Capeshild 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Neova Biogene, Neova Biogene Private Limited |
Công ty đăng ký | Neova Biogene Private Limited |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 viên |
Hoạt chất | Capecitabin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh661 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén Capeshild 500mg chứa:
Hoạt chất: Capecitabine 500mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định
Thuốc Capeshild-500 được dùng trong các trường hợp:
- Điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật ung thư ruột kết giai đoạn III.
- Điều trị ung thư đại trực tràng di căn.
- Điều trị ung thư dạ dày tiến triển kết hợp với các phác đồ có bạch kim.
- Kết hợp với Docetaxel để điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn sau khi hóa trị thất bại.
- Đơn trị liệu ung thư vú tiến triển hoặc di căn sau thất bại với taxanes và các phác đồ chứa anthracycline.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Capecitabine 500 Remedica - điều trị ung thư đại trực tràng
3 Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối với đơn trị liệu ung thư ruột kết, đại trực tràng và vú, liều khởi đầu là 1250 mg/m², hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, tiếp theo là 7 ngày nghỉ.
Trong các liệu pháp kết hợp (ung thư ruột kết, đại trực tràng và dạ dày), liều giảm xuống 800-1000 mg/m², hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, rồi nghỉ 7 ngày.
Khi kết hợp với docetaxel trong điều trị ung thư vú di căn, liều khởi đầu của capecitabine là 1250 mg/m² hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, kết hợp với docetaxel 75 mg/m² mỗi 3 tuần.
3.2 Cách dùng
Thuốc nên được nuốt cả viên với nước trong vòng 30 phút sau bữa ăn, không được nghiền hoặc bẻ viên.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định của Capecitabine bao gồm các trường hợp sau:
Dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Capecitabine, 5-fluorouracil (5-FU), hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thiếu enzyme DPD (Dihydropyrimidine dehydrogenase): Đây là enzyme này cần thiết để chuyển hóa và thải trừ 5-FU. Thiếu DPD có thể dẫn đến ngộ độc nghiêm trọng.
Suy gan nặng: Capecitabine được chuyển hóa ở gan, nên bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nặng có nguy cơ cao gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Suy thận nặng: Đối với bệnh nhân có Độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút, thuốc có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến tăng nguy cơ ngộ độc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Capecitabine có thể gây hại cho thai nhi, nên không dùng cho phụ nữ mang thai trừ khi thật sự cần thiết. Đồng thời, Capecitabine có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên không được dùng trong thời kỳ cho con bú.
Sử dụng với Sorivudine hoặc các dẫn xuất tương tự: Kết hợp Capecitabine với Sorivudine (một thuốc chống virus) có thể gây tương tác dược lý nghiêm trọng do ức chế enzyme DPD, làm tăng độc tính của Capecitabine.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Capecine 500 điều trị ung thư dạ dày, ung thư vú
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, mệt mỏi và hội chứng tay chân miệng. Các phản ứng nghiêm trọng như tiêu chảy nặng, sốt cao, đau ngực và vàng da cần được báo ngay cho bác sĩ. [1]
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu: Cần thận trọng với các thuốc như warfarin, vì nguy cơ thay đổi thông số đông máu.
Phenytoin: Cần theo dõi nồng độ Phenytoin ở bệnh nhân dùng Capeshild.
Leucovorin: Làm tăng độc tính của fluorouracil, có thể gây tử vong.
Allopurinol: Giảm hiệu quả của capecitabine, nên tránh dùng đồng thời.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zetabin 500mg điều trị ung thư vú và trực tràng
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Rối loạn đông máu: Bệnh nhân dùng capecitabine và thuốc chống đông máu cần được giám sát kỹ lưỡng.
Tiêu chảy: Capeshild có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng, cần ngừng thuốc nếu tiêu chảy xảy ra.
Độc tính trên tim: Bệnh nhân có tiền sử bệnh động mạch vành cần cẩn trọng do nguy cơ nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực và rối loạn nhịp tim.
