Cefalvidi 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefadroxil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1131 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Cefalvidi 500mg, chứa:
- Cefadroxil: 500mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefalvidi 500mg
Thuốc Cefalvidi 500mg chứa Cefadroxil được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Đường tiết niệu: điều trị viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận - bể thận cấp hoặc mạn và các nhiễm khuẩn phụ khoa.
- Đường hô hấp: điều trị viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm thanh quản, viêm phế quản cấp hoặc mạn, viêm phổi thùy, viêm phế quản - phổi, áp xe phổi, viêm màng phổi và viêm mủ màng phổi, viêm tai giữa.
- Da và mô mềm: chỉ định trong viêm quầng, viêm mô tế bào, viêm hạch bạch huyết, nhọt, áp xe, loét do nằm lâu, viêm vú.
- Các nhiễm khuẩn khác: điều trị viêm xương tủy và viêm khớp nhiễm khuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Drocef VPC 500 điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefalvidi 500mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ > 40 kg: 1-2 viên, uống 2 lần/ngày, tùy mức độ nhiễm khuẩn.
Trẻ em < 40 kg:
- Dưới 1 tuổi: 25-50 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
- 1-6 tuổi: 250mg x 2 lần/ngày.
- Trên 6 tuổi: 1 viên x 2 lần/ngày.
Người cao tuổi: cần kiểm tra chức năng thận, điều chỉnh liều tương tự như người suy thận.
Người suy thận: liều khởi đầu 1-2 viên, điều chỉnh tiếp theo theo độ thanh thải creatinin:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút/1,73m²) | Creatinin huyết thanh (mg/100ml) | Liều khởi đầu | Liều tiếp theo | Khoảng cách dùng |
50-25 | 1,4-2,5 | 2 viên | 1-2 viên | Mỗi 12 giờ |
25-10 | 2,5-5,6 | 2 viên | 1-2 viên | Mỗi 24 giờ |
<10 | >5,6 | 2 viên | 1-2 viên | Mỗi 36 giờ |
Thời gian điều trị nên duy trì ít nhất 5-10 ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc trực tiếp bằng đường uống.
Nên dùng cùng thức ăn để giảm tác dụng phụ trên tiêu hóa.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Cefalvidi 500mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Biphacef 500mg điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Ít gặp: Ngứa, mề đay, ban da, tăng bạch cầu ái toan, tăng men gan, viêm âm đạo, viêm tinh hoàn, bội nhiễm Candida.
Hiếm gặp: Phản vệ, bệnh huyết thanh, sốt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, viêm đại tràng giả mạc, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens–Johnson, Lyell, phù mạch, viêm gan, vàng da ứ mật, độc tính thận, co giật, đau khớp, đau đầu, kích động.
6 Tương tác
Cholestyramin: tạo phức với cefadroxil tại ruột, làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu thuốc.
Probenecid: ức chế bài tiết cephalosporin qua thận, kéo dài nồng độ thuốc trong huyết tương.
Furosemid và aminoglycosid: có thể làm tăng độc tính trên thận khi phối hợp với cefadroxil.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần lưu ý ở người có tiền sử dị ứng với penicillin do có khả năng xảy ra phản ứng mẫn cảm chéo giữa hai nhóm kháng sinh này.
Sử dụng thuốc Cefalvidi 500mg cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận phải theo dõi chặt chẽ, điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc.
Dùng thuốc kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức các vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm.
