1 / 8
bleomycin bidiphar 15u 1 H3771

Bleomycin Bidiphar 15U

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 89 Còn hàng
Thương hiệuDược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar)
Số đăng kýQLĐB-768-19
Dạng bào chếBột đông khô pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtBleomycin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthanh634
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 22 lần

1 Thành phần 

Thành phần: Mỗi lọ thuốc Bleomycin Bidiphar 15U chứa hoạt chất là Bleomycin 15U (dưới dạng Bleomycin sulfat).

Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dưới dạng bột đông khô để pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bleomycin Bidiphar 15U

Bleomycin Bidiphar 15U
Thuốc Bleomycin Bidiphar 15U có chỉ định điều trị nhiều loại ung thư như:  ung thư biểu mô tế bào vảy, u hắc tố và ung thư tinh hoàn, u lympho Hodgkin và không Hodgkin 

Thuốc Bleomycin Bidiphar được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy ảnh hưởng đến các cơ quan như miệng, mũi, thanh quản, thực quản, bộ phận sinh dục ngoài, cổ tử cung, và da.
  • Điều trị u hắc tố ác tính và ung thư tinh hoàn.
  • Điều trị u lympho Hodgkin hoặc không Hodgkin, bao gồm cả các bệnh lý nấm.
  • Sử dụng như một tác nhân gây xơ hóa trong điều trị tràn dịch màng phổi ác tính.
  • Bleomycin cũng có thể được dùng làm lựa chọn hàng hai cho các trường hợp u hắc tố ác tính có di căn, ung thư biểu mô ở tuyến giáp, phổi, bàng quang, ung thư dương vật, u lympho không Hodgkin, và ung thư tế bào mầm ở buồng trứng.

===> Xem thêm thuốc: Thuốc Herceptin 150mg: công dụng, cách dùng, lưu ý khi sử dụng

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Bleomycin Bidiphar 15U

3.1 Liều dùng

Liều lượng của thuốc cần được điều chỉnh tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân và tiến triển của bệnh để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ. Dưới đây là liều khuyến cáo:

Ung thư biểu mô tế bào vảy: Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc dưới da, từ 1 đến 2 lần mỗi tuần. Liều dùng là 0,25 – 0,5 đơn vị USP/kg (tương đương 10 – 20 đơn vị USP/m²) ở người lớn.

Ung thư tinh hoàn: Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 1 đến 2 lần mỗi tuần, với liều từ 0,25 – 0,5 đơn vị USP/kg (tương đương 10 – 20 đơn vị USP/m²). Hiệu quả của thuốc thường rõ rệt sau khoảng 2 tuần điều trị.

Bệnh Hodgkin: Bleomycin được sử dụng kết hợp với Doxorubicin, vinblastin và dacarbazin theo phác đồ ABVD. Liều thử ban đầu là 2 đơn vị USP cho hai liều đầu tiên, nếu không có phản ứng nghiêm trọng trong vòng 4-6 giờ thì có thể tiếp tục điều trị theo phác đồ chuẩn. Liều dùng cho người lớn là 0,25 – 0,5 đơn vị USP/kg (tương đương 10 – 20 đơn vị USP/m²) từ 1 đến 2 lần mỗi tuần. Sau khi kích thước khối u giảm 50%, liều duy trì là 1 đơn vị USP/ngày hoặc 5 đơn vị USP/tuần tiêm bắp hoặc tĩnh mạch.

Tràn dịch màng phổi: Trước tiên cần rút dịch màng phổi và đảm bảo phổi giãn nở hoàn toàn. Sau đó, bleomycin được pha loãng với 50-100 ml Dung dịch Natri clorid 0,9% và tiêm vào khoang màng phổi qua ống thông. Liều dùng là 50 – 60 đơn vị USP (tối đa 1 đơn vị USP/kg hoặc 40 đơn vị USP/m² ở người cao tuổi).

Điều trị phối hợp: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch với liều 3 – 4 đơn vị USP/m² trong thời gian xạ trị, 5 ngày mỗi tuần.

