Brinmotin
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110269624 |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 5ml |
Hoạt chất | Brimonidine, Timolol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me822 |
Chuyên mục | Thuốc Nhỏ Mắt |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi ống Brinmotin gồm:
- Brimonidin tartrat: 0,2%
- Timolol (dưới dạng Timolol maleat 0,68%): 0,5%
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Brinmotin
Thuốc nhỏ mắt Brinmotin được sử dụng nhằm hạ áp lực trong mắt ở người bệnh tăng nhãn áp hoặc glaucoma góc mở mạn tính, đặc biệt trong trường hợp việc điều trị bằng thuốc chẹn beta dùng tại chỗ không mang lại hiệu quả kiểm soát tối ưu. [1]

==>> Xem thêm: Thuốc Simbrinza giúp giảm nhãn áp ở người lớn bị glôcôm góc mở hoặc tăng nhãn áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Brinmotin
3.1 Liều dùng
- Người lớn (bao gồm cả người cao tuổi): Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh, ngày 2 lần, mỗi lần cách nhau khoảng 12 giờ.
- Trẻ em và thiếu niên: Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn, do đó không khuyến cáo dùng. Thuốc chống chỉ định ở trẻ sơ sinh.
- Người suy gan hoặc suy thận: Chưa có nghiên cứu cụ thể, cần thận trọng khi sử dụng.
3.2 Cách dùng
Nhỏ trực tiếp vào mắt theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Nếu dùng kèm nhiều loại thuốc nhỏ mắt khác, nên để cách nhau ít nhất 5 phút.
Sau khi nhỏ, ấn nhẹ góc trong mắt (bít điểm lệ) trong khoảng 1 phút để hạn chế hấp thu toàn thân.
Tránh để đầu lọ thuốc tiếp xúc với mắt hay các bề mặt khác nhằm ngăn ngừa nhiễm bẩn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Brinmotin trong các trường hợp sau:
- Người bệnh có bệnh lý hô hấp đang hoạt động như hen phế quản, có tiền sử hen hoặc mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) mức độ nặng.
- Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim chậm xoang, hội chứng suy nút xoang, block nút xoang nhĩ, hoặc block nhĩ thất độ II và III nếu không được kiểm soát bằng máy tạo nhịp.
- Người bị suy tim rõ rệt hoặc đang trong tình trạng sốc do tim.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs).
- Người dùng các thuốc chống trầm cảm ảnh hưởng đến dẫn truyền noradrenergic như nhóm ba vòng (TCAs) hoặc mianserin.
- Người có quá mẫn với hoạt chất (brimonidin, timolol) hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Ruby Eye Day giúp làm dịu khô, ngứa, mỏi mắt và hỗ trợ bảo vệ, giữ ẩm mắt
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥1/10): Sung huyết kết mạc (~15%), nóng rát mắt (~11%).
Thường gặp (≥1/100 – <1/10): Ngứa, xót mắt, viêm kết mạc dị ứng, rối loạn thị giác, khô miệng, tăng huyết áp, trầm cảm, buồn ngủ, nhức đầu, phù mí mắt, suy nhược.
Ít gặp (≥1/1000 – <1/100): Giảm thị lực, viêm kết mạc nang, bong dịch kính, chóng mặt, ngất, suy tim, nhịp tim chậm, viêm mũi, rối loạn vị giác, buồn nôn, tiêu chảy, viêm da tiếp xúc.
Tỷ lệ ngừng thuốc: 3,4% do sung huyết kết mạc và 0,5% do nóng rát mắt.
6 Tương tác
Dùng cùng thuốc chẹn kênh calci, thuốc chống loạn nhịp, glycosid digitalis, thuốc chẹn beta, guanethidin hoặc thuốc hạ áp khác có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim chậm rõ rệt.
Có thể tương tác với thuốc gây mê, thuốc cản quang có iod, lidocain đường tĩnh mạch → tăng nguy cơ tụt huyết áp, rối loạn nhịp.
Cimetidin, hydralazin, rượu có thể làm tăng nồng độ timolol trong huyết tương.
Timolol làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng cùng thuốc trị đái tháo đường, đồng thời che dấu triệu chứng hạ đường huyết/cường giáp.
Tương tác với clonidin: ngừng Clonidin đột ngột dễ gây tăng huyết áp nặng hơn.
Quinidin và thuốc ức chế CYP2D6 (như SSRI) có thể tăng tác dụng chẹn beta toàn thân của timolol.
Chống chỉ định phối hợp với thuốc ức chế MAO; cần ngừng ít nhất 14 ngày trước khi dùng BRINMOTIN.
Cần thận trọng khi phối hợp với prostaglandin, prostamid, thuốc ức chế carbonic anhydrase, pilocarpin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Brimonidin và timolol có thể đi vào máu, gây tác dụng ngoài mắt.
Có thể gây viêm kết mạc hoặc viêm bờ mi dị ứng; cần ngừng thuốc nếu xuất hiện.
Nguy cơ chậm nhịp, hạ huyết áp, co thắt phế quản, suy tim; thận trọng với bệnh tim mạch nặng, COPD, hen.
Có thể làm giảm bù trừ nhịp tim, tăng nguy cơ tụt huyết áp; phải báo cho bác sĩ gây mê.
Timolol che dấu triệu chứng hạ đường huyết hoặc cường giáp.
Cần thận trọng ở bệnh nhân Raynaud, bệnh mạch ngoại biên.
