Biseptol 80ml Polpharma
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Pharmaceuticals Works Polpharma S.A, Cơ sở sản xuất, đóng gói, kiểm soát lô: Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A., Medana Branch in Sieradz (Cơ sở xuất xưởng lô: Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A., Medana Branch in Sieradz (Địa chỉ: 10 Wladyslawa Lokietka St, 98-200 Sieradz, Poland)) |
| Công ty đăng ký | Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A. |
| Số đăng ký | 590110349725 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VN-20800-17) |
| Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 80ml |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Sulfamethoxazole, Trimethoprim |
| Xuất xứ | Ba Lan |
| Mã sản phẩm | ak3282 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong 5ml hỗn dịch uống Biseptol 80ml Polpharma chứa thành phần chính gồm:
- Sulfamethoxazol với hàm lượng 200mg.
- Trimethoprim với hàm lượng 40mg.
Dạng bào chế: hỗn dịch uống.
2 Tác dụng - chỉ định của thuốc Biseptol 80ml Polpharma
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: điều trị đợt cấp trong viêm phế quản mạn khi bác sĩ đánh giá phù hợp để dùng phối hợp Sulfamethoxazol – Trimethoprim.
Viêm tai giữa cấp và viêm xoang: chỉ định sau khi đã có kết quả nuôi cấy hoặc xét nghiệm vi sinh.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục: bao gồm nhiễm khuẩn cấp hoặc mạn tính ở thận – bàng quang – niệu đạo và viêm tuyến tiền liệt.
Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục: như hạ cam mềm.
Nhiễm khuẩn tiêu hóa: thương hàn, phó thương hàn, lỵ trực khuẩn, hỗ trợ điều trị tả kết hợp bù nước điện giải, tiêu chảy du lịch do các chủng E. coli sinh độc tố ruột.
Các nhiễm trùng khác: ví dụ nhiễm Nocardia, có thể phối hợp thêm các kháng sinh khác tùy trường hợp.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Biseptol 80ml Polpharma
3.1 Cách dùng
Thuốc Biseptol 80ml Polpharma được uống trực tiếp, có thể dùng khi ăn hoặc ngay sau ăn, và nên uống kèm nhiều nước.
Trước khi lấy thuốc, lắc kỹ chai để hỗn dịch được đều.
Trong hộp có thìa đong giúp bạn lấy liều chính xác.
3.2 Liều dùng
Trẻ em và thanh thiếu niên: Liều thường dựa trên cân nặng: khoảng 30 mg/kg/ngày Sulfamethoxazol và 6 mg/kg/ngày Trimethoprim. Nếu nhiễm khuẩn nặng, bác sĩ có thể chỉ định tăng liều lên khoảng 50%.
- Trẻ dưới 6 tuần tuổi: không dùng Biseptol 80ml Polpharma.
- Trẻ từ 6 tuần đến 5 tháng: uống 2,5 ml mỗi 12 giờ.
- Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi: uống 5 ml mỗi 12 giờ.
- Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: uống 10 ml mỗi 12 giờ.
- Trẻ trên 12 tuổi và thanh thiếu niên: uống 20 ml mỗi 12 giờ, liều tương tự người lớn.
Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên thường dùng 20 ml mỗi 12 giờ. Trong điều trị dài ngày (trên 2 tuần) hoặc khi cần liều thấp hơn, có thể dùng 10 ml mỗi 12 giờ. Khi nhiễm khuẩn nặng, bác sĩ có thể chỉ định 30 ml mỗi 12 giờ.
Điều chỉnh liều ở người suy thận thì liều dùng sẽ được thay đổi dựa trên mức lọc creatinin:
- Khi chức năng thận còn tốt (trên 30 ml/phút), có thể dùng liều như bình thường.
- Nếu mức lọc từ 15 đến 30 ml/phút, chỉ sử dụng một nửa liều thông thường.
- Khi mức lọc dưới 15 ml/phút, không dùng Biseptol 80ml Polpharma.