3.2 Cách dùng

Bleomycin Bidiphar có thể được sử dụng theo nhiều đường khác nhau như tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da, tiêm động mạch, và tiêm màng phổi. Bệnh nhân sử dụng thuốc cần được chụp X-quang hàng tuần để theo dõi các thay đổi trong phổi. [1]

4 Chống chỉ định

Bleomycin không được sử dụng trong các trường hợp sau:

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn phổi cấp hoặc có chức năng phổi bị suy giảm nghiêm trọng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc đang trong thời gian cho con bú.

===> Xem thêm thuốc khác tại đây: Thuốc Aremed Film 1mg - Thuốc điều trị ung thư vú ở phụ nữ

5 Tác dụng phụ

Khi sử dụng bleomycin, có nhiều tác dụng phụ có thể xuất hiện, đặc biệt là đối với phổi và da. Không giống như nhiều hóa trị liệu khác, bleomycin ít gây ảnh hưởng đến tủy xương, nhưng lại gây ra một số tác dụng phụ đáng chú ý, thường gặp nhất ở da và phổi. Khoảng 50% bệnh nhân gặp ít nhất một loại tác dụng phụ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất là độc tính phổi, có thể xuất hiện ở khoảng 25% bệnh nhân. Trong số này, 10-15% có thể tiến triển thành xơ hóa phổi, một tình trạng nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ xơ hóa phổi tăng cao khi bệnh nhân có chức năng phổi bị suy giảm hoặc khi tổng liều bleomycin vượt quá 200 đơn vị USP.

Các tác dụng phụ thường gặp khác (xảy ra ở hơn 1/100 bệnh nhân) bao gồm:

Toàn thân: Tăng thân nhiệt ngay sau khi tiêm.

Hô hấp: Viêm phổi kẽ, xơ phổi.

Da: Phát ban, rụng tóc, thay đổi màu sắc da, da dày lên, nổi mụn nước, nhiễm sắc tố, và da trở nên xơ cứng hoặc nổi vân.

Tiêu hóa: Nôn mửa, buồn nôn, viêm miệng, chán ăn, sụt cân.

Tác dụng phụ ít gặp hơn (xảy ra ở khoảng 1/1000 đến 1/100 bệnh nhân) bao gồm:

Toàn thân: Cảm giác khó chịu, mất định hướng, hành vi hung hãn.

Máu: Giảm bạch cầu có hồi phục, giảm tiểu cầu.

Tiêu hóa: Viêm thực quản.

Niệu – dục: Tiểu ra máu, viêm bàng quang, viêm bàng quang xuất huyết.

Thận: Rối loạn chức năng thận, biểu hiện qua các xét nghiệm kiểm tra.

Gan: Độc tính gan, rối loạn chức năng gan.

Phản ứng dị ứng: Phản vệ (hạ huyết áp, sốt, rét run, lú lẫn, thở khò khè), có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Tim mạch: Tràn dịch màng phổi, màng tim, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, viêm động mạch não, hội chứng Raynaud.

Khi bệnh nhân có dấu hiệu khó thở, thâm nhiễm phổi hoặc các biến đổi bất thường trên X-quang mà không liên quan đến bệnh lý khác, cần ngừng sử dụng thuốc ngay và bắt đầu điều trị bằng corticoid và kháng sinh phổ rộng.

Bleomycin cũng có thể gây ra các phản ứng không mong muốn khi tiêm vào khoang màng phổi, bao gồm đau ngực, sốt, huyết áp hạ, nôn mửa, tiêu chảy, sốc nhiễm khuẩn, nổi ban và rụng tóc.

6 Tương tác thuốc

Khi bleomycin được sử dụng trong phác đồ hóa trị phối hợp, cần thận trọng để tránh tăng thêm độc tính, đặc biệt là với các thuốc khác gây độc cho phổi. Cisplatin, một loại thuốc chống ung thư, đã được ghi nhận là làm tăng độc tính trên phổi khi sử dụng cùng bleomycin. Các tác nhân hóa trị khác có thể yêu cầu thay đổi liều lượng của bleomycin để giảm thiểu tác dụng phụ.

