Calci Folinat 100mg/10ml Dược phẩm Minh Dân
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (MD Pharco) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (MD Pharco) |
Số đăng ký | VD-24225-16 |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống 10ml |
Hoạt chất | Calcium Folinate (Leucovorin Calcium) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak1023 |
Chuyên mục | Thuốc Tác Dụng Lên Quá Trình Đông Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Calci folinat: 100mg/10ml
Dạng bào chế: Dung dịch
2 Calci Folinat 100mg/10ml là thuốc gì?
Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa và điều trị ngộ độc do chất đối kháng Acid Folic như methotrexate, leucovorin (acid folinic)
- Phối hợp với fluorouracil trong điều trị ung thư đại trực tràng
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Gluthion 600mg/4ml Farmaceutico: điều trị bổ trợ hóa trị liệu
3 Cách dùng Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml
3.1 Liều dùng
Liều lượng:
- Liều calci folinat tùy thuộc vào liều Methotrexate đã sử dụng.
- Đối với liều methotrexate vượt quá 500 mg/m², calci folinat là cần thiết và có thể cân nhắc với liều từ 100 - 500 mg/m².
- Liều đầu tiên là 15 mg/m² trong 12 - 24 giờ sau khi bắt đầu tiêm truyền methotrexate, tiếp theo là các liều tiếp theo sau mỗi 6 giờ trong 72 giờ.
Theo dõi:
- Cần theo dõi chức năng thận hàng ngày và đo nồng độ methotrexate trong máu sau 48 giờ. Nếu nồng độ methotrexate > 0,5 mmol/l, điều chỉnh liều calci folinat là cần thiết.
Điều trị ngộ độc do các chất đối kháng acid folic
- Trimetrexat: Calci folinat nên được dùng hàng ngày trong suốt thời gian điều trị và 72 giờ sau khi ngừng thuốc. Liều phòng ngừa là 20 mg/m² mỗi 6 giờ.
- Trimethoprim: Sau khi ngừng Trimethoprim, tiêm tĩnh mạch calci folinat với liều từ 3-10 mg/ngày cho đến khi công thức máu trở về bình thường.
- Pyrimethamin: Liều calci folinat thường từ 5-50 mg/ngày, điều chỉnh theo kết quả xét nghiệm máu.
Phối hợp với 5-Fluorouracil trong điều trị ung thư đại trực tràng
- Có nhiều phác đồ điều trị với liều lượng khác nhau đã được áp dụng:
- Phác đồ hai tháng một lần: Truyền tĩnh mạch calci folinat 200 mg/m² trong 2 giờ, sau đó tiêm 5-fluorouracil.
- Phác đồ hàng tuần: Tiêm chậm calci folinat 20 mg/m² hoặc truyền 200-500 mg/m², sau đó tiêm 5-fluorouracil 500 mg/m².
- Phác đồ hàng tháng: Tiêm chậm calci folinat và tiêm 5-fluorouracil 425 hoặc 370 mg/m² trong 5 ngày liên tiếp.
3.2 Cách dùng
Calci folinat có thể được tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch.
Khi tiêm tĩnh mạch, tốc độ không vượt quá 160 mg mỗi phút.
Nếu truyền tĩnh mạch, thuốc có thể pha loãng với dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc dung dịch Glucose 5% đến nồng độ từ 0,05 - 0,4 mg/ml. Dung dịch này ổn định trong 24 giờ ở 2°C đến 8°C và cần sử dụng ngay để tránh nhiễm khuẩn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng: Calci folinat không nên được sử dụng cho những người có phản ứng dị ứng với thuốc hoặc các thành phần trong công thức.
- Thiếu máu: Thuốc không phù hợp cho bệnh nhân mắc thiếu máu ác tính hoặc thiếu máu nguyên hồng cầu không lỗ do thiếu Vitamin B12.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần thận trọng khi kết hợp calci folinat với 5-fluorouracil trong điều trị ung thư đại trực tràng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, chỉ nên thực hiện khi có sự chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Neulastim 6 mg/0.6 ml s.c. tăng cường hệ miễn dịch
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của thuốc Calci Folinat 100mg/10ml gồm:
- Rối loạn miễn dịch: Rất hiếm gặp (< 0,01%), có thể xuất hiện phản ứng quá mẫn như sốc phản vệ và nổi mề đay.
- Rối loạn tâm thần: Xuất hiện với tần suất thấp (0,01 - 0,14%), bao gồm buồn ngủ, lo âu và trầm cảm sau khi sử dụng liều cao.
- Rối loạn tiêu hóa: Tần suất thấp (0,01 - 0,1%), thường gặp các triệu chứng tiêu hóa khi dùng liều cao.
- Rối loạn thần kinh: Hiếm gặp (0,01 - 0,154%), có thể làm gia tăng tần suất các cơn động kinh.
- Các triệu chứng khác: Ít gặp (0,1 - 1%), bao gồm sốt.
Khi kết hợp với 5-fluorouracil:
Phác đồ điều trị hàng tháng:
- Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp (>10%), chủ yếu là nôn và buồn nôn.
