1 / 10
thuoc catoprine 1 O5686

Catoprine 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 150 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuKorea United Pharm, Korea United Pharm. Inc.
Công ty đăng kýKorea United Pharm. Inc.
Số đăng kýVN-20179-16
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtMercaptopurine
Xuất xứHàn Quốc
Mã sản phẩmaa5077
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trương Thảo Biên soạn: Dược sĩ Trương Thảo
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 5603 lần

Thuốc Catoprine 50mg được chỉ định để điều trị các bệnh về bạch cầu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Catoprine 50mg.

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên uống Catoprine 50mg có chứa các thành phần sau đây:

  • Mercaptopurin: 50mg.
  • Tá dược (Tinh bột ngô, carboxymethylcellulose calcium, hydroxypropyl cellulose, Lactose monohydrat, light anhydrous silicic acid, magnesium stearat): vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Catoprine 50mg

2.1 Tác dụng của thuốc Catoprine 50mg

2.1.1 Dược lực học

Mercaptopurine là một chất tương tự purine trải qua quá trình vận chuyển và kích hoạt nội bào để tạo thành các chất chuyển hóa bao gồm thioguanine nucleotide (TGNs). Sự kết hợp của các TGN vào DNA hoặc RNA dẫn đến việc bắt giữ chu kỳ tế bào và làm chết tế bào. TGNs và các chất chuyển hóa khác của Mercaptopurin cũng là chất ức chế tổng hợp purine mới và chuyển đổi nucleotid purine. Mercaptopurin gây độc tế bào đối với các tế bào ung thư đang tăng sinh trong ống nghiệm và có hoạt tính kháng khối u trong các mô hình khối u ở chuột. Tóm lại, mercaptopurin có tác dụng đối kháng purin, từ đó ức chế DNA và RNA, đồng thời là chất ức chế miễn dịch hiệu quả[1]

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống một liều duy nhất Mercaptopurin 50 mg trong điều kiện lúc đói cho các đối tượng trưởng thành khỏe mạnh, AUC trung bình là 129 giờ x ng/mL và Cmax là 69 ng/mL. Khi dùng cùng với thức ăn sẽ làm giảm nhẹ hấp thu của mercaptopurin nhưng không ảnh hưởng đáng kể.

Phân bố: Mercaptopurin liên kết với protein huyết tương trung bình là 19% trong khoảng nồng độ từ 10 đến 50 mcg/mL.

Chuyển hóa: Mercaptopurin bị bất hoạt qua hai con đường chính. Một là quá trình methyl hóa thiol, được xúc tác bởi enzyme đa hình thiopurine S-methyltransferase (TPMT), để tạo thành chất chuyển hóa không hoạt động methyl-Mercaptopurine. Con đường bất hoạt thứ hai là quá trình oxy hóa, được xúc tác bởi xanthine oxidase. Sản phẩm của quá trình oxy hóa là chất chuyển hóa không hoạt động axit 6-thiouric.

Thải trừ: Sau khi uống Mercaptopurin được đánh dấu phóng xạ, 46% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu (dưới dạng thuốc mẹ và chất chuyển hóa) trong 24 giờ đầu tiên[2]

2.2 Chỉ định thuốc Catoprine 50mg

Thuốc Catoprine 50mg được sử dụng trong điều trị các bệnh về bạch cầu, bao gồm:

  • Bạch cầu cấp.
  • Bạch cầu lympho cấp.
  • Bạch cầu tủy bào cấp.
  • Bạch cầu hạt mạn tính.

==>> Mời bạn tham khảo thuốc cùng công dụng: Thuốc Terzence-2,5 (Methotrexate 2,5mg) - Thuốc điều trị ung thư

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Catoprine 50mg

3.1 Liều dùng thuốc Catoprine 50mg

Liều thông thường của thuốc Catoprine 50mg ở người trưởng thành và trẻ em là 2,5mg/kg/ngày.

Liều dùng và thời gian điều trị với thuốc Catoprine 50mg phụ thuộc vào thuốc gây độc được sử dụng cùng với Catoprine 50mg.

Tham khảo các phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp để có liều lượng dùng thuốc Catoprine 50mg phù hợp.

Đối với người suy thận hoặc suy gan có thể cần phải điều chỉnh liều dùng thuốc Catoprine 50mg.

3.2 Cách dùng thuốc Catoprine 50mg hiệu quả

Thuốc Catoprine 50mg được sử dụng bằng đường uống, cùng với nước lọc; không nên nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc.

