Calci clorid 0,5g/5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha |
Số đăng ký | VD-11735-10 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 ống x 5ml thuốc tiêm |
Hoạt chất | Calci Clorid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk701 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống Thuốc Calci clorid 5ml, chứa:
- Calci clorid dihydrat: 500mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của Thuốc Calci clorid 0,5g/5ml
Thuốc Calciclorid 5 ml được sử dụng để điều trị các tình trạng cần tăng nhanh nồng độ calci trong máu như co giật, co thắt thanh quản, tetani do hạ calci huyết, thiếu Vitamin D, nhiễm kiềm, hoặc sau phẫu thuật cường giáp. Thuốc cũng hỗ trợ trong trường hợp giảm calci huyết sau khi truyền máu chứa calci citrat.
Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định điều trị tăng Kali huyết, tăng magnesi huyết, ngộ độc ethylen glycol và quá liều thuốc chẹn calci.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Cancidvn 10ml bổ sung Calci trong các trường hợp thiếu hoặc có nguy cơ thiếu calci
3 Liều dùng - Cách dùng Thuốc Calci clorid 0,5g/5ml
3.1 Liều dùng
Điều trị hạ calci huyết hoặc bổ sung chất điện giải:
- Trẻ em: Liều 25mg/kg trọng lượng cơ thể, tiêm chậm.
- Người lớn: Liều 500mg - 1g (1 - 2 ống), tiêm tĩnh mạch chậm, tốc độ không vượt quá 0,5ml - 1ml/phút. Liều có thể nhắc lại sau 1 - 3 ngày tùy vào đáp ứng và nồng độ calci huyết thanh.
Điều trị tăng kali huyết: Theo dõi thường xuyên bằng điện tâm đồ và điều chỉnh liều phù hợp.
Điều trị tăng magnesi huyết: Tiêm tĩnh mạch, bắt đầu với 500mg (1 ống), có thể nhắc lại nếu cần.
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường tiêm tĩnh mạch.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Calci clorid 0,5g/5ml.
Không dùng cùng ceftriaxon cho trẻ nhỏ do nguy cơ kết tủa.
Bệnh nhân điều trị vô tâm thu hoặc phân ly điện cơ.
Bệnh nhân rung thất trong quá trình hồi sức tim.
Bệnh nhân tăng calci huyết, như trong bệnh tăng năng cận giáp hoặc quá liều vitamin D.
Bệnh nhân sỏi thận hoặc suy thận nặng.
Bệnh nhân đang sử dụng digitalis hoặc epinephrin.
Bệnh nhân có u ác tính tiêu xương.
Bệnh nhân tăng calci niệu nặng.
Bệnh nhân loãng xương do bất động.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Calcium effervescent Tablets cung cấp thêm calci cho cơ thể, giúp xương và răng thêm chắc khỏe
5 Tác dụng phụ
Hệ tiêu hóa: Vị khó chịu, mất thèm ăn, đau bụng, buồn nôn, táo bón, khát nhiều.
Hệ thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, thay đổi tâm trạng.
Hệ tim mạch: Nhịp tim không đều.
Hệ cơ xương khớp: Đau xương, đau lưng.
Hệ hô hấp: Thở khò khè, khó thở, tức ngực, khó nuốt, khàn giọng.
Hệ da liễu: Phát ban, ngứa, sưng, phồng rộp, tổn thương mô nếu thuốc rò rỉ.
Hệ tiết niệu: Thay đổi lượng nước tiểu, đau bụng, máu trong nước tiểu.
Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng như phát ban, mề đay, sưng [1].
6 Tương tác
Các thuốc thiazid, clopamid, Ciprofloxacin, clorthalidon và thuốc chống co giật có thể làm giảm quá trình thải trừ calci qua thận, dẫn đến sự tích tụ calci trong cơ thể.
Khi nồng độ calci trong máu tăng lên, nó có thể làm tăng nguy cơ độc tính của Digoxin đối với tim. Điều này xảy ra vì calci tăng cường tác dụng ức chế enzym Na+-K+-ATPase, một enzym quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của tế bào cơ tim. Sự ức chế enzym này làm giảm khả năng vận chuyển ion, dẫn đến thay đổi nhịp tim và làm gia tăng các tác dụng phụ của digoxin, bao gồm loạn nhịp tim và các vấn đề tim mạch khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tiêm thuốc vào tĩnh mạch cần thực hiện một cách chậm rãi (dưới 1 ml/phút) để giảm nguy cơ kích ứng và tránh tình trạng thoát mạch.
Đặc biệt, với những bệnh nhân có tình trạng suy hô hấp hoặc toan máu, việc tăng calci máu có thể xảy ra do suy giảm chức năng thận, do đó cần theo dõi nồng độ calci máu thường xuyên.
Để tránh nhiễm toan chuyển hóa, nên chỉ sử dụng calci clorid trong vòng 2-3 ngày, sau đó chuyển sang các muối calci khác.
