Caduet 5mg/20mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Pfizer, Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Công ty đăng ký | Pfizer (Thailand) Ltd. |
Số đăng ký | VN-21934-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Amlodipin, Atorvastatin |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | thanh835 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Caduet 5mg/20mg bao gồm có:
- Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg
- Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 10mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Caduet 5mg/20mg
Điều trị tăng huyết áp
Điều trị đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định ở những bệnh nhân cần kiểm soát huyết áp và cholesterol đồng thời.
Rối loạn lipid máu hoặc nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zoamco-A 5mg/10mg - Thuốc huyết áp, mỡ máu kết hợp tiện lợi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Caduet 5mg/20mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu thông thường là 1 viên Caduet 5mg/20mg mỗi ngày.
Tùy thuộc vào mức độ kiểm soát huyết áp và lipid máu của bệnh nhân, bác sĩ có thể điều chỉnh liều Amlodipine (tăng lên 10mg) hoặc Atorvastatin (tăng lên 40mg hoặc 80mg)
3.2 Cách dùng
Caduet 5mg/20mg được dùng bằng cách uống trực tiếp với một cốc nước lọc vừa đủ. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Tiền sử quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc bao gồm Amlodipine, Atorvastatin hoặc các tá dược đi kèm.
Bệnh nhân suy gan.
Phụ nữ mang thai, đang cho con bú.
Người bệnh bị hạ huyết áp nghiêm trọng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Beatil 4mg/10mg - điều trị bệnh mạch vành
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Amlodipine:
Thường gặp: đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, đỏ bừng mặt, phù nề.
Ít gặp: hạ huyết áp, nhịp tim không đều, tức ngực, đau cơ.
Tác dụng phụ của Atorvastatin:
Thường gặp: rối loạn tiêu hoá, đau cơ, đau đầu.
Ít gặp: tiêu cơ vân, tổn thương gan, phản ứng dị ứng, rối loạn thần kinh, các bệnh về cơ.
6 Tương tác
Tương tác của Amlodipine:
Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin ritonavir: có thể làm tăng nồng độ Amlodipine trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ, như hạ huyết áp hoặc phù nề.
Thuốc chẹn beta: làm tăng tác dụng hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp cẩn thận.
Sử dụng đồng thời với các thuốc khác làm giảm huyết áp (như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế ACE) có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Tương tác của Atorvastatin:
Các thuốc ức chế CYP3A4: làm tăng nồng độ Atorvastatin trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ cao về các tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu cơ vân.
Các thuốc cảm ứng CYP3A4: giảm nồng độ Atorvastatin khi kết hợp cùng nhau, làm giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc chống đông máu: có thể gây tăng nguy cơ chảy máu và cần theo dõi INR thường xuyên.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng gan trước và trong quá trình sử dụng thuốc Caduet 5mg/20mg.
Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như đau cơ, yếu cơ hoặc nước tiểu sẫm màu.
Cần thận trọng khi sử dụng Caduet 5mg/20mg cho người cao tuổi. Việc điều chỉnh liều có thể cần thiết dựa trên khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Không lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tuyệt đối không sử dụng thuốc Caduet 5mg/20mg cho phụ nữ đang mang thai vì thuốc có thể gây ra dị tật bẩm sinh cho thai nhi. Ngừng sử dụng Caduet nếu phát hiện có thai.
Nếu mẹ đang cho con bú và cần sử dụng Caduet 5mg/20mg thì nên ngừng cho con bú và thay thế bằng sữa công thức hoặc tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế.
7.3 Xử trí khi quá liều
Bệnh nhân cần được nhập viện để theo dõi và điều trị trong trường hợp quá liều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Amlodipine hoặc Atorvastatin, vì vậy điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử lý triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Caduet 5mg/20mg ở những nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Coveram 5mg/10mg có sự kết hợp của Perindopril Arginine 5mg và Amlodipine 10mg được sử dụng để điều trị tăng huyết áp vô căn, bệnh mạch vành. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Servier Ireland Industries Ltd dưới dạng viên nén. Hộp 1 lọ x 30 viên có giá 240.000đ.
Thuốc Ezenstatin 10/20 dạng viên nén bao phim do Công Ty CP Dược Phẩm Agimexpharm sản xuất. Thuốc có thành phần chính là Atorvastatin 20mg và Ezetimibe 10mg được chỉ định để giảm cholesterol máu và dự phòng các biến cố tim mạch. Hộp 2 vỉ x 7 viên có giá 270.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Amlodipine ức chế dòng calci vào trong các tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, từ đó gây giãn mạch máu và làm giảm sức cản mạch máu ngoại biên. Điều này dẫn đến giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
Atorvastatin là một chất ức chế cạnh tranh men HMG-CoA reductase, enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol ở gan. Việc ức chế enzyme này dẫn đến giảm tổng hợp cholesterol, tăng biểu hiện thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan, và tăng thu nhận LDL từ máu.
9.2 Dược động học
Amlodipine được hấp thu chậm qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng khoảng 60-80% và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6-12 giờ. Amlodipine có khả năng gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 93%) với Thể tích phân bố khá lớn (khoảng 21 L/kg). Thuốc chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Amlodipine và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 60%), phần còn lại thải qua phân.[1]
Atorvastatin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng khoảng 14%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Atorvastatin phân bố rộng rãi trong cơ thể và gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98%).Atorvastatin được chuyển hóa chủ yếu tại gan bởi enzyme cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) thành các chất chuyển hóa hydroxy hoạt tính. Các chất chuyển hóa này cũng góp phần vào hoạt tính hạ lipid của thuốc. Thời gian bán thải của Atorvastatin khoảng 14 giờ, nhưng tác dụng hạ lipid kéo dài hơn do các chất chuyển hóa hoạt tính. Thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua mật, một phần nhỏ thải qua nước tiểu (khoảng 2%).
10 Thuốc Caduet 5mg/20mg giá bao nhiêu?
Thuốc Caduet 5mg/20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Caduet 5mg/20mg mua ở đâu?
Thuốc Caduet 5mg/20mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Caduet 5mg/20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Caduet 5mg/20mg kết hợp hai hoạt chất trong một viên thuốc, giúp giảm số lượng thuốc cần dùng hàng ngày và cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
- Thuốc mang đến hiệu quả toàn diện, không chỉ giúp điều trị tăng huyết áp mà còn điều trị rối loạn lipid máu, phòng ngừa các biến cố liên quan đến tim mạch.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn so với các phương pháp điều trị đơn độc.
- Không phù hợp cho phụ nữ mang thai, bà mẹ cho con bú, và bệnh nhân có vấn đề về gan nghiêm trọng hoặc cơ.
Tổng 12 hình ảnh