1 / 13
bleocip 15u 1 T8347

Bleocip-15U

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 91 Còn hàng
Thương hiệuCipla, Cipla Ltd.
Công ty đăng kýCipla Ltd.
Số đăng kýVN-16447-13
Dạng bào chếBột đông khô pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 15 đơn vị
Hoạt chấtBleomycin
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmthanh633
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 124 lần

1 Thành phần

Thành phần của Bleocip 15 đơn vị là 15U Bleomycin dưới dạng Bleomycin sulfate.

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bleocip-15U

Bleocip 15U
Thuốc Bleocip 15U chứa hoạt chất Bleomycin, được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy và một số loại u lympho ác tính

Bleocip-15U được chỉ định trong các trường hợp:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy ở các cơ quan như mũi, họng, miệng, xoang mũi, hầu, thực quản, bên ngoài bộ phận sinh dục, cổ tử cung và da.
  • Bệnh Hodgkin, u lympho ác tính, và u quái tinh hoàn.
  • Tràn dịch ác tính trong các xoang huyết thanh.
  • Ung thư di căn như carcinom tuyến giáp, phổi, và bàng quang. [1]

===> Xem thêm thuốc: Thuốc Herceptin 150mg: công dụng, cách dùng, lưu ý khi sử dụng

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Bleocip-15U

Carcinom tế bào vảy và carcinom tinh hoàn: Liều dùng 15 đơn vị/m2, 3 lần mỗi tuần hoặc 30 đơn vị/m2, 2 lần mỗi tuần, cho đến khi đạt tổng liều tích lũy 500 đơn vị. Có thể sử dụng liều tiêm truyền liên tục 15 đơn vị/m2/24 giờ trong 10 ngày hoặc 30 đơn vị/m2/24 giờ trong 5 ngày để đạt hiệu quả tốt hơn.

U lympho ác tính: Bắt đầu điều trị với liều 2 đơn vị, sau đó tăng dần nếu không có phản ứng phụ trong 2-4 giờ đầu. Liều thông thường là 15 đơn vị/m2, 1-2 lần mỗi tuần, tiêm bắp, đến khi đạt tổng liều 225 đơn vị.

Tràn dịch ác tính: Hoà tan 60 đơn vị (4 lọ) vào 100ml nước muối sinh lý, dẫn lưu qua kim hoặc ống canuyn. Tiếp tục điều trị đến khi đạt liều tích lũy 500 đơn vị.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Bleocip cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Bleomycin hoặc các thành phần tá dược khác, hoặc bệnh nhân bị nhiễm trùng phổi cấp tính hoặc suy giảm chức năng phổi.

===> Xem thêm thuốc khác tại đây: Thuốc Aremed Film 1mg - Thuốc điều trị ung thư vú ở phụ nữ

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Bleocip bao gồm: xuất huyết, giảm bạch cầu, nhức đầu, chóng mặt, viêm phổi kẽ, chán ăn, giảm cân, buồn nôn, rối loạn chức năng gan, và các phản ứng toàn thân như sốt, rét run.

6 Tương tác 

Cisplatin: Tăng nguy cơ nhiễm độc phổi.

Xạ trị ngực: Tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của nhiễm độc phổi.

Alkaloid: Có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử các bộ phận ngoại vi.

Phenytoin: Giảm hấp thu Phenytoin.

Clozapin: Tăng nguy cơ mất bạch cầu hạt.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân dùng Bleomycin nên chụp X-quang ngực mỗi tuần và tiếp tục theo dõi sau 4 tuần kết thúc điều trị. Nếu xuất hiện khó thở hoặc tổn thương không liên quan đến bệnh hiện tại, cần ngừng thuốc và báo cáo với bác sĩ. Bệnh nhân đã hoặc đang điều trị đồng thời với xạ trị ngực có thể phát triển độc tính nghiêm trọng.

Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc nếu xuất hiện tác dụng phụ ảnh hưởng đến sự tỉnh táo.

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc MIRACEL điều trị bệnh ung thư vú hiệu quả

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Bleocip cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, chỉ dùng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá liều, các triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, sốt, mạch nhanh và sốc. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu điều trị triệu chứng và sử dụng corticosteroid cùng kháng sinh phổ rộng nếu xảy ra biến chứng đường hô hấp.

7.4 Bảo quản

Bleocip nên được bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C. Sau khi pha vào Dung dịch natri Chlorid 0.9%, dung dịch có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong vòng 24 giờ.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Bleocel 15, có tác dụng điều trị u lympho, ung thư biểu mô tế bào vảy. Do Bleocel 15 cũng chứa hoạt chất và hàm lượng tương tự như Bleocip-15U nên quý khách hàng có thể tham khảo sản phẩm này trong trường hợp Bleocip-15U hết hàng. 

