Cabaser 1mg
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Pfizer, Pfizer Limited |
Công ty đăng ký | Pfizer Limited |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 20 viên |
Hoạt chất | Cabergoline |
Xuất xứ | Anh |
Mã sản phẩm | thuy118 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén Cabaser 1mg chứa Cabergoline 1mg.
Tá dược quan trọng: Mỗi viên chứa 75,4mg Lactose và các tá dược khác.
Dạng bào chế: viên nén
Mô tả: Viên nén màu trắng, hình bầu dục, kích thước 3,8 x 7,4mm, hai mặt lõm với một mặt khắc số '7' ở bên trái và '01' ở bên phải.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cabaser 1mg
Thuốc Cabaser-1 có chỉ định trong điều trị bệnh Parkinson: Cabergoline là liệu pháp điều trị thứ hai cho bệnh nhân không dung nạp hoặc điều trị không hiệu quả với các thuốc chủ vận dopamine non-ergot, có thể được dùng đơn trị hoặc bổ sung cho Levodopa cùng chất ức chế dopa-decarboxylase để kiểm soát triệu chứng bệnh. Điều trị nên bắt đầu dưới sự giám sát của chuyên gia, và hiệu quả điều trị cần được đánh giá lại thường xuyên, cân nhắc nguy cơ xơ hóa và bệnh van tim.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dostinex 0,5mg: công dụng, cách dùng, lưu ý
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cabaser 1mg
Khuyến cáo dùng Cabergoline cùng bữa ăn để tăng khả năng dung nạp thuốc. Được chỉ định cho điều trị mãn tính, lâu dài.
Người lớn và người cao tuổi: Tối ưu hóa liều đạt được thông qua chuẩn độ từ từ từ liều khởi đầu 1 mg mỗi ngày (tương đương 1 viên Cabaser 1mg). Khi tăng liều cabergoline, có thể giảm dần levodopa để đạt liều cân bằng tối ưu. Với thời gian bán hủy dài của cabergoline, tăng liều hàng ngày từ 0,5–1 mg nên tiến hành theo tuần hoặc hai tuần/lần cho đến khi đạt liều tối ưu.
Liều khuyến cáo: 2–3 mg/ngày (tương đương 2-3 viên Cabaser 1mg) cho bệnh nhân Parkinson, uống mỗi ngày một lần.
Dân số nhi khoa: Chưa có nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân quá mẫn với cabergoline hoặc bất kỳ thành phần nào, hoặc bệnh nhân có tiền sử xơ hóa phổi, màng ngoài tim, hoặc sau phúc mạc. Chống chỉ định cho bệnh nhân có bệnh van tim đã được xác nhận qua siêu âm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Stalevo 100/25/200mg - Dứt điểm nỗi lo Parkinson
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn sau đây đã được quan sát và báo cáo trong quá trình điều trị bằng cabergoline với tần suất sau: Rất phổ biến (≥ 1/10); phổ biến (≥ 1/100 đến <1/10); không phổ biến (≥ 1/1.000 đến ≤ 1/100); hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến ≤ 1/1.000); rất hiếm gặp (≤ 1/10.000), không rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
MedDRA Lớp hệ thống cơ quan | Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
Rối loạn tim | Rất phổ biến | Bệnh van tim (bao gồm cả trào ngược) và các rối loạn liên quan (viêm màng ngoài tim và tràn dịch màng ngoài tim) |
Phổ biến | Đau thắt ngực | |
Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất | Phổ biến | Khó thở |
Không phổ biến | Tràn dịch màng phổi, xơ phổi | |
Rất hiếm gặp | Xơ hóa (bao gồm xơ hóa màng phổi) | |
Không rõ | Rối loạn hô hấp, suy hô hấp, viêm màng phổi, đau ngực | |
