1 / 8
biviantac fort 2 N5067

Biviantac Fort

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 213 Còn hàng
Thương hiệuCông ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty Cổ phần BV Pharma
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần BV Pharma
Số đăng kýVD-31443-19
Dạng bào chếViên nén nhai
Quy cách đóng góiHộp 4 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtSimethicone, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmak2306
Chuyên mục Thuốc Tiêu Hóa

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Nguyễn Thảo Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Thảo
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần 

Nhôm Hydroxyd dạng gel khô (tương đương 306mg nhôm hydroxyd hoặc 200mg nhôm oxyd): 400mg

Magnesi hydroxyd: 400mg

Simethicon (dưới dạng bột simethicon 60%-70%): 40mg

Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén nhai [1]

Thuốc Biviantac Fort - Điều trị triệu chứng do tăng tiết acid dịch vị, khó tiêu
Thuốc Biviantac Fort - Điều trị triệu chứng do tăng tiết acid dịch vị, khó tiêu

2 Thuốc Biviantac Fort có tác dụng gì?

Thuốc Biviantac Fort được chỉ định để làm giảm triệu chứng liên quan đến tăng tiết acid dịch vị như đầy hơi, khó tiêu, đau thượng vị, ợ chua, trướng bụng, cảm giác nóng rát vùng dạ dày, và các rối loạn đi kèm bệnh loét dạ dày - tá tràng hoặc thực quản.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Maalox điều trị chứng đau dạ dày do tăng tiết acid dịch vị

3 Cách dùng Thuốc Biviantac Fort

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ >12 tuổi: 1-2 viên Thuốc Biviantac Fort/lần, dùng 3-4 lần mỗi ngày, sau ăn từ 20 phút đến 1 giờ và trước khi ngủ, không vượt quá 12 viên/ngày.

Trẻ <12 tuổi: Không khuyến cáo dùng Thuốc Biviantac Fort, cần hỏi ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Nhai kỹ viên Thuốc Biviantac Fort trước khi nuốt.

3.2 Cách dùng

Thuốc Biviantac Fort cần nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt.

4 Chống chỉ định 

Không dùng Thuốc Biviantac Fort cho người dị ứng với thành phần thuốc, suy thận, suy nhược nặng, tăng magnesi máu, hạ phosphat máu hoặc trẻ nhỏ (đặc biệt nếu mất nước, suy thận).

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Sinwell điều trị tăng tiết acid do loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày

5 Tác dụng phụ

Ít gặp: Táo bón, tiêu chảy, đau bụng.

Rất hiếm: Tăng magnesi máu, tăng nhôm máu (ở người suy thận), hạ phosphat máu.

Tần suất chưa rõ: Dị ứng, nổi mề đay, phù mạch, phản vệ.

Xử trí ADR:

  • Tăng magnesi máu nhẹ: Giảm lượng magnesi nạp vào.
  • Tăng nặng: Cần hỗ trợ hô hấp, tiêm calci gluconat, truyền dịch, lợi tiểu hoặc lọc máu (nếu suy thận).

6 Tương tác thuốc 

Không dùng Thuốc Biviantac Fort cùng lúc với thuốc khác do có thể cản trở hấp thu.

Nhôm hydroxyd làm giảm hấp thu tetracyclin, vitamin, Ciprofloxacin, ketoconazol, chloroquin, chlorpromazin, Rifampicin, levothyroxin,...

Simethicon có thể làm giảm hấp thu levothyroxin.

Thận trọng khi dùng Thuốc Biviantac Fort cùng polystyren sulfonate vì có thể giảm hiệu lực và tăng nguy cơ tắc ruột.

Citrat có thể làm tăng hấp thu nhôm, nhất là ở người suy thận.

Tăng pH nước tiểu do magnesi hydroxyd có thể làm thay đổi đào thải của các thuốc khác như salicylat.

7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không dùng Thuốc Biviantac Fort liều tối đa quá 2 tuần nếu không có chỉ định từ bác sĩ.

Nhôm hydroxyd có thể gây táo bón; magnesi hydroxyd liều cao có thể làm giảm nhu động ruột.

