Braiporin Syrup
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Akums Drugs and Pharmaceuticals, AKUM DRUG PHARMA |
Công ty đăng ký | AKUM DRUG PHARMA |
Số đăng ký | VN-22277-19 |
Dạng bào chế | Siro |
Quy cách đóng gói | Hộp 100ml |
Hạn sử dụng | 36 thán |
Hoạt chất | Valproate (Acid Valproic) |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tv0793 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi 5ml thuốc Braiporin Syrup gồm có:
- Natri valproat hàm lượng 200mg.
- Các tá dược khác vừa đủ 5ml.
Dạng bào chế: Siro
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Braiporin Syrup
Thuốc Braiporin Syrup được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị nhiều loại động kinh khác nhau, bao gồm cả động kinh cơn lớn, động kinh cơn nhỏ và các cơn co giật một phần.[1]
- Ngăn ngừa các giai đoạn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực.
- Điều trị các rối loạn tâm thần khác như rối loạn hành vi và một số loại trầm cảm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Encorate 200mg điều trị động kinh cục bộ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Braiporin Syrup
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 10-15 mg/kg/ngày, sau đó tăng dần từ 5-10 mg/kg mỗi tuần cho đến khi đạt liều tối ưu. Liều duy trì thường từ 20-60 mg/kg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân để cân chỉnh liều phù hợp.
Trẻ em: Liều khởi đầu thường là 10-15 mg/kg/ngày, tăng dần từ 5-10 mg/kg mỗi tuần. Liều duy trì thường từ 15-60 mg/kg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Braiporin Syrup dạng siro nên dùng được trực tiếp bằng đường uống.
Thuốc nên được uống cùng thức ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Braiporin Syrup cho người có tiền sử dị ứng với Natri valproat hay bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Người bệnh viêm gan cấp và mãn tính.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Depakin 57.64mg/ml - Dung dịch siro có tác dụng hướng tâm thần
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, rụng tóc, mệt mỏi, buồn ngủ, run rẩy tay chân.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: ban da, mất kinh, kinh nguyệt không đều, ảo giác, tiểu nhiều lần.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: tổn thương gan nghiêm trọng, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, viêm tuỵ, rối loạn lo âu, lú lẫn.
6 Tương tác
Phenytoin, Carbamazepine, phenobarbital: Natri valproat có thể tăng nồng độ của các thuốc này trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc chống trầm cảm: có thể làm tăng nồng độ natri valproat khi dùng cùng nhau.
Thuốc chống viêm không steroid: làm tăng nồng độ natri valproat trong máu và tăng nguy cơ chảy máu.
Erythromycin, clarithromycin: Có thể tăng nồng độ natri valproat trong máu.
Rượu và các chất kích thích khác: có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ như buồn ngủ và giảm sự tập trung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có hướng dẫn của bác sĩ
Thực hiện các xét nghiệm định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi chức năng gan, máu và các chỉ số khác liên quan đến sức khỏe khi sử dụng Braiporin Syrup
Thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi, và giảm sự tập trung. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ tác động của thuốc đối với cơ thể.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc có hại.
Kiểm tra hạn sử dụng trên nhãn chai và không sử dụng thuốc đã hết hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Natri valproat có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nếu sử dụng trong thai kỳ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả và thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn điều trị khác nếu đang có kế hoạch mang thai.
Thuốc cũng được bài tiết qua sữa mẹ, nên cần thảo luận với bác sĩ nếu đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng Braiporin Syrup liều cao có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chóng mặt, buồn ngủ quá mức, giảm ý thức, rối loạn hô hấp, hôn mê.
Xử trí: không tự ý gây nôn trừ khi có chỉ định từ chuyên viên y tế. Nếu đến bệnh viện trong thời gian ngắn sau khi uống quá liều, bác sĩ có thể thực hiện rửa dạ dày hoặc sử dụng than hoạt để hấp thụ thuốc trong dạ dày. Người bệnh cần được theo dõi liên tục về các chỉ số sinh tồn, chức năng gan, và các biến chứng khác.
7.4 Bảo quản
Đảm bảo chai siro được đóng kín sau mỗi lần sử dụng để tránh nhiễm bẩn và duy trì chất lượng của thuốc Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh để thuốc ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Depakine 200mg có chứa Natri valproate 200mg, được chỉ định để điều trị động kinh cơn vắng ý thức, co giật ở trẻ, động kinh co giật toàn thể. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Sanofi-Aventis Singapore Pte Ltd dưới dạng viên nén. Hộp 1 lọ 40 viên có giá 350.000đ.
Thuốc Depakine 200mg/ml dạng siro do Công ty Sanofi Winthrop Industrie sản xuất. Thuốc có thành phần chính là Natri valproate 200mg được sử dụng để điều trị hỗ trợ trong quản lý nhiều loại động kinh bao gồm cả động kinh vắng ý thức. Hộp 1 lọ 40 ml và 1 xilanh có giá 200.000đ.
9 Thông tin chung
SĐK: VN-22277-19
Nhà sản xuất: AKUM DRUG PHARMA
Đóng gói: Hộp 100ml
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Natri valproat làm tăng nồng độ GABA trong não bằng cách ức chế các enzym phân hủy GABA và tăng tổng hợp GABA. Từ đó giúp ổn định màng tế bào thần kinh và ngăn chặn các cơn co giật. Thuốc có khả năng ức chế kênh natri phụ thuộc điện áp. Điều này làm giảm tính kích thích của tế bào thần kinh và ngăn chặn sự lan truyền của xung động thần kinh bất thường, góp phần kiểm soát các cơn co giật. Ngoài ra Natri valproat có thể làm giảm sự giải phóng glutamate, làm giảm tính kích thích quá mức của tế bào thần kinh.
10.2 Dược động học
Natri valproat được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-4 giờ. Khoảng 90-95% natri valproat liên kết với protein huyết tương (chủ yếu là Albumin), phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Thuốc chủ yếu được chuyển hóa tại gan qua 3 cơn đường là glucuronid hóa, beta-oxy hóa và Cytochrome P450. Phần lớn natri valproat và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua nước tiểu. Khoảng 1-3% được bài tiết dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của natri valproat là khoảng 9-16 giờ ở người lớn và có thể dài hơn ở người cao tuổi.
11 Thuốc Braiporin Syrup giá bao nhiêu?
Thuốc Braiporin Syrup hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Braiporin Syrup mua ở đâu?
Thuốc Braiporin Syrup mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Braiporin Syrup để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Braiporin Syrup dạng siro dễ uống, thuận tiện sử dụng kể cả người gặp khó khăn về đường uống.
- Thuốc có chứa Natri valproat đã được chứng minh giúp điều trị bệnh động kinh hiệu quả, kiểm soát tốt các cơn co giật.
14 Nhược điểm
- Có thể gặp phải một số tác dụng phụ trong quá trình dùng thuốc.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả József Janszky và cộng sự (Đăng ngày 30 tháng 7 năm 2017), Valproate in the treatment of epilepsy and status epilepticus, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2024.