Ngoài ra, xạ trị trước hoặc trong khi điều trị với bleomycin, đặc biệt là vùng ngực, có thể gia tăng nguy cơ viêm phổi kẽ hoặc xơ phổi. Khi xạ trị vùng đầu và cổ, nó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm miệng và viêm nứt góc miệng. Những bệnh nhân đã sử dụng bleomycin trước khi phẫu thuật cần giảm nồng độ oxy hít vào trong quá trình phẫu thuật để giảm thiểu nguy cơ gây độc tính phổi.

Một số sự tương tác khác cần lưu ý:

Phenytoin: Các thuốc độc tế bào có thể làm giảm sự hấp thu của Phenytoin.

Clozapin: Không nên sử dụng đồng thời với bleomycin vì nguy cơ mất bạch cầu hạt tăng cao.

Tương kỵ với cation hóa trị II (như đồng) và các hợp chất chứa nhóm sulfhydryl. Bleomycin không nên được pha với các dung dịch chứa Glucose vì nó có thể mất hoạt tính.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Bleomycin có độc tính cao, ngay cả khi sử dụng ở liều thấp. Vì vậy, thuốc cần được dùng dưới sự giám sát của các chuyên gia ung thư, đảm bảo đầy đủ thiết bị chẩn đoán và can thiệp khi có biến chứng.

Độc tính phổi: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của bleomycin. Bệnh nhân nên được chụp X-quang ngực mỗi 1-2 tuần trong quá trình điều trị và tiếp tục theo dõi thêm 4 tuần sau khi kết thúc liệu trình. Nếu phát hiện thay đổi trong phổi, cần ngừng thuốc ngay và điều trị kịp thời bằng kháng sinh và steroid.

Gây mê: Bệnh nhân đã sử dụng bleomycin có nguy cơ cao bị suy hô hấp cấp sau phẫu thuật. Để giảm thiểu nguy cơ, khuyến cáo sử dụng oxy với nồng độ thấp (<0,25) và hạn chế truyền dịch.

Người cao tuổi: Bệnh nhân trên 70 tuổi cần được theo dõi kỹ lưỡng về các dấu hiệu độc tính phổi vì họ có nguy cơ cao hơn.

Liều tích lũy: Độc tính phổi gia tăng khi tổng liều vượt quá 400 đơn vị USP.

Độc tính với thận và gan: Mặc dù ít gặp, nhưng các trường hợp suy giảm chức năng thận và gan đã được báo cáo và có thể xảy ra bất cứ lúc nào sau khi bắt đầu điều trị.

Phản ứng bất thường: Các phản ứng giống sốc phản vệ, đặc biệt ở bệnh nhân u lympho, có thể xuất hiện sau liều đầu tiên hoặc thứ hai của bleomycin. Do đó, cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận trong những liều đầu tiên.

Suy thận: Ở bệnh nhân có suy thận, bleomycin cần được sử dụng một cách thận trọng và điều chỉnh liều lượng thích hợp.

Suy giảm chức năng phổi không do bệnh lý ác tính: Bleomycin dễ gây độc cho phổi, do đó, phải sử dụng cẩn thận đối với các bệnh nhân có vấn đề về phổi mà không phải do ung thư.

Khả năng gây ung thư: Khả năng bleomycin gây ra ung thư ở người vẫn chưa rõ, tuy nhiên, đối với các tác nhân gây độc tế bào như bleomycin, không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ này.

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc MIRACEL điều trị bệnh ung thư vú hiệu quả

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Bleomycin có khả năng gây quái thai ở động vật thí nghiệm và có thể qua được nhau thai. Do đó, thuốc chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai. Nếu bệnh nhân đang trong thời kỳ mang thai, cần được thông báo về các nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi.

Thời kỳ cho con bú: Hiện chưa có thông tin rõ ràng về việc bleomycin có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho trẻ, phụ nữ đang sử dụng bleomycin không nên cho con bú trong quá trình điều trị.

Khả năng sinh sản: Bleomycin đã được chứng minh là có khả năng gây đột biến trong các thí nghiệm in vitroin vivo, và gây quái thai ở chuột. Mặc dù tác động của thuốc đối với khả năng sinh sản chưa được xác định rõ ràng, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh mang thai trong quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị.

