CalciumZindo
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
| Số đăng ký | 893100260500 |
| Dạng bào chế | Viên nang mềm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Calci gluconat |
| Mã sản phẩm | ak3302 |
| Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc CalciumZindo chứa thành phần gồm:
- Calci gluconat với hàm lượng 500 mg
- Vitamin D3 (Colecalciferol) 200 IU
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - chỉ định của thuốc CalciumZindo
CalciumZindo được sử dụng nhằm bổ sung calci kết hợp vitamin D3 trong các trường hợp nhu cầu khoáng chất tăng cao hoặc khẩu phần ăn không đáp ứng đủ, đặc biệt ở:
- Trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng thể chất.
- Người cao tuổi có nguy cơ giảm hấp thu calci.
- Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
Chế phẩm còn được dùng để hỗ trợ dự phòng các rối loạn chuyển hóa xương như còi xương ở trẻ em, nhuyễn xương ở người trưởng thành, đồng thời tham gia vào phác đồ phòng ngừa và hỗ trợ điều trị loãng xương ở người có chế độ ăn nghèo calci.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc CalciumZindo
3.1 Liều dùng
Người lớn: mỗi lần uống từ 1 đến 2 viên, ngày dùng 1–2 lần tùy nhu cầu bổ sung.
Trẻ em: mỗi lần 1 viên, có thể dùng 1–2 lần mỗi ngày.[1].
3.2 Cách sử dụng
Uống thuốc CalciumZindo với lượng nước đầy đủ.
Nên dùng trong bữa ăn hoặc ngay sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với calci gluconat, vitamin D3 hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Tình trạng tăng calci huyết, tăng calci niệu hoặc sỏi thận kèm tăng thải calci qua nước tiểu.
Bệnh lý tim mạch nặng, bệnh thận hoặc rối loạn chức năng thận.
Rung thất trong quá trình hồi sức tim.
Các bệnh ác tính gây hủy xương.
Loãng xương do bất động kéo dài.
Người đang sử dụng digitalis hoặc nghi ngờ ngộ độc Digoxin, do nguy cơ làm tăng độc tính trên tim.
== >> Xem thêm: Thuốc Calci D Mediplantex phòng ngừa và điều trị bệnh lý loãng xương
5 Tác dụng phụ
5.1 Calci gluconat
Trong quá trình bổ sung calci, một số phản ứng không mong muốn có thể xuất hiện, chủ yếu liên quan đến Đường tiêu hóa và hệ tim mạch.
Ở liều thông thường, người dùng có thể gặp cảm giác khó chịu nhẹ ở đường tiêu hóa như táo bón, đầy bụng, buồn nôn hoặc nôn. Các biểu hiện này thường thoáng qua và giảm khi điều chỉnh liều hoặc dùng thuốc cùng bữa ăn.
Trên hệ tuần hoàn, việc tăng nồng độ calci trong huyết tương đôi khi gây giãn mạch ngoại vi hoặc làm hạ huyết áp nhẹ. Trong những trường hợp ít gặp hơn, đặc biệt ở người có bệnh tim nền, calci có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền tim, dẫn đến rối loạn nhịp hoặc suy giảm chức năng tim cấp.
Một số phản ứng hiếm đã được ghi nhận như vã mồ hôi, cảm giác ngột ngạt, đau kiểu thần kinh hoặc hình thành huyết khối. Các phản ứng rất nặng như ngừng tim chỉ xuất hiện trong những tình huống đặc biệt, thường liên quan đến quá liều hoặc sử dụng không phù hợp.
5.2 Vitamin D3 (Colecalciferol)
Vitamin D3 nhìn chung dung nạp tốt khi sử dụng ở liều đáp ứng nhu cầu sinh lý hằng ngày. Nguy cơ tác dụng không mong muốn chủ yếu xuất hiện khi dùng liều cao kéo dài hoặc ở người có cơ địa nhạy cảm.
Quá liều vitamin D có thể làm tăng nồng độ calci và phospho trong máu. Ở giai đoạn sớm, người bệnh có thể xuất hiện các biểu hiện như chán ăn, đau đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc táo bón.
Nếu tình trạng tăng calci huyết kéo dài, có thể dẫn đến lắng đọng calci tại các mô mềm, rối loạn quá trình calci hóa và gây ra các rối loạn cảm giác thần kinh. Tần suất gặp các phản ứng này được ghi nhận là rất thấp.
