Bivosos 400
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần BV Pharma |
Số đăng ký | QLĐB-668-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 28 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Sofosbuvir |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thom527 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Bivosos 400 có chứa các thành phần:
- Hoạt chất Sofosbuvir hàm lượng 400mg
- Các tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bivosos 400
Bivosos 400 được chỉ định cho bệnh nhân viêm gan C mạn tính (HCV). Thuốc có thể được dùng cho bệnh nhân có hoặc không có xơ gan.[1]
Bivosos không được sử dụng đơn độc mà luôn kết hợp với các thuốc kháng virus khác để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Soledivir - Điều trị viêm gan C mạn tính ở người trên 12 tuổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bivosos 400
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn là 400mg mỗi lần, ngày uống 1 lần.
Bivosos 400 thường được kết hợp với các thuốc kháng virus khác như ribavirin, peginterferon, Ledipasvir)
Liều lượng và thời gian điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ xác định dựa trên nhiều yếu tố như: kiểu gen virus HCV, tình trạng gan, các bệnh lý kèm theo, và các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống toàn bộ viên thuốc với một cốc nước lọc vừa đủ. Không được nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Sofosbuvir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
Trẻ em dưới 18 tuổi.
Phụ nữ thời kỳ mang thai và đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Hepcinat-LP - Thuốc kháng virus điều trị viêm gan C hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn, mất ngủ, thiếu máu
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: ngứa, phát ban, chóng mặt, khó thở, tiêu chảy, suy nhược cơ thể.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: phản ứng dị ứng (phát ban, sưng tấy, khó thở, sưng mặt, lưỡi hoặc họng)
6 Tương tác
Rifampin, rifabutin, St. John’s Wort : dùng cùng với Sofosbuvir có thể làm giảm nồng độ Sofosbuvir trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc chống co giật (Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital): các thuốc này cảm ứng enzyme P-gp và có thể làm giảm hiệu quả của Sofosbuvir khi sử dụng đồng thời.
Amiodarone (thuốc chống loạn nhịp tim): kết hợp với Sofosbuvir có thể gây ra nhịp tim chậm nghiêm trọng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bivosos 400 không nên dùng đơn trị liệu để điều trị viêm gan C. Cần kết hợp với các thuốc kháng virus khác như Ribavirin hoặc Peginterferon alfa để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng (Độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút) hoặc bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo.
Không nên tự ý ngừng điều trị mà không có sự đồng ý của bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến tái phát viêm gan C hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.
Thăm khám theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra tiến trình điều trị và phát hiện sớm các tác dụng phụ nếu có.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Sofosbuvir không gây hại trực tiếp đến thai nhi, nhưng nếu dùng cùng với Ribavirin, thuốc này có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Do đó, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị Bivosos 400 và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị.
Chưa rõ Sofosbuvir có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó cần thận trọng và cân nhắc ngưng cho con bú hoặc ngừng thuốc tùy thuộc vào mức độ cần thiết của thuốc đối với người mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Bivosos 400 có thể gây ra các triệu chứng như: mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy, và các triệu chứng tiêu hóa khác.
Xử trí: cần gọi cấp cứu ngay lập tức hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời. Nếu quá liều xảy ra trong vòng vài giờ, rửa dạ dày có thể được cân nhắc để loại bỏ thuốc khỏi hệ tiêu hóa.
7.4 Bảo quản
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc MyHep có chứa hoạt chất Sofosbuvir 400 mg được chỉ định để điều trị virus viêm gan C. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Mylan Laboratories Limited - Ấn Độ dưới dạng viên nén bao phim. Hộp 1 lọ 28 viên có giá 1.250.000đ.
Thuốc Sofuled bào chế dạng viên nén bao phim do Công ty BRV Healthcare Co., Ltd sản xuất. Thuốc có sự kết hợp của Ledipasvir 90mg và Sofosbuvir 400mg được sử dụng trong điều trị viêm gan C mạn tính đơn độc hoặc kết hợp với thuốc khác. Hộp 1 lọ 28 viên có giá 4.000.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sofosbuvir là một thuốc kháng virus có hoạt tính trực tiếp chống lại virus viêm gan C (HCV). Nó hoạt động như một chất ức chế men polymerase NS5B (enzyme RNA-dependent RNA polymerase cần thiết cho quá trình nhân lên của HCV). Sau khi vào cơ thể, Sofosbuvir được chuyển hóa thành dạng hoạt động GS-461203, một chất tương tự nucleotide triphosphate. GS-461203 cạnh tranh với uridine triphosphate tự nhiên, được tích hợp vào RNA của virus bởi men NS5B polymerase. Từ đó gây ra kết thúc sớm chuỗi RNA, ngăn chặn sự kéo dài chuỗi và kết quả là ngăn chặn sự nhân lên của HCV.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sofosbuvir có Sinh khả dụng tốt khi được dùng qua đường uống. Sau khi uống, Sofosbuvir được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng 0,5 đến 2 giờ.
Phân bố: Khoảng 61-65% Sofosbuvir gắn kết với protein huyết tương. Thuốc có Thể tích phân bố vào khoảng 0,95 L/kg, cho thấy khả năng phân bố tốt vào các mô.