Thuốc tiêm calci clorid 10% chỉ được sử dụng trong trường hợp tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm trực tiếp vào tim. Cần hết sức thận trọng để tránh tiêm vào mô quanh mạch, vì điều này có thể gây hoại tử.
Nên làm ấm dung dịch tiêm đến nhiệt độ cơ thể và tiêm chậm qua một kim nhỏ vào tĩnh mạch lớn nhằm giảm thiểu kích ứng và tránh các phản ứng không mong muốn.
Trong trường hợp cấp cứu, tiêm vào khoang thất cần được thực hiện cẩn thận để tránh tiêm vào mô cơ tim, bảo vệ tim khỏi nồng độ calci cao, tránh nguy cơ gây ngất tim.
Đặc biệt, trẻ em không nên uống calci clorid tiêm do nguy cơ kích ứng nặng đường tiêu hóa, và tiêm cho trẻ sơ sinh không nên qua da đầu.
Không sử dụng calci clorid cho bệnh nhân bị nhiễm toan hô hấp hoặc suy hô hấp, do tác dụng acid hóa của muối.
Các trường hợp kết tủa calci ceftriaxon trong phổi và thận ở trẻ sơ sinh đã được ghi nhận, tuy nhiên không có báo cáo xác nhận việc kết tủa xảy ra khi sử dụng các dung dịch chứa ceftriaxon và calci tiêm tĩnh mạch.
Thuốc tiêm calci clorid có thể gây kích ứng tĩnh mạch và phải tránh tiêm vào mô, nếu không có thể gây hoại tử nặng và bong tróc.
Cần thận trọng để không để thuốc thoát mạch, và nếu xảy ra, ngừng tiêm tại vị trí đó.
Việc sử dụng Procain hydroclorid 1%, có thể kết hợp thêm Hyaluronidase, có thể giúp giảm co thắt tĩnh mạch và pha loãng calci còn lại trong mô.
Áp dụng nhiệt tại chỗ tiêm cũng có thể hỗ trợ trong việc giảm tác động của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể xem thêm: Thuốc Authisix 1500mg bổ sung calci và vitamin D3 cho những người gặp các tổn thương về xương khớp
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng calci tĩnh mạch trong thai kỳ. Calci có thể qua nhau thai, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Calci có thể đi qua sữa mẹ, nên thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều:Tăng calci huyết khi nồng độ calci huyết thanh vượt 2,6 mmol/l (10,5 mg/100 ml). Không cần thêm calci hoặc thuốc tăng calci huyết ở bệnh nhân không có triệu chứng và chức năng thận bình thường.
Xử trí: Khi nồng độ calci huyết thanh trên 2,9 mmol/l (12 mg/100 ml), thực hiện các biện pháp sau:
Bù nước bằng dung dịch Natri clorid 0,9% tiêm tĩnh mạch.
Theo dõi nồng độ kali và magnesi trong máu, bồi phụ kịp thời.
Giám sát điện tâm đồ, dùng chẹn beta-adrenergic nếu cần.
Xem xét thẩm tách máu, sử dụng Calcitonin và adrenocorticoid.
Theo dõi đều đặn nồng độ calci trong máu để điều chỉnh điều trị.
Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ Trung tâm cấp cứu 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Tránh ánh nắng mặt trời chiếu vào trực tiếp.
Để xa tầm tay của trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Calci clorid 0,5g/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Calci Clorid Vinphaco của Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất, với thành phần là Calci Clorid, được sử dụng trong điều trị cho các bệnh nhân thiếu hụt Calci.
Sản phẩm S-Dicalci của Công ty GMP Produc Inc - California USA sản xuất, với thành phần là Calcium và Vitamin D3, được sử dụng cho người bệnh bị loãng xương hoặc cần bổ sung calci.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
calci là một ion quan trọng nằm ngoài tế bào và có hóa trị 2. Ở người trưởng thành, tổng lượng calci trong cơ thể dao động từ 1300 g ở nam giới và 1000 g ở nữ giới, trong đó 99% được lưu trữ trong xương dưới dạng hydroxyapatit, phần còn lại nằm trong dịch ngoại bào, và chỉ một lượng nhỏ có trong các tế bào.
Trong huyết tương, nồng độ calci thường dao động từ 8,5 đến 10,4 mg/decilit (2,1 - 2,6 mmol), với khoảng 45% gắn kết với protein huyết tương (chủ yếu là Albumin) và khoảng 10% kết hợp với các chất đệm anionic như citrat và phosphat. Phần còn lại tồn tại dưới dạng calci ion hóa (Ca++).
calci ion hóa (Ca++) có vai trò rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm kích thích tế bào thần kinh, giải phóng chất dẫn truyền thần kinh, co cơ, duy trì màng tế bào và đông máu. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thứ cấp, giúp điều chỉnh hoạt động của nhiều hormone.
Đối với hệ tim mạch, ion calci rất cần thiết để kích thích và co bóp cơ tim, cũng như truyền dẫn xung điện tại các khu vực nhất định trong cơ tim, đặc biệt là qua nút nhĩ thất. Khi các sợi cơ tim bị khử cực, các kênh calci mở ra, cho phép một dòng Ca++ chậm xâm nhập vào tế bào trong thời gian điện thế cao nguyên, giúp kích thích giải phóng thêm ion calci từ lưới cơ tương, từ đó gây ra co cơ.