Dùng Thuốc Biviantac Fort lâu dài hoặc liều cao ở người ăn ít phospho có thể gây giảm phosphat máu, tăng calci niệu và nguy cơ nhuyễn xương.

Bệnh nhân suy thận có nguy cơ tăng nồng độ nhôm, magnesi máu và nguy cơ độc thần kinh, thiếu máu, sa sút trí tuệ.

Không dùng Thuốc Biviantac Fort cho người bị porphyria đang thẩm phân máu.

Thuốc Biviantac Fort chứa lactose, không phù hợp cho người không dung nạp Fructose, thiếu enzym sucrase-isomaltase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú 

Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ dùng Thuốc Biviantac Fort trên đối tượng này

Phụ nữ cho con bú: Thuốc Biviantac Fort không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi.

7.3 Bảo quản 

Thuốc Biviantac Fort nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Tiêu chảy, nôn, đau bụng, có thể gây tắc ruột nếu dùng liều cao ở người có nguy cơ.

Xử trí: Bù nước, lợi tiểu, tiêm calci gluconat; nếu suy thận thì lọc máu hoặc thẩm phân.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu Thuốc Biviantac Fort hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo 

Thuốc Tritenols Fort do Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất, chứa Simethicone, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit, bào chế dạng Hỗn dịch uống, được chỉ định điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản.

Hoặc Thuốc Simloxyd, bào chế dạng Viên nén nhai, là sản phẩm đến từ thương hiệu Dược phẩm Medisun, chứa Simethicone, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit, được chỉ định giúp giảm triệu chứng do tăng acid dạ dày

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Biviantac Fort là thuốc kháng acid phối hợp simethicon. Nhôm hydroxyd khởi phát chậm, kéo dài tác dụng; magnesi hydroxyd tác dụng nhanh hơn, giúp cân bằng tác dụng phụ táo bón của nhôm. Simethicon làm giảm hơi trong Đường tiêu hóa.

9.2 Dược động học

Nhôm hydroxyd: Phản ứng chậm với acid dạ dày, một phần nhỏ hấp thu, chủ yếu thải qua phân. Ở người bình thường, nhôm được đào thải nhanh; ở người suy thận có thể tích lũy.

Magnesi hydroxyd: Tác dụng sau 30 phút, kéo dài đến vài giờ tùy lúc uống. Một phần được hấp thu, bài tiết qua thận; cần thận trọng với người suy thận.

Simethicon: Không hấp thu, không cản trở tiêu hóa, đào thải nguyên vẹn qua phân.

10 Thuốc Biviantac Fort giá bao nhiêu giá bao nhiêu?

Thuốc Biviantac Fort hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

11 Thuốc Biviantac Fort mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể mua Thuốc Biviantac Fort trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Biviantac Fort kết hợp giữa nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd giúp trung hòa acid một cách nhanh chóng, cải thiện cảm giác ợ nóng, đầy hơi, khó tiêu, đau vùng thượng vị.
  • Thuốc dạng viên nhai tiện lợi, có thể dùng sau bữa ăn hoặc trước khi ngủ mà không cần nước.

13 Nhược điểm

  • Thuốc Biviantac Fort chỉ giúp giảm nhanh triệu chứng do tăng acid hoặc đầy hơi mà không điều trị nguyên nhân gây bệnh

Tổng 8 hình ảnh

biviantac fort 2 N5067
biviantac fort 2 N5067
biviantac fort 3 A0015
biviantac fort 3 A0015
biviantac fort 4 O6366
biviantac fort 4 O6366
biviantac fort 5 V8013
biviantac fort 5 V8013
biviantac fort 6 G2640
biviantac fort 6 G2640
biviantac fort 7 E2662
biviantac fort 7 E2662
biviantac fort 8 L4308
biviantac fort 8 L4308
biviantac fort 9 E1750
biviantac fort 9 E1750

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Shop có ship hỏa tốc ko ạ

    Bởi: Kim vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Anh/chị liên hệ hotline để được hỗ trợ ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Thảo vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Biviantac Fort 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Biviantac Fort
    L
    Điểm đánh giá: 4/5

    Shop ship đơn nhanh

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789