Chuyển hoá: Sofosbuvir được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành dạng hoạt động là Sofosbuvir triphosphate (GS-461203). Dạng hoạt động này được tích hợp vào RNA của virus và ngăn chặn sự sao chép của virus HCV.
Thải trừ: Phần lớn Sofosbuvir được thải trừ qua thận, trong đó GS-331007 là chất chuyển hóa chính được bài tiết trong nước tiểu (khoảng 80% liều dùng). Thời gian bán thải của Sofosbuvir là khoảng 0,4 giờ, trong khi GS-331007 có thời gian bán thải dài hơn, khoảng 27 giờ. Một lượng nhỏ (khoảng 14%) thuốc được thải trừ qua phân.
10 Phác đồ điều trị kết hợp cho bệnh nhân viêm gan C
Theo Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh viêm gan vi rút C được Bộ y tế ban hành ngày 29 tháng 4 năm 2021, Sofosbuvir không được chỉ định dùng đơn độc mà phải kết hợp với các thuốc kháng vi rút trực tiếp khác trong phác đồ điều trị viêm gan C.
Cụ thể, các phác đồ bao gồm Sofosbuvir có thể được chỉ định là:
Đối tượng | Phác đồ | Ghi chú |
Bệnh nhân ≥ 18 tuổi mắc viêm gan C mạn không có xơ gan, xơ gan còn bù, được điều trị lần đầu | SOF/VEL | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Thời gian điều trị 12 tuần |
SOF/DAC | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Thời gian điều trị 12 tuần | |
SOF/LDV | Áp dụng cho kiểu gen 1,4,5,6. Thời gian điều trị 12 tuần | |
Bệnh nhân ≥ 18 tuổi mắc viêm gan C mạn không có xơ gan bù, được điều trị lần đầu | SOF/VEL | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Thời gian điều trị 24 tuần |
SOF/VEL/RBV | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Thời gian điều trị 12 tuần | |
SOF/LDV | Áp dụng cho kiểu gen 1,4,5,6. Thời gian điều trị 24 tuần | |
SOF/LDV/RBV | Áp dụng cho kiểu gen 1,4,5,6. Thời gian điều trị 12 tuần | |
SOF/DAC | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Thời gian điều trị 24 tuần | |
SOF/DAC/RBV | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Thời gian điều trị 12 tuần | |
Trẻ từ 12 - 17 tuổi có viêm gan C mạn, không xơ gan hoặc xơ gan còn bù | SOF/VEL | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Thời gian điều trị 12 tuần |
SOF/LED | Áp dụng cho kiểu gen 1,4,5,6. Thời gian điều trị 12 tuần | |
Trẻ từ 3-11 tuổi có viêm gan C mạn, không xơ gan hoặc xơ gan còn bù | SOF/VEL | Áp dụng cho tất cả các kiểu gen. Liều phụ thuộc cân nặng. |
SOF/LED | Áp dụng cho kiểu gen 1,4,5,6. Liều phụ thuộc cân nặng |
Để áp dụng các phác đồ điều trị viêm gan C kể trên, chuyên gia y tế và bệnh nhân có thể lựa chọn các sản phẩm viên uống kết hợp nhiều hoạt chất hoặc tự phối hợp các loại thuốc đơn chất.
Một số thuốc kết hợp giữa Sofosbuvir 400mg và Velpatasvir 100 mg: Thuốc Myvelpa 400mg/100mg , Thuốc Velsof , Thuốc Epclusa , Thuốc Hepcvel Tablets 400mg/100mg.
Khi sử dụng ở dạng thuốc đơn hoạt chất như Bisovos 400, Sofosbuvir thường được chỉ định dùng cùng Daclatasvir. Trong đó, một số thuốc chứa Daclatasvir có thể kể đến là: Thuốc Tasvir 60mg , Thuốc Mydekla 60 , Thuốc Dactasvir 60mg , Thuốc Zacutas 60.
11 Thuốc Bivosos 400 giá bao nhiêu?
Thuốc Bivosos 400 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Bivosos 400 mua ở đâu?
Thuốc Bivosos 400 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bivosos 400 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Bivosos 400 bào chế dạng viên nén, chỉ cần sử dụng một lần mỗi ngày, thuận tiện cho người bệnh trong việc điều trị.
- Thời gian điều trị thuốc thường ngắn hơn so với các phương pháp điều trị viêm gan C khác. Một liệu trình điều trị thường kéo dài từ 8 đến 12 tuần.
- Thuốc có thành phần chính là Sofosbuvir được chứng minh một trong những thuốc kháng virus có hiệu quả cao trong việc ức chế sự sao chép của virus viêm gan C (HCV), mang lại tỷ lệ khỏi bệnh cao đối với nhiều loại kiểu gen của HCV.
14 Nhược điểm
- Bivosos 400 không được sử dụng đơn lẻ mà thường phải kết hợp với các thuốc khác để đạt hiệu quả tối ưu trong điều trị HCV.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Sarah Kattakuzhy và cộng sự (Ngày đăng tháng 4 năm 2015), Sofosbuvir for treatment of chronic hepatitis C, Pubmed. Truy cập ngày 23 thángg 8 năm 2024.