Bizuca 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | 893110181124 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Etodolac |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2700 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Bizuca 300mg có chứa:
- Etodolac 300mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bizuca 300mg
Bizuca 300mg điều trị tình trạng viêm và đau liên quan đến viêm khớp, thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp ở cả giai đoạn cấp và mạn tính.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Batilead điều trị cấp và mạn tính viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bizuca 300mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thường dùng là 2 viên mỗi ngày, có thể chia 1 - 2 lần. Liều được điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng.
Điều trị mạn tính cần đánh giá hiệu quả sau khoảng 2 tuần và điều chỉnh nếu cần.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Bizuca 300mg theo đường uống.
Nên uống ngay sau hoặc trong bữa ăn.
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với Etodolac hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bị loét tiêu hóa đang tiến triển hoặc tiền sử loét tiêu hóa (xuất huyết tiêu hóa do NSAID khác).
Người có tiền sử hen, viêm mũi, mày đay khi dùng Aspirin hoặc NSAID khác.
Suy tim, suy gan, suy thận nặng.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Trẻ dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Kosmin 200mg kháng viêm, giảm đau do viêm xương và viêm khớp
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Buồn nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, ợ nóng, đầy hơi, đau bụng, táo bón, nôn, viêm loét miệng, khó tiêu, viêm dạ dày, nôn ra máu, chảy máu trực tràng, viêm ruột kết.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, ù tai, mất ngủ, run, mệt mỏi, yếu sức, trầm cảm.
Da: Phát ban, ngứa, phù mạch, nổi mày đay, nhạy cảm ánh sáng, hội chứng Stevens - Johnson.
Hô hấp: khó thở.
Tiết niệu: Bí tiểu, són tiểu, bilirubin niệu.
6 Tương tác
Warfarin: NSAID làm tăng tác dụng chống đông, kéo dài thời gian prothrombin, tăng ntác dụng chất chống đông.
Ciclosporin, methotrexat, Digoxin, lithi: Tăng nồng độ huyết thanh và dẫn đến tăng độc tính.
Thuốc hạ huyết áp: Có thể làm giảm tác dụng hạ áp.
Thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng, tăng độc tính trên thận.
Glycosid tim: Có thể làm nặng thêm suy tim, giảm GFR, tăng nồng độ huyết tương.
Tacrolimus: Tăng độc tính trên thận.
Zidovudin: Tăng nguy cơ độc tính huyết học.
Mifepriston: NSAID nên dùng sau 8 - 12 ngày để tránh giảm hiệu quả mifepriston.
Thuốc giảm đau khác (bao gồm ức chế COX-2): Không nên phối hợp nhiều NSAID để tránh tăng tác dụng phụ.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Kháng sinh quinolon: NSAID có thể tăng nguy cơ co giật.
Chất chống tiểu cầu, SSRI: Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
NSAID đường toàn thân (không phải aspirin) có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch nghiêm trọng (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, có thể tử vong), nguy cơ này có thể xuất hiện sớm, tăng theo liều và thời gian dùng.
Cần dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để giảm thiểu nguy cơ.
Đánh giá định kỳ các biến cố tim mạch ngay cả ở người không có tiền sử.
Cảnh báo bệnh nhân về triệu chứng tim mạch, cần khám ngay khi xuất hiện.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng trên tiêu hóa (chảy máu, loét, thủng) có thể xảy ra bất cứ lúc nào, nếu có dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa cần ngừng thuốc ngay.
Phản ứng da nặng (phát ban, phồng rộp, ngứa nhiều) hiếm xuất hiện, cần ngừng thuốc nếu xuất hiện.
Báo cho bác sĩ nếu có yếu tố nguy cơ tim mạch như hút thuốc, bệnh tim, cholesterol cao, tăng huyết áp, đái tháo đường.
Thông báo với bác sĩ về việc dùng thuốc trước khi làm xét nghiệm máu/nước tiểu vì etodolac có thể ảnh hưởng kết quả.
Dùng liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả và thời gian ngắn nhất.
Có thể gia tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do dùng liều cao và điều trị kéo dài. Do đó không nên dùng quá liều hoặc quá thời gian điều trị khuyến cáo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không khuyến cáo sử dụng
Cho con bú: Độ an toàn chưa rõ nên tránh dùng.
7.3 Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Tránh dùng khi lái xe hay vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Đau đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, hiếm khi tiêu chảy. Mất phương hướng, kích thích, hôn mê, chóng mặt, ù tai, ngất xỉu, co giật. Ngộ độc cấp có thể gây tổn thương gan thận.
Điều trị: Điều trị triệu chứng. Than hoạt tính dùng trong vòng 1 giờ sau uống. Rửa dạ dày ở người lớn trong vòng 1 giờ nếu không có đe dọa đến tính mạng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Bizuca 300mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Tamunix 300mg của Incepta Pharmaceuticals Limited, chứa Etodolac, được chỉ định điều trị viêm, đau trong bệnh, viêm khớp, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp cấp tính, viêm khớp dạng thấp mạn tính.
- Thuốc Eltose 200mg được sản xuất bởi Korea Prime Pharm. Co., Ltd, chứa Etodolac giúp giảm đau, kháng viêm chỉ định trong trường hợp viêm xương, viêm khớp, đau phần mềm sau chấn thương…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Etodolac là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) với tác dụng giảm viêm, giảm đau, hạ sốt.
Cơ chế chủ yếu thông qua ức chế enzym cyclo-oxygenase (COX), ngăn tổng hợp prostaglandin.
9.2 Dược động học
Etodolac được hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng ≥ 80%, etodolac không chuyển hóa lần đầu.
Liều tối đa khuyến cáo không quá 600 mg mỗi 12 giờ.
Hơn 90% etodolac gắn với protein huyết tương (chủ yếu Albumin).
Độ thanh thải trung bình khoảng 49 mL/kg.
Khoảng 1% liều thải qua nước tiểu dạng không đổi, 72% dưới dạng chất chuyển hóa.
Thải qua thận là chủ yếu nhưng không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ - vừa.
Thời gian bán thải trung bình của etodolac là 6,4 giờ.
Khoảng 16% liều được thải qua phân.
10 Thuốc Bizuca 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Bizuca 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bizuca 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bizuca 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bizuca 300mg giúp kiểm soát tình trạng viêm và đau liên quan đến viêm khớp, thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp ở cả giai đoạn cấp và mạn tính.[1]
- Thuốc có dạng viên nang cứng dễ sử dụng và bảo quản.
13 Nhược điểm
- Bizuca có thể gây các tác dụng không mong muốn như: Buồn nôn, đau thượng vị, tiêu chảy, ợ nóng, đầy hơi, đau bụng, táo bón, nôn…
Tổng 11 hình ảnh











Tài liệu tham khảo
- ^ J A Balfour, M M Buckley. Etodolac. A reappraisal of its pharmacology and therapeutic use in rheumatic diseases and pain states, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2025