Rối loạn hệ thống miễn dịch | Không phổ biến | Phản ứng quá mẫn |
Rối loạn hệ thần kinh | Phổ biến | Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt, loạn động |
Không phổ biến | Tăng động | |
Không rõ | Đột ngột buồn ngủ, ngất xỉu, run rẩy | |
Rối loạn mắt | Không rõ | Suy giảm thị lực |
Rối loạn tâm thần | Phổ biến | Ảo giác, rối loạn giấc ngủ, tăng ham muốn tình dục, lú lẫn |
Không phổ biến | Ảo tưởng, rối loạn tâm thần | |
Không rõ | Sự hung hăng, ham muốn tình dục thái quá, cờ bạc bệnh lý | |
Rối loạn mạch máu | Phổ biến | Cabergoline thường có tác dụng hạ huyết áp ở những bệnh nhân điều trị lâu dài; Hạ huyết áp tư thế |
Không phổ biến | Bệnh hồng ban | |
Không rõ | Co thắt mạch máu ngón tay | |
Rối loạn tiêu hóa | Rất phổ biến | Buồn nôn |
Phổ biến | Táo bón, khó tiêu, viêm dạ dày, nôn mửa | |
General disorders and administration site conditions | Rất phổ biến | Phù ngoại biên |
Phổ biến | Suy nhược | |
Không phổ biến | Phù nề, mệt mỏi | |
Rối loạn gan mật | Không phổ biến | Chức năng gan bất thường |
Rối loạn da và mô dưới da | Không phổ biến | Phát ban |
Không rõ | Rụng tóc | |
Rối loạn cơ xương và mô liên kết | Không rõ | Chuột rút ở chân |
Đang xem xét | Phổ biến | Xét nghiệm chức năng gan bất thường, giảm hemoglobin, hematocrit và/hoặc hồng cầu (>15% so với ban đầu) |
Không rõ | Creatinin phosphokinase máu tăng |
Sử dụng đồng thời với levodopa
Rối loạn kiểm soát xung động: Cabaser và các thuốc chủ vận dopamine có thể gây ra các hành vi rối loạn kiểm soát xung động như cờ bạc bệnh lý, ham muốn tình dục tăng cao, chi tiêu hoặc mua sắm thái quá, ăn uống vô độ hoặc ăn uống cưỡng chế ở một số bệnh nhân.
6 Tương tác
Cabergoline có thể dùng cùng với các thuốc chống Parkinson không phải dopamine (như selegiline). Không có tương tác với L-dopa hoặc selegiline. Không khuyến cáo dùng đồng thời với các dẫn xuất ergot hoặc thuốc đối kháng dopamine (như phenothiazin) do nguy cơ giảm tác dụng cabergoline. Cabergoline không nên được sử dụng kết hợp với kháng sinh nhóm macrolide (ví dụ Erythromycin) do làm tăng Sinh khả dụng toàn thân. [1]
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tổng quan: Thận trọng với bệnh nhân có bệnh tim mạch nặng, hội chứng Raynaud, loét dạ dày - ruột hoặc tiền sử rối loạn tâm thần nghiêm trọng, đặc biệt là loạn thần. Bệnh nhân có không dung nạp galactose di truyền, thiếu hụt lactase Lapp hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng. Tác động của rượu đối với khả năng dung nạp cabergoline chưa được xác định.
Suy gan: Nên dùng liều thấp hơn cho bệnh nhân suy gan nặng do AUC tăng cao ở nhóm này.
Hạ huyết áp tư thế: Có thể xảy ra khi dùng cabergoline, đặc biệt trong những ngày đầu. Thận trọng khi dùng chung với thuốc hạ huyết áp.
Xơ hóa và bệnh van tim: Cabergoline có thể gây xơ hóa màng phổi, xơ hóa van tim và các rối loạn viêm khác. Bệnh nhân cần được đánh giá tim mạch trước khi điều trị dài hạn, bao gồm siêu âm tim để kiểm tra bệnh van tim không triệu chứng và các xét nghiệm cơ bản như đo tốc độ lắng hồng cầu (ESR), chức năng phổi và chức năng thận. Khi siêu âm tim phát hiện các rối loạn xơ hóa mới hoặc nghiêm trọng hơn, nên ngừng cabergoline.
