Butranep 100mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | VD-35805-22 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống nhựa x 10ml |
Hoạt chất | Acid Tranexamic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | 921 |
Chuyên mục | Thuốc tiêu Fibrin và thuốc chống tiêu Fibrin |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ml thuốc Butranep 100mg/ml chứa:
- Tranexamic acid 100 mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Butranep 100mg/ml
Thuốc Butranep 100mg/ml được chỉ định phòng ngừa và kiểm soát chảy máu liên quan đến tăng tiêu fibrin tại chỗ – thường được sử dụng ngắn hạn ở các bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao trong và sau phẫu thuật như:
- Cắt tuyến tiền liệt
- Làm thủ thuật cổ tử cung
- Nhổ răng ở người mắc hemophilia
- Rong kinh
- Tiểu máu
- Chảy máu cam tái phát
Điều trị chảy máu do tiêu fibrin toàn thân, được chỉ định trong trường hợp chảy máu là biến chứng của liệu pháp tiêu sợi huyết.
Điều trị phù mạch di truyền.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Antisamin - Điều trị chảy máu kết hợp với tăng phân hủy fibrin

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Butranep 100mg/ml
3.1 Liều dùng
Liều thông thường | Uống 1 – 1,5 g (10-15 ml), (15 – 25 mg/kg) 2 – 4 lần/ngày |
Thủ thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt | Sau khi điều trị bằng đường tiêm trong vòng 3 ngày đầu sau phẫu thuật, tiếp tục duy trì bằng cách uống 2-3 ống, 2 – 3 lần/ngày cho đến khi không còn đái máu đại thể. |
đái máu | 2-3 ống x 2 – 3 lần/ngày cho đến khi không còn đái máu |
Chảy máu mũi nặng | 3 ống x 3 lần/ngày, trong 4 – 10 ngày |
Rong kinh | 2-3 ống x 3 – 4 lần/ngày, trong 3 – 4 ngày. Trong trường hợp ra nhiều máu, có thể tăng liều tới 2-3 ống x 6 lần/ngày. Dùng Acid tranexamic ngay khi bắt đầu ra máu rất nhiều. |
Thủ thuật cắt bỏ phần cổ tử cung | 3 ống x3 lần/ngày, trong 12 – 14 ngày, sau khi phẫu thuật. |
Phẫu thuật răng cho người bệnh có tạng chảy máu | Sau phẫu thuật, tiếp tục duy trì liều 25 mg/kg thể trọng, ngày 1 lần, trong 6 – 8 ngày. |
Phù mạch di truyền | 2-3 ống x 2 – 3 lần/ngày, trong 5 – 10 ngày. |
Dung dịch Butranep còn được dùng tại chỗ để súc miệng hoặc rửa bàng quang | |
Suy thận | |
Nồng độ Creatinin huyết thanh (µmol/L) | Liều uống của tranexamic acid |
120 đến 250 (1,36 đến 2,83 mg/dL) | 25 mg/kg thể trọng, 2 lần/24 giờ |
250 đến 500 (2,83 đến 5,66 mg/dL) | 25 mg/kg thể trọng, 1 lần/24 giờ |
>500 (>5,66 mg/dL) | 12,5 mg/kg thể trọng, 1 lần/24 giờ |
3.2 Cách dùng
Thuốc Butranep 100mg/ml được dùng bằng đường uống
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Butranep 100mg/ml.
Tiền sử mắc bệnh huyết khối hoặc đang điều trị bằng liệu pháp đông máu.
Suy thận nặng.
Tiêu fibrin sau rối loạn đông máu rải rác (DIC), ngoại trừ trường hợp có hoạt hóa mạnh hệ thống tiêu fibrin kèm chảy máu nặng
Tiền sử co giật
Tiêm nội tủy
Tiêm nội thất
Tiêm nội sọ
Đang sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố (hormonal contraceptives)
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Tranbleed 250 phòng và điều trị chảy máu do tiêu fibrin quá mức
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, chóng mặt
Ít gặp: Hạ huyết áp sau khi tiêm tĩnh mạch
Hiếm gặp: Thay đổi nhận thức màu
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Butranep 100mg/ml.
6 Tương tác
Estrogen: Không phối hợp do nguy cơ làm tăng hình thành huyết khối.
Thuốc cầm máu khác: Cần thận trọng khi dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người bị huyết niệu từ đường tiết niệu trên có thể gặp biến chứng tắc nghẽn trong thận.
