Calcium BVP
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần BV Pharma |
Số đăng ký | VD-21606-14 |
Dạng bào chế | Viên nén sủi bọt |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Calci gluconat, Calcium Carbonate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01413 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong viên Calcium BVP có chứa:
- Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat và Calci carbonat): 500mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt
2 Thuốc Calcium BVP có tác dụng gì?
Thuốc Calcium BVP bổ sung canxi, được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt, chứa các muối canxi có khả năng ion hóa và dễ tan. Thuốc được chỉ định để điều trị các tình trạng thiếu canxi cấp và mãn tính, cũng như các rối loạn chuyển hóa xương ở mọi lứa tuổi. Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm bổ sung canxi cho trẻ em đang lớn, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, phòng ngừa loãng xương ở người lớn tuổi và phụ nữ mãn kinh, tăng cường quá trình liền xương trong gãy xương, và điều trị hỗ trợ bệnh còi xương và nhuyễn xương.[1]

3 Liều lượng và cách dùng Calcium BVP
3.1 Liều dùng
Liều dùng của Calcium BVP phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng người.
- Trẻ em từ 6-10 tuổi: mỗi ngày chỉ uống 1 viên.
- Người lớn, trẻ > 10 tuổi: uống 2 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Lấy một ly nước đun sôi để nguội hoặc nước lọc (khoảng 150-200ml).
Thả viên nén sủi bọt Calcium-BVP vào ly nước đã chuẩn bị.
Viên thuốc sẽ sủi bọt và tan dần trong nước, giải phóng hoạt chất calci và tạo thành một Dung dịch có hương vị cam thơm ngon. Cần chờ cho đến khi viên sủi tan hết hoàn toàn và không còn thấy bọt khí nổi lên nhiều.
Sau khi viên sủi đã tan hết, uống ngay dung dịch vừa pha để đảm bảo hấp thu tốt nhất các hoạt chất.
Nên uống Calcium-BVP sau bữa ăn khoảng 1 giờ để tối ưu hóa sự hấp thu calci và giảm thiểu khả năng kích ứng dạ dày.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thuốc: Thuốc Ossocal: tác dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng.
4 Chống chỉ định
Tránh dùng thuốc Calcium BVP cho:
Bất kỳ ai có tiền sử dị ứng với calci hoặc bất kỳ tá dược nào có trong công thức đều không nên sử dụng thuốc Calcium BVP.
Người bệnh bị rung thất trong hồi sức tim sử dụng calci (đặc biệt là đường tiêm) có thể làm tình hình xấu đi.
Ở những bệnh nhân có bệnh tim hoặc bệnh thận nặng, việc kiểm soát nồng độ calci trong máu rất quan trọng. Bổ sung calci không kiểm soát có thể gây thêm gánh nặng cho các cơ quan này và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Người mắc bệnh u tủy xương, calci huyết, calci niệu nặng hoặc đang dùng nhóm thuốc Digitalis cũng không được khuyến cáo dùng thuốc này.
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
Thường gặp | Giãn mạch, tụt huyết áp Rối loạn đường tiêu hóa: buồn nôn, táo bón, khó tiêu, đầy bụng,... Da nổi ban, nổi mẩn. |
Ít gặp | Rối loạn nhịp tim, ra nhiều mồ hôi,... |
Hiếm gặp | Chứng huyết khối |
==>> Tham khảo thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Calcium Nic Extra 5ml - Thuốc bổ sung vitamin và khoáng chất.
6 Tương tác
Vitamin D (bao gồm các dạng như Calcitriol, Alfacalcidol) có tác dụng làm tăng hấp thu calci từ Đường tiêu hóa. Việc sử dụng đồng thời Calcium-BVP với liều cao vitamin D có thể làm tăng đáng kể nồng độ calci trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng calci huyết.
Thuốc lợi tiểu thiazid (Clopamid, Chlorthalidon): dùng chung có thể gây tăng calci trong máu, giảm thải qua thận.
Digitalis: Calci tăng tác dụng co bóp cơ tim, làm tăng độc tính digitalis.
Thuốc kháng sinh Tetracyclin, Fluoroquinolon, Fluorid: Calci tạo phức chelate, giảm hấp thu kháng sinh. Nên dùng Calcium BVP cách các thuốc này tối thiểu 2–3 giờ.
Corticosteroid, Phenytoin: Giảm hấp thu calci, có thể cần tăng liều bổ sung.
7 Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng đối với các bệnh nhân đang theo chế độ ăn kiêng hoặc hạn chế muối. Mỗi viên nén sủi bọt Calcium-BVP có chứa muối natri; lượng natri này cần được tính vào tổng lượng natri tiêu thụ hàng ngày để tránh vượt quá giới hạn cho phép, đặc biệt ở những người bị tăng huyết áp, bệnh tim hoặc bệnh thận cần kiểm soát lượng muối.
Thận trọng khi dùng thuốc Calcium BVP với người bệnh bị tiểu đường do trong thuốc cũng có chứa khoảng 0,42g đường sacharose (đường trắng).
Cần tăng cường theo dõi nồng độ calci huyết và calci niệu ở những bệnh nhân này khi sử dụng Calcium-BVP để phát hiện sớm nguy cơ tăng calci huyết hoặc quá tải calci.
