1 / 18
bisnol 120 1 Q6353

Bisnol 120mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 121 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuDược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Số đăng ký893100882224
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 6 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtBismuth
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmmk82
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 203 lần

1 Bisnol 120mg là thuốc gì?

Thành phần: Mỗi viên thuốc Bisnol 120mg chứa hoạt chất chính là Bismuth oxyd, cụ thể ở dạng Tripotassium dicitrato bismuthat (TDB) với hàm lượng 120mg.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Công dụng thuốc Bisnol 120mg

Bisnol 120mg
Thuốc Bisnol 120mg với thành phần bismuth oxyd, công dụng điều trị loét dạ dày - tá tràng

Thuốc Bisnol-120 được sử dụng trong các trường hợp:

Điều trị loét dạ dày và loét tá tràng.

Phối hợp với các loại thuốc khác, đặc biệt là metronidazol và tetracyclin hoặc Amoxicillin (theo phác đồ tam trị liệu) nhằm tiêu diệt Helicobacter pylori, giảm nguy cơ tái phát loét tá tràng.

==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Malthigas điều trị chứng tăng acid dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Bisnol 120mg

3.1 Cách dùng

Thuốc được dùng qua đường uống.

3.2 Liều dùng

3.2.1 Người lớn và người cao tuổi

1 viên, 4 lần/ngày (trước 3 bữa ăn chính và 2 giờ sau bữa tối); hoặc

2 viên, 2 lần/ngày (trước bữa sáng và bữa tối).

Thời gian điều trị tối đa: 2 tháng. Không dùng kéo dài để điều trị duy trì.

3.2.2 Trẻ em

Không khuyến cáo sử dụng.

Lưu ý:

Liều dùng cần được điều chỉnh theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, dựa trên hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

4 Chống chỉ định

Thuốc không được sử dụng trong các trường hợp sau:

Dị ứng với tripotassium dicitrato bismuthat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân có chế độ ăn hạn chế kali.

Người mắc bệnh thận nặng do nguy cơ tích lũy bismuth gây độc.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Alumastad điều trị triệu chứng do tăng acid dạ dày-tá tràng

5 Tác dụng phụ 

Khi sử dụng thuốc Bisnol, người dùng có thể gặp các phản ứng không mong muốn như sau:

5.1 Thường gặp (ADR > 1/100)

Hệ tiêu hóa: Phân có màu đen.

5.2 Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100)

Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy.

Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa.

5.3 Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000)

Toàn thân: Phản ứng phản vệ.

5.4 Cách xử trí khi gặp tác dụng phụ

Người bệnh nên ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào để được tư vấn và xử lý kịp thời.

6 Tương tác 

Omeprazol: Làm tăng hấp thu bismuth lên gấp 3 lần, làm tăng nguy cơ độc tính khi phối hợp.

Thuốc đối kháng H2 hoặc antacid: Giảm hiệu lực của bismuth khi dùng chung.

Tia X: Bismuth có thể gây cản trở các thủ thuật chẩn đoán Đường tiêu hóa bằng tia X.

Thức ăn và đồ uống: Không sử dụng thuốc kháng acid, sữa, trái cây hoặc nước trái cây trong vòng 30 phút trước hoặc sau khi uống thuốc để tránh giảm hiệu quả.

Tetracyclin: Hiệu quả của tetracyclin đường uống có thể bị giảm khi dùng chung với bismuth. [1]

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nguy cơ nhiễm độc bismuth: Các hợp chất bismuth có thể gây bệnh não khi dùng liều cao hoặc trong thời gian dài. Liều khuyến cáo (480 mg/ngày) thường an toàn, nhưng cần tránh sử dụng kéo dài hoặc quá liều.

Nhầm lẫn phân đen với đại tiện máu đen: Cần thận trọng ở người có tiền sử chảy máu đường tiêu hóa.

Hàm lượng kali: Mỗi viên thuốc chứa khoảng 2 mmol (tương đương 40 mg) Kali, cần chú ý với bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc chế độ ăn kiểm soát kali.

Lactose và polysorbat 80: Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose. Polysorbat 80 có thể gây dị ứng, và dầu Thầu Dầu trong thuốc có thể gây rối loạn tiêu hóa.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Hiện chưa có báo cáo liên quan.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chưa có nghiên cứu dài hạn về ảnh hưởng của bismuth đến thai kỳ, không khuyến cáo sử dụng thuốc trong giai đoạn này.

Thời kỳ cho con bú: Bismuth có thể bài tiết qua sữa, nhưng chưa rõ mức độ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

7.3 Xử trí khi quá liều

7.3.1 Triệu chứng quá liều

Sử dụng bismuth liều cao kéo dài có thể gây suy thận, bệnh lý thần kinh hoặc độc tính thần kinh. Một số trường hợp ghi nhận nồng độ bismuth trong máu vượt mức an toàn sau quá liều.

7.3.2 Xử trí

Tiến hành rửa dạ dày, bù nước và sử dụng các chất chelat hóa như acid 2,3-dimercapto-1-propan sulfonic để tăng thải bismuth.