Thời điểm dùng thuốc Catoprine 50mg có thể là trước hoặc sau khi ăn; tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Catoprine 50mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với mercaptopurin hoặc bất cứ thành phần nào khác trong thuốc.
  • Có tiền sử kháng mercaptopurin hoặc thioguanin.
  • Suy tủy xương nặng.
  • Bệnh gan nặng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Metrex 2,5mg - Thuốc điều trị ung thư

5 Tác dụng phụ

Phản ứng ngoại ý chính của thuốc Catoprine 50mg là suy tủy xương dẫn tới giảm bạch cầu, tiểu cầu và gây độc cho gan, nhất là khi thường xuyên dùng liều cao hơn liều thông thường, đã có báo cáo về hoại tử gan và ứ mật.

Một số dấu hiệu khác hiếm gặp hơn trong khi dùng thuốc Catoprine 50mg là chán ăn, buồn nôn, nôn, loét miệng, hiếm gặp hơn là loét đường tiêu hóa.

Các biến chứng hiếm gặp đã được báo cáo khi dùng thuốc Catoprine 50mg là sốt và phát ban.

Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ do tác dụng phụ của thuốc Catoprine 50mg, hãy thông báo với bác sĩ để được tư vấn thích hợp.

6 Tương tác

Allopurinol: Liều Allopurinol 300-600mg mỗi ngày gây ức chế khả năng oxy hóa của mercaptopurin, dẫn tới tăng tác dụng gây độc của hợp chất này, nhất là suy tủy xương. Vì vậy, khi sử dụng đồng thời thuốc Catoprine 50mg với allopurinol, cần giảm khoảng 30% liều dùng thuốc Catoprine 50mg và điều chỉnh tùy thuộc và đáp ứng của người bệnh.

Thuốc gây độc cho gan: Vì thuốc Catoprine 50mg có khả năng gây độc cho gan nên tránh kết hợp cùng các thuốc gây độc khác, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.

Thuốc chống đông máu: Có báo cáo về tương tác giữa thuốc Catoprine 50mg với wafarin thông qua thay đổi tác dụng của chất chống đông này.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc Catoprine 50mg chỉ được chỉ định khi đã chắc chắn rằng người bệnh mắc bệnh bạch cầu lympho cấp hoặc bạch cầu tủy bào mạn kháng busulfan và bác sĩ phải có kinh nghiệm trong sử dụng thuốc gây độc tế bào cũng như có khả năng tốt trong đánh giá đáp ứng của hóa trị liệu.

Thuốc Catoprine 50mg có thể gây suy tủy nặng gây ra giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu, vì vậy cần theo dõi công thức máu thường xuyên, nhất là trong thời gian đầu. Nếu nhận thấy sự giảm tiểu cầu và bạch cầu trở nên nghiêm trọng, hãy ngưng dùng thuốc Catoprine 50mg, sẽ có khả năng hồi phục. Ngoài ra, trong giai đoạn này, bất sản tủy xương thường xảy ra và cần có biện pháp hỗ trợ thích hợp.

Thuốc Catoprine 50mg có khả năng gây độc cho gan, cần tiến hành kiểm tra chức năng gan mỗi tuần một lần, nhất là với người mắc bệnh về gan hay đang dùng các thuốc khác cũng gây ảnh hưởng lên gan. Nếu có tình trạng vàng da, cần ngưng dùng thuốc Catoprine 50mg ngay lập tức.

Thời gian đầu dùng thuốc Catoprine 50mg có thể dẫn tới tiêu tế bào, gây ra tăng uric máu và/hoặc uric niệu, tăng nguy cơ bệnh thận, do đó cần theo dõi mức uric trong máu và nước tiểu.

Thận trọng khi dùng thuốc Catoprine 50mg vì có thể tác động xấu tới hệ nhiễm sắc thể và gây đột biến.

Thuốc Catoprine 50mg có tác dụng tới DNA của tế bào, vì vậy cần xem xét nguy cơ gây ung thư trên bệnh nhân.

Tránh hít phải thuốc hay dính thuốc ra tay trong quá trình sử dụng thuốc Catoprine 50mg.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Đối với phụ nữ có thai: Thuốc Catoprine 50mg có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy chỉ được sử dụng khi thật cần thiết và lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Nếu đang điều trị với thuốc Catoprine 50mg, phụ nữ nên thực hiện tránh thai hợp lý.

