Capime 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Mekophar, Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Số đăng ký | VD-18046-12 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm |
Hoạt chất | Cefepim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2204 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Cefepim (dưới dạng cefepim hydroclorid): 1g
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm [1]

2 Thuốc Capime 1g có tác dụng gì?
Thuốc Capime 1g được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn tiết niệu nặng có biến chứng, kể cả viêm bể thận
- Viêm phổi nặng, có thể kèm nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn nhạy cảm
- Nhiễm khuẩn nặng ở da và mô mềm do Staphylococcus aureus nhạy cảm methicillin hoặc Streptococcus pyogenes
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc BN-Doprosep tablet (Nabumetone 500mg): chỉ định, liều dùng
3 Cách dùng Thuốc Capime 1g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người trên 12 tuổi
Nhiễm khuẩn tiết niệu nặng, nhiễm khuẩn da và mô mềm: 2 g/lần, mỗi 12 giờ, trong 10 ngày
Viêm phổi nặng: 2 g/lần, mỗi 12 giờ, trong 7-10 ngày
3.1.2 Người suy thận có độ thanh thải creatinin <60 ml/phút
Liều ban đầu dùng như bình thường
Tùy mức Độ thanh thải creatinin:
- 30-60 ml/phút: liều như bình thường trong 24 giờ
- 10-30 ml/phút: giảm 50% liều trong 24 giờ
- <10 ml/phút: giảm 75% liều trong 24 giờ
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: cần bổ sung thêm liều sau mỗi lần lọc
Bệnh nhân thẩm phân phúc mạc ngoại trú: dùng cách 48 giờ
3.2 Cách dùng
Thuốc Capime 1g dùng đường tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch theo chỉ dẫn bác sĩ.
Tiêm tĩnh mạch chậm 3-5 phút hoặc truyền tĩnh mạch 30 phút
Pha dung dịch tiêm bắp bằng 2,4 ml dung môi thích hợp để đạt khoảng 280 mg/ml
Dung dịch sau pha ổn định 18 giờ ở nhiệt độ phòng (20-25 °C) hoặc 7 ngày trong tủ lạnh (2-8 °C)
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Capime 1g cho người dị ứng với Cephalosporin hoặc L-arginine
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bouleram 2g: Điều trị tình trạng nhiễm khuẩn từ vừa đến nặng
5 Tác dụng phụ
Phổ biến: tiêu chảy, ban da, đau tại vị trí tiêm
Ít gặp: sốt, đau đầu, bạch cầu ái toan tăng, giảm bạch cầu hạt, dương tính Coombs, viêm tắc tĩnh mạch, buồn nôn, nôn, nhiễm Candida, nổi mề đay, tăng men gan
Hiếm gặp: sốc phản vệ, phù, giảm bạch cầu trung tính, viêm đại tràng (kể cả giả mạc), đau khớp, viêm âm đạo, ù tai
6 Tương tác thuốc
Không dùng Thuốc Capime 1g cùng Furosemide do nguy cơ độc tính trên thính giác
Khi phối hợp Thuốc Capime 1g với aminoglycoside, Ampicillin nồng độ >40 mg/ml, Metronidazole, Vancomycin hoặc aminophylline thì cần truyền riêng
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Capime 1g có khả năng dị ứng chéo với penicillin (khoảng 5-10%) do đó cần theo dõi kỹ khi bắt buộc dùng
Giảm liều Thuốc Capime 1g khi chức năng thận suy giảm
Kiểm tra dung dịch thuốc trước khi tiêm
Cẩn trọng khi sử dụng Thuốc Capime 1g cho người lái xe, vận hành máy
Thuốc Capime 1g chưa đủ dữ liệu an toàn ở trẻ dưới 12 tuổi
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc Capime 1g có thể dùng cho thai phụ nếu lợi ích vượt trội nguy cơ
Cefepime bài tiết ít qua sữa mẹ, có thể gây thay đổi hệ vi khuẩn ruột, tác động trực tiếp trên trẻ bú hoặc ảnh hưởng kết quả cấy vi khuẩn nếu trẻ sốt do đó cần theo dõi trẻ bú
7.3 Bảo quản
Thuốc Capime 1g nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Có thể loại bỏ Cefepime bằng lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc, lọc máu 3 giờ loại bỏ khoảng 68% thuốc
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Capime 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Cepimstad 1g do Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất, chứa Cefepim, bào chế dạng Dung dịch, được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn vừa đến nặng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra
Hoặc Thuốc Pimfexin 1g, bào chế dạng Bột pha tiêm, là sản phẩm đến từ thương hiệu Glomed, chứa Cefepim, được chỉ định điều trị tình trạng nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefepime là kháng sinh cephalosporin thế hệ 4 bán tổng hợp, có phổ tác động mạnh trên các vi khuẩn Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae, và các chủng Staphylococcus (trừ Staphylococcus aureus kháng methicillin). Cơ chế kháng khuẩn của Cefepime dựa trên việc ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid thành tế bào vi khuẩn.
9.2 Dược động học
Sau tiêm bắp, Cefepime hấp thu nhanh và hoàn chỉnh, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau khoảng 30 phút. Cefepime phân bố tốt vào hầu hết các mô và dịch cơ thể như nước tiểu, mật, dịch màng bụng, dịch phế quản. Tỷ lệ Cefepime chuyển hóa rất thấp (7%), thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Khoảng 80% liều dùng Cefepime được đào thải qua thận bằng lọc cầu thận, với độ thanh thải khoảng 130 ml/phút, trong đó 85% thuốc thải dạng không đổi qua nước tiểu.
10 Thuốc Capime 1g giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Capime 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Capime 1g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Capime 1g trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Capime 1g chứa Cefepime thuộc thế hệ cephalosporin thứ 4, có tác dụng mạnh trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm Pseudomonas aeruginosa, giúp điều trị được cả các ca nhiễm khuẩn nặng.
- Thuốc sau tiêm, nồng độ trong máu đạt mức điều trị nhanh, phân bố vào nhiều mô và dịch của cơ thể như dịch phế quản, nước tiểu, dịch màng bụng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Capime 1g có thể gây tiêu chảy, buồn nôn, hoặc viêm đại tràng giả mạc, đặc biệt khi sử dụng kéo dài.
Tổng 7 hình ảnh






