Cadicefaclor 250
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH US Pharma USA |
Số đăng ký | VD-22061-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 12 viên |
Hoạt chất | Cefaclor |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk231 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Cadicefaclor 250 có chứa:
- Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat): 250mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cadicefaclor 250
Thuốc Cadicefaclor 250mg thường được kê đơn để điều trị các bệnh lý do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Cụ thể:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, bao gồm các trường hợp như: viêm tai giữa, viêm xoang cấp, viêm amidan và các nhiễm trùng tai - mũi - họng khác.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới như viêm phế quản cấp hoặc đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm, bao gồm các tình trạng viêm nhiễm da do vi khuẩn thông thường.
- Nhiễm trùng tiểu không biến chứng, chẳng hạn như viêm bàng quang, viêm niệu đạo hoặc viêm thận - bể thận, đặc biệt trong trường hợp do lậu cầu. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Celormed 500 trị nhiễm khuẩn tai, họng, phổi, da và tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cadicefaclor 250
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 250–500mg/lần, uống 2–3 lần/ngày, trong 7–10 ngày. Trường hợp nặng: 500mg × 3 lần/ngày, tối đa 4g/ngày.
- Suy thận: Giảm liều theo Độ thanh thải creatinin.
- Thẩm tách máu: Uống 250–1000mg trước khi thẩm tách, sau đó 250–500mg mỗi 6–8 giờ.
- Người cao tuổi: Dùng liều như người lớn.
- Trẻ em: 20–40mg/kg/ngày chia 2–3 lần; viêm tai giữa: tối đa 1g/ngày; không vượt quá 1,5g/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, dùng khi bụng đói để đạt hiệu quả hấp thu tối ưu.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam như penicillin hoặc cephalosporin.
==>> Xem thêm: Thuốc Podus 200mg chứa Cefpodoxim, trị viêm phổi, tai giữa, da, tiết niệu, bệnh lậu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Ban da dạng sởi, tiêu chảy, tăng bạch cầu ái toan.
Ít gặp (1/1000 - 1/100): Buồn nôn, nôn, nổi mày đay, ngứa da, viêm âm đạo, ngứa vùng sinh dục, tăng/giảm bạch cầu, tăng tế bào lympho.
Hiếm gặp (<1/1000): Phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, viêm đại tràng màng giả, viêm gan, viêm thận kẽ, động kinh, lú lẫn, ảo giác, mất ngủ, tăng men gan, đau khớp…
6 Tương tác
Probenecid có thể làm tăng nồng độ của Cefaclor trong huyết thanh do làm giảm thải trừ thuốc qua thận, từ đó kéo dài thời gian tác dụng và tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Việc phối hợp Cefaclor với các thuốc aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu như furosemid có thể làm gia tăng độc tính trên thận. Do đó, cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ nếu dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tiền sử dị ứng: Cần thận trọng nếu người bệnh từng dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin, đặc biệt là cefaclor.
Bệnh đường tiêu hóa: Cân nhắc khi dùng cho người có tiền sử viêm đại tràng, do thuốc có thể gây viêm đại tràng giả mạc nếu sử dụng kéo dài.
Người lái xe – vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ hoặc ảo giác, cần lưu ý khi tham gia các hoạt động cần sự tỉnh táo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người. Dữ liệu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, tuy nhiên chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, nên cần thận trọng khi chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn, đau thượng vị, tiêu chảy (mức độ nặng tùy liều).
Xử trí:
- Không cần rửa dạ dày trừ khi dùng liều gấp 5 lần bình thường.
- Hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, dùng than hoạt nhiều lần.
- Rửa dạ dày nếu cần thiết.
- Thẩm phân hoặc lọc máu chưa rõ hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Cadicefaclor 250 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Clorfast 250 có cùng hoạt chất và hàm lượng là Cefaclor 250mg, điều trị nhiễm khuẩn như viêm tai giữa, xoang, họng, amidan, viêm phổi, đợt cấp viêm phế quản mạn, nhiễm khuẩn da, tiết niệu không biến chứng.
Thuốc Tenaclor 250 do Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l sản xuất. Dùng điều trị nhiễm khuẩn nhạy cảm như: viêm tai giữa, viêm họng, amidan tái phát, viêm phổi, viêm bàng quang, nhiễm khuẩn da,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefaclor là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2, có hiệu lực với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả chủng tạo beta-lactamase như Staphylococcus spp., Streptococcus spp., E. coli, H. influenzae, Klebsiella, Proteus mirabilis, N. gonorrhoeae, và một số vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides, Peptostreptococcus.
Cefaclor diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, khiến vi khuẩn bị ly giải do áp suất thẩm thấu. Thuốc có khả năng kháng lại men beta-lactamase, giúp tăng hiệu quả trên vi khuẩn Gram âm.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tốt nhất khi dùng lúc đói, đạt nồng độ đỉnh trong 0.5 – 1 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng; 25% gắn với protein huyết tương. Thuốc qua được nhau thai và tiết vào sữa mẹ ở mức thấp.
Chuyển hóa và thải trừ: Thải trừ nhanh qua thận, phần lớn ở dạng không đổi trong vòng 8 giờ.
10 Thuốc Cadicefaclor 250 giá bao nhiêu?
Thuốc Cadicefaclor 250 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cadicefaclor 250 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cadicefaclor 250 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cadicefaclor 250 có dạng bào chế là dạng viên, thuận tiện cho việc sử dụng đơn giản.
- Ưu điểm nổi bật là khả năng kháng lại enzym phá hủy kháng sinh do vi khuẩn tiết ra, giúp tăng hiệu lực điều trị.
- Tỷ lệ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng thấp, thường chỉ gây ra các biểu hiện nhẹ như tiêu chảy, phát ban hoặc buồn nôn.
13 Nhược điểm
- Dùng Cadicefaclor 250 không đúng liều, không đủ thời gian hoặc tự ý ngừng thuốc dễ dẫn đến vi khuẩn kháng thuốc.
- Ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận, thời gian bán thải kéo dài nên cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc.
Tổng 9 hình ảnh








