Cedipect F
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Imexpharm, Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM |
Số đăng ký | VD-26855-17 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Dextromethorphan, Phenylephrin hydroclorid, Guaifenesin (Glyceryl guaiacolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0681 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Cedipect F có chứa các thành phần như sau:
- Guaifenesin với hàm lượng là 100 mg
- Dextromethorphan hydrobromid với hàm lượng là 10 mg
- Phenylephrin hydroclorid với hàm lượng là 5 mg
- Các loại tá dược khác.
2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Cedipect F
Thuốc Cedipect F được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị cho các trường hợp sau:
- Những người đang có các triệu chứng ho, nghẹt mũi, sổ mũi gây ra bởi nguyên nhân cảm lạnh, cảm cúm, sốt, dị ứng.
- Hoặc những người đang có các triệu chứng trên nhưng gây bởi các bệnh của đường hô hấp (như bệnh viêm xoang, bệnh viêm phế quản).
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Cedipect F
3.1 Liều dùng
- Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều khuyến cáo là 2 viên mỗi lần. Bạn có thể uống thuốc cứ mỗi 4 giờ khi cần thiết, nhưng không nên dùng quá 6 lần trong một ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Cedipect F dùng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
- Thuốc Cedipect F không sử dụng cho những người mẫn cảm hoặc dị ứng với các thành phần chính như Guaifenesin, Dextromethorphan, Phenylephrin hay bất kỳ loại tá dược nào có trong thuốc này.
- Đối tượng trẻ em dưới 12 tuổi.
- Đối tượng trẻ em dưới 18 tuổi vừa thực hiện thủ thuật nạo VA hoặc vừa mới cắt amidan,
- Những bệnh nhân bị tăng áp lực nội sọ.
- Đối tượng bà bầu, bà mẹ đang cho con bú.
- Nếu đang sử dụng các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin.
- Nếu bạn đang sử dụng các thuốc ức chế men monoamin oxydase (MAO).
- Những người bị bệnh tim mạch nặng, nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành.
- Nếu như bạn bị bệnh tăng huyết áp nặng, (Blốc) nhĩ thất, xơ cứng động mạch nặng, nhịp nhanh thất.
- Nếu như bạn bị bệnh cường giáp nặng hoặc bị glôcôm góc đóng. -
- Nếu như cơ thể bạn bị mẫn cảm với pseudoephedrin.
==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc USNadol Extra - Điều trị hiệu quả các triệu chứng cảm cúm, sốt
5 Tác dụng phụ
Guaifenesin: Việc sử dụng guaifenesin hiếm khi gây ra các phản ứng phụ, nhưng có thể gặp một số tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, phát ban trên da và nổi mày đay. Trong một số trường hợp hiếm, việc lạm dụng guaifenesin có thể dẫn đến sỏi thận.
Dextromethorphan: Các tác dụng phụ phổ biến khi dùng Dextromethorphan bao gồm cảm giác mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh và đỏ bừng mặt. Nổi mày đay hiếm khi xảy ra, nhưng một số trường hợp hiếm gặp có thể có ngoại ban da. Thỉnh thoảng, người dùng có thể cảm thấy buồn ngủ nhẹ và gặp các rối loạn tiêu hóa.
Tác dụng phụ của Phenylephrin: Phenylephrin dạng uống có thể gây ra một số tác dụng ngoài ý muốn cho người sử dụng như xảy ra tình trạng đau bụng nhẹ, người cảm thấy buồn nôn, chóng mặt, đầu bị đau nhức,...
6 Tương tác
Tương tác của Guaifenesin:
- Không dùng cùng thuốc ức chế MAO: Tránh sử dụng Cedipect F ở những bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc ức chế MAO.
- Ảnh hưởng của Guaifenesin lên xét nghiệm: Guaifenesin có thể tạo ra kết quả dương tính giả trong xét nghiệm acid vanilylmandelic nước tiểu. Cần ngừng sử dụng Guaifenesin ít nhất 48 giờ trước khi tiến hành xét nghiệm này.
Tương tác của Dextromethorphan:
- Thuốc ức chế CYP2D6 (như amiodaron, Haloperidol, propafenon, Thioridazin, quinidin) có thể làm chậm chuyển hóa dextromethorphan, tăng nồng độ và tác dụng phụ của nó.
- Khi sử dụng với thuốc Valdecoxib có thể làm tăng nồng độ của hoạt chất Dextromethorphan.
Tương tác của Phenylephrin:
- Làm tăng tác dụng hạ huyết áp của hoạt chất này khi sử dụng cùng với thuốc ức chế IMAO.
- Bromocriptin: việc kết hợp chung sẽ dẫn tới các tác dụng phụ như tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cedipect F không nên được sử dụng trong các đối tượng đang gặp tình trạng ho kéo dài hoặc mạn tính. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có thói quen hút thuốc, mắc bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng, hoặc khi ho đi kèm với lượng đờm nhiều.
- Trong suốt quá trình sử dụng thuốc, hãy đảm bảo rằng bạn uống đủ nước. Tránh việc tự ý sử dụng thuốc vượt quá 7 ngày mà không có sự tư vấn của bác sĩ.
- Guaifenesin có thể không phù hợp cho những bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Sử dụng Cedipect F cần thận trọng đối với những người có nguy cơ hoặc đang gặp vấn đề về suy giảm chức năng hô hấp.
