Bupi-BFS Heavy
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893114418923 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ x 2ml |
Hoạt chất | Bupivacain hydroclorid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0185 |
Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi 1 ml Dung dịch Bupi-BFS Heavy chứa:
- Bupivacain hydroclorid: 5mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bupi-BFS Heavy
Thuốc Bupi-BFS Heavy được chỉ định để gây tê tủy sống (dưới màng nhện) ở cả người lớn và trẻ em trong mọi độ tuổi, thích hợp cho các loại phẫu thuật như:
- Phẫu thuật niệu khoa và phẫu thuật chi dưới kéo dài từ 2–3 giờ.
- Phẫu thuật bụng, bao gồm mổ đẻ, kéo dài 45–60 phút.
Hoạt chất Bupivacain hydroclorid có thời gian tác dụng dài, giúp thuốc đạt hiệu quả gây tê nhanh và duy trì tác dụng lâu. Thời gian giảm đau vùng T10–T12 thường kéo dài khoảng 2–3 giờ.
Khi sử dụng, Bupi-BFS Heavy còn tạo ra tình trạng giãn cơ nhẹ ở chi dưới trong 2–2,5 giờ, đồng thời làm liệt các cơ bụng vừa đủ để thực hiện các phẫu thuật bụng trong 45–60 phút, mà thời gian làm liệt không vượt quá thời gian giảm đau. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bucarvin chỉ định gây tê từng lớp, ngoài màng cứng, tủy sống
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bupi-BFS Heavy
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ ≥12 tuổi: 2–4 ml (tương đương 10–20 mg bupivacain hydroclorid). Cần giảm liều ở người cao tuổi và phụ nữ cuối thai kỳ.
- Trẻ sơ sinh và trẻ <40 kg: Liều tính theo cân nặng, dùng mức thấp nhất có hiệu quả.
- <5 kg: 0,40–0,50 mg/kg
- 5–15 kg: 0,30–0,40 mg/kg
- 15–40 kg: 0,25–0,30 mg/kg
- Liều tối đa khuyến cáo không vượt quá 4 ml. Sự lan tỏa và thời gian tác dụng phụ thuộc vào thể tích tiêm, tư thế và từng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Tiêm tủy sống, vị trí khuyến cáo dưới khoang liên sườn L3. Các thao tác được thực hiện bởi nhân viên y tế.
4 Chống chỉ định
Không được sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc tê nhóm amid hoặc bất kỳ tá dược nào trong chế phẩm.
Ngoài ra, gây tê tủy sống cũng có những chống chỉ định riêng, bao gồm:
- Các bệnh lý thần kinh trung ương đang hoạt động như viêm màng não, bại liệt, xuất huyết nội sọ, thoái hóa bán cấp do thiếu máu ác tính, u não hoặc u tủy sống.
- Hẹp ống sống hoặc các bệnh lý cột sống tiến triển (viêm cột sống, lao cột sống, u cột sống) cũng như chấn thương cột sống mới như gãy xương.
- Nhiễm khuẩn huyết hoặc nhiễm trùng mủ tại vùng thắt lưng nơi tiêm.
- Tình trạng sốc tim, sốc giảm thể tích.
- Rối loạn đông máu hoặc đang điều trị bằng thuốc chống đông.
==>> Xem thêm: Thuốc BFS-Atracu tác dụng giãn cơ ngoại vi, hỗ trợ gây mê, đặt ống, phẫu thuật
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp/Thường gặp: hạ huyết áp, chậm nhịp tim, buồn nôn, nôn, đau đầu sau chọc dò màng cứng, bí tiểu.
Ít gặp: dị cảm, rối loạn cảm giác, yếu cơ, đau lưng.
Hiếm gặp: sốc phản vệ, suy hô hấp, ngừng tim, tê liệt hoặc tổn thương thần kinh.
6 Tương tác
Thuốc gây tê cục bộ nhóm amid (lidocain, mexiletin) : tăng độc tính toàn thân.
Thuốc chống loạn nhịp nhóm III (Amiodaron) : chưa có nghiên cứu đầy đủ, cần thận trọng khi phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Gây tê tủy sống chỉ được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm, tại nơi có đủ trang thiết bị và nhân viên hồi sức.
Cần đặt đường truyền tĩnh mạch trước thủ thuật và tránh tiêm vào mạch máu. Nếu xuất hiện dấu hiệu nhiễm độc hoặc phong bế toàn bộ tủy sống, phải ngừng thuốc ngay.