6 Tương tác
6.1 Calci gluconat
Thuốc lợi tiểu thiazid có thể làm giảm thải trừ calci qua thận, dẫn đến tăng calci huyết.
Calci làm giảm hấp thu nhiều thuốc uống như tetracyclin, quinolon, Sắt, Kẽm và một số khoáng chất khác.
Phối hợp với glycosid digitalis làm tăng nguy cơ độc tính trên tim.
Glucocorticoid, phenytoin, thực phẩm giàu oxalat hoặc phytat có thể làm giảm hấp thu calci.
6.2 Vitamin D3
Cholestyramin, colestipol và dầu khoáng làm giảm hấp thu vitamin D qua đường tiêu hóa.
Thiazid dùng đồng thời có thể gây tăng calci huyết, đặc biệt ở người suy cận giáp.
Phenobarbital, Phenytoin và corticosteroid làm giảm hiệu quả của vitamin D.
Không khuyến cáo phối hợp với glycosid trợ tim do nguy cơ loạn nhịp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ tăng calci huyết có thể xuất hiện khi dùng liều cao, đặc biệt ở người suy thận mạn; cần theo dõi calci huyết định kỳ.
Tránh bổ sung calci quá mức; nồng độ calci máu nên duy trì trong khoảng 9–10,4 mg/dL, không vượt quá 12 mg/dL.
Thận trọng khi dùng cho người mắc sarcoidosis, bệnh tim, bệnh thận hoặc đang sử dụng glycosid trợ tim.
Việc dùng chế phẩm bổ sung calci có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận, khác với calci từ khẩu phần ăn tự nhiên.
Cần cân nhắc khi sử dụng cho người suy thận, sỏi thận, bệnh tim hoặc xơ vữa động mạch do nguy cơ tăng calci huyết.
Theo dõi nồng độ calci và phosphat máu trong quá trình điều trị, nhất là giai đoạn đầu hoặc khi nghi ngờ quá liều.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc CalciumZindo trước khi dùng.
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Dùng theo nhu cầu sinh lý thông thường được xem là an toàn.
Tránh bổ sung đồng thời nhiều chế phẩm chứa calci và vitamin D để hạn chế nguy cơ quá liều.
Calci được bài tiết vào sữa mẹ với lượng phù hợp sinh lý.
7.3 Quá liều và xử trí
7.3.1 Calci gluconat
- Tăng calci huyết được xác định khi calci máu > 10,5 mg/dL; mức > 12 mg/dL cần can thiệp y tế.
- Ngừng bổ sung calci, bù dịch, dùng lợi tiểu thải calci và theo dõi điện giải, ECG khi cần.
- Trường hợp nặng có thể chỉ định Calcitonin, corticosteroid hoặc thẩm phân.
7.3.2 Vitamin D3
- Quá liều gây tăng calci huyết với biểu hiện tiêu hóa, thần kinh và tổn thương thận.
- Ngừng thuốc, hạn chế calci trong khẩu phần, bù dịch và theo dõi các chỉ số sinh hóa.
- Có thể sử dụng lợi tiểu thải calci hoặc corticosteroid trong trường hợp cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
==>> Xem thêm: Thuốc Puracal OPV phòng và điều trị các bệnh do thiếu hụt calci
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
8.1.1 Calci gluconat
Calci gluconat là dạng muối calci có khả năng hòa tan tốt, được sử dụng nhằm bổ sung ion calci cho cơ thể khi nguồn cung từ khẩu phần ăn không đáp ứng đủ hoặc khi nhu cầu sinh lý tăng cao. Việc cung cấp calci đầy đủ góp phần duy trì cân bằng khoáng chất, hạn chế hiện tượng giảm khối lượng xương và hỗ trợ phòng ngừa các rối loạn liên quan đến loãng xương.
Ion calci tham gia trực tiếp vào hoạt động dẫn truyền thần kinh, co cơ, điều hòa ngưỡng kích thích của tế bào và đảm bảo sự ổn định của chức năng tim mạch. Đồng thời, calci giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của hệ xương, hệ cơ, hệ thần kinh cũng như tính thấm chọn lọc của màng tế bào và thành mao mạch.