Với hầu hết nhiễm khuẩn cấp, nên tiếp tục uống thuốc ít nhất 2 ngày sau khi các triệu chứng đã hết, và tổng thời gian điều trị không dưới 5 ngày.
Với viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, liều thường cao hơn, được chia làm 4 lần uống mỗi 6 giờ, duy trì 14 ngày, với liều:
- Sulfamethoxazol: khoảng 100 mg/kg/ngày
- Trimethoprim: khoảng 20 mg/kg/ngày
4 Chống chỉ định
Có tiền sử dị ứng với Trimethoprim, Sulfamethoxazol, các sulfonamid khác hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Suy thận hoặc suy gan nặng (Độ thanh thải creatinin dưới 15 ml/phút).
Có rối loạn huyết học, như bất thường về số lượng hoặc chức năng các dòng tế bào máu.
Phụ nữ ở giai đoạn cuối thai kỳ hoặc đang cho con bú.
Điều trị viêm họng do liên cầu tan huyết nhóm A (vì không hiệu quả).
Bệnh nhân thiếu men G6PD – một bệnh di truyền hiếm gặp.
Không dùng thuốc cho trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi, trẻ sinh non.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: pms-Cotrim 960mg thuốc điều trị nhiễm khuẩn, viêm tai giữa
5 Tương tác
Methotrexat: Không nên dùng đồng thời với Biseptol 80ml Polpharma, vì có thể tăng nguy cơ độc tính trên máu do ức chế enzym dihydrofolat reductase.
Phenytoin: Nên tránh phối hợp, vì Trimethoprim có thể làm tăng nồng độ Phenytoin trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ độc tính.
Các sulfamid hạ đường huyết: Cần thận trọng, theo dõi đường huyết thường xuyên do nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng khi phối hợp.
Thuốc chống đông đường uống: Sử dụng đồng thời có thể tăng tác dụng chống đông, làm tăng nguy cơ chảy máu; cần kiểm tra thường xuyên các chỉ số đông máu, đặc biệt là prothrombin.
Pyrimethamin: Khi dùng cùng Biseptol 80ml Polpharma, cần theo dõi công thức máu và cân nhắc bổ sung acid folic, vì có nguy cơ thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, đặc biệt khi dùng liều cao.
Cyclosporin: Thận trọng khi phối hợp, Trimethoprim có thể làm giảm nồng độ Ciclosporin trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả ức chế miễn dịch, đặc biệt khi dùng đường tĩnh mạch.
Zidovudin: Khi dùng đồng thời, cần theo dõi công thức máu thường xuyên do nguy cơ tăng độc tính huyết học, liên quan đến ức chế enzym hydrofolat reductase.
6 Tác dụng phụ
Biseptol 80ml Polpharma có thể gây ra các tác dụng không mong muốn, tuy nhiên không phải ai cũng gặp. Nếu dùng thuốc mà thấy cơ thể xuất hiện các biểu hiện bất thường như khó thở, sưng môi hoặc mặt, nổi mẩn đỏ lan rộng, sốt cao kéo dài hoặc cảm giác kiệt sức nhanh, người bệnh cần ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.
Một số trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra phản ứng dị ứng nặng, phù mạch, phản vệ, viêm mạch dị ứng hoặc xuất hiện các ban xuất huyết. Thuốc cũng có thể gây các tổn thương nghiêm trọng trên da như hội chứng Stevens–Johnson hoặc hoại tử thượng bì, đây là những tình trạng có thể đe dọa tính mạng. Ngoài ra, Biseptol 80ml Polpharma đôi khi gây tổn thương gan với biểu hiện vàng da, tăng men gan hoặc hoại tử gan; gây viêm tụy; viêm màng bồ đào; tổn thương thận hoặc viêm thận kẽ.
Một số rối loạn về máu có thể xuất hiện như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu các loại hoặc tan máu ở người thiếu men G6PD. Người bệnh cũng có thể gặp các triệu chứng thần kinh như đau đầu, chóng mặt, co giật, viêm màng não vô khuẩn hoặc rối loạn thăng bằng. Tiêu chảy nặng kèm đau bụng có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc.
