Bustidin 20
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Roussel Vietnam, Công ty Roussel Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty Roussel Việt Nam |
Số đăng ký | VD-24996-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 02 vỉ x 30 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Trimetazidine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me745 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Bustidin 20 gồm có:
- Trimetazidin dihydroclorid hàm lượng 20mg
- Các thành phần tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bustidin 20
Bustidin là thuốc gì? Thuốc Bustidin 20 được chỉ định dùng cho người lớn trong liệu pháp bổ sung hoặc hỗ trợ để điều trị đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ bằng các phương pháp điều trị khác. Thuốc cũng được sử dụng cho những bệnh nhân không dung nạp với các loại thuốc điều trị đau thắt ngực thông thường.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glotaren 20 - Điều trị bệnh đau thắt ngực ổn định
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bustidin 20
3.1 Liều dùng
Người lớn: uống 1 viên Bustidin 20/lần, dùng 3 lần mỗi ngày.
Bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa (Độ thanh thải creatinine 30-60 ml/phút): uống 1 viên Bustidin 20/lần, dùng 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi tối.
Người cao tuổi: liều dùng có thể cần được điều chỉnh dựa trên chức năng thận.
Bustidin 20 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với một ly nước, không nghiền nát hoặc nhai.
Nên dùng thuốc trong bữa ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày và tăng cường khả năng hấp thu của thuốc.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Trimetazidine hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Suy thận nặng.
Mắc bệnh Parkinson hoặc các rối loạn vận động khác như run tay, giật cơ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Savi Trimetazidine 35MR-Điều trị cơn đau thắt ngực
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, khó tiêu, mệt mỏi.
Ít gặp: Ngứa, phát ban da, mề đay, Chóng mặt, cảm giác mất thăng bằng, Nhịp tim nhanh hoặc đánh trống ngực.
Hiếm gặp: rối loạn vận động, hạ huyết áp tư thế, vàng da, vàng mắt, phản ứng dị ứng nghiêm trọng
6 Tương tác
Người bệnh cần thông báo chi tiết các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo được khác đang sử dụng với bác sĩ để tránh nguy cơ tương tác bất lợi với Bustidin 20.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bustidin 20 không có tác dụng tức thì trong các cơn đau thắt ngực cấp hoặc không ổn định. Nếu gặp phải cơn đau thắt ngực cấp, cần dùng thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh Parkinson như run, co cứng, di chuyển chậm hoặc mất thăng bằng. Cần ngưng thuốc nếu thấy các triệu chứng này xuất hiện.
Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần điều chỉnh liều phù hợp. Đặc biệt đối với người cao tuổi hoặc người suy thận mức độ trung bình, liều dùng cần giảm bớt để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể.
Bustidin 20 có thể gây ra hoa mắt, chóng mặt, và rối loạn vận động. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có đủ dữ liệu về độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai, vì vậy không nên dùng thuốc này trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết. Không có thông tin về việc thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trong giai đoạn cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào hoặc nghi ngờ quá liều, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Bustidin 20 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với những nơi ẩm ướt hay nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Vaspycar 20mg với thành phần chính là Trimetazidine 2HCl 20mg được sử dụng cho người lớn như một liệu pháp bổ sung hoặc hỗ trợ điều trị triệu chứng của đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Pymepharco dưới dạng viên nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 30 viên có giá 50.000đ.
Thuốc Vastec 35 MR dạng viên nén bao phim giải phóng biến đổi do Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG sản xuất. Thuốc có chứa hoạt chất Trimetazidin dihydroclorid hàm lượng 35mg được dùng để điều trị đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác. Hộp 5 vỉ x 10 viên có giá 70.000đ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Trimetazidine ức chế enzyme 3-ketoacyl-CoA thiolase (thiolase dài) trong quá trình oxy hóa axit béo. Điều này dẫn đến việc chuyển dịch chuyển hóa từ sử dụng axit béo sang sử dụng glucose, một quá trình tạo ra năng lượng cần ít oxy hơn. Quá trình oxy hóa Glucose tạo ra nhiều năng lượng hơn và ít cần oxy hơn, từ đó giúp tế bào duy trì năng lượng trong điều kiện thiếu oxy. Ở bệnh nhân có vấn đề về thiếu máu cục bộ, trimetazidine bảo vệ tế bào cơ tim khỏi tổn thương do sự tích tụ axit lactic, cân bằng nội bào ion và bảo vệ cấu trúc và chức năng của màng tế bào.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Trimetazidine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Thuốc đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Sinh khả dụng của Trimetazidine khá cao, khoảng 80%.[1]
Phân bố: Trimetazidine phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm cả mô cơ tim và thần kinh. Thuốc có khả năng gắn kết với protein huyết tương khá thấp, khoảng 16%. Điều này cho thấy rằng phần lớn thuốc tồn tại dưới dạng tự do trong máu, giúp dễ dàng đi vào các mô và tế bào.
Chuyển hoá: Trimetazidine không bị chuyển hóa nhiều trong cơ thể. Thuốc tồn tại dưới dạng hoạt chất không đổi và hoạt động trực tiếp sau khi được hấp thu.
Thải trừ: Phần lớn Trimetazidine được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi (khoảng 60-75%). Thời gian bán thải của thuốc vào khoảng 6 giờ. Ở người cao tuổi hoặc những bệnh nhân suy thận, khả năng thải trừ Trimetazidine có thể giảm, do đó cần điều chỉnh liều lượng để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể.
10 Thuốc Bustidin 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Bustidin 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bustidin 20 mua ở đâu?
Thuốc Bustidin 20 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bustidin 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bào chế dạng viên nén dễ uống, thuận tiện cho bệnh nhân trong việc sử dụng hàng ngày.
- Thuốc Bustidin 20 có thành phần chính là Trimetazidine giúp giảm các cơn đau thắt ngực ổn định bằng cách cải thiện quá trình cung cấp năng lượng cho tim, đặc biệt trong điều kiện thiếu oxy.
- Thuốc thường không gây ra những thay đổi đáng kể về huyết áp hoặc nhịp tim.
13 Nhược điểm
- Bustidin 20 không phải là thuốc điều trị đầu tay cho bệnh mạch vành mà thường được chỉ định kết hợp với các thuốc khác.
Tổng 10 hình ảnh