Trong thực hành lâm sàng, calci gluconat còn được sử dụng như một chất bù điện giải, hỗ trợ kiểm soát tình trạng tăng Kali hoặc tăng magnesi huyết. Một số phác đồ ghi nhận calci gluconat là lựa chọn thích hợp trong xử trí ngộ độc magnesi, đặc biệt ở phụ nữ mang thai mắc sản giật.
Tình trạng thiếu calci có thể xuất hiện trong nhiều bệnh cảnh như suy hoặc giả suy cận giáp mạn tính, còi xương, nhuyễn xương, suy thận mạn, thiếu vitamin D hoặc do sử dụng kéo dài thuốc chống co giật. Ngoài ra, thiếu calci thường gặp ở người có chế độ ăn nghèo calci, nhất là thiếu nữ, người cao tuổi, phụ nữ giai đoạn tiền mãn kinh và sau mãn kinh, cũng như thanh thiếu niên đang tăng trưởng nhanh.
Giảm calci huyết kéo dài có thể gây co giật, tetani, rối loạn hành vi, chậm phát triển thể chất và trí tuệ, kèm theo các biến dạng xương. Ở trẻ em, biểu hiện thường gặp là còi xương; ở người trưởng thành, nhuyễn xương có thể gây đau xương, yếu cơ, giảm khả năng vận động và tăng nguy cơ gãy xương tự phát.
Bổ sung calci, trong đó có calci gluconat, là một phần của chiến lược dự phòng và hỗ trợ điều trị loãng xương ở người có lượng calci đưa vào không đủ. Do đặc tính tan trong nước, calci gluconat phù hợp với người giảm tiết acid dạ dày hoặc đang sử dụng thuốc làm giảm độ acid dịch vị như thuốc kháng thụ thể H2.
8.1.2 Vitamin D3 (Colecalciferol)
Vitamin D3 giữ vai trò điều hòa chuyển hóa calci – phosphor, giúp duy trì nồng độ ổn định của hai khoáng chất này trong huyết thanh. Hoạt chất này làm tăng hấp thu calci và phosphat tại ruột non, đồng thời thúc đẩy tái hấp thu phosphat ở ống thận và huy động calci từ mô xương vào máu khi cần thiết.
Colecalciferol còn tác động trực tiếp lên tế bào tạo xương, góp phần thúc đẩy quá trình khoáng hóa và phát triển cấu trúc xương. Các dạng vitamin D đã được hoạt hóa có khả năng điều hòa ngược, làm giảm sự bài tiết hormon cận giáp (PTH), từ đó hạn chế quá trình mất calci từ xương.
Thiếu vitamin D là nguyên nhân phổ biến gây còi xương ở trẻ em và nhuyễn xương ở người lớn. Khi nồng độ vitamin D giảm, calci ion trong máu hạ thấp, dẫn đến tăng tiết PTH và làm rối loạn cân bằng khoáng chất. Trong trường hợp xương chưa bị biến dạng không hồi phục, việc bổ sung colecalciferol có thể cải thiện và đảo ngược các biểu hiện bệnh lý.
Do có thời gian khởi phát tác dụng chậm nhưng hiệu lực kéo dài, vitamin D3 thường được sử dụng trong mục đích dự phòng thiếu vitamin D do dinh dưỡng hoặc phơi nhiễm ánh sáng mặt trời không đầy đủ.
8.2 Dược động học
8.2.1 Calci gluconat
Calci được hấp thu chủ yếu tại ruột non dưới dạng ion hòa tan. Tỷ lệ hấp thu có xu hướng tăng khi lượng calci đưa vào từ khẩu phần ăn thấp, một phần nhờ vai trò của vitamin D dạng hoạt hóa. Môi trường acid trong lòng ruột thuận lợi cho sự ion hóa và hòa tan calci, trong khi môi trường kiềm làm giảm khả năng hấp thu.
Sinh khả dụng của calci từ các chế phẩm bổ sung chịu ảnh hưởng bởi pH ruột, liều dùng và việc sử dụng cùng thức ăn. Ở người trưởng thành, khi dùng khoảng 250 mg calci cùng bữa ăn tiêu chuẩn, tỷ lệ hấp thu dao động trong khoảng 25–35% tùy loại muối calci. Hiệu quả hấp thu cao nhất thường đạt được khi liều calci mỗi lần dùng không vượt quá 500 mg.