Bupivacain có nguy cơ gây độc thần kinh, tim mạch, loạn nhịp, trụy tim mạch nếu nồng độ trong máu cao. Người cao tuổi và phụ nữ cuối thai kỳ cần giảm liều do dễ gặp biến chứng hô hấp, tim mạch.
Có thể gây hạ huyết áp, chậm nhịp tim, hiếm khi tổn thương thần kinh kéo dài. Cần thận trọng ở bệnh nhân suy tim, suy gan, suy thận hoặc đang dùng thuốc chống loạn nhịp loại III.
Thuốc có thể gây ảnh hưởng nhẹ đến khả năng phối hợp vận động, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: tránh dùng trong 3 tháng đầu, giảm liều ở cuối thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: thuốc bài tiết vào sữa nhưng ít nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu quá liều hoặc tiêm nhầm vào mạch máu, có thể gây nhiễm độc toàn thân nhanh chóng hoặc muộn hơn sau 15–60 phút. Biểu hiện thường gặp là co giật, suy hô hấp và rối loạn tuần hoàn.
Xử trí chủ yếu gồm hỗ trợ hô hấp với oxy, dùng thuốc chống co giật thích hợp, truyền dịch và thuốc cường giao cảm. Trường hợp ngừng tim hoặc rung thất cần hồi sức tích cực và dùng epinephrin cùng natri hydrocarbonat.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bupi-BFS Heavy hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Levobupi-BFS 50mg được chỉ định gây tê trong các phẫu thuật lớn như gây tê ngoài màng cứng, gây tê tủy sống, phong bế thần kinh ngoại biên, tiểu phẫu, giảm đau sau mổ và sau sinh.
Thuốc Buvisol chứa Bupivacain hydroclorid 20mg, được chỉ định gây tê tủy sống, thích hợp cho phẫu thuật chi dưới kéo dài 3–4 giờ khi cần tác dụng giãn cơ. Do Công ty cổ phần Dược DANAPHA sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bupivacain là thuốc tê tại chỗ nhóm amid với tác dụng phong bế dẫn truyền thần kinh bằng cách làm giảm tính thấm màng tế bào đối với ion natri, giúp ngăn xung thần kinh và giảm đau hiệu quả. Thuốc có thời gian tác dụng kéo dài, phù hợp cho gây tê tủy sống, ngoài màng cứng và tê dây thần kinh ngoại vi, giảm đau sau phẫu thuật 7–14 giờ. Nồng độ thuốc có thể điều chỉnh 2,5–7,5 mg/ml tùy mức độ phong bế vận động, phối hợp hoặc không phối hợp với epinephrin mà thời gian tác dụng hầu như không thay đổi.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tốc độ hấp thu phụ thuộc liều, nồng độ, vị trí tiêm và có/không có epinephrin. Epinephrin làm giảm tốc độ hấp thu, kéo dài tác dụng.
Phân bố: Sau tiêm, nồng độ đỉnh trong máu đạt 30–45 phút; thuốc phân bố rộng trong cơ thể, tập trung ở các cơ quan giàu máu như não, tim, phổi, thận, gan; gắn protein huyết tương cao (~95%).
Chuyển hóa & thải trừ: Chủ yếu chuyển hóa ở gan thành 2,6-pipecolyloxylidin liên hợp với acid glucuronic; chỉ ~5% thải trừ qua nước tiểu dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải khoảng 1,5–5,5 giờ ở người lớn, ~8 giờ ở trẻ sơ sinh; dùng nhiều liều có thể tích lũy chậm.
10 Thuốc Bupi-BFS Heavy giá bao nhiêu?
Thuốc Bupi-BFS Heavy hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bupi-BFS Heavy mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bupi-BFS Heavy để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Gây tê tủy sống nhanh, hiệu quả kéo dài, phù hợp cho các ca phẫu thuật bụng, niệu khoa, chi dưới.
- Giảm đau tốt trong nhiều giờ, giúp bệnh nhân ổn định trong quá trình phẫu thuật.
- Ảnh hưởng lên tim mạch thường nhẹ hoặc ít hơn so với một số thuốc gây tê khác.
- Dung nạp tốt khi phối hợp với Glucose, hạn chế kích ứng mô.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây hạ huyết áp, chậm nhịp tim hoặc phản ứng độc toàn thân nếu dùng sai cách.
- Tác dụng phụ thần kinh hoặc tổn thương thần kinh hiếm gặp nhưng có thể kéo dài.
Tổng 4 hình ảnh



