1 / 3
thuoc cadisapc 80 12 5 1 V8884

CadisAPC 80/12.5

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAmpharco U.S.A, Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
Số đăng ký893110382324
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtHydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Telmisartan
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme1678
Chuyên mục Thuốc Hạ Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên nén CadisAPC 80/12.5 có chứa:

  • Telmisartan: 80mg
  • Hydroclorothiazid: 12,5mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc CadisAPC 80/12.5

CadisAPC 80/12.5 là thuốc gì?

CadisAPC 80/12.5 là thuốc hạ huyết áp, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát.

Thuốc kết hợp giữa Telmisartan và Hydroclorothiazid được khuyến nghị cho bệnh nhân trưởng thành khi việc dùng Telmisartan đơn trị liệu chưa giúp kiểm soát huyết áp một cách tối ưu.

Thuốc CadisAPC 80/12.5 điều trị tăng huyết áp nguyên phát

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Actelsar HCT 40/12,5mg kiểm soát tăng huyết áp khi đơn trị với telmisartan không hiệu quả 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc CadisAPC 80/12.5

3.1 Liều dùng

  • Liều thông thường: 1 viên/ ngày.
  • Suy thận: Theo dõi chức năng thận định kỳ.
  • Suy gan: Nhẹ–trung bình dùng hàm lượng nửa viên; nặng chống chỉ định.
  • Người già: Không cần chỉnh liều.
  • Trẻ <18 tuổi: Chưa khuyến cáo sử dụng.

Các liều trên chỉ là tham khảo, liều đúng theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được uống trực tiếp với nước, thường dùng 1 lần mỗi ngày. Người bệnh có thể uống vào lúc no hoặc đói mà không ảnh hưởng đến hiệu quả.

4 Chống chỉ định

  • Dị ứng với thành phần thuốc hoặc dẫn xuất sulfonamid.
  • Phụ nữ mang thai từ tam cá nguyệt thứ 2 trở đi.
  • Bệnh nhân tắc nghẽn/ứ mật, suy gan nặng.
  • Suy thận nặng (ClCr <30 ml/phút).
  • Rối loạn điện giải: hạ Kali máu, tăng calci huyết kéo dài.
  • Phối hợp với thuốc có chứa aliskiren cho người tiểu đường hoặc suy thận.

==>> Xem thêm: Thuốc Cancetil Plus 16mg có tác dụng hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: chóng mặt, hạ huyết áp, tăng acid uric máu.

Ít gặp: Rối loạn điện giải (hạ kali), lo âu, ngất, rối loạn nhịp tim, khó thở, rối loạn tiêu hóa (khô miệng, đầy hơi, tiêu chảy), đau cơ – khớp, rối loạn cương.

Hiếm gặp: Viêm đường hô hấp, rối loạn tâm thần (trầm cảm, mất ngủ), giảm thị lực, suy hô hấp, rối loạn gan, phù mạch, phát ban, mề đay, bất thường xét nghiệm (tăng creatinin, men gan, CPK).

6 Tương tác

Lithium: Nguy cơ tăng độc tính, không nên phối hợp.

Thuốc ảnh hưởng kali: (lợi tiểu, ACEI, thuốc giữ kali, bổ sung kali, Digoxin, thuốc chống loạn nhịp…) → dễ gây rối loạn kali, cần theo dõi.

Thuốc hạ huyết áp khác/RAAS kép: Tăng tác dụng hạ áp, nguy cơ tụt huyết áp và suy thận.

NSAID: Giảm hiệu quả hạ áp, tăng nguy cơ suy thận.

Thuốc trị đái tháo đường: Có thể phải chỉnh liều.

Nhựa gắn acid mật: Giảm hấp thu HCTZ.

Muối calci, thuốc trị gút, amantadin, thuốc độc tế bào: Tăng nguy cơ tác dụng phụ, cần thận trọng.

Rượu, thuốc an thần, chống trầm cảm: Làm hạ huyết áp mạnh hơn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tránh dùng cho bệnh nhân ứ mật hoặc suy gan nặng; thận trọng khi chức năng gan suy giảm.

Chống chỉ định ở suy thận nặng; với mức độ nhẹ – trung bình cần theo dõi creatinin, kali, acid uric; chưa có dữ liệu trên người ghép thận.

Có thể gây hạ huyết áp và suy thận ở người hẹp động mạch thận.

Nguy cơ tụt huyết áp ở bệnh nhân giảm thể tích máu, đặc biệt sau liều đầu tiên.

Không nên phối hợp với ACEI hoặc aliskiren vì tăng khả năng tụt huyết áp, tăng kali máu và suy thận.

Thận trọng ở người có hẹp động mạch chủ, hẹp van hai lá hoặc phì đại cơ tim tắc nghẽn.

Thiazid có thể làm rối loạn đường huyết, lipid, acid uric và điện giải (hạ kali, hạ natri, hạ magnesi, tăng calci).

Cần theo dõi kali máu khi dùng cùng thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali hoặc corticosteroid.

Có thể gặp dị ứng, nhạy cảm ánh sáng, bùng phát lupus, hoặc tăng nhãn áp góc đóng cấp tính.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không dùng trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ; cần ngừng ngay thuốc nếu có thai.

Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú; nên ưu tiên thuốc an toàn hơn.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Có thể xuất hiện hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, chóng mặt, buồn nôn, nôn, buồn ngủ, suy thận cấp, rối loạn điện giải (hạ kali, hạ clo) và mất nước do lợi tiểu. Trường hợp hạ kali nặng có thể gây co cứng cơ hoặc loạn nhịp, nhất là khi dùng kèm digitalis hoặc thuốc chống loạn nhịp.