Thiếu Dihydropyrimidine Dehydrogenase (DPD): Người có đột biến gen DPD có nguy cơ cao bị ngộ độc thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Capecitabine có thể gây hại cho thai nhi, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Phụ nữ đang cho con bú nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
7.3 Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc
Capecitabine gây chóng mặt, buồn nôn do đó sẽ làm ảnh hưởng nhỏ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc tại nơi có nhiệt độ không vượt quá 30 độ C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Để xa khỏi tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Xalvobin 150mg film-coated Tablet (Capecitabine 150mg) xuất xứ từ Cộng hòa Síp. Giá 1.800.000 đồng (hộp 6 vỉ x 10 viên)
Thuốc Xeloda 500mg (Capecitabine 500mg) xuất xứ từ Pháp. Giá 6.000.000 đồng cho hộp 12 vỉ x 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Capeshild chứa hoạt chất capecitabine, một tiền chất được kích hoạt chọn lọc tại khối u để tạo thành fluorouracil - chất có khả năng gây độc tế bào. Quá trình này diễn ra nhờ enzyme thymidine phosphorylase, thường có nồng độ cao hơn trong khối u so với mô và huyết tương bình thường. Fluorouracil tiếp tục được chuyển hóa thành hai chất hoạt tính là FdUMP và FUTP, cả hai đều gây tổn thương tế bào thông qua các cơ chế khác nhau.
FdUMP liên kết với thymidylate synthase (TS) và đồng yếu tố folate, ức chế sự hình thành thymidylate - một thành phần thiết yếu cho quá trình tổng hợp DNA, làm cản trở sự phân chia tế bào.
FUTP có thể thay thế uridine triphosphate (UTP) trong quá trình tổng hợp RNA, gây lỗi trong quá trình xử lý RNA và tổng hợp protein.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Capecitabine được hấp thu tốt qua đường uống. Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh chóng từ Đường tiêu hóa. Thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu của capecitabine, dẫn đến nồng độ đỉnh trong huyết tương thấp hơn và kéo dài thời gian đạt nồng độ tối đa.
Sinh khả dụng: Khoảng 70-80% sau khi uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh: Khoảng 1.5 giờ sau khi uống.
9.2.2 Phân bố
Sau khi hấp thu, capecitabine được phân bố rộng khắp các mô. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương của capecitabine vào khoảng 54%.
Thể tích phân bố: Capecitabine và các chất chuyển hóa của nó phân bố chủ yếu vào mô ung thư và một số mô khác.
9.2.3 Chuyển hóa
Capecitabine sau khi được uống vào cơ thể sẽ chuyển hóa qua nhiều bước để trở thành dạng có hoạt tính là 5-fluorouracil (5-FU). Quá trình này chủ yếu diễn ra trong gan và trong các tế bào ung thư. Điểm quan trọng là 5-FU sẽ tập trung chủ yếu ở khối u, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ lên các mô lành. Thời gian bán thải: Khoảng 0.75 giờ đối với Capecitabine và khoảng 1 giờ đối với 5-FU.
9.2.4 Thải trừ
Capecitabine và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua thận. Một phần nhỏ cũng được bài tiết qua phân.
Thời gian bán thải: Khoảng 0.75 giờ đối với capecitabine và khoảng 1 giờ đối với 5-FU.
Đào thải qua thận: Khoảng 95% liều capecitabine được thải trừ qua nước tiểu, trong đó chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt tính.
9.2.5 Yếu tố ảnh hưởng đến dược động học của capecitabine
Chức năng gan thận: Bệnh nhân suy giảm chức năng gan hoặc thận có thể ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa và thải trừ của thuốc, từ đó cần điều chỉnh liều dùng.
Tuổi tác: Người lớn tuổi thường có nguy cơ cao hơn gặp phải các tác dụng phụ liên quan đến thuốc, do chức năng gan thận suy giảm theo tuổi tác.
10 Thuốc Capeshild 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Capeshild 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Capeshild 500mg mua ở đâu?
Thuốc Capeshild 500mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Capeshild 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị cao: Capeshild chứa capecitabine, được chuyển hóa thành fluorouracil và các chất chuyển hóa có hoạt tính, có khả năng điều trị ung thư ruột kết, đại trực tràng, vú và dạ dày hiệu quả.
- Sự lựa chọn linh hoạt: Có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như docetaxel, Irinotecan, Bevacizumab và Oxaliplatin, tùy theo chỉ định điều trị cụ thể.
- Cách dùng đơn giản: Viên nén dễ sử dụng, cần nuốt cả viên và dùng trong vòng 30 phút sau bữa ăn.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Có thể gây ra tiêu chảy nặng, viêm ruột hoại tử, độc tính trên tim và thiếu DPD, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và can thiệp kịp thời.
- Tương tác thuốc: Có thể tương tác với các thuốc chống đông máu, phenytoin, leucovorin và Allopurinol, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của thuốc.
- Cảnh báo đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: Capeshild có thể gây hại cho thai nhi và chưa rõ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, nên tránh sử dụng trong thai kỳ và cho con bú.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Capecitabine, Drugs.com. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2024.