Capelieva 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Allieva Pharma, Allieva Pharma Private Limited |
Công ty đăng ký | Allieva Pharma Private Limited |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Capecitabine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh660 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: mỗi viên nén Capelieva 500mg bao gồm:
Hoạt chất chính: Capecitabine 500mg.
Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định
Thuốc Capelieva-500 được sử dụng trong các trường hợp:
- Điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật cho bệnh nhân ung thư ruột kết giai đoạn III.
- Điều trị ung thư đại trực tràng đã di căn.
- Kết hợp với phác đồ dựa trên bạch kim để điều trị ung thư dạ dày tiến triển.
- Sử dụng cùng Docetaxel trong điều trị ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ sau khi các phương pháp điều trị khác thất bại.
- Điều trị đơn lẻ ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ sau thất bại với các hóa trị liệu như taxan và anthracycline.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Capecitabine 500 Remedica - điều trị ung thư đại trực tràng
3 Liều dùng - Cách dùng
3.1 Đơn trị liệu
- Ung thư ruột kết, đại trực tràng và vú: Liều khởi đầu là 1250 mg/m² uống hai lần mỗi ngày (sáng và tối) trong 14 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày. Đối với điều trị hỗ trợ ung thư ruột kết giai đoạn III, liệu trình được khuyến cáo kéo dài trong 6 tháng.
3.2 Liệu pháp kết hợp
- Ung thư đại tràng, đại trực tràng và dạ dày: Liều khởi đầu trong liệu pháp kết hợp là từ 800-1000 mg/m² uống hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày, hoặc 625 mg/m² dùng liên tục. Khi kết hợp với irinotecan, liều khởi đầu là 800 mg/m² hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, kèm theo Irinotecan 200 mg/m² vào ngày 1.
- Ung thư vú: Khi kết hợp với docetaxel, liều Capecitabine là 1250 mg/m² uống hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, nghỉ 7 ngày, kết hợp với docetaxel 75 mg/m² truyền tĩnh mạch mỗi 3 tuần. Trước khi điều trị bằng docetaxel, nên sử dụng corticosteroid như dexamethasone để giảm tác dụng phụ.
3.3 Điều chỉnh liều cho các nhóm bệnh nhân đặc biệt
- Bệnh nhân suy gan: Không có khuyến nghị điều chỉnh liều cụ thể do thiếu dữ liệu, nhưng cần thận trọng với những bệnh nhân suy gan.
- Bệnh nhân suy thận: Thuốc chống chỉ định với bệnh nhân suy thận nặng (Độ thanh thải creatinine <30 ml/phút). Ở bệnh nhân suy thận trung bình (30-50 ml/phút), liều khởi đầu nên giảm còn 75%. Bệnh nhân suy thận nhẹ không cần điều chỉnh liều.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều khi sử dụng đơn trị liệu. Tuy nhiên, với liệu pháp kết hợp cùng docetaxel, bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên nên bắt đầu với liều 950 mg/m².
4 Chống chỉ định
Không dùng Capelieva trong các trường hợp sau:
Dị ứng với capecitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thiếu hụt hoàn toàn enzym dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD).
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30 ml/phút).
Người đã dùng brivudine hoặc tương tự trong vòng 4 tuần gần đây.
Giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc bạch cầu trung tính nghiêm trọng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Capecine 500 điều trị ung thư dạ dày, ung thư vú
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Rối loạn nồng độ các chất điện giải (natri, Canxi, magiê), tăng đường huyết.
Đau thần kinh, ù tai, hoặc mất thính giác.
Viêm tĩnh mạch, đau miệng, cảm giác khó chịu tại vị trí tiêm.
Đổ mồ hôi nhiều, co thắt cơ, khó tiểu, hoặc xuất hiện máu trong nước tiểu.
Bầm tím hoặc phản ứng da tại nơi tiêm thuốc. [1]
6 Tương tác
Thuốc kháng acid: Có thể làm tăng nồng độ Capecitabine trong máu khi dùng đồng thời.
Thuốc chuyển hóa bởi Cytochrome P450: Capecitabine không ảnh hưởng đáng kể đến enzym này, do đó ít tương tác với các thuốc liên quan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm tiêu chảy, viêm miệng, đau bụng và hội chứng tay chân (tác động trên da bàn tay và bàn chân).
Tác dụng trên tim mạch: Nguy cơ nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực và loạn nhịp tim, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh mạch vành.
Sự thay đổi nồng độ canxi: Cần theo dõi sát sao ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Bệnh lý thần kinh: Cần thận trọng với bệnh nhân có di căn não hoặc rối loạn hệ thần kinh.