7.3 Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Bleomycin có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, và mất định hướng, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Do đó, quyết định sử dụng thuốc cần được bác sĩ xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân đối với thuốc.

7.4 Xử lý khi quá liều

Nếu dùng quá liều Bleomycin, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như hạ huyết áp, sốt, nhịp tim nhanh và các dấu hiệu sốc toàn thân.

Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho tình trạng quá liều bleomycin. Phương pháp xử lý chủ yếu là điều trị các triệu chứng. Trong trường hợp bệnh nhân gặp biến chứng về hô hấp, cần được điều trị bằng corticoid và kháng sinh phổ rộng để kiểm soát tình hình.

Trong các tình huống khẩn cấp, người bệnh cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

7.5 Xử lý khi quên một liều

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian sử dụng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình. Tuyệt đối không được dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên nhằm tránh nguy cơ quá liều.

7.6 Bảo quản

Thuốc Bleomycin cần được bảo quản trong lọ kín ở nhiệt độ từ 2°C – 8°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng để đảm bảo độ ổn định của hoạt chất. 

Hạn dùng sau khi pha chế: Sau khi pha loãng dung môi để hoàn nguyên thuốc, dung dịch pha loãng có thể giữ ổn định trong vòng 24 giờ ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ nhiễm vi sinh vật, dung dịch hoàn nguyên nên được sử dụng ngay sau khi pha chế. Nếu cần bảo quản dung dịch pha, nên giữ ở nhiệt độ 2°C – 8°C và đảm bảo không sử dụng quá thời gian khuyến cáo.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Bleocip 15U, chứa hoạt chất và hàm lượng tương tự thuốc Bleomycin Bidiphar 15U. Bleocip 15U là sản phẩm Cipla Ltd. tại Ấn Độ sản xuất.

Thuốc Bleocel 15, cũng chứa hoạt chất là Bleomycin 15U. Sản phẩm của hãng Celon Laboratories Ltd - Ấn Độ

Quý khách hàng có thể tham khảo 2 sản phẩm trên để thay thế cho Bleomycin Bidiphar 15U trong trường hợp hết hàng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Bleomycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm glycopeptid, tan được trong nước và có tác dụng gây độc cho tế bào, được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces verticillus. Thành phần chủ yếu trong bleomycin bao gồm các dạng bleomycin A và bleomycin B. Thuốc hoạt động bằng cách phá hủy các chuỗi DNA, nhờ vào sự liên kết trực tiếp với DNA hoặc qua quá trình tạo ra các gốc tự do. Tác dụng này ngăn cản quá trình tổng hợp DNA, từ đó ức chế sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư. Bleomycin có tác dụng chính lên DNA, mà không ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp RNA hay protein của tế bào ung thư.

Hiệu quả của thuốc đạt tối đa khi tế bào ở pha M của chu kỳ, hoặc khi tế bào chuyển từ pha G1 sang pha S. Ngoài ra, pha G2 cũng đặc biệt nhạy cảm với bleomycin. Thuốc có khả năng tập trung cao ở các mô biểu mô vảy, và đạt nồng độ cao ở da, phổi, ổ bụng và hệ bạch huyết. Khi phối hợp với xạ trị, bleomycin tạo hiệu quả hiệp đồng, đặc biệt trong điều trị ung thư ở các vùng như đầu và cổ. Đối với các khối u biểu mô vảy đã biệt hóa cao, thuốc cho thấy hiệu quả điều trị tốt nhất. Ngoài tác dụng chống ung thư, bleomycin ít có ảnh hưởng phụ ngoài mong đợi, mặc dù khi tiêm tĩnh mạch, thuốc có thể gây phản ứng giống như histamin, làm tăng huyết áp và nhiệt độ cơ thể.

