Budesma 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glenmark Pharmaceuticals, Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty đăng ký | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Số đăng ký | 890110028423 |
Dạng bào chế | Thuốc hít định liều |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 bình x 200 liều |
Hoạt chất | Budesonid |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | nn420 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Hen |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi liều hít định chuẩn của Budesma 200 có chứa:
- Budesonide: 200mcg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Thuốc hít định liều.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Budesma 200
Thuốc Budesma 200 được chỉ định trong điều trị duy trì bệnh hen phế quản dai dẳng từ nhẹ đến trung bình, giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa cơn hen tái phát. [1] Thuốc không có tác dụng cắt cơn hen cấp tính.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Phildesona điều trị viêm mũi dị ứng, polyp mũi và viêm mũi vận mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Budesma 200
3.1 Liều dùng
- Người lớn (kể cả người cao tuổi): 200mcg x 2 lần/ngày (sáng và tối). Trong hen nặng có thể tăng tối đa 1600 mcg/ngày, chia 2 lần.
- Trẻ em 6 – 12 tuổi: 200 – 800mcg/ngày, chia nhiều lần.
- Trẻ dưới 6 tuổi: Chưa có dữ liệu về an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
- Lắc kỹ bình xịt trước khi sử dụng.
- Nếu lần đầu dùng hoặc ngưng quá 7 ngày, cần xịt thử 2 nhát vào không khí.
- Tháo nắp, kiểm tra đầu xịt không có dị vật.
- Cầm lọ thuốc dựng ngược, đặt ngón tay cái ở đáy lọ và một – hai ngón tay trên đầu xịt.
- Thở ra hết, ngậm đầu xịt giữa răng, ngửa nhẹ đầu.
- Hít vào chậm và sâu qua miệng, đồng thời ấn xịt để nhận một liều thuốc.
- Lấy bình ra và giữ hơi thở khoảng 10 giây, sau đó thở ra từ từ.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định với người bệnh có tiền sử quá mẫn với budesonid hoặc với bất kỳ tá dược nào có trong chế phẩm.
Không sử dụng trong điều trị ban đầu cơn hen cấp hoặc trạng thái hen nặng, khi cần các biện pháp can thiệp và điều trị tích cực ngay lập tức.
==>> Xem thêm: Thuốc Montekas 4mg dự phòng và điều trị hen, co thắt phế quản và viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ, tim đập mạnh, buồn nôn, khô miệng – họng, đắng miệng, ho, khàn giọng, viêm phế quản, nhiễm khuẩn hô hấp, nấm Candida miệng – họng, nổi ban, mày đay, rối loạn kinh nguyệt, đục thủy tinh thể.
Ít gặp (1/1000 – 1/100): đầy bụng, co thắt phế quản, thở nông, ức chế ACTH, trẻ em có thể chậm lớn khi dùng dài ngày.
6 Tương tác
Thuốc cảm ứng enzym gan (barbiturat, Phenytoin, Rifampicin): làm tăng chuyển hóa và giảm hiệu quả của budesonid.
Estrogen: có thể làm tăng tác dụng corticosteroid.
NSAID: tăng nguy cơ loét dạ dày – ruột.
Thuốc gây mất kali: làm tăng nguy cơ hạ Kali máu.
Thuốc/Thức ăn ức chế CYP3A4 (erythromycin, itraconazol, Clarithromycin, ketoconazol, ritonavir, nước ép Bưởi): làm tăng đáng kể nồng độ budesonid trong huyết tương → nguy cơ cường tuyến thượng thận, cần theo dõi và cân nhắc giảm liều.
Thuốc tránh thai uống chứa ethinyl estradiol: không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của budesonid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng đúng như chỉ định của bác sĩ và theo trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo.
Tác dụng phụ đường hô hấp: có thể gây co thắt phế quản; gặp nhiễm nấm Candida miệng – họng, cần điều trị thích hợp nhưng vẫn tiếp tục dùng.