Thuốc Cefalvidi 500mg có thể gây viêm đại tràng giả mạc; đặc biệt cần thận trọng với người có tiền sử bệnh Đường tiêu hóa, nhất là viêm đại tràng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Oraldroxine 500 điều trị tình trạng nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thận trọng khi sử dụng thuốc Cefalvidi 500mg trên người lái xe hoặc vận hành máy móc, do thuốc có thể gây một số tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, lo âu, mất ngủ hoặc mệt mỏi.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Thuốc Cefalvidi 500mg thuộc nhóm B theo FDA. Chưa có bằng chứng gây hại cho thai nhi, nhưng chỉ nên dùng khi thật cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Cefadroxil được tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp, thường không ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, nhưng cần theo dõi nếu trẻ bị tiêu chảy, nổi ban hoặc tưa lưỡi.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, có thể kèm co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ, duy trì thông khí, truyền dịch. Thẩm tách máu loại bỏ một phần thuốc nhưng ít khi cần chỉ định.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cefalvidi 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Hataroxil-DHT 500mg của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất, với thành phần là Cefadroxil, được sử dụng điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, dưới, tiết niệu, da, mô mềm…
- Thuốc Cadidroxyl 500 của Công ty TNHH US Pharma USA sản xuất, với thành phần chứa Cefadroxil, được dùng để điều trị nhiễm trùng hô hấp trên, dưới, da và mô mềm, tiết niệu chưa biến chứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefadroxil là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1, dùng đường uống, có cơ chế diệt khuẩn nhờ ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc gắn kết với các protein gắn penicillin (PBP), làm cho thành tế bào trở nên yếu, dễ vỡ, từ đó tiêu diệt vi khuẩn.
Phổ tác dụng của cefadroxil khá rộng, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm. Trong nhóm Gram dương, thuốc nhạy với Staphylococcus (cả chủng tiết penicillinase và không tiết), Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae. Với Gram âm, cefadroxil có hiệu quả trên Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella pneumoniae, Moraxella catarrhalis, trong khi Haemophilus influenzae thường có mức độ nhạy cảm thấp hơn.
Một số vi khuẩn thường kháng thuốc này gồm Enterococcus faecalis, Enterococcus faecium, Enterobacter spp., Morganella morganii, Proteus vulgaris. Các chủng Staphylococcus kháng methicillin và Streptococcus pneumoniae kháng penicillin cũng đề kháng với cefadroxil.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Cefadroxil ổn định trong môi trường acid, được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sau liều uống 500 mg-1g, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 16-30 µg/ml sau 1,5-2 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu. |
Phân bố | Thuốc phân bố rộng trong nhiều mô và dịch cơ thể. Thể tích phân bố trung bình khoảng 0,31 lít/kg, tỷ lệ gắn protein huyết tương khoảng 20%. Cefadroxil có thể qua nhau thai và được bài tiết với lượng nhỏ vào sữa mẹ. |
Chuyển hóa | Cefadroxil gần như không bị chuyển hóa trong cơ thể, do đó đặc tính dược động học chủ yếu phụ thuộc vào sự thải trừ qua thận. |
Thải trừ | Hơn 90% liều uống được đào thải qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính trong vòng 24 giờ [1], chủ yếu nhờ lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Thời gian bán thải trung bình khoảng 1,5 giờ ở người có chức năng thận bình thường, nhưng có thể kéo dài tới 14-20 giờ ở bệnh nhân suy thận. Cefadroxil cũng bị loại bỏ qua thẩm tách máu. |
10 Thuốc Cefalvidi 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cefalvidi 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cefalvidi 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefalvidi 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cefalvidi 500mg là kháng sinh cephalosporin thế hệ 1 có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm thường gặp trong nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu và da.
- Thuốc dùng đường uống, hấp thu tốt, Sinh khả dụng cao và nồng độ thuốc trong huyết tương duy trì lâu hơn so với Cefalexin, thuận tiện cho điều trị ngoại trú.
- Liều dùng và cách sử dụng đơn giản, thường chỉ cần uống 1-2 lần mỗi ngày, giúp tăng khả năng tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Cefalvidi 500mg có nguy cơ gây phản ứng quá mẫn chéo ở người dị ứng với penicillin hoặc các cephalosporin khác, hạn chế phạm vi sử dụng.
- Thuốc có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng) và một số phản ứng da (mề đay, ngoại ban), ảnh hưởng đến chất lượng sống trong quá trình dùng thuốc.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Cefadroxil, Drugbank.com. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2025.