Khả năng hấp thu calci thay đổi theo lứa tuổi: cao ở giai đoạn sơ sinh và thời thơ ấu, giảm ở trẻ trước dậy thì, tăng trở lại trong giai đoạn đầu dậy thì và trong thai kỳ, sau đó suy giảm dần ở người cao tuổi, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Một số yếu tố như oxalat, phytat, sulfat, acid béo, glucocorticoid, giảm toan dịch vị hoặc các rối loạn hấp thu đường ruột có thể làm giảm lượng calci được hấp thu.
Sau khi vào máu, calci phân bố đầu tiên vào dịch ngoại bào, rồi nhanh chóng được vận chuyển đến mô xương. Khoảng 99% tổng lượng calci của cơ thể nằm trong bộ xương, phần còn lại phân bố ở dịch nội bào và ngoại bào. Trong huyết thanh, calci tồn tại ở dạng ion tự do có hoạt tính sinh lý, dạng gắn protein và dạng phức hợp với các anion khác.
Calci được đào thải chủ yếu qua thận. Khoảng 98% lượng calci lọc qua cầu thận được tái hấp thu tại ống thận, quá trình này chịu sự điều hòa của hormon cận giáp và chịu ảnh hưởng của natri niệu cũng như thuốc lợi tiểu. Phần calci không được hấp thu sẽ thải trừ qua phân; một lượng nhỏ qua mật, dịch tụy, mồ hôi, da, tóc và móng. Calci có khả năng qua nhau thai và bài tiết một phần vào sữa mẹ.
8.2.2 Vitamin D3 (Colecalciferol)
Vitamin D3 được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa khi chức năng hấp thu lipid bình thường. Do tan trong chất béo, colecalciferol được hấp thu cùng vi thể dưỡng chấp qua hệ bạch huyết, với khoảng 80% liều uống được hấp thu theo cơ chế này. Sự hiện diện của mật là yếu tố cần thiết cho quá trình hấp thu.
Sau khi vào tuần hoàn, vitamin D và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu gắn với protein vận chuyển đặc hiệu trong huyết tương. Các dạng 25-hydroxy của vitamin D được dự trữ lâu dài tại mô mỡ và cơ, đồng thời tích lũy nhanh tại gan trong vài giờ sau khi hấp thu hoặc sau tổng hợp qua da.
Colecalciferol được hydroxyl hóa tại gan tạo thành 25-hydroxycolecalciferol, sau đó tiếp tục chuyển hóa tại thận thành dạng có hoạt tính sinh học cao là 1,25-dihydroxycolecalciferol (Calcitriol). Thời gian bán thải của các chất chuyển hóa 25-hydroxy kéo dài từ 10 ngày đến 3 tuần, trong khi dạng hoạt tính có thời gian bán thải ngắn hơn, khoảng 4–6 giờ.
Vitamin D và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua mật và phân, chỉ một phần nhỏ được đào thải qua nước tiểu. Tuần hoàn ruột – gan có tham gia nhưng không đóng vai trò quyết định trong việc duy trì nồng độ vitamin D của cơ thể.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Calcigluconate+D3 Brawn là thuốc kê đơn dạng viên nén, do Brawn Laboratories sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế với thành phần chính gồm calci kết hợp vitamin D3 (cholecalciferol/calcitriol),… Sản phẩm được đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, có xuất xứ từ Ấn Độ.
Calvit-D DHG là thuốc không kê đơn do Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, chứa calci gluconat kết hợp vitamin D3 (cholecalciferol/calcitriol). Sản phẩm có số đăng ký VD-21555-14, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, sản xuất tại Việt Nam.
10 Thuốc CalciumZindo giá bao nhiêu?
Thuốc CalciumZindo chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc CalciumZindo mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua Thuốc CalciumZindo trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kết hợp calci gluconat và vitamin D3 giúp cải thiện hấp thu calci và hỗ trợ hiệu quả cho quá trình khoáng hóa xương.
- Phù hợp sử dụng cho nhiều đối tượng có nhu cầu bổ sung calci như trẻ đang tăng trưởng, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Calci gluconat có mức độ dung nạp tương đối tốt so với một số muối calci khác.
- Có thể dùng lâu dài khi tuân thủ liều khuyến cáo và theo dõi phù hợp.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tăng calci huyết nếu dùng liều cao hoặc kéo dài, đặc biệt ở người suy thận.
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ như táo bón, đầy bụng, buồn nôn.
Tổng 12 hình ảnh