Ngoài các phản ứng nghiêm trọng, Biseptol 80ml Polpharma còn có những tác dụng phụ khác thường gặp hơn như nhiễm nấm Candida, đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy hoặc nổi ban nhẹ. Một số người có thể nôn, chán ăn, bị viêm miệng hoặc viêm lưỡi, đau cơ và đau khớp. Các biểu hiện như hạ natri máu, trầm cảm, ảo giác hoặc rối loạn vị giác cũng từng được ghi nhận nhưng rất hiếm.
Khi dùng thuốc với liều cao để điều trị viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, khả năng gặp phản ứng quá mẫn, sốt, ban đỏ, giảm bạch cầu trung tính hoặc tăng men gan có thể cao hơn. Một số trường hợp ghi nhận tiêu cơ vân với triệu chứng đau hoặc yếu cơ, hiếm khi dẫn đến suy thận. Các phản ứng nặng khi dùng liều cao có thể xuất hiện sớm và có thể tái phát nếu dùng lại thuốc sau khi đã ngừng một thời gian.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi dùng Biseptol 80ml Polpharma, hãy trao đổi với bác sĩ/dược sĩ.
Nếu xuất hiện tiêu chảy kéo dài, có thể nghĩ đến viêm đại tràng giả mạc thì phải ngừng thuốc và đi khám. Không tự ý dùng thuốc cầm tiêu chảy.
Thận trọng hơn khi:
- Suy gan, suy thận
- Thiếu Acid Folic (người già, nghiện rượu, kém hấp thu…)
- Có tiền sử dị ứng nặng
- Mắc hen phế quản
Người ≥ 65 tuổi có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ nặng (suy gan, suy thận, giảm tiểu cầu, ức chế tủy xương…).
Nếu điều trị liều cao trên 14 ngày, bác sĩ có thể cho kiểm tra máu định kỳ và bổ sung acid folic khi cần.
Không dùng thuốc nếu nghi ngờ hoặc mắc bệnh porphyrin.
Sulfonamid đôi khi gây kết tinh trong nước tiểu, nhất là khi dùng lâu hoặc trẻ bị bệnh thận. Vì vậy cần uống đủ nước và có thể được kiểm tra nước tiểu định kỳ.
Nếu trẻ ho tăng, khó thở nhiều, phải báo bác sĩ..
7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Nếu đang mang thai, nghi ngờ có thai hoặc có kế hoạch mang thai, người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc. Hai hoạt chất trong thuốc có thể đi qua nhau thai. Biseptol 80ml Polpharma chỉ được sử dụng khi bác sĩ nhận thấy lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ đối với thai nhi. Không dùng thuốc trong những tuần cuối thai kỳ.
Cotrimoxazol được bài tiết vào sữa mẹ. Thuốc chống chỉ định ở phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Quá liều, xử trí
Khi dùng quá liều, người bệnh có thể cảm thấy buồn nôn, nôn, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn hoặc sốt. Một số trường hợp có thể xuất hiện tiểu máu, giảm lượng nước tiểu hoặc có tinh thể trong nước tiểu.
Các rối loạn về máu và vàng da đôi khi xuất hiện muộn hơn.
Dùng liều lớn kéo dài có thể gây ức chế tủy xương, làm giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hoặc gây thiếu máu dạng hồng cầu khổng lồ.
Nếu nghi ngờ uống quá nhiều thuốc, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Để thuốc Biseptol 80ml Polpharma xa tầm tay trẻ em và nơi không nhìn thấy được.
Không để ở nhiệt độ trên 25°C. Bảo quản tránh ánh sáng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cotrim 960mg điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Thuốc là sự kết hợp của Sulfamethoxazol và Trimethoprim theo tỉ lệ 5:1. Sulfamethoxazol thuộc nhóm sulfonamid, hoạt động bằng cách cạnh tranh và ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Trimethoprim là dẫn chất pyrimidin, ức chế chọn lọc enzym dihydrofolat reductase của vi khuẩn.
