CadisAPC 40/12.5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | VD-31585-19 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Telmisartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1574 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần của CadisAPC 40/12.5 trong mỗi viên gồm có:
- Telmisartan: 40mg
- Hydroclorothiazid: 12,5mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc CadisAPC 40/12.5
Thuốc CadisAPC 40/12.5 có chỉ định:
- Được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
- Thuốc phối hợp cố định Telmisartan 40 mg và Hydroclorothiazid 12,5 mg được khuyến cáo cho người trưởng thành khi dùng đơn lẻ Telmisartan mà huyết áp vẫn chưa được kiểm soát đầy đủ. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc CadisAPC 40/12.5
3.1 Liều dùng
- Thông thường: 1 viên/lần/ngày.
- Áp dụng cho bệnh nhân không đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp khi dùng telmisartan đơn độc.
- Người suy thận: Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
- Người suy gan nhẹ – trung bình: Không quá 1 viên/ngày; chống chỉ định ở suy gan nặng.
- Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Trẻ em và thanh thiếu niên <18 tuổi: Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống 1 lần/ngày với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
- Người có tiền sử dị ứng với telmisartan, hydroclorothiazid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Quá mẫn với dẫn xuất sulfonamid (do hydroclorothiazid thuộc nhóm này).
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
- Bệnh nhân mắc rối loạn tắc nghẽn hoặc ứ mật.
- Trường hợp suy gan nặng hoặc suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
- Người bị hạ Kali máu hoặc tăng calci huyết kéo dài.
- Phối hợp với thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).
==>> Xem thêm: Thuốc Telroto 40mg điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn, dùng đơn lẻ hoặc phối hợp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt.
Ít gặp: Giảm kali máu, lo lắng, ngất, dị cảm, rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp, khó thở, tiêu chảy, khô miệng, đau lưng, co thắt cơ, rối loạn cương dương, đau ngực, tăng acid uric máu.
Hiếm gặp: Viêm phế quản, viêm xoang, Lupus ban đỏ hệ thống, hạ natri máu, trầm cảm, mất ngủ, suy hô hấp, viêm phổi, đau bụng, viêm dạ dày, rối loạn chức năng gan, phù mạch, phát ban, mề đay, đau khớp, đau cơ, triệu chứng giống cúm, tăng creatinin, tăng men gan.
6 Tương tác
Không nên phối hợp: Lithium (tăng độc tính), aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường/suy thận.
Ảnh hưởng điện giải: Các thuốc gây hạ hoặc tăng kali (thuốc lợi tiểu, corticoid, ACTH, bổ sung kali, heparin…) → cần theo dõi kali máu.
Nguy cơ loạn nhịp: Dùng cùng glycosid digitalis, thuốc chống loạn nhịp, một số thuốc chống loạn thần → dễ xoắn đỉnh.
Digoxin: Telmisartan làm tăng nồng độ Digoxin → cần theo dõi.
Thuốc hạ áp khác/RAAS kép: Tăng nguy cơ tụt huyết áp, tăng kali, suy thận.
Metformin: Nguy cơ toan lactic cao hơn.
Cholestyramin/colestipol: Giảm hấp thu hydroclorothiazid.
NSAIDs: Giảm hiệu quả hạ áp và lợi tiểu, có thể làm suy thận.
Noradrenalin: giảm tác dụng.
Thuốc giãn cơ (tubocurarin): tăng tác dụng.
Thuốc trị gút (probenecid, allopurinol…): thay đổi hiệu quả, tăng nguy cơ dị ứng.
Bổ sung calci: dễ tăng calci huyết.
Chẹn beta, diazoxid: tăng đường huyết.
Amantadin, thuốc gây độc tế bào: tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Rượu, barbiturat, thuốc hướng thần, chống trầm cảm: làm nặng thêm hạ huyết áp thế đứng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Suy thận: Không dùng khi ClCr < 30 ml/phút; cần theo dõi chức năng thận ở mức độ nhẹ – vừa.
Điện giải – dịch: Có nguy cơ hạ huyết áp, hạ kali, hạ natri, tăng calci, hạ Magie → cần kiểm tra định kỳ.