Buồn ngủ và ngủ đột ngột: Cabergoline có thể gây buồn ngủ, thậm chí ngủ đột ngột, đặc biệt ở bệnh nhân Parkinson. Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Rối loạn kiểm soát xung động: Cabergoline có thể gây ra các hành vi xung động như cờ bạc, tăng ham muốn tình dục hoặc ăn uống quá độ. Cần ngừng hoặc giảm liều khi gặp các hành vi này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Stalevo 50/12.5/200 mg điều trị bệnh Parkinson
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về cabergoline ở phụ nữ mang thai. Nên ngừng cabergoline ít nhất một tháng trước khi mang thai. Ở động vật, cabergoline bài tiết qua sữa, nhưng chưa có dữ liệu ở người. Cabergoline có khả năng ức chế tiết sữa, do đó phụ nữ đang cho con bú nên tránh sử dụng cabergoline.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Trong giai đoạn khởi đầu điều trị, bệnh nhân cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự phản ứng nhanh và chính xác. Đối với những bệnh nhân dùng cabergoline có biểu hiện buồn ngủ hoặc xuất hiện các cơn buồn ngủ đột ngột, cần lưu ý không nên lái xe hay tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cao mà khi mất tỉnh táo có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng hoặc tử vong cho bản thân hoặc người khác (ví dụ, khi vận hành máy móc) cho đến khi các triệu chứng này không còn.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây ra các triệu chứng do kích thích quá mức thụ thể dopamine như buồn nôn, nôn, đau dạ dày, hạ huyết áp tư thế, lú lẫn/rối loạn tâm thần hoặc ảo giác. Trong trường hợp này, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ để loại bỏ thuốc chưa hấp thu và duy trì huyết áp nếu cần thiết. Có thể cân nhắc sử dụng thuốc đối kháng dopamine.
7.5 Bảo quản
Không bảo quản trên 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Dostinex 0,5mg chứa Cabergoline 0,5mg dạng viên nén với quy cách đóng gói hộp 1 vỉ 8 viên. Dostinex 0,5mg cũng là sản phẩm của Pfizer và có chỉ định tương tự Cabaser 1mg, điểm khác biệt quan trọng nhất là hàm lượng hoạt chất thấp hơn. Giá 1.050.000 đồng.
Thuốc Stalevo 100/25/200mg là sản phẩm của hãng Novartis với các hoạt chất là Levodopa hàm lượng 100mg, Carbidopa hàm lượng 25mg và Entacapone hàm lượng 200mg. Thuốc có chỉ định điều trị Parkinson. Giá 2.500.000 đồng cho hộp 1 chai 100 viên nén bao phim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cabergoline là dẫn xuất của ergoline có tác dụng mạnh và kéo dài trên thụ thể dopamine D2. Ở chuột, cabergoline giúp giảm tiết prolactin (PRL) ở liều uống 3-25 mcg/kg và trong môi trường ống nghiệm ở nồng độ 45 pg/ml. Cabergoline cũng có tác động dopaminergic trung ương khi sử dụng liều cao hơn để giảm nồng độ PRL. Trong các thử nghiệm, cabergoline cải thiện tình trạng vận động ở động vật mắc bệnh Parkinson khi dùng liều 1-2,5 mg/kg/ngày ở chuột và 0,5-1 mg/kg tiêm dưới da ở khỉ.
Ở người khỏe mạnh, cabergoline với liều 0,3-2,5 mg giúp giảm đáng kể nồng độ PRL trong vòng 3 giờ và duy trì tác dụng đến 7-28 ngày. Tác dụng giảm PRL của cabergoline phụ thuộc vào liều về cả mức độ và thời gian tác dụng.
Tác dụng hạ huyết áp tối đa thường đạt trong vòng 6 giờ sau khi uống thuốc, phụ thuộc vào liều dùng cả về mức giảm tối đa và tần suất.
9.2 Dược động học
Dược động học và chuyển hóa cabergoline đã được nghiên cứu ở người khỏe mạnh, phụ nữ tăng prolactin máu và bệnh nhân Parkinson. Sau khi uống, cabergoline được hấp thu nhanh từ Đường tiêu hóa với đỉnh phóng xạ trong huyết tương sau 0,5-4 giờ. Mười ngày sau, 18-20% và 55-72% liều phóng xạ lần lượt được phát hiện trong nước tiểu và phân. Thuốc không đổi trong nước tiểu chiếm 2-3% liều dùng.
