Biresort 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | VD-28232-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 20 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Isosorbid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk820 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Biresort 10 gồm có:
- Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat ) hàm lượng 10mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Biresort 10
Biresort 10 là thuốc gì? Thuốc Biresort 10 có thành phần chính là Isosorbid Dinitrat có tác dụng giãn mạch máu, làm giảm áp lực lên tim và cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Dự phòng và điều trị cơn đau thắt ngực.
- Hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết khi kết hợp với các thuốc khác.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vasotrate-30 OD - Dự phòng cơn đau thắt ngực
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Biresort 10
3.1 Liều dùng
Dự phòng đau thắt ngực: liều khởi đầu là 10–20 mg/lần, mỗi ngày dùng 3-4 lần.
Điều trị cơn đau thắt ngực: mỗi lần dùng 2,5-10mg (ngậm dưới lưỡi hoặc nhai), cách 2-3 giờ dùng một lần cho đến khi hết cơn đau.[1]
Điều trị suy tim sung huyết: uống 10-20 mg/lần hoặc dùng 5-10mg/lần bằng cách ngậm dưới lưỡi hoặc nhai, mỗi ngày dùng 3-4 lần.
3.2 Cách dùng
Đường uống: Uống viên nén Biresort 10 với một cốc nước lọc vừa đủ.
Đường ngậm dưới lưỡi: Đặt viên thuốc dưới lưỡi và để tan tự nhiên, không nuốt. Không uống nước trong khi thuốc đang tan.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Isosorbid dinitrat, các nitrat hữu cơ khác hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Hạ huyết áp nặng, trụy tim mạch, thiếu máu nặng.
bệnh nhân có tăng áp lực nội sọ, glôcôm.
Người bệnh bị nhồi máu cơ tim thất phải, bệnh cơ tim tắc nghẽn, hẹp van động mạch chủ, viêm màng ngoài tim co thắt.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Imdur 30mg AstraZeneca điều trị đau thắt ngực
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến: đau đầu, da đỏ bừng do giãn mạch ngoại vi.
Thường gặp: giảm huyết áp và/hoặc hạ huyết áp tư thế, buồn ngủ, chóng mặt, mỏi mỏi (nhất là khi bắt đầu sử dụng hoặc tăng liều), phù ngoiaj biên ở người bệnh suy thất trái.
Ít gặp: buồn nôn, nôn, phản ứng dị ứng da, rối loạn nhịp tim.
Rất hiếm gặp: viêm da tróc vảy, hội chứng Stevens-Johnson, phù mạch, tăng nhãn áp góc hẹp, xuất huyết tuyến yên.
Tương tác
Rượu: khi kết hợp với rượu, isosorbide dinitrat có thể làm tăng tác dụng giãn mạch, gây hạ huyết áp thế đứng nghiêm trọng, chóng mặt.
Disopyramide phosphate: tác dụng chống tiết nước bọt của disopyramide phosphate có thể cản trở sự hòa tan của viên ngậm isosorbide dinitrat.
Thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE-5): khi sử dụng đồng thời với isosorbide dinitrat có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
6 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
6.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng thuốc Biresort 10 theo đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng.
Tránh ngừng thuốc đột ngột, vì có thể làm tăng nguy cơ đau thắt ngực. Nếu cần ngưng, nên giảm liều từ từ theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc có thể gây hạ huyết áp, đặc biệt khi đứng dậy (tụt huyết áp tư thế đứng). Bệnh nhân cần đứng lên từ từ khi chuyển từ tư thế nằm hoặc ngồi.
Biresort 10 có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Bệnh nhân cao tuổi cần được giám sát cẩn thận do nguy cơ hạ huyết áp và chóng mặt cao hơn.
Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em, không tự ý sử dụng trong trường hợp này.
6.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng thuốc Biresort 10 cho phụ nữ mang thia và cho con bú khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có sự chỉ định của bác sĩ.
6.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng của quá liều: Hạ huyết áp nghiêm trọng, nhức đầu, tăng nhịp tim, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt.
Xử trí: Nếu nghi ngờ quá liều, bệnh nhân cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ. Nếu có triệu chứng hạ huyết áp hoặc chóng mặt, bệnh nhân nên nằm ngay lập tức và nâng chân để tăng cường tuần hoàn máu. Tại cơ sở y tế người bệnh cần được rửa dạ dày để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu (nếu dùng đường uống)
6.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
7 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Biresort 10 đang tạm hết hàng, người dùng có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
- Thuốc Isosorbid 10mg Khapharco có thành phần chính là Isosorbid dinitrat hàm lượng 10mg được sử dụng để phòng và điều trị các cơn đau thắt ngực, kết hợp với các thuốc khác để điều trị suy tim sung huyết. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà dưới dạng viên nén.
- Thuốc Nadecin 10mg được bào chế dưới dạng viên nén bởi S.C. Arena Group S.A. Thuốc có chứa hoạt chất Isosorbid dinitrat 10mg được sử dụng trong đơn kê dự phòng và điều trị bệnh đau thắt ngực, suy tim sung huyết.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Isosorbid dinitrat là tiền chất thuộc nhóm nitrat hữu cơ, được chuyển hóa trong cơ thể thành isosorbid mononitrat và oxit nitric (NO). NO hoạt động như một chất truyền tín hiệu, kích thích enzyme guanylate cyclase, làm tăng nồng độ guanosine monophosphate vòng (cGMP) trong cơ trơn mạch máu. Từ đó gây giãn cơ trơn mạch máu, đặc biệt ở tĩnh mạch và động mạch lớn, làm giảm tiền gánh và hậu gánh. Isosorbid dinitrat giúp giãn mạch làm giảm áp lực tâm trương thất trái, cải thiện cung cấp máu đến cơ tim bị thiếu máu và giảm gánh nặng công việc của tim, giảm đau thắt ngực.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Khi dùng đường uống Isosorbid dinitrat hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 25%) do chuyển hóa lần đầu qua gan. Khi ngậm dưới lưỡi thuốc hấp thu nhanh vào hệ tuần hoàn, tránh được chuyển hóa lần đầu ở gan và đạt sinh khả dụng khoảng 40-50%.
Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) của Isosorbid dinitrat khoảng 2-4 L/kg. Thuốc gắn kết protein huyết tương với tỷ lệ thấp (khoảng 28%).
Chuyển hoá: Isosorbid dinitrat được chuyển hóa mạnh qua gan bởi enzyme nitrat reductase thành các chất chuyển hóa hoạt động là Isosorbid-5-mononitrat (5-ISMN) và Isosorbid-2-mononitrat (2-ISMN). 5-ISMN có thời gian bán thải dài hơn và là dạng chính tạo ra tác dụng kéo dài.
Thải trừ: Các chất chuyển hóa được bài tiết dưới dạng không hoạt tính qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ của Isosorbid dinitrat, 2-ISMN, 5-ISMN lần lượt là khoảng 50± 20 phút, 2 giờ và 5 giờ.
9 Thuốc Biresort 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Biresort 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Biresort 10 mua ở đâu?
Thuốc Biresort 10 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Biresort 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc Biresort 10 có chứa Isosorbid dinitrat là một thuốc giãn mạch làm giảm áp lực lên tim, từ đó giảm tần suất và mức độ của các cơn đau thắt ngực.
- Thuốc có thể giúp giảm tải cho tim trong trường hợp suy tim sung huyết, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc khác.
- Dạng viên nén nhỏ gọn, tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.
12 Nhược điểm
- Một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, hạ huyết áp (đặc biệt khi thay đổi tư thế đứng) có thể xảy ra, gây khó chịu cho người sử dụng.
Tổng 11 hình ảnh