Xử trí: Không loại bỏ được telmisartan bằng thẩm tách máu. Bệnh nhân cần theo dõi sát, điều trị hỗ trợ và xử trí triệu chứng. Các biện pháp gồm gây nôn, rửa dạ dày, Than hoạt tính, theo dõi điện giải và creatinin máu. Nếu tụt huyết áp, đặt bệnh nhân nằm ngửa và bù dịch – điện giải kịp thời.

7.4 Bảo quản

Cất giữ thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ẩm và nhiệt độ không vượt quá 30°C. Để xa tầm với của trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm CadisAPC 80/12.5 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Telma 80-H chứa Telmisartan và Hydrochlorothiazid, được dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp vô căn, không đáp ứng với đơn trị hoặc liều kết hợp thấp, giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.

Thuốc Telzid 80/12,5 do Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất. được chỉ định cho bệnh nhân tăng huyết áp vô căn, huyết áp khó kiểm soát hoặc không đáp ứng với telmisartan, hydrochlorothiazid liều thấp. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

CadisAPC 80/12.5 là thuốc phối hợp giữa telmisartan (thuộc nhóm chẹn thụ thể angiotensin II) và hydroclorothiazid (thuốc lợi tiểu thiazid). Sự kết hợp này giúp tăng hiệu quả hạ huyết áp so với khi dùng đơn lẻ. [1]

Telmisartan: gắn chọn lọc vào thụ thể AT1, ngăn tác động co mạch và tăng huyết áp của angiotensin II, làm giảm aldosteron, không ảnh hưởng đến enzym chuyển angiotensin nên ít gây ho khan. Thuốc duy trì tác dụng hạ huyết áp kéo dài trên 24 giờ. [2]

Hydroclorothiazid: thúc đẩy thải natri và clorid qua thận, giảm thể tích máu, từ đó hạ huyết áp. Tác dụng lợi tiểu xuất hiện sau khoảng 2 giờ, đạt tối đa sau 4 giờ và kéo dài 6–12 giờ. Dùng kèm telmisartan giúp hạn chế tình trạng hạ kali máu.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Telmisartan đạt nồng độ đỉnh sau 0,5–1,5 giờ, Sinh khả dụng 42–58%. Hydroclorothiazid đạt đỉnh sau 1–3 giờ, sinh khả dụng khoảng 60%.

Phân bố: Telmisartan gắn mạnh với protein huyết tương (>99,5%), Thể tích phân bố lớn. Hydroclorothiazid gắn kết khoảng 68%.

Chuyển hóa: Telmisartan chủ yếu liên hợp thành chất không hoạt tính, không chuyển hóa qua CYP450. Hydroclorothiazid hầu như không bị chuyển hóa.

Thải trừ: Telmisartan đào thải chủ yếu qua mật, thời gian bán thải >20 giờ. Hydroclorothiazid thải trừ gần như hoàn toàn qua nước tiểu, bán thải 10–15 giờ.

10 Thuốc CadisAPC 80/12.5 giá bao nhiêu?

Thuốc CadisAPC 80/12.5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc CadisAPC 80/12.5 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc CadisAPC 80/12.5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc CadisAPC 80/12.5 là sự kết hợp giữa telmisartan và hydroclorothiazid, nhờ đó mang lại tác dụng hạ huyết áp cộng hưởng, giúp kiểm soát tốt hơn so với việc dùng từng hoạt chất riêng lẻ.
  • Hiệu quả kiểm soát huyết áp duy trì ổn định trong vòng 24 giờ, do đó người bệnh chỉ cần dùng 1 viên mỗi ngày.
  • So với nhóm thuốc ức chế men chuyển, CadisAPC ít gây ra tình trạng ho khan, vì vậy người bệnh dễ dung nạp và duy trì liệu trình mà không bị khó chịu.
  • Dạng viên phối hợp cố định giúp người bệnh không phải uống nhiều loại thuốc cùng lúc.

13 Nhược điểm

  • Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải như chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, rối loạn tiêu hóa hoặc giảm kali máu, đòi hỏi bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ.
  • Thuốc không thích hợp cho phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú và bệnh nhân suy thận nặng, do đó cần được bác sĩ chỉ định cụ thể trước khi dùng.

Tổng 3 hình ảnh

thuoc cadisapc 80 12 5 1 V8884
thuoc cadisapc 80 12 5 1 V8884
thuoc cadisapc 80 12 5 2 F2531
thuoc cadisapc 80 12 5 2 F2531
thuoc cadisapc 80 12 5 3 E1543
thuoc cadisapc 80 12 5 3 E1543

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Maillard M, Burnier M, (Đăng: Tháng 5 năm 2005), Telmisartan/hydrochlorothiazide: a new fixed dose combination, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
  2. ^ Podzolkov VI, Tarzimanova AI, (Đăng năm 2017), [Telmisartan in the treatment of hypertensive patients], Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Nếu bị tác dụng phụ thì nên xử lí thế nào ạ?

    Bởi: Dũng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Nếu gặp tác dụng phụ việc đầu tiên mình nên ngừng sử dụng và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn xử lý kịp thời ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
CadisAPC 80/12.5 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • CadisAPC 80/12.5
    D
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhân viên hỗ trợ tốt, thân thiện, nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789