Chất chuyển hóa chính trong nước tiểu là 6-allyl-8b-carboxy-ergoline (4-6% liều dùng). Ba chất chuyển hóa khác nhau cũng được phát hiện, chiếm ít hơn 3% liều dùng, nhưng có tác dụng yếu hơn cabergoline nhiều trong vai trò chủ vận D2. Thời gian bán thải của cabergoline dài, 63-68 giờ ở người khỏe mạnh và 79-115 giờ ở người tăng prolactin máu.
Thời gian bán thải cho thấy nồng độ trạng thái ổn định sẽ đạt sau 4 tuần. Nồng độ cabergoline trong huyết tương đạt đỉnh trung bình sau một liều duy nhất là 37 + 8 pg/ml và sau 4 tuần điều trị liên tục là 101 + 43 pg/ml. Cabergoline có khả năng liên kết protein huyết tương là 41-42% ở nồng độ 0,1-10 ng/ml.
Quá trình hấp thu và thải trừ cabergoline không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Suy thận không ảnh hưởng đến động học của cabergoline, nhưng suy gan nghiêm trọng có thể làm tăng AUC.
9.3 Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng
Hầu hết các phát hiện an toàn tiền lâm sàng đều là kết quả của tác dụng dopaminergic trung ương hoặc ức chế PRL kéo dài ở động vật gặm nhấm, khác biệt sinh lý nội tiết với con người. Cabergoline đã chứng minh biên độ an toàn cao và không gây độc tính di truyền, gây quái thai, hoặc gây ung thư ở các loài gặm nhấm và khỉ.
10 Thuốc Cabaser 1mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cabaser 1mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cabaser 1mg mua ở đâu?
Thuốc Cabaser 1mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cabaser 1mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị: Cabergoline là một thuốc chủ vận dopamine hiệu quả, được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson. Nó có thể làm giảm các triệu chứng như cứng cơ, run và khó khăn trong vận động, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Dạng dùng thuận tiện: Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, dễ dàng trong việc sử dụng và liều lượng. Thông thường, bệnh nhân chỉ cần uống một lần mỗi ngày, điều này giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị.
- Khả năng dung nạp tốt: Nghiên cứu cho thấy Cabergoline có khả năng dung nạp tốt hơn so với một số thuốc chủ vận dopamine khác, giúp giảm thiểu tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thời gian bán hủy dài: Với thời gian bán hủy dài, Cabergoline cho phép bệnh nhân chỉ cần dùng thuốc một lần mỗi ngày, giảm bớt gánh nặng cho việc điều trị.
- Tác động kéo dài: Cabergoline có tác dụng kéo dài, giúp duy trì sự ổn định triệu chứng trong suốt cả ngày.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Cabergoline có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, và trong một số trường hợp có thể dẫn đến vấn đề xơ hóa màng phổi hoặc bệnh van tim.
- Nguy cơ xơ hóa: Sử dụng Cabergoline có liên quan đến nguy cơ phát triển xơ hóa màng phổi và bệnh van tim, đặc biệt khi dùng lâu dài. Điều này đòi hỏi bệnh nhân phải được theo dõi định kỳ.
- Tác động tâm lý: Một số bệnh nhân có thể gặp phải rối loạn kiểm soát xung động, bao gồm ham muốn tình dục tăng cao hoặc cờ bạc, điều này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ xã hội.
- Chống chỉ định và tương tác thuốc: Cabergoline không nên được sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử xơ hóa hoặc bệnh van tim. Nó cũng có thể tương tác với một số thuốc khác, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi bắt đầu điều trị.
- Thận trọng với bệnh nhân suy gan: Cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nặng, do khả năng sinh khả dụng của thuốc tăng lên trong nhóm này.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Cabergoline Uses, Side Effects & Warnings, Drugs.com. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.