- Dextromethorphan có thể kích thích giải phóng histamin, do đó nên cẩn thận khi dùng cho trẻ em có tiền sử dị ứng.
- Dextromethorphan có khả năng gây phụ thuộc, đặc biệt khi sử dụng với liều lượng cao.
- Dextromethorphan nên được dùng thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về gan vì thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua gan.
- Kết hợp dextromethorphan với rượu hoặc các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và độc tính, ngay cả với liều thấp.
- Viên nang mềm Cedipect F chứa dầu đậu nành, do đó không nên dùng cho những người có dị ứng với hạt đậu nành hoặc đậu phộng.
7.2 Lưu ý khi dùng Cedipect F cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Khuyến cáo không sử dụng thuốc Cedipect F cho đối tượng bà bầu, bà mẹ đang cho con bú do chưa có đầy đủ báo cáo về độ an toàn khi sử dụng cho hai đối tượng này.
7.3 Bảo quản
- Thuốc Cedipect F cần được bảo quản nơi khô thoáng.
- Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
- Cần để xa tầm tay của trẻ em.
7.4 Xử lý quá liều
Quá liều Guaifenesin:
- Triệu chứng: cơ thể cảm thấy buồn nôn, nôn, có thể gây sỏi thận nếu lạm dụng dài ngày.
- Xử trí: Rửa dạ dày nếu phát hiện sớm, điều trị triệu chứng.
Quá liều Dextromethorphan:
- Triệu chứng: Cơ thể cảm thấy buồn nôn, nôn mửa, buồn ngủ, nhìn mờ, bí tiểu, ảo giác, suy hô hấp, co giật.
- Xử trí: Điều trị hỗ trợ, dùng naloxon 2 mg tiêm tĩnh mạch, lặp lại nếu cần (tối đa 10 mg).
- Quá liều Phenylephrin:
- Triệu chứng: Tăng huyết áp, nhức đầu, co giật, đánh trống ngực, nhịp tim chậm.
- Xử trí: Dùng thuốc chẹn α-adrenergic như phentolamin 5-10 mg tiêm tĩnh mạch, điều trị triệu chứng và hỗ trợ y tế.
==>> Xem thêm thuốc khác: Thuốc USNadol Extra - Điều trị hiệu quả các triệu chứng cảm cúm, sốt
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Guaifenesin là một chất làm loãng đờm, hoạt động bằng cách kích thích tăng tiết dịch ở đường hô hấp. Điều này giúp tăng thể tích và giảm độ đặc của đờm, từ đó hỗ trợ phản xạ ho và giúp đờm dễ dàng được tống ra ngoài. Dextromethorphan, một chất giảm ho, tác động lên trung tâm điều khiển ho tại hành não. Nó làm giảm tần suất ho do các kích thích nhẹ ở đường hô hấp trên, chẳng hạn như trong trường hợp cảm lạnh hoặc khi hít phải các chất kích thích. Phenylephrin là một amin cường giao cảm, hoạt động chủ yếu bằng cách kích thích các thụ thể alpha-adrenergic. Điều này dẫn đến co mạch, giảm sung huyết và giảm sưng tấy ở niêm mạc mũi, từ đó giúp giảm nghẹt mũi. Ở liều điều trị, phenylephrin không ảnh hưởng đến các thụ thể beta-adrenergic, do đó không gây tác dụng phụ lên tim và hệ thần kinh trung ương.
8.2 Dược động học
- Đường tiêu hóa, thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 1 giờ. Guaifenesin: Hấp thu tốt qua
- Dextromethorphan: Hấp thu nhanh, tác dụng trong 15-30 phút, kéo dài 6-8 giờ, chuyển hóa ở gan, thải trừ qua nước tiểu, thời gian bán thải 1,4-3,9 giờ.
- Sinh khả dụng thấp, nồng độ đỉnh sau 1-2 giờ, thời gian bán thải 2-3 giờ, thải trừ qua nước tiểu. Phenylephrin: Hấp thu không đều,
9 Một số thuốc thay thế
- Recotus New là thuốc kê đơn, có chứa các thành phần bao gồm Phenylephrine, Dextromethorphan, Guaifenesi. Được bào chế dạng viên nang mềm và đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Do công ty cổ phần SPM sản xuất.
- Kacephan New là loại thuốc kê đơn, chứa các thành phần tương tự sản phẩm bạn tìm mua. Đây là thuốc do Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa nghiên cứu và sản xuất. Được bào chế dạng viên nén bao phim và đóng gói mỗi hộp gồm 10 vỉ x 10 viên.
10 Thuốc Cedipect F giá bao nhiêu?
Thuốc Cedipect F hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Cedipect F có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá thuốc Cedipect F cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cedipect F mua ở đâu?
Thuốc Cedipect F mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cedipect F để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cedipect F có cách sử dụng tiện lợi, liều dùng cũng không quá nhiều lần trong ngày nên sẽ tránh được tình trạng quên liều ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị của thuốc.
- Thuốc Cedipect F được bào chế dạng viên nang mềm có kích thước bé nên sử dụng dễ dàng.
- Giá thành của thuốc hợp lý.
13 Nhược điểm
- Chưa có đầy đủ các nghiên cứu về độ an toàn của thuốc Cedipect F khi sử dụng cho phụ nữ có thai, bà mẹ đang cho con bú.
Tổng 6 hình ảnh