Trong hệ thần kinh cơ, ion calci đóng vai trò quan trọng trong kích thích và co cơ. Khi ion calci được giải phóng từ lưới cơ tương, nó sẽ gắn vào troponin, làm mất sự ức chế của troponin đối với tương tác actin - myosin, từ đó kích thích co cơ. Khi ion calci được đưa trở lại lưới cơ tương, sự ức chế troponin được phục hồi, khiến cơ giãn ra.
Calci clorid có thể gây kích ứng cho Đường tiêu hóa và dẫn đến hoại tử mô nếu tiêm vào mô hoặc cơ, vì vậy không bao giờ được tiêm vào các mô hoặc cơ.
Khi sử dụng calci clorid bằng đường tiêm tĩnh mạch, nồng độ thường là 100 mg/ml. Tiêm nên thực hiện chậm, không quá 1 ml/phút, để tránh tăng quá mức nồng độ calci trong máu, có thể ảnh hưởng đến tim và gây ngất. Sau khi tiêm, huyết áp có thể giảm do giãn mạch. calci clorid là một muối axit và không được sử dụng trong điều trị hạ calci huyết do suy thận.
9.2 Dược động học
Sau khi calci được hấp thu vào cơ thể, phần lớn sẽ được lọc qua cầu thận và bài tiết ra nước tiểu. Tuy nhiên, một phần lớn ion calci sẽ được tái hấp thu lại ở ống thận, chiếm khoảng 98% lượng calci lọc qua. Quá trình tái hấp thu này được điều chỉnh chủ yếu bởi hormon cận giáp (PTH), đồng thời cũng bị ảnh hưởng bởi sự lọc của natri (Na+), sự hiện diện của các anion không tái hấp thu, và các chất lợi niệu. Các thuốc lợi niệu tác động lên nhánh lên của quai Henle có thể làm tăng thải trừ calci qua nước tiểu, trong khi một số loại thuốc lợi niệu không làm tăng bài tiết calci, vì chúng không làm thay đổi mối quan hệ giữa thải trừ natri và calci.
Hormon cận giáp duy trì sự ổn định nồng độ calci trong máu thông qua tác động lên quá trình tái hấp thu calci tại ống thận. Mặc dù chế độ ăn ít calci có thể ảnh hưởng nhẹ đến sự thải trừ calci qua nước tiểu ở người bình thường, nhưng tác động của chế độ ăn đối với calci niệu là khá nhỏ.
Ngoài nước tiểu, một lượng calci cũng được thải trừ qua sữa trong giai đoạn cho con bú, mồ hôi và phân.
10 Thuốc Calci clorid 0,5g/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Calci clorid 0,5g/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Calci clorid 0,5g/5ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Calci clorid 0,5g/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Calci clorid 0,5g/5ml được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu hụt calci trong máu, đặc biệt là khi bệnh nhân có mức calci huyết thấp (hạ calci máu). Thuốc giúp nhanh chóng bổ sung calci và điều chỉnh lại nồng độ calci trong máu, giúp hỗ trợ nhiều chức năng sinh lý quan trọng.
- Thuốc được bào chế dưới dạng tiêm tĩnh mạch, thuốc có thể được đưa trực tiếp vào cơ thể, giúp calci nhanh chóng hấp thu và có hiệu quả ngay lập tức. Điều này rất hữu ích trong các trường hợp cấp tính hoặc khi cần tăng nồng độ calci trong máu nhanh chóng.
- Sản phẩm của Vidipha được sản xuất trong quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ tinh khiết của calci clorid, từ đó giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ do các tạp chất không mong muốn.
- Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha là một nhà sản xuất uy tín trong ngành dược phẩm, được tin tưởng với các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và an toàn cho người sử dụng.
13 Nhược điểm
- Calci clorid 0,5g/5ml có thể gây kích ứng mạnh cho mô khi tiêm vào ngoài mạch, gây hoại tử mô. Do đó, thuốc cần được tiêm đúng cách vào tĩnh mạch, và việc tiêm vào các mô hoặc cơ là cực kỳ nguy hiểm.
- Nếu tiêm quá nhanh hoặc dùng liều cao, thuốc có thể làm tăng nồng độ calci trong máu quá mức (hipercalci), gây ra các triệu chứng như buồn nôn, táo bón, mệt mỏi, đau xương, và thậm chí là các vấn đề về tim mạch như rối loạn nhịp tim.
- Calci clorid 0,5g/5ml không được khuyến cáo cho bệnh nhân bị suy thận, vì việc sử dụng có thể dẫn đến tình trạng calci máu cao, làm gia tăng nguy cơ tổn thương thận và các biến chứng khác.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs (Đăng ngày 27 tháng 12 năm 2023). Calcium Chloride Side Effects, Drugs.com. Truy cập ngày 06 tháng 01 năm 2025.