Khi phối hợp, hai thành phần này tác động lên hai bước liên tiếp trong chuyển hóa acid folic, từ đó ngăn chặn tổng hợp purin, thymin và DNA của vi khuẩn. Cơ chế ức chế nối tiếp này mang lại hiệu quả diệt khuẩn, giảm nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc và giữ tác dụng ngay cả khi vi khuẩn đã kháng một trong hai thành phần.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Trimethoprim và Sulfamethoxazol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ hoặc mức hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 1–4 giờ.
Phân bố: Trimethoprim phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể, đặc biệt ở phổi, thận, dịch não tủy, dịch tiết âm đạo, mật, nước bọt và đờm, liên kết khoảng 50% với protein huyết tương. Sulfamethoxazol cũng phân bố tốt, liên kết khoảng 66% với protein huyết tương. Cả hai đều đạt nồng độ đủ để tác dụng kháng khuẩn trong các dịch và mô này.
Chuyển hóa: Trimethoprim chủ yếu được chuyển hóa qua oxy hóa và hydroxyl hóa, còn Sulfamethoxazol được N-acetyl hóa và liên hợp với acid glucuronic.
Thải trừ: Trimethoprim thải trừ chủ yếu qua thận, khoảng 50% liều uống được bài tiết dưới dạng hoạt chất trong 24 giờ. Sulfamethoxazol cũng được thải qua thận, 15–30% liều ở dạng hoạt chất. Ở người suy thận hoặc người cao tuổi, thời gian bán thải kéo dài, do đó cần cân nhắc điều chỉnh liều khi dùng kéo dài hoặc liều cao.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Biseptol 80ml Polpharma hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Trimackit 200 mg/40 mg là thuốc kê đơn dạng hỗn dịch uống, được bào chế dưới dạng chai 50 ml, sản xuất tại Việt Nam. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Sulfamethoxazol và Trimethoprim, giúp điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn thông thường. Sản phẩm được đăng ký bởi Công ty cổ phần Dược ATM và phân phối dưới thương hiệu Hadiphar.
Penstal là thuốc kê đơn dạng bột PHA hỗn dịch uống, mỗi hộp gồm 24 gói, mỗi gói 1,5 g, được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc chứa hai hoạt chất chính là Sulfamethoxazol và Trimethoprim, dùng để điều trị các nhiễm khuẩn thông thường. Sản phẩm được đăng ký và phân phối bởi Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa, dưới thương hiệu Thephaco.
10 Thuốc Biseptol 80ml Polpharma giá bao nhiêu?
Thuốc Biseptol 80ml Polpharma chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Biseptol 80ml Polpharma mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Biseptol 80ml Polpharma trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Biseptol 80ml Polpharma là thuốc kháng khuẩn phổ rộng, kết hợp Sulfamethoxazol và Trimethoprim, giúp ức chế và tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng thông thường.
- Biseptol 80ml Polpharma được bào chế dạng hỗn dịch uống, dễ sử dụng cho trẻ nhỏ và người khó nuốt thuốc viên.
- Thuốc cũng có thể phối hợp điều trị với các kháng sinh khác khi cần thiết.
13 Nhược điểm
- Biseptol 80ml Polpharma có thể gây nhiều tác dụng không mong muốn, từ nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy, phát ban, đến nghiêm trọng như phản ứng dị ứng nặng, tổn thương gan, thận hoặc huyết học.
- Thuốc cũng có nguy cơ tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt các thuốc lợi tiểu, chống đông, chống động kinh, điều trị ung thư hoặc thuốc tim mạch, nên cần thận trọng khi phối hợp.
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Tyler R. Kemnic; Meghan Coleman (Ngày đăng 28 tháng 11 năm 2022). Trimethoprim Sulfamethoxazole, NIH. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2025