9.2 Dược động học

Bleomycin có khả năng hấp thu kém khi sử dụng tại chỗ và ít hấp thu qua Đường tiêu hóa. Tuy nhiên, khi tiêm qua phúc mạc hoặc màng phổi, thuốc được hấp thu nhanh chóng. Khi tiêm bắp, Sinh khả dụng của thuốc đạt 100%, trong khi đó, sinh khả dụng qua phúc mạc hoặc màng phổi chỉ đạt khoảng 45%. Bleomycin liên kết với protein huyết tương ở mức độ thấp, và có thể đo nồng độ thuốc trong máu bằng phương pháp miễn dịch phóng xạ. Khi tiêm tĩnh mạch với liều 15 USP/m², nồng độ bleomycin trong huyết thanh có thể dao động từ 10 đến 10.000 mili đơn vị. Thể tích phân bố là 0,27 ± 0,04 lít/kg, và Độ thanh thải của thuốc là 0,066 ± 0,018 lít/giờ/kg.

Bleomycin được phân bố chủ yếu tại các mô như da, phổi, thận, phúc mạc và hệ bạch huyết, với nồng độ cao hơn trong các khối u, da và phổi so với các mô tạo máu. Nồng độ thuốc trong tủy xương thấp, có thể do tủy xương chứa nồng độ cao các enzym phân hủy bleomycin. Thuốc chủ yếu bị phân hủy tại huyết tương, gan và một số cơ quan khác, trong khi đó, lượng enzym bleomycinhydrolase thấp ở da và phổi, giải thích tại sao đây là những cơ quan dễ bị tác dụng phụ của thuốc. Bleomycin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, với khoảng 70% liều được thải trừ dưới dạng không đổi trong vòng 24 giờ ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường.

Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng

Thử nghiệm trên động vật đã cho thấy rằng bleomycin, giống như nhiều chất gây độc tế bào khác, có thể gây ra quái thai và đột biến gen. Một số nghiên cứu còn ghi nhận rằng bleomycin có khả năng gây ra xơ vữa động mạch và ung thư thận khi tiêm dưới da ở chuột. Ngoài ra, thuốc cũng đã được chứng minh là có khả năng gây ra dị tật bẩm sinh ở các loài động vật thí nghiệm khác.

10 Thuốc Bleomycin Bidiphar 15U giá bao nhiêu?

Thuốc Bleomycin Bidiphar 15U hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Bleomycin Bidiphar 15U mua ở đâu?

Thuốc Bleomycin Bidiphar 15U mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bleomycin Bidiphar 15U để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, u hắc tố ác tính, và ung thư tinh hoàn.
  • Có thể được sử dụng trong phác đồ hóa trị kết hợp, tăng cường hiệu quả điều trị.
  • Ứng dụng trong điều trị tràn dịch màng phổi ác tính.

13 Nhược điểm 

  • Nguy cơ độc tính phổi cao, có thể dẫn đến viêm phổi hoặc xơ hóa phổi, đặc biệt khi dùng liều cao.
  • Gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như phát ban, viêm miệng, và suy giảm chức năng gan, thận.
  • Không an toàn cho phụ nữ mang thai và người đang cho con bú.

Tổng 8 hình ảnh

bleomycin bidiphar 15u 1 H3771
bleomycin bidiphar 15u 1 H3771
bleomycin bidiphar 15u 2 U8155
bleomycin bidiphar 15u 2 U8155
bleomycin bidiphar 15u 3 D1206
bleomycin bidiphar 15u 3 D1206
bleomycin bidiphar 15u 4 Q6660
bleomycin bidiphar 15u 4 Q6660
bleomycin bidiphar 15u 5 E1877
bleomycin bidiphar 15u 5 E1877
bleomycin bidiphar 15u 6 N5603
bleomycin bidiphar 15u 6 N5603
bleomycin bidiphar 15u 7 V8833
bleomycin bidiphar 15u 7 V8833
bleomycin bidiphar 15u 8 P6777
bleomycin bidiphar 15u 8 P6777

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, xem và tải PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Sản phẩm này do Việt nam sản xuất hả shop?

    Bởi: Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn. Vâng sản phẩm là hàng Việt Nam do Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) sản xuất ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Bleomycin Bidiphar 15U 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Bleomycin Bidiphar 15U
    H
    Điểm đánh giá: 4/5

    Tôi rất tin tưởng nhà thuốc

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633