- Các vấn đề khác: Rất thường gặp (>10%), có thể gây tổn thương nặng cho niêm mạc.
Phác đồ điều trị hàng tuần:
- Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp (>10%), có thể dẫn đến tiêu chảy nghiêm trọng, mất nước và thậm chí tử vong.
6 Tương tác thuốc
Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml liều cao có thể làm giảm tác dụng của Phenobarbital, Phenytoin và primidon, dẫn đến gia tăng tần suất co giật ở bệnh nhân nhạy cảm.
Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml liều cao có thể làm giảm hiệu quả của methotrexat khi tiêm vào ống tủy sống.
Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml có khả năng gia tăng độc tính của các thuốc fluoropyrimidin như 5-fluorouracil.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc sử dụng calci folinat cho người thiếu máu chưa được chẩn đoán có thể che giấu triệu chứng của thiếu máu ác tính, làm nặng thêm các vấn đề thần kinh mà không được phát hiện kịp thời.
Chỉ những bác sĩ có kinh nghiệm mới nên kê đơn calci folinat cùng với methotrexat liều cao, do nguy cơ ngộ độc vẫn có thể xảy ra, nhất là khi nửa đời sinh học của methotrexat tăng do suy thận.
Calci folinat có thể làm tăng độc tính của fluorouracil, vì vậy chỉ những bác sĩ có kinh nghiệm mới nên phối hợp hai thuốc này.
Cần kiểm tra công thức máu trước mỗi liệu trình điều trị, giảm liều fluorouracil nếu bệnh nhân có biểu hiện nhiễm độc. Ngừng điều trị khi số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu giảm xuống mức an toàn hoặc khi có triệu chứng khối u phát triển. Cần thận trọng khi phối hợp thuốc cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy nhược do nguy cơ nhiễm độc Đường tiêu hóa có thể gia tăng.
7.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ dùng Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml cho đối tượng này khi có chỉ định của bác sĩ và phải thật cẩn trong trong quá trình dùng
7.3 Bảo quản
Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có thông tin nào ghi nhận trường hợp quá liều ở những người sử dụng calci folinat với liều cao hơn so với chỉ định. Tuy nhiên, việc dùng liều calci folinat quá mức có thể làm giảm hiệu quả của các liệu pháp hóa trị liệu dựa trên chất đối kháng acid folic.
Trong trường hợp xảy ra việc sử dụng liều calci folinat cao cùng với 5-fluorouracil, cần phải tuân theo các chỉ dẫn về xử lý quá liều liên quan đến 5-fluorouracil.
8 Sản phẩm thay thế
Rescuvolin 50mg là sản phẩm của thương hiệu Teva Pharmaceutical, có dạng Dung dịch tiêm chứa Calcium Folinate được chỉ định giải độc do ngộ độc Methotrexate và thiếu máu hồng cầu do thiếu Acid Folic. Thuốc Rescuvolin 50mg được đóng gói Hộp 1 lọ 5ml
Rescuvolin 100mg do Công ty Teva Pharmaceutical Works Company Pvt., Ltd sản xuất, bào chế dạng Dung dịch tiêm truyền có chứa Calcium Folinate được chỉ định điều trị ngộ độc Methotrexate và thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu Acid Folic.. Thuốc Rescuvolin 100mg được đóng gói Hộp 1 lọ 5ml
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Calci folinat là dẫn xuất của acid tetrahydrofolic, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng chuyển hóa carbon, tham gia vào quá trình tổng hợp purin và pyrimidin trong acid nucleic. Khi thiếu acid folic, việc tổng hợp DNA sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến tình trạng thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ. Calci folinat dễ dàng chuyển hóa thành các dẫn xuất khác của tetrahydrofolic, giúp chống lại độc tính của các chất ức chế acid folic như methotrexat, pyrimethamin và trimethoprim. Trong điều trị một số bệnh ung thư, calci folinat có thể bảo vệ tế bào bình thường khỏi tác động độc hại của các thuốc này, do sự khác biệt trong cơ chế vận chuyển.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Calci folinat sau khi tiêm vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành folat khử. Nồng độ tối đa của folat khử đạt được khoảng 10 phút sau tiêm tĩnh mạch và 52 phút sau tiêm bắp.
Phân bố: Folat được phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là gan và trong dịch não tủy, với nồng độ bình thường là khoảng 0,016 - 0,021 mcg/ml.
Chuyển hóa: Calci folinat chủ yếu được chuyển hóa thành acid 5-methyl-tetrahydrofolate, với thời gian bán hủy khoảng 32 - 35 phút cho đồng phân hoạt động L.
Thải trừ: Thuốc chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu (80-90% dưới dạng không hoạt động) và một phần nhỏ qua phân (5-8%).
10 Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml giá bao nhiêu?
Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml giúp giảm độc tính của các thuốc như methotrexat, bảo vệ tế bào bình thường trong hóa trị.
- Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml có dạng tiêm cho hiệu quả tức thì
13 Nhược điểm
- Thuốc Calci Folinat 100mg/10ml cần thận trọng với phụ nữ mang thai và cho con bú do thiếu nghiên cứu lâm sàng.
Tổng 2 hình ảnh