Bivonfort Injection
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Huons, Huons Co. Ltd |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Minh trí |
Số đăng ký | VN-19090-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống 2ml |
Hoạt chất | Bromhexin hydroclorid |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | ak2089 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Bromhexin HCL: 4mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm [1]

2 Thuốc Bivonfort Injection có tác dụng gì?
Thuốc Bivonfort Injection được chỉ định trong điều trị rối loạn tiết dịch phế quản như viêm phế quản cấp hoặc đợt cấp của viêm phế quản mạn, có thể sử dụng sau phẫu thuật hoặc trong các tình trạng nặng.
Thuốc Bivonfort Injection chỉ dùng khi có đơn bác sĩ.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Kidifunvon long đờm, chống ngạt mũi
3 Cách dùng Thuốc Bivonfort Injection
3.1 Liều dùng
Người lớn: 2-4 ống (4 mg/2 ml)/ngày, chia 2 lần.
Trẻ em: 1-2 ống (4 mg/2 ml)/ngày, chia 2 lần.
Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm trong 2-3 phút, hoặc truyền tĩnh mạch cùng dung dịch Glucose 5%, levulose 5% hoặc Natri clorid 0,9%. Tránh trộn với dung dịch kiềm do nguy cơ kết tủa.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm trong 2-3 phút, hoặc truyền tĩnh mạch cùng dung dịch glucose 5%, levulose 5% hoặc natri clorid 0,9%, tránh trộn với dung dịch kiềm do nguy cơ kết tủa.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Bivonfort Injection trong các trường hợp:
- Dị ứng với bromhexin hoặc thành phần thuốc.
- Trẻ dưới 2 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: J Cof 4mg điều trị rối loạn dịch tiết phế quản
5 Tác dụng phụ
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): đau dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy, nhức đầu, chóng mặt, đổ mồ hôi, nổi ban, mày đay, tăng tiết phế quản.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): khô miệng, tăng men gan (AST, ALT).
Thông thường các phản ứng nhẹ và tự hết trong quá trình điều trị, trừ trường hợp hen có thể nặng hơn.
6 Tương tác thuốc
Không dùng Thuốc Bivonfort Injection chung với thuốc giảm tiết dịch như thuốc kháng cholinergic vì làm giảm hiệu quả bromhexin.
Tránh phối hợp Thuốc Bivonfort Injection với thuốc ho.
Dùng chung Thuốc Bivonfort Injection với kháng sinh (amoxicillin, Cefuroxime, Erythromycin, Doxycycline) có thể tăng nồng độ kháng sinh tại mô phổi.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không phối hợp Thuốc Bivonfort Injection với thuốc ho do nguy cơ ứ đọng đờm.
Thuốc Bivonfort Injection thận trọng ở người có tiền sử loét dạ dày, hen suyễn, suy gan, suy thận nặng, người cao tuổi hoặc suy nhược không có khả năng khạc đờm.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Thuốc Bivonfort Injection, do đó không khuyến cáo dùng trong thai kỳ và khi đang cho con bú. Nếu cần dùng Thuốc Bivonfort Injection, nên ngừng cho bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc Bivonfort Injection nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều Thuốc Bivonfort Injection.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Bivonfort Injection hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Brometic 2mg/10ml do Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 sản xuất, chứa Bromhexin hydroclorid, bào chế dạng Dung dịch uống, được chỉ định hỗ trợ làm loãng đờm
Hoặc Thuốc BniraGSV, bào chế dạng Siro, là sản phẩm đến từ thương hiệu GSV.JSC, chứa Bromhexin hydroclorid, được chỉ định làm loãng đờm hiệu quả,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bromhexin tác động vào quá trình hình thành chất nhầy trong các tuyến và tế bào tiết nhầy, làm đứt gãy cấu trúc các sợi acid mucopolysaccharid trong đờm, từ đó giúp giảm độ nhớt và dễ khạc đờm hơn.
9.2 Dược động học
Sau khi dùng, bromhexin phân bố rộng khắp các mô, liên kết với protein huyết tương hơn 95%. Khi tiêm tĩnh mạch, Thể tích phân bố là khoảng 7 lít/kg. Bromhexin chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo ít nhất 10 chất chuyển hóa, trong đó có Ambroxol vẫn còn hoạt tính. Thời gian bán thải của Bromhexin dao động từ 12-30 giờ tùy người do phân bố mạnh vào mô. Bromhexin qua được hàng rào máu não và nhau thai. Khoảng 85-90% thuốc được đào thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa đã liên hợp với acid sulfuric hoặc glucuronic; dưới 4% thải qua phân.
10 Thuốc Bivonfort Injection giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Bivonfort Injection hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Bivonfort Injection mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Bivonfort Injection trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Bivonfort Injection chứa Bromhexin hỗ trợ làm loãng chất nhầy bằng cách phá vỡ cấu trúc mucopolysaccharid, giúp dịch tiết trở nên ít quánh và dễ tống ra ngoài, từ đó cải thiện tình trạng ứ đọng đờm ở đường hô hấp.
- Thuốc cót dạng tiêm phù hợp cho bệnh nhân không thể dùng đường uống hoặc cần tác dụng nhanh, như sau phẫu thuật hoặc khi bị viêm phế quản cấp nặng.
13 Nhược điểm
- Một số người có thể gặp các phản ứng nhẹ như buồn nôn, đau đầu, chóng mặt hoặc tiêu chảy trong quá trình sử dụng Thuốc Bivonfort Injection.
Tổng 5 hình ảnh




