1 / 6
bozeman 1 A0742

Bozeman

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 52 Còn hàng
Thương hiệuOrient Pharma (Dược phẩm Phương Đông), Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Số đăng kýVD-16259-12
Dạng bào chếViên nang mềm
Quy cách đóng góiHợp 50 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtNicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Retinol (Vitamin A), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin C (Acid Ascorbic), Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Calci gluconat, Kẽm Sulfate
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthanh503
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 48 lần

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Bozeman gồm có:

Thành phầnHàm lượngThành phầnHàm lượng
Vitamin A500IUVitamin B63mg
Vitamin D3150IUVitamin PP7mg
Vitamin C3mgCalci gluconat50mg
Vitamin B13mgKẽm sulfat5mg
Vitamin B23mg  
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: viên nang

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bozeman

Thuốc Bozeman có tác dụng cung cấp vitamin và các khoáng chất cần thiết cho cơ thể khỏe mạnh. Thuốc được chỉ định dùng trong những trường hợp sau:

  • Người bị suy nhược cơ thể, mới ốm dậy hay vừa trải qua phẫu thuật.[1]
  • Người có chế độ ăn kiêng, thiếu hụt các chất dinh dưỡng.
  • Chán ăn, ăn không ngon miệng, còi xương, chậm phát triển.
Bozeman bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể

  ==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Multivitamin Fujina - Bổ sung vitamin, hỗ trợ tăng cường sức khỏe  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bozeman

3.1 Liều dùng

Trẻ em dưới 1 tuổi đến 5 tuổi: dùng với liều khuyến cáo là 2 viên mỗi ngày.

Trẻ em từ 6 tuổi và người lớn: dùng liều từ 2-4 viên mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc Bozeman bào chế dạng  viên nang dùng trực tiếp qua đường uống. Nên dùng thuốc vào bữa ăn để cải thiện khả năng hấp thu của một số loại vitamin tan trong chất béo

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Bozeman cho người có cơ địa dị ứng với bất kỳ loại vitamin hay tá dược của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Viên đạm Davichat - hỗ trợ ăn ngon, tăng sức đề kháng, giảm mệt mỏi

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng các loại vitamin cụ thể như sau:  

VitaminTác dụng phụ
Vitamin Achán ăn, mệt mỏi, sụt cân, rối loạn tiêu hoá, nôn, tóc gãy rụng, nứt nẻ môi, ù tai, rối loạn thị giác
Vitamin B1tiết nhiều mồ hôi, sốc quá mẫn, tăng huyết áp, ban da, mày đay, khó thở.
Vitamin B2chưa có báo cáo tác dụng phụ
Vitamin B6nôn, buồn nôn, rối loạn thần kinh ngoại vi nặng
Vitamin PPbuồn nôn, đỏ bừng mặt cổ, ngứa, nóng rát da

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc Bozeman cần ngưng dùng và liên hệ ngay với bác sĩ.

6 Tương tác

Tránh sử dụng thuốc Bozeman cùng các thuốc hay thực phẩm chức năng bổ sung vitamin và khoáng chất khác làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần nghiêm túc dùng đúng liều thuốc Bozeman được đã được khuyến nghị bởi nhà sản xuất hoặc chỉ định cụ thể từ bác sĩ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Một số vitamin có thể gây ngộ độc khi dùng quá liều kéo dài. Vì vậy, không nên tự ý tăng liều nếu không có chỉ định từ bác sĩ.

Cần duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu dinh dưỡng và đa dạng trong quá trình sử dụng thuốc Bozeman để tối ưu hiệu quả

Nếu có bệnh lý về gan, thận, hoặc rối loạn chuyển hóa, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo liều lượng phù hợp và đảm bảo an toàn  

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi dùng Bozeman có thể dẫn đến việc dư thừa các vitamin có trong thuốc. Cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ để có các biên pháp xử trí kịp thời.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Bozema trong bao bì kín, tránh những nơi ẩm ướt hay tiếp xúc với nhiệt độ cao. Luôn để thuốc xa khỏi tầm với trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế

Multivitamineral Adulti với công dụng bổ sung các khoáng chất, vitamin thiết yếu, tăng cường miễn dịch cơ thể. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty ERBA VITA GROUP S.p.A - Ý dưới dạng viên nén. Hộp 30 viên có giá 350.000đ.

Vitamix Multivitamins A-Z bào chế dưới dạng viên nén do Công ty Fortex Nutraceuticals Ltd - Bulgaria sản xuất. Sản phẩm có công dụng hỗ trợ bổ sung cho cơ thể các vitamin và các khoáng chất cần thiết để cải thiện sức khỏe, nâng cao sức đề kháng. Hộp 1 lọ 30 viên có giá 280.000đ  

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Vitamin A (retinol) tham gia vào quá trình phát triển và duy trì sự toàn vẹn của da, niêm mạc và các mô biểu mô. Nó tác động lên thụ thể nội bào và tham gia vào quá trình điều chỉnh gene, kiểm soát sự tăng sinh tế bào và biệt hóa tế bào.

Vitamin D3 được chuyển hóa thành dạng hoạt động là Calcitriol, sau đó tương tác với thụ thể vitamin D  trong ruột, thận và xương để tăng cường hấp thu canxi và phosphate.