Người có tiền sử phản vệ dễ đáp ứng kém với adrenalin.
Giảm liều từ từ, tránh dừng đột ngột để hạn chế rối loạn nhịp hoặc nhồi máu cơ tim.
Chưa nghiên cứu trên glaucom góc đóng; đã có báo cáo bong hắc mạc sau phẫu thuật lọc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Timolol có thể gây chậm nhịp, hạ huyết áp, suy hô hấp hoặc hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh nếu mẹ dùng đến lúc sinh.
Phụ nữ cho con bú: Timolol có thể bài tiết qua sữa, brimonidin cũng có khả năng bài tiết. Không nên dùng trong thời gian cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mờ mắt, mệt mỏi, buồn ngủ; cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành thiết bị.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Brinmotin có thể gây chậm nhịp tim, hạ huyết áp, khó thở, chóng mặt, thậm chí ngừng tim. Ở trẻ sơ sinh, có thể xuất hiện hạ thân nhiệt, ngừng thở, buồn ngủ sâu. Xử trí chủ yếu là hỗ trợ, theo dõi và duy trì đường thở.
7.5 Bảo quản
Giữ thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Brinmotin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Marilase 10mg/5ml chứa Brimonidine tartrate, dạng dung dịch nhỏ mắt, có tác dụng hạ nhãn áp, được chỉ định cho người bệnh glaucom góc mở hoặc tăng nhãn áp.
Thuốc Combigan chứa Brimonidine 2mg và Timolol 5mg trong dung dịch nhỏ mắt 5ml. Thuốc phối hợp giúp hạ nhãn áp, được chỉ định cho bệnh nhân glaucom góc mở mạn tính hoặc tăng nhãn áp kháng trị.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Brinmotin CPC1 Hà Nội chứa hai thành phần chính là brimonidin tartrat và timolol maleat. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả hiệp đồng trong việc giảm áp lực nội nhãn, nhờ cơ chế tác dụng bổ sung của mỗi hoạt chất:
- Brimonidin tartrat: Là chất chủ vận chọn lọc trên thụ thể alpha-2 adrenergic, có khả năng hạ áp lực mắt thông qua ức chế sản xuất thủy dịch và đồng thời tăng cường đào thải qua đường củng mạc. Do có tính chọn lọc cao, thuốc không gây giãn đồng tử và ít ảnh hưởng đến các vi mạch võng mạc.
- Timolol maleat: Là thuốc chẹn beta không chọn lọc (beta-1 và beta-2), không có hoạt tính giao cảm nội tại đáng kể. Thuốc làm giảm áp lực mắt chủ yếu bằng cách ức chế quá trình hình thành thủy dịch. Cơ chế này có liên quan đến việc giảm tổng hợp AMP vòng sau khi chẹn thụ thể beta-adrenergic.
Sự phối hợp hai hoạt chất giúp thuốc khởi phát tác dụng nhanh và duy trì hiệu quả giảm áp lực nội nhãn tốt hơn so với đơn trị liệu.
9.2 Dược động học
Dược động học | Brimonidin | Timolol |
Hấp thu | Sau khi nhỏ mắt dung dịch chứa brimonidin 0,2%, nồng độ thuốc trong huyết tương duy trì ở mức thấp, cho thấy hấp thu toàn thân không đáng kể. | Với timolol 0,5%, nồng độ đỉnh trong thủy dịch đạt khoảng 898 ng/ml sau 1 giờ dùng thuốc. Một phần thuốc vẫn được hấp thu qua niêm mạc mắt và đi vào tuần hoàn, sau đó được chuyển hóa tại gan. |
Phân bố | Liên kết với protein huyết tương khoảng 29%. Thuốc có khả năng gắn thuận nghịch với melanin trong các mô mắt, nhưng không gây độc tính và không tích lũy ở những người không có melanin. | Có tỉ lệ gắn protein huyết tương thấp, phần lớn tồn tại ở dạng tự do để phát huy tác dụng. |
Chuyển hóa | Chủ yếu chuyển hóa ở gan, nhờ các enzym aldehyd oxydase và cytochrom P450. Không có bằng chứng cho thấy sự chuyển hóa đáng kể tại mắt. | Được chuyển hóa mạnh tại gan, cơ chế chuyển hóa liên quan đến các enzym microsome gan. |
Thải trừ | Khoảng 74% liều được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa trong vòng 5 ngày, không phát hiện dạng nguyên vẹn trong nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 3 giờ. | Được đào thải qua thận ở cả dạng đã chuyển hóa và dạng chưa chuyển hóa. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 7 giờ. |
10 Thuốc Brinmotin giá bao nhiêu?
Thuốc Brinmotin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Brinmotin mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Brinmotin để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả kép: Kết hợp brimonidin và timolol giúp hạ nhãn áp tốt hơn so với dùng đơn chất.
- Giảm số lần dùng: Thuận tiện hơn cho người bệnh cần kiểm soát nhãn áp lâu dài.
- Dạng nhỏ mắt: Dễ sử dụng, tác động trực tiếp tại mắt, giảm phần nào tác dụng toàn thân.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ toàn thân: Có thể gây chậm nhịp tim, hạ huyết áp, khó thở, đặc biệt ở người bệnh tim mạch – hô hấp.
- Cần theo dõi sát: Người bệnh phải được bác sĩ nhãn khoa chỉ định, không tự ý dùng lâu dài.
Tổng 8 hình ảnh