Bệnh nhân có tiền sử huyết khối không nên dùng tranexamic acid nếu không điều trị phối hợp với thuốc chống đông.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Butranep 100mg/ml.
Trong trường hợp tăng phân hủy fibrin có kèm tăng đông máu, cần phối hợp với Heparin và cân nhắc liều kỹ lưỡng.
Bệnh nhân có tiêu thụ yếu tố đông máu cần được xem xét bổ sung antithrombin III để đảm bảo hiệu quả của heparin.
Bệnh nhân có rối loạn đông máu rải rác (DIC), kinh nguyệt không đều hoặc tiền sử co giật cần được giám sát chặt khi dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng tranexamic acid trong giai đoạn đầu thai kỳ do có bằng chứng gây quái thai trên động vật. Chỉ dùng khi thật cần thiết và không có phương pháp thay thế, dưới chỉ định chặt chẽ.
Phụ nữ cho con bú: Tranexamic acid bài tiết vào sữa mẹ nhưng với liều thông thường, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ là rất thấp nên có thể sử dụng khi cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo. Triệu chứng có thể gặp như nôn, buồn nôn, hạ huyết áp tư thế đứng.
Khi sử dụng quá liều thuốc Butranep 100mg/ml hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
Cách xử lý: Gây nôn, rửa dạ dày và dùng than hoạt đồng thời sử dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Butranep 100mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Texiban 100mg/ml chứa hoạt chất Acid tranexamic hàm lượng 100mg/ml dưới dạng dung dịch tiêm, do JSC "Farmak" sản xuất. Thuốc được chỉ định điều trị và phòng ngừa chảy máu liên quan đến tăng tiêu fibrin.
- Thuốc TRANE-BFS 10% chứa chứa hoạt chất Acid tranexamic hàm lượng 100mg/ml dưới dạng dung dịch tiêm, do Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội sản xuất. Thuốc dùng trong phòng ngừa và điều trị chảy máu do rối loạn tiêu fibrin toàn thân hoặc cục bộ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Nhóm thuốc chống tiêu fibrin
Mã ATC: B02AA02
Tranexamic acid ức chế quá trình tiêu fibrin bằng cách ngăn plasminogen chuyển thành plasmin, từ đó làm cho plasmin không được tạo ra. Thuốc gắn vào vị trí lysin có ái lực cao với plasmin và plasminogen, ngăn chúng liên kết với fibrin, làm tăng hiệu lực chống tiêu sợi huyết, đặc biệt khi có mặt các chất ức chế plasmin trong huyết tương.
Về tác dụng cầm máu, thuốc ngăn plasmin dư thừa gây ức chế kết tập tiểu cầu và phá hủy yếu tố đông máu, từ đó hỗ trợ ổn định cục máu đông. Ngoài ra, tranexamic acid còn có tác dụng chống viêm và chống dị ứng thông qua việc ức chế tạo kinin và các peptide gây viêm do plasmin.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Tranexamic acid được hấp thu qua đường uống với Sinh khả dụng khoảng 35%, không bị tác động bởi thức ăn.
Sau khi dùng liều 1,5 g, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt khoảng 15 µg/ml sau 3 giờ.
Khi dùng liều 2 g, nồng độ điều trị có thể được duy trì trong vòng 6 giờ.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 3% tại nồng độ điều trị.
9.2.3 Chuyển hóa
Khoảng 5% liều dùng được chuyển hoá.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được đào thải chủ yếu qua đường tiểu, chủ yếu dưới dạng không đổi. Độ thanh thải trong huyết tương vào khoảng 7 lít mỗi giờ.
10 Thuốc Butranep 100mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Butranep 100mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Butranep 100mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Butranep 100mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc áp dụng Công nghệ FFS (Form - Fill - Seal) - quy trình tự động tạo túi, chiết rót dung dịch và hàn kín ngay trong cùng một dây chuyền, giúp sản phẩm đóng gói trong ống nhựa đạt chất lượng cao
- Dạng dung dịch uống dễ uống, đóng gói ống nhựa 10ml có thể dễ dàng mang theo và sử dụng ngoại trú.
- Giá cả phải chăng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây buồn nôn, nôn, chóng măt, hạ huyết áp sau khi dùng.
Tổng 5 hình ảnh




