Capetero 500
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hetero, Hetero Labs Limited |
Công ty đăng ký | Hetero Labs Limited |
Số đăng ký | VN2-305-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 Tháng |
Hoạt chất | Capecitabine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thuy82 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên nén Capetero có chứa:
Capecitabine……500mg
Các tá dược phụ liệu khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Capetero 500
Thuốc Capetero 500 là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị ung thư vú di căn, đặc biệt cho các bệnh nhân không đáp ứng sau khi điều trị bằng Anthracycline hoặc những người bệnh tái phát.
Khi sử dụng Capetero 500, thường được kết hợp với Docetaxel để tăng hiệu quả, nhờ sự chuyển hóa Capecitabine thành Fluorouracil tại các khối u.
Ngoài ra, Capetero 500 còn có thể dùng đơn trị liệu cho ung thư vú giai đoạn cuối hoặc khu trú tại chỗ khi bệnh nhân kháng Capeclitacel.
Thuốc cũng được sử dụng sau phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát gây ung thư đại trực tràng giai đoạn III. [1]
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Pecabine 500mg điều trị ung thư dạ dày tiến triển, ung thư vú
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Capetero 500
3.1 Cách dùng
Dùng đường uống, nên uống sau khi ăn 30 phút và nuốt nguyên viên với nước lọc.
3.2 Liều dùng
Liều khuyến nghị bắt đầu với 1250 mg/m², dùng hai lần mỗi ngày vào buổi sáng và tối, tổng cộng 2500 mg/m² mỗi ngày, với chu kỳ điều trị 3 tuần.
Khi kết hợp với Docetaxel, ta sử dụng liều 1250 mg/m², hai lần mỗi ngày.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với thành phần của thuốc Capetero 500.
Bệnh nhân thiếu hụt Dihydropyrimidin Dehydrogenase (DPD).
Suy thận nặng với Độ thanh thải creatinin dưới 30 mL/phút.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Relicitabine 500mg trị ung thư đại trực tràng mua ở đâu?
5 Tác dụng không mong muốn của Capetero 500
Người sử dụng có thể gặp một số tác dụng phụ phổ biến như: Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, chứng khó tiêu, đau bụng, đau đầu, viêm miệng, táo bón, rụng tóc, đỏ da, mệt mỏi, biếng ăn.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp hơn có thể kể đến như: Suy nhược cơ thể, ngủ lơ mơ, viêm kết mạc, giảm bạch cầu trung tính, chảy máu cam, rối loạn hô hấp và trung thất, rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng.
6 Tương tác
Khi sử dụng Capetero 500, người dùng cần lưu ý đến sự tương tác với các thuốc sau:
Warfarin, Coumadin (thuốc làm loãng máu): Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Folinic acid: Gây tăng độc tính của Capecitabine.
Phenytoin: Tăng nguy cơ nhiễm độc Phenytoin, cần theo dõi nồng độ huyết tương thường xuyên.
Sorivudin và các thuốc tương tự: Gây ức chế Dihydropyrimidine Dehydrogenase, làm tăng độc tính.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Capetero 500 cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, bởi vì thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên các dấu hiệu của bệnh nhân.
Cần thận trọng khi sử dụng Capetero 500 cho người cao tuổi do nguy cơ tăng phản ứng có hại (ADR).
Cần theo dõi thường xuyên chức năng gan khi sử dụng thuốc.
Đối với những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu, cần thường xuyên kiểm tra thời gian prothrombin hoặc thời gian đông máu để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Thuốc Capetero 500 có thể làm giảm nồng độ hoặc tác dụng của vaccin bại liệt.
Acid Folinic có thể làm tăng độc tính của Capetero 500 khi dùng cùng.
Các thuốc kháng acid làm tăng nồng độ thuốc Capetero 500 và chất chuyển hóa DFCR. Do đó nên dùng thuốc kháng acid ít nhất sau 2 giờ uống Capetero 500.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Capetero 500.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc Capetero 500 có thể gây ra chóng mặt hoặc mệt mỏi, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp các triệu chứng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và suy tủy.
Cách xử trí: Cần điều trị hỗ trợ và theo dõi các triệu chứng cho bệnh nhân.
7.5 Xử trí khi quên liều
Nếu quên liều, bệnh nhân không uống bù Capetero 500 mà hãy uống liều tiếp theo theo lịch trình.
7.6 Bảo quản
Bảo quản thuốc Capetero 500 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Capetero 500 hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Naprocap-500 của Công ty Naprod Life Sciences, được chỉ định trong điều trị ung thư đại trực tràng và ung thư vú.
Thuốc Capelieva 500mg của Công ty Allieva Pharma, được sử dụng trong các trường hợp: Điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật cho bệnh nhân ung thư ruột kết giai đoạn III; điều trị ung thư đại trực tràng đã di căn; kết hợp với phác đồ dựa trên bạch kim để điều trị ung thư dạ dày tiến triển,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Capetero 500 chứa thành phần chính là Capecitabine, một dẫn xuất được hoạt hóa bởi khối u và chọn lọc tác động trên khối u. Capecitabine không phải là chất độc tế bào trực tiếp mà được chuyển hóa trong cơ thể thành các chất có hoạt tính.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Capecitabine được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa. Sau khi uống, nó được thủy phân thành 5'-deoxy-5-fluorocytidine (5'-DFCR) bởi carboxyl esterase ở gan và sau đó thành 5'-deoxy-5-fluorouridine (5'-DFUR) bởi cytidine deaminase, chủ yếu ở gan và mô khối u. Mức độ Sinh khả dụng của Capecitabine có thể bị giảm khi dùng cùng thức ăn, do thức ăn làm chậm quá trình hấp thu và giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương.
Phân Bố
Khoảng 50-60% Capecitabine và các chất chuyển hóa của nó liên kết với protein huyết tương. Capecitabine và các chất chuyển hóa của nó phân bố rộng rãi vào các mô, đặc biệt là mô khối u, nhờ vào quá trình chuyển hóa sinh học tuần tự.
Chuyển Hóa
Capecitabine chủ yếu được chuyển hóa tại gan, tạo ra các chất chuyển hóa hoạt tính.
Thải Trừ
Thời gian bán thải của Capecitabine khoảng 2-3 giờ. Khoảng 95% các chất chuyển hóa của Capecitabine được thải trừ qua nước tiểu, trong khi chỉ có 2.5% được thải qua phân. Khoảng 3% liều Capecitabine không đổi được đào thải qua nước tiểu. [2]
10 Thuốc Capetero 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Capetero 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Capetero 500 mua ở đâu?
Thuốc Capetero 500 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Capetero 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Capetero 500 chuyển hóa chủ yếu tại vị trí khối u, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác động lên các mô lành.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, Capetero 500 dễ uống và không cần phải tiêm truyền như nhiều loại hóa trị khác.
- Thuốc có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các liệu pháp khác như Docetaxel, giúp tăng hiệu quả điều trị.
- Uống sau khi ăn, nên dễ dàng tích hợp vào thói quen hàng ngày.
13 Nhược điểm
- Cần sử dụng thuốc dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt là với những bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe phức tạp hoặc đang sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau.
Tổng 15 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem và tải bản pdf đầy đủ tại đây
- ^ Tác giả B Reigner, K Blesch, E Weidekamm (Năm đăng 2001). Clinical pharmacokinetics of capecitabine, Pubmed. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024