Vitamin C hoạt động như một đồng yếu tố cho nhiều enzyme, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa và thúc đẩy hấp thu Sắt không heme.

Vitamin B2 hoạt động như một đồng yếu tố cho nhiều enzyme, tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein.

Vitamin B6 là đồng yếu tố cho enzyme transaminase, giúp chuyển hóa Amino acid và sản xuất năng lượng từ protein.

Vitamin PP là thành phần của coenzyme NAD và NADP, tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử trong cơ thể.

Calci gluconate tăng cường nồng độ canxi trong máu, điều chỉnh quá trình đông máu, dẫn truyền tín hiệu thần kinh và co cơ.

Kẽm là yếu tố vi lượng quan trọng trong hàng trăm phản ứng enzyme, hỗ trợ hệ miễn dịch, tổng hợp protein và DNA và chữa lành vết thương.

9.2 Dược động học

Vitamin A (dưới dạng Retinol hoặc Carotenoid) được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, đặc biệt khi có chất béo. Sự hấp thu của vitamin A yêu cầu sự có mặt của muối mật. Vitamin A được lưu trữ chủ yếu trong gan dưới dạng ester của retinyl, và được giải phóng khi cần thiết. Tại gan nó được  chuyển đổi thành các dạng hoạt động như Retinal và acid retinoic. Cuối cùng bài tiết qua thận và mật.

Vitamin D3 được hấp thu tốt qua ruột non, đặc biệt khi có chất béo. Sau khi hấp thu, nó được vận chuyển đến gan và chuyển hóa thành calcidiol. Sau đó, được chuyển đến thận để chuyển thành dạng hoạt động, calcitriol.Vitamin D3 và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua mật và phân.

Vitamin B1 được hấp thu chủ yếu ở phần trên của ruột non, qua cả vận chuyển chủ động và khuếch tán thụ động. Sau đó  được phosphoryl hóa thành các dạng hoạt động như thiamine pyrophosphate (TPP).

 Vitamin B2 (Riboflavin) được hấp thu qua ruột non bằng quá trình vận chuyển chủ động. Riboflavin phân bố rộng rãi trong cơ thể, với nồng độ cao ở tim, gan và thận.

Vitamin B6 được hấp thu chủ yếu ở ruột non  và phân bố khắp cơ thể, đặc biệt là trong cơ và gan. Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc chất chuyển hóa.

Vitamin B6 được hấp thu chủ yếu ở ruột non qua khuếch tán thụ động. Sau đó được chuyển hóa thành pyridoxal phosphate (PLP), dạng hoạt động của B6.

Vitamin PP (Niacin ) hấp thu nhanh chóng từ ruột non, phân bố rộng rãi trong các mô, với nồng độ cao trong gan và thận. Niacin chuyển hóa thành NAD và NADP, các coenzyme tham gia vào quá trình oxy hóa khử. Viatmin PP bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa.

Canxi gluconate được hấp thu qua ruột non, với sự hấp thu phụ thuộc vào nồng độ Vitamin D trong cơ thể. Canxi phân bố rộng rãi trong xương và các mô mềm, có sự chuyển hoá không đáng kể. Bài tiết của canxi chủ yếu qua phân (phần không hấp thu) và một phần nhỏ qua nước tiểu.

Kẽm được hấp thu chủ yếu qua ruột non. Sự hấp thu có thể bị giảm khi có mặt của phytate hoặc các khoáng chất cạnh tranh như sắt. Kẽm phân bố khắp cơ thể, với nồng độ cao trong gan, xương, cơ, và tuyến tiền liệt. Nó không trải qua chuyển hóa sinh học phức tạp mà được sử dụng trực tiếp trong các quá trình enzym.

10 Thuốc Bozeman giá bao nhiêu?

Thuốc Bozeman hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Bozeman mua ở đâu?

Thuốc Bozeman mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc bào chế dưới dạng viên mềm thuận tiện cho việc sử dụng và chia liều.
  • Bozeman bố sung đa dạng các vitamin và khoáng chất giúp tăng cường năng lượng, cơ thể nhanh chóng hồi phục, nâng cao sức đề kháng.
  • Phù hợp sử dụng cho cả trẻ nhỏ và người lớn.

13 Nhược điểm

  • Bozeman có thể gây ra một số tác dụng phụ gây ảnh hưởng đến sức khoẻ.

 


Tổng 6 hình ảnh

bozeman 1 A0742
bozeman 1 A0742
bozeman 2 V8830
bozeman 2 V8830
bozeman 3 S7357
bozeman 3 S7357
bozeman 4 C0016
bozeman 4 C0016
bozeman 5 K4236
bozeman 5 K4236
bozeman 6 B0510
bozeman 6 B0510

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Bozeman được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDf tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Bozeman có dùng được cho bé 9 tuổi không ạ?

    Bởi: vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Trẻ em 9 tuổi hoàn toàn sử dụng được thuốc Bozeman ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Bozeman 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Bozeman
    P
    Điểm đánh giá: 5/5

    Uống thuốc Bozeman thấy cơ thể khoẻ hẳn, ăn uống ngon miệng hơn

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633