Tương tác RAAS: Không phối hợp với ức chế men chuyển hay aliskiren do tăng nguy cơ suy thận và tăng kali.
Bệnh kèm theo: Thận trọng ở bệnh nhân đái tháo đường, gout, hẹp động mạch thận, hẹp van tim, suy tim.
Khác: Có thể gây nhạy cảm ánh sáng, lupus ban đỏ, hoặc tăng nhãn áp góc đóng cấp tính.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Không dùng đặc biệt trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ; ngừng ngay khi phát hiện có thai.
Cho con bú: Không khuyến cáo, vì thuốc qua sữa và có thể giảm tiết sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim, buồn nôn, chóng mặt, suy thận, rối loạn điện giải (hạ kali, hạ clo), buồn ngủ.
Xử trí: Không loại bỏ được Telmisartan bằng thẩm tách máu. Điều trị hỗ trợ gồm: theo dõi điện giải – creatinin, gây nôn hoặc rửa dạ dày, Than hoạt tính, bù nước và muối khi hạ huyết áp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm CadisAPC 40/12.5 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Prunitil do Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa sản xuất, được dùng điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn, đặc biệt khi telmisartan đơn lẻ không kiểm soát huyết áp hiệu quả.
Thuốc Zhekof-HCT 40mg/12.5mg được dùng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn khi telmisartan đơn lẻ không còn có thể kiểm soát huyết áp. Là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Telmisartan thuộc nhóm chẹn chọn lọc thụ thể AT1 của angiotensin II, nhờ đó ngăn chặn sự co mạch và giảm tiết aldosteron, giúp hạ huyết áp một cách ổn định. Thuốc không tác động đến men chuyển angiotensin và bradykinin, vì vậy ít gây ho khan hoặc phù mạch như nhóm ức chế men chuyển. Trong khi đó, hydroclorothiazid là thuốc lợi tiểu thiazid, làm tăng thải natri và clorid qua thận, từ đó giảm thể tích tuần hoàn và góp phần kiểm soát huyết áp.
Nhờ sự phối hợp, CadisAPC cho tác dụng hạ áp bền vững kéo dài suốt 24 giờ, kiểm soát tốt cả huyết áp tâm thu và tâm trương, đồng thời có hiệu quả tương đương nhiều thuốc hạ áp khác như Amlodipin, Enalapril hay Atenolol. Đặc biệt, khi ngừng thuốc, huyết áp không tăng trở lại đột ngột.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Telmisartan đạt Cmax sau 0,5–1,5h, Sinh khả dụng 42–58%; HCTZ đạt Cmax sau 1–3h, sinh khả dụng ~60%. Thức ăn ảnh hưởng không đáng kể.
Phân bố: Telmisartan gắn protein >99,5%, Vd ~500L; HCTZ gắn 68%, Vd ~1 L/kg.
Chuyển hóa: Telmisartan liên hợp thành acylglucuronid không hoạt tính; HCTZ thải trừ dạng nguyên vẹn.
Thải trừ: Telmisartan >97% qua phân, t½ >20h; HCTZ thải chủ yếu qua thận, 60% trong 48h, t½ 10–15h.
10 Thuốc CadisAPC 40/12.5 giá bao nhiêu?
Thuốc CadisAPC 40/12.5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc CadisAPC 40/12.5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc CadisAPC 40/12.5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kết hợp telmisartan (đối kháng thụ thể angiotensin II) và hydroclorothiazid (lợi tiểu thiazid) giúp hạ huyết áp hiệu quả hơn so với khi dùng từng thành phần riêng lẻ.
- Telmisartan giúp giảm nguy cơ ho khan và phù mạch so với các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE).
- Thuốc duy trì tác dụng hạ huyết áp liên tục trong 24 giờ, giúp kiểm soát huyết áp ổn định.
- Dạng viên nén dùng dễ dàng tại nhà.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ rối loạn điện giải (hạ kali, tăng kali, hạ natri, hạ magnesi) và tăng acid uric, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc mắc bệnh tim mạch.
- Có thể gây hạ huyết áp quá mức ở một số bệnh nhân, đặc biệt sau liều đầu hoặc ở bệnh nhân giảm thể tích máu.
Tổng 10 hình ảnh









