ngộ độc hệ thần kinh trung ương nếu sử dụng thuốc ở liều cao. Ngoài ra có thể gây viêm đại tràng giả mạc. Lúc này, cần phải ngừng thuốc và cấp cứu ngay cho bệnh nhân.
8.4 Bảo quản
Để thuốc xa tầm với của trẻ em.
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
9 Nhà sản xuất
SĐK: VD-31706-19.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
Đóng gói: Hộp 10 lọ.
10 Thuốc Cefamandol 1g giá bao nhiêu?
Cefamandol 1g giá bao nhiêu? Thuốc Cefamandol 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cefamandol 1g mua ở đâu?
Thuốc Cefamandol 1g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefamandol 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu nhược điểm của thuốc Cefamandol 1g
12.1 Ưu điểm
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo những quy định nghiêm ngặt về kiểm nghiệm.
- Thuốc có tác dụng tốt với các trường hợp vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.
- Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc bột pha tiêm do đó có tác dụng nhanh hơn các dạng bào chế khác, thích hợp trong các trường hợp cấp cứu.
- Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cefamandol nafat có hiệu quả tốt trong việc điều trị các trường hợp bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm trùng kỵ khí. [1].
12.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc.
- Vì là dạng dung dịch tiêm truyền nên với các trường hợp mẫn cảm với các thành phần trong thuốc thì phản ứng thường xảy ra nhanh hơn.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả RN Greenberg, MC Scalcini, CV Sanders, AC Lewis. Cefamandole therapy in anaerobic infections, PubMed. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022