Calvit-D DHG
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | VD-21555-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Calci gluconat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2457 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Calvit-D DHG có chứa thành phần:
- Calci gluconat 500mg.
- Vitamin D3 200IU.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Calvit-D DHG
Calvit-D DHG giúp điều trị và phòng ngừa thiếu Calci cho trẻ bị còi xương, suy dinh dưỡng và người lớn tuổi bị loãng xương.
Thuốc bổ sung Calci cho những người có nhu cầu cao hơn, như trẻ đang phát triển, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Puracal OPV phòng và điều trị các bệnh do thiếu hụt calci
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Calvit-D DHG
3.1 Liều dùng
Bổ sung cho khẩu phần ăn và ngăn ngừa còi xương, loãng xương: Người lớn dùng 1 viên mỗi lần, ngày 2 lần. Trẻ em dùng 1 viên mỗi lần, 1-2 lần mỗi ngày.
Điều trị còi xương: Trẻ em dùng 2 viên mỗi lần, ngày 2 lần.
Điều trị loãng xương: Người lớn dùng 2 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
Hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Calvit-D DHG dùng theo đường uống, uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người suy thận, tăng calci huyết, tăng calci niệu hoặc nhiễm độc vitamin D.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Calcigluconate+D3 Brawn bổ sung vitamin D3, calci cho xương chắc khỏe
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp: Có thể gây rối loạn tiêu hóa. Khi dùng liều cao, có thể xuất hiện tình trạng biếng ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, khô miệng.
Nếu gặp bất kỳ phản ứng không mong muốn nào, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phù hợp.
6 Tương tác
6.1 Calci gluconat
Bisphosphonat: Muối calci có thể giảm hấp thu bisphosphonat, nên dùng cách nhau ít nhất 12 giờ.
Thuốc lợi tiểu thiazid: Có thể làm tăng nguy cơ tăng calci huyết.
Tetracyclin: Muối calci làm giảm hấp thu tetracyclin.
Fluoroquinolon như Ciprofloxacin: Sinh khả dụng đường uống của fluoroquinolon có thể giảm.
6.2 Vitamin D3
Cholestyramin, colestipol: Tránh phối hợp vì có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu.
Thuốc lợi tiểu thiazid ở người thiểu năng cận giáp: Cần điều chỉnh liều hoặc tạm ngưng để tránh nguy cơ tăng calci huyết.
Phenobarbital, Phenytoin hoặc thuốc cảm ứng men gan: Không phối hợp vì làm giảm hiệu quả của vitamin D3.
Corticosteroid: Có thể cản trở tác dụng của vitamin D3, nên tránh kết hợp.
Glycosid trợ tim: Không dùng chung vì tăng calci huyết có thể gây loạn nhịp tim.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng chung với các thuốc khác chứa Calci và Vitamin D để tránh dư thừa.
Người bị Sarcoidosis hoặc thiểu năng cận giáp có thể nhạy cảm hơn với vitamin D, cần theo dõi kỹ.
Cẩn trọng khi sử dụng nếu có bệnh lý về thận, tim, sỏi thận hoặc xơ vữa động mạch.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú có thể được sử dụng, nhưng lượng vitamin D không nên vượt quá mức khuyến cáo 400 IU mỗi ngày để đảm bảo an toàn. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi bổ sung vitamin D.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng Calci liều cao có thể gây tăng calci huyết, làm tăng nguy cơ sỏi thận và suy thận. Nếu kéo dài, có thể dẫn đến calci hóa mô mềm và suy giảm chức năng thận không hồi phục.
Việc bổ sung quá nhiều vitamin D3 có thể gây tích lũy trong cơ thể, dẫn đến tăng calci huyết với triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, tiêu chảy, tiểu tiện nhiều và có protein trong nước tiểu.
Nếu có dấu hiệu ngộ độc, cần ngừng thuốc ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn điều trị phù hợp.
7.4 Bảo quản
Để ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Calvit-D DHG hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Calcium - D S.Pharm của Công ty cổ phần Dược S.Pharm sản xuất, có thành phần Calci gluconat 500mg, Vitamin D3 200 IU với tác dụng bổ sung Canxi cho các trường hợp bị thiếu canxi như trẻ em trong giai đoạn phát triển, phụ nữ đang có thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ, người lớn tuổi bị chứng xốp xương hay người đang dùng thuốc corticoid
- Thuốc Calcido được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, có chứa Calci gluconat 500mg, Vitamin D3 200 IU điều trị và dự phòng loãng xương ở phụ nữ, người cao tuổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin D3 đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và điều trị còi xương. Cùng với hormon tuyến giáp và Calcitonin, vitamin D3 giúp duy trì nồng độ calci và phospho ổn định trong huyết thanh. Vitamin D3 hỗ trợ hấp thu các khoáng chất từ thực phẩm tại ruột non và thúc đẩy quá trình huy động calci, phospho từ xương vào máu
Calci gluconate là dạng muối gluconat của calci, một khoáng chất thiết yếu duy trì hoạt động bình thường của hệ thần kinh, cơ và tim. Khi bổ sung bằng đường uống, calci gluconate hỗ trợ cân bằng nồng độ calci trong cơ thể. Calci đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm hoạt động của hệ thần kinh, chức năng cơ bắp, sự co bóp của tim, quá trình đông máu, điều hòa tính thấm của màng tế bào và mao mạch. Ngoài ra, calci còn tham gia vào sự giải phóng và dự trữ các chất dẫn truyền thần kinh, hormone, cũng như quá trình hấp thu và chuyển hóa Vitamin B12. [1]
9.2 Dược động học
Vitamin D3: Được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa. Sau khi được hấp thu, vitamin D trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Tại gan, nó được chuyển đổi thành 25-hydroxyvitamin D (calcidiol). Sau đó, tại thận, calcidiol tiếp tục chuyển hóa thành 1,25-dihydroxyvitamin D (Calcitriol) – dạng hoạt động của vitamin D. Vitamin D và các chất chuyển hóa của nó được bài xuất chủ yếu qua mật và phân, chỉ một phần nhỏ thải qua nước tiểu.
Calci gluconat: Được hấp thu ở ruột non với tỷ lệ phụ thuộc vào vitamin D và chế độ ăn. Khi thiếu calci, cơ thể tăng hấp thu. Trong huyết tương, khoảng 45% calci liên kết với protein. Calci gluconate không cần chuyển hóa ở gan để giải phóng Ca++. Đào thải chủ yếu qua phân (80%) và thận (20%). Lượng bài tiết qua nước tiểu thay đổi tùy theo mức độ hấp thụ calci và tình trạng mất xương quá mức hay suy giảm chức năng thận.
10 Thuốc Calvit-D DHG giá bao nhiêu?
Thuốc Calvit-D DHG hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Calvit-D DHG mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Calvit-D DHG trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Calvit-D DHG giúp phòng ngừa và điều trị còi xương ở trẻ em, loãng xương ở người lớn.
- Đáp ứng nhu cầu Calci gia tăng ở trẻ đang phát triển, phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Dạng viên tiện lợi, người dùng dễ sử dụng và bảo quản.
- Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang đạt tiêu chuẩn GMP (Thực hành sản xuất tốt), đảm bảo an toàn khi sử dụng.
13 Nhược điểm
- Khi dùng thuốc liều cao, có thể gặp tình trạng biếng ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, khô miệng.
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank, Calcium gluconate, Drugbank. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2025