Đái tháo đường và rối loạn điện giải: Capelieva có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zetabin 500mg điều trị ung thư vú và trực tràng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trong thai kỳ: Capecitabine có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, do đó không được sử dụng cho phụ nữ đang mang thai.
Cho con bú: Chưa có thông tin về việc thuốc có qua sữa mẹ hay không, nhưng khuyến cáo ngừng cho con bú trong quá trình sử dụng thuốc và ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng.
7.3 Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc
Thuốc làm ảnh hưởng nhỏ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc do gây chóng mặt, mệt mỏi.
7.4 Bảo quản
Khuyến cáo giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không vượt quá 30 độ C và tránh xa khỏi tầm với của trẻ em để đảm bảo an toàn.
8 Sản phẩm thay thế
Zetabin 500mg là thuốc trị ung thư chứa hoạt chất Capecitabine của Sun Pharma xuất xứ từ Ấn Độ. Sản phẩm có giá 720.000 đồng cho hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
Xalvobin 150mg film-coated Tablet là thuốc chống ung thư xuất xứ Cộng hòa Síp với hoạt chất là Capecitabine. Giá 1.800.000 đồng hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Capelieva là thuốc chứa hoạt chất Capecitabine, một dẫn xuất fluoropyrimidine carbamate thuộc nhóm thuốc chống ung thư. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA trong tế bào. Capecitabine là tiền chất của 5-fluorouracil (5-FU), một hợp chất được kích hoạt chủ yếu trong các mô khối u, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ so với 5-FU tiêm tĩnh mạch truyền thống.
5-FU hoạt động bằng cách ức chế enzym thymidylate synthase, làm gián đoạn quá trình tổng hợp DNA và RNA, gây ra sự chết của tế bào ung thư. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy mối liên hệ giữa sự tăng bilirubin trong máu và Diện tích dưới đường cong (AUC) của 5-FU.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Khi uống capecitabine, khoảng 70% thuốc được hấp thụ qua Đường tiêu hóa. Nồng độ cao nhất của capecitabine trong máu xuất hiện sau 1,5 giờ, trong khi fluorouracil đạt đỉnh sau 2 giờ. Thức ăn có thể làm chậm quá trình và giảm lượng thuốc hấp thụ, ảnh hưởng đến nồng độ chất chuyển hóa trong máu. Một nghiên cứu tại Nhật Bản phát hiện nồng độ thuốc ở người da trắng cao hơn, nhưng chưa rõ nguyên nhân.
9.2.2 Phân bố
Capecitabine và các chất chuyển hóa phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm khối u, ruột, gan và các mô khác. Nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng thuốc không vượt qua hàng rào máu-não, tuy nhiên điều này chưa được chứng minh ở người. Hơn 60% thuốc gắn với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
9.2.3 Chuyển hóa
Capecitabine được chuyển hóa ở gan và khối u, với thời gian bán hủy từ 45-60 phút. Chất chuyển hóa α-fluoro-β-alanin có thời gian bán hủy khoảng 3 giờ.
9.2.4 Thải trừ
Phần lớn thuốc được bài tiết qua nước tiểu, với 95,5% là chất chuyển hóa và 3% là thuốc nguyên vẹn. Một phần nhỏ (2,6%) được thải qua phân.
10 Thuốc Capelieva 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Capelieva 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Capelieva 500mg mua ở đâu?
Thuốc Capelieva 500mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Capelieva 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả chọn lọc cao: Capecitabine chuyển hóa thành 5-FU tại các mô khối u, giảm độc tính lên các mô lành.
- Dễ sử dụng: Dùng qua đường uống, tránh các biến chứng liên quan đến tiêm truyền tĩnh mạch.
- Phối hợp tốt với các thuốc khác: Capecitabine có thể kết hợp với docetaxel, bạch kim hoặc irinotecan để tăng hiệu quả điều trị.
- Đa dạng trong điều trị: Được chỉ định cho nhiều loại ung thư như ung thư ruột kết, đại trực tràng, dạ dày, và vú.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Có thể gây ra hội chứng tay chân, tiêu chảy, viêm miệng, độc tính tim mạch và suy thận.
- Chống chỉ định với nhiều nhóm bệnh nhân: Những người suy gan, thận nặng hoặc có bệnh lý tim mạch không nên sử dụng.
- Cần giám sát liều lượng chặt chẽ: Đặc biệt với người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Capecitabine, Drugs.com. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2024.