Biluracil 500mg/10