Không nên dùng đồng thời thuốc Calcium-BVP với Vitamin D liều cao.
Những người có tiền sử sỏi thận loại calci oxalat hoặc calci phosphat, hoặc có nguy cơ cao hình thành sỏi calci niệu, nên uống nhiều nước trong quá trình sử dụng Calcium-BVP.
Trừ khi có chỉ định của bác sĩ, việc bổ sung calci liều cao không nên kéo dài liên tục để tránh nguy cơ tích lũy và các tác dụng phụ liên quan đến thừa calci.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Calcium BVP dùng được cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú khi có nhu cầu bổ sung calci rõ ràng và cần thiết.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Calcium BVP phải theo sự hướng dẫn của thầy thuốc. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể, nhu cầu calci, chế độ ăn uống và các yếu tố khác để quyết định liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp, nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, tránh nguy cơ thiếu hoặc thừa calci.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe mà vận hành máy móc
Calcium BVP chưa gây ra ảnh hưởng đáng lo ngại nào với nhóm người dùng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều calci từ việc sử dụng Calcium-BVP có thể xảy ra nếu dùng liều cao hơn nhiều so với khuyến cáo hoặc dùng kéo dài mà không có sự giám sát. 1 số triệu chứng gặp phải như: rối loạn hệ tiêu hóa, cơ xương,...
Ngừng thuốc ngay và báo cho bác sĩ biết nều người bệnh điều trị với thuốc quá liều được chỉ định.
7.5 Bảo quản
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc Calcium-BVP cho đến hết hạn sử dụng, cần tuân thủ các điều kiện bảo quản: nhiệt độ < 30 độ C, tránh nắng và ẩm. Giữ viên thuốc trong tuýp đựng ban đầu của nhà sản xuất.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Calcium BVP hết hàng, bạn đọc có thể mua sang các thuốc tương tự như:
MyVita Calcium 500 là viên nén sủi bọt kết hợp calci gluconat và calcium carbonate, do Công ty Cổ phần S.P.M đăng ký (VD‑21971‑14) và sản xuất tại Việt Nam. Thuốc được đóng gói tuýp 20 viên, dùng để bổ sung canxi, phòng ngừa loãng xương và hỗ trợ điều trị thiếu hụt canxi.
Calcium Hasan 500mg là viên nén sủi bọt kết hợp calci gluconat và calcium carbonate, do Công ty TNHH Ha san‑Dermapharm đăng ký (VD‑21526‑14) và sản xuất tại Việt Nam. Đóng gói hộp 1 tuýp 20 viên, thuốc dùng để bổ sung canxi, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị loãng xương cũng như thiếu hụt canxi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Viên nén sủi bọt Calcium-BVP chứa các muối calci có khả năng ion hóa và dễ tan. Khi hòa tan trong nước, các muối này sẽ phân ly để giải phóng ion Ca2+. Chính dạng ion này mới có hoạt tính sinh học và được cơ thể hấp thu và sử dụng. Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương và răng, co cơ, dẫn truyền thần kinh, đông máu và hoạt động của nhiều enzyme.
9.2 Dược động học
Sau khi uống, canxi được hấp thu ở ruột non. Sự hấp thu canxi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm pH dạ dày, sự hiện diện của vitamin D và các chất ức chế hấp thu khác. Canxi được phân bố khắp cơ thể, chủ yếu trong xương và răng. Phần canxi không được sử dụng sẽ được bài tiết qua nước tiểu và phân.
10 Thuốc Calcium BVP giá bao nhiêu?
Giá thuốc Calcium BVP sẽ sớm được cập nhật tại đầu trang web của bài viết để bạn đọc có thể tiện theo dõi hơn. Ngoài ra, nếu cần biết thêm các thông tin liên quan đến thị trường giá thuốc và các chương trình ưu đãi khi mua, bạn đọc có thể gọi đến số hotline hoặc nhắn tin cho nhà thuốc qua trang web này để được giải đáp một cách nhanh nhất.
11 Thuốc Calcium BVP mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Calcium BVP trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Calcium BVP cung cấp hàm lượng calci cao và các muối calci dễ tan, đáp ứng hiệu quả nhu cầu calci của cơ thể trong nhiều trường hợp. Thuốc được chỉ định cho các đối tượng có nhu cầu calci tăng cao như trẻ em đang lớn, phụ nữ mang thai và cho con bú, cũng như trong phòng ngừa loãng xương ở người lớn tuổi và phụ nữ mãn kinh, hoặc hỗ trợ điều trị gãy xương, còi xương.
- Dạng bào chế viên nén sủi bọt tiên tiến không chỉ mang lại sự tiện lợi khi sử dụng, đặc biệt cho những người khó nuốt viên thuốc thông thường như trẻ em hay người cao tuổi, mà còn giúp cải thiện đáng kể khả năng hòa tan và hấp thu calci.
- Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần BV Pharma, đảm bảo thuốc sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, tuân thủ các quy định của Bộ Y tế.
13 Nhược điểm
Một số người có thể gặp phải các tác dụng phụ tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu hoặc táo bón khi sử dụng Calcium BVP.
Tổng 8 hình ảnh