Thẩm phân máu có thể được cân nhắc trong trường hợp nghiêm trọng.

7.4 Xử trí khi quên liều

Dùng ngay liều đã quên trước bữa ăn tiếp theo, nhưng không dùng gấp đôi liều. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.

7.5 Bảo quản

Để thuốc trong bao bì gốc, bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.

Tránh xa tầm tay trẻ em.

Không sử dụng thuốc khi đã quá hạn ghi trên bao bì.

8 Sản phẩm thay thế

Khi thuốc Bisnol 120mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo các sản phẩm sau:

Thuốc Pepto Bismol, một sản phẩm điều trị các vấn đề tiêu hóa, được sản xuất với 30 viên/hộp và chứa hoạt chất Bismuth subsalicylate. Công ty Pepto-Bismol đã nghiên cứu thuốc để giảm các triệu chứng đau dạ dày như viêm loét dạ dày - tá tràng, ợ hơi, khó tiêu và trướng bụng.

Ulcersep là loại thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV nghiên cứu, được chế tạo dưới dạng viên nén nhai. Sản phẩm chuyên điều trị các rối loạn tiêu hóa bao gồm tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và ợ nóng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Tripotassium dicitrato bismuthat có khả năng gắn chọn lọc vào vùng tổn thương loét dạ dày, trong khi không ảnh hưởng tới niêm mạc dạ dày khỏe mạnh. Dưới tác dụng của acid dạ dày, bismuth kết tủa và tạo phức hợp bảo vệ vị trí loét, ngăn cản tác động của pepsin, dịch vị và enzym tiêu hóa khác.

Bismuth còn có khả năng diệt khuẩn Helicobacter pylori với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) từ 5 đến 25 microgram/ml. Khi phối hợp với kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton, tỷ lệ diệt trừ vi khuẩn này có thể lên tới 95%.

9.2 Dược động học

Tripotassium dicitrato bismuthat có mức hấp thu chậm và khác nhau giữa các cá nhân. Phần lớn hoạt chất này được thải qua phân, trong khi lượng nhỏ hấp thu sẽ bài tiết qua nước tiểu. Thuốc chủ yếu hoạt động tại chỗ ở vùng loét, với liều dùng khuyến cáo, nguy cơ gây độc rất thấp.

10 Thuốc Bisnol 120mg giá bao nhiêu?

Thuốc Bisnol 120mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Bisnol 120mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bisnol 120mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị loét dạ dày và tá tràng, đặc biệt khi kết hợp với phác đồ diệt Helicobacter pylori.
  • Tác dụng bảo vệ tại chỗ ở ổ loét, tạo lớp che chắn khỏi dịch vị và enzym tiêu hóa.
  • Nồng độ hấp thu thấp khi dùng đúng liều, giảm nguy cơ tác dụng phụ hệ thống.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây phân màu đen, dễ nhầm lẫn với triệu chứng bệnh lý tiêu hóa.
  • Nguy cơ tác dụng phụ như buồn nôn, táo bón, phát ban, hoặc phản ứng dị ứng.
  • Không khuyến cáo sử dụng dài ngày do nguy cơ tích lũy bismuth gây độc.
  • Chống chỉ định với bệnh nhân suy thận, phụ nữ mang thai, và trẻ em.

Tổng 18 hình ảnh

bisnol 120 1 Q6353
bisnol 120 1 Q6353
bisnol 120 2 H3636
bisnol 120 2 H3636
bisnol 120 3 Q6844
bisnol 120 3 Q6844
bisnol 120 4 O5870
bisnol 120 4 O5870
bisnol 120 5 F2735
bisnol 120 5 F2735
bisnol 120 6 R7131
bisnol 120 6 R7131
bisnol 120 7 G2757
bisnol 120 7 G2757
bisnol 120 8 N5164
bisnol 120 8 N5164
bisnol 120 9 I3185
bisnol 120 9 I3185
bisnol 120 10 O5645
bisnol 120 10 O5645
bisnol 120 11 N5733
bisnol 120 11 N5733
bisnol 120 12 E2116
bisnol 120 12 E2116
bisnol 120 13 C1142
bisnol 120 13 C1142
bisnol 120 14 B0140
bisnol 120 14 B0140
bisnol 120 15 T7580
bisnol 120 15 T7580
bisnol 120 16 O5511
bisnol 120 16 O5511
bisnol 120 17 F2884
bisnol 120 17 F2884
bisnol 120 18 F2481
bisnol 120 18 F2481

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem và tải PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Xin giá thuốc nhà thuốc ơi!

    Bởi: Thanh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Bạn vui lòng liên hệ hotline nhé

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Bisnol 120mg 4,5/ 5 2
5
50%
4
50%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Bisnol 120mg
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    tôi dùng thấy đỡ hơn, hợp thuốc

    Trả lời Cảm ơn (0)
  • Bisnol 120mg
    M
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc này tôi từng dùng rồi

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633