Bệnh cần thận trọng: lao hô hấp, nấm toàn thân, herpes mắt, tăng huyết áp, đái tháo đường, loãng xương, loét dạ dày – tá tràng, glôcôm, đục thủy tinh thể.
Liều cao/kéo dài: nguy cơ cường thượng thận, ức chế HPA, biến chứng tại chỗ ở miệng – khí quản – phổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: chỉ dùng khi lợi ích vượt nguy cơ; ưu tiên dạng hít; trẻ sơ sinh cần theo dõi suy thượng thận và cân nặng.
Phụ nữ cho con bú: thuốc bài tiết qua sữa mẹ → nên ngừng cho bú hoặc thận trọng khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về trường hợp quá liều Budesma 200. Nếu lỡ dùng quá liều và xuất hiện triệu chứng bất thường, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Budesma 200 cần được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ từ 20°C đến 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Budesma 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Derinide 200 Inhaler do Zydus Lifesciences Limited sản xuất, chứa Budesonide 200mcg/liều, dạng thuốc hít phân liều, được chỉ định trong điều trị và kiểm soát hen phế quản.
Thuốc Zensonid 200 inhaler là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội, dùng điều trị hen phế quản và COPD, giúp giảm số cơn hen, mức độ nặng của đợt cấp và cải thiện sức khỏe hô hấp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Budesonid là corticosteroid tổng hợp không halogen hóa, có hoạt tính glucocorticoid mạnh và mineralocorticoid yếu. Thuốc có tác dụng chống viêm tại chỗ mạnh, chống dị ứng và ức chế miễn dịch rõ rệt. Trong hen phế quản, budesonid hít giúp giảm phản ứng viêm đường thở bằng cách ức chế phospholipase A₂, từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin và leucotrien, đồng thời làm tăng nồng độ lipocortin-1 có tác dụng chống viêm. Thuốc được dùng dự phòng và điều trị duy trì hen, nhưng không có hiệu lực cắt cơn hen cấp tính. [2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi hít qua miệng, khoảng 39% liều hít được hấp thu toàn thân. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 10 phút. Tác dụng điều trị chủ yếu là do phần thuốc lắng đọng tại đường hô hấp, hơn là do tác dụng toàn thân.
Phân bố: Ở người lớn, Thể tích phân bố khoảng 200 lít hoặc 2,2 – 3,9 lít/kg. Thuốc gắn với protein huyết tương ở mức 85 – 90%. Một lượng nhỏ (0,3 – 1% liều dùng) có thể phân bố vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Budesonid được chuyển hóa mạnh ở gan nhờ enzym CYP3A4 thành các chất chuyển hóa có hoạt tính glucocorticoid yếu (<1% so với thuốc gốc).
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa, trong đó khoảng 60 – 66% liều thải qua thận. Thời gian bán thải ở người lớn khoảng 2 – 3,6 giờ.
10 Thuốc Budesma 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Budesma 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Budesma 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Budesma 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Budesma 200 ít gây tác dụng phụ toàn thân hơn so với corticosteroid đường uống vì chủ yếu tác động tại phổi.
- Giảm nhanh triệu chứng khó thở, ho, khò khè và hạn chế cơn hen tái phát.
- Có thể dùng lâu dài để dự phòng hen và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
- Phù hợp cho nhiều đối tượng: người lớn, người cao tuổi, trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
13 Nhược điểm
- Không dùng cho cơn hen cấp, chỉ có tác dụng dự phòng và kiểm soát lâu dài.
- Nguy cơ tác dụng phụ tại chỗ: nấm miệng, khàn tiếng, kích ứng họng.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Banov CH, (Ngày đăng: Tháng 2 năm 2004), The role of budesonide in adults and children with mild-to-moderate persistent asthma, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2025.
- ^ Clissold SP, Heel RC, (Ngày đăng: Tháng 12 năm 1984), Budesonide. A preliminary review of its pharmacodynamic properties and therapeutic efficacy in asthma and rhinitis, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2025.