Thuốc Keytruda 100mg/4mlthuốc điều trị ung thư thế hệ mới có thành phần là Pembrolizumab (là kháng thể đơn dòng, tác dụng chọn lọc hơn và hạn chế được độc tính). Sản phẩm có chỉ định trong nhiều loại ung thư khác nhau.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Bleomycin, hoạt chất chính trong Bleocip, thuộc nhóm kháng sinh glycopeptide có tính chất tan trong nước và có khả năng gây độc cho tế bào. Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên việc cắt đứt chuỗi DNA trong tế bào, từ đó ức chế quá trình phân chia và tăng trưởng của tế bào ung thư, đồng thời ngăn chặn sự tổng hợp DNA. Ngoài ra, khi được tiêm tĩnh mạch, Bleomycin còn có thể kích thích hệ thống giống như histamin, làm tăng huyết áp và nhiệt độ cơ thể.

Theo nghiên cứu được công bố trên British Medical Journal ngày 13/6/1970, Bleomycin cho thấy hiệu quả lâm sàng trong điều trị ung thư ở người, không gây độc tính với hệ tạo máu, không ức chế miễn dịch và ít tác động tiêu cực đến phổi, da và niêm mạc hơn các loại thuốc khác. [2]

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch liều 15 đơn vị/m2 diện tích cơ thể, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt từ 10-3 đến 10-2 đơn vị/ml. Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh đạt 10-3 đơn vị/ml sau 30 phút. Sau 4-5 ngày tiêm liên tục, nồng độ trung bình ở trạng thái ổn định là 10-4 đến 3 x 10-4 đơn vị/ml.

Phân bố: Bleomycin gắn kết với protein huyết tương ở mức thấp và phân bố trong các mô cơ thể, với nồng độ cao nhất ở da, phúc mạc, phổi và bạch huyết. Thuốc có nồng độ thấp trong tủy xương và không phát hiện trong dịch não tủy.

Chuyển hóa: Bleomycin được thủy phân bởi enzym đặc hiệu bleomycin hydrolase. Thời gian bán thải cuối cùng là 4 giờ khi dùng liều đơn 15 đơn vị/m2 và 9 giờ khi dùng liều 30 đơn vị/ngày trong 4-5 ngày liên tiếp.

Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, với 2/3 liều dùng được thải dưới dạng không chuyển hóa. Sau 24 giờ, khoảng 50% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu ở người bình thường và khoảng 20% ở người suy thận.

10 Thuốc Bleocip-15U giá bao nhiêu?

Thuốc Bleocip-15U hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Bleocip-15U mua ở đâu?

Thuốc Bleocip-15U mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bleocip-15U để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Điều trị nhiều loại ung thư: Bleocip được chỉ định cho nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, bệnh Hodgkin, và u lympho ác tính.
  • Cơ chế tác động đa dạng: Thuốc tác động trực tiếp lên DNA của tế bào ung thư, ngăn cản quá trình phân chia tế bào, làm chậm sự phát triển khối u.
  • Không ức chế miễn dịch: Theo các nghiên cứu, Bleomycin ít gây ra tình trạng suy giảm miễn dịch so với các loại thuốc điều trị ung thư khác.

13 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Bleocip có thể gây viêm phổi, một tác dụng phụ nguy hiểm, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có tiền sử bệnh phổi.
  • Độc tính cho phổi: Nguy cơ độc tính đối với phổi khiến việc sử dụng cần theo dõi chặt chẽ chức năng phổi.
  • Giới hạn sử dụng: Không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai, cho con bú hoặc người có vấn đề về phổi và gan.
  • Yêu cầu giám sát y tế: Quá trình điều trị cần sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm định kỳ, đặc biệt là chụp X-quang ngực.

Tổng 13 hình ảnh

bleocip 15u 1 T8347
bleocip 15u 1 T8347
bleocip 15u 2 H3063
bleocip 15u 2 H3063
bleocip 15u 3 U8828
bleocip 15u 3 U8828
bleocip 15u 4 N5707
bleocip 15u 4 N5707
bleocip 15u 5 K4225
bleocip 15u 5 K4225
bleocip 15u 6 B0588
bleocip 15u 6 B0588
bleocip 15u 7 A0686
bleocip 15u 7 A0686
bleocip 15u 8 B0270
bleocip 15u 8 B0270
bleocip 15u 9 D1763
bleocip 15u 9 D1763
bleocip 15u 10 M4070
bleocip 15u 10 M4070
bleocip 15u 11 J3015
bleocip 15u 11 J3015
bleocip 15u 12 K4508
bleocip 15u 12 K4508
bleocip 15u 13 T8716
bleocip 15u 13 T8716

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt. Xem và tải PDF tại đây.
  2. ^ Tác giả Clinical Screening Co-operative Group of the European Organization for Research on the Treatment of Cancer (đăng ngày 13 tháng 6 năm 1970). Study of the clinical efficiency of bleomycin in human cancer, PubMed. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này nhập từ nước nào vậy?

    Bởi: Trà vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào anh/chị. Sản phẩm là của Ấn Độ ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Bleocip-15U 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Bleocip-15U
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Shop thái độ tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633