Đối với mẹ đang nuôi con bú: Chưa có dữ liệu về sự bài tiết của mercaptopurin vào sữa mẹ, cần cân nhắc việc ngừng bú hoặc ngừng dùng thuốc Catoprine 50mg vì có thể gây hại nghiêm trọng cho trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Các dấu hiệu của quá liều thuốc Catoprine 50mg xuất hiện sớm bao gồm chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy; xuất hiện muộn như suy tủy, rối loạn chức năng gan, viêm dạ dày hay viêm ruột.

Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho quá liều thuốc Catoprine 50mg, thẩm tách cũng không có tác dụng. Khi đó, cần tiến hành điều trị triệu chứng, gây nôn, ngưng dùng thuốc, nếu nặng có thể truyền máu.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc Catoprine 50mg ở nơi thoáng mát, khô ráo, nhiệt độ xung quanh không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh xa tầm với của các em nhỏ.

8 Nhà sản xuất

SĐK: VN-20179-16.

Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc - Hàn Quốc.

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.

9 Thuốc Catoprine 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Catoprine 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

10 Thuốc Catoprine 50mg mua ở đâu?

Thuốc Catoprine 50mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Catoprine 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

11 Ưu nhược điểm của thuốc Catoprine 50mg

12 Ưu điểm

  • Mercaptopurin và dẫn chất của nó - azathioprin - hiện đang được sử dụng phổ biến nhất trong nhóm purin vì có hiệu quả điều trị tốt nhất.
  • Nghiên cứu cho thấy mức độ an toàn của mercatopurin trong điều trị bệnh viêm ruột là hơn hẳn so với methotrexat thông qua tỷ lệ ngưng dùng thuốc chỉ bằng ½ so với methotrexat[3]
  • Được bào chế dưới dạng viên nén, thuốc Catoprine 50mg cho cách sử dụng khá đơn giản, thuận tiện trong bảo quản và vận chuyển.
  • Giá bán của thuốc Catoprine 50mg cũng khá là hợp lý, chỉ từ 6.000 đồng mỗi ngày, người dùng có thể tìm mua tại nhiều nhà thuốc trên cả nước.
  • Thuốc Catoprine 50mg là sản phẩm của Korea United Pharm. Inc - công ty sản xuất dược phẩm hàng đầu của Hàn Quốc, công nghệ tiên tiến, quy trình hiện đại, đảm bảo chất lượng đầu ra.

13 Nhược điểm

  • Mercaptopurin trong thuốc Catoprine 50mg có chứa độc tính, gây suy tủy và độc cho gan, cần sử dụng cẩn thận dưới chỉ dẫn của bác sĩ giỏi.
  • Thuốc Catoprine 50mg có khoảng điều trị hẹp, lại dễ tương tác với các thuốc khác, dễ gặp các dấu hiệu chán ăn, buồn nôn…

Tổng 10 hình ảnh

thuoc catoprine 1 O5686
thuoc catoprine 1 O5686
thuoc catoprine 2 M5706
thuoc catoprine 2 M5706
thuoc catoprine 3 D1170
thuoc catoprine 3 D1170
thuoc catoprine 4 R7444
thuoc catoprine 4 R7444
thuoc catoprine 5 H3740
thuoc catoprine 5 H3740
thuoc catoprine 6 J3826
thuoc catoprine 6 J3826
thuoc catoprine 7 B0200
thuoc catoprine 7 B0200
thuoc catoprine 8 P6257
thuoc catoprine 8 P6257
thuoc catoprine 9 T7386
thuoc catoprine 9 T7386
thuoc catoprine 10 P6836
thuoc catoprine 10 P6836

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia của Go.drugbank. Mercaptopurine, Go.drugbank. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2022
  2. ^ Chuyên gia của Drug.com (Ngày cập nhật 1 tháng 6 năm 2021). Mercaptopurine, Drug.com. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2022
  3. ^ Tác giả Abhinav Vasudevan và cộng sự (Ngày đăng 14 tháng 8 năm 2020). Thiopurines vs methotrexate: Comparing tolerability and discontinuation rates in the treatment of inflammatory bowel disease, Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2022
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Muốn mua thuốc catoprine 50mg

    Bởi: Vân vào


    Thích (0) Trả lời
  • 0 Thích

    tư vấn thuốc catoprine 50mg cho tôi nhé

    Bởi: hương vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Catoprine 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Catoprine 50mg
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    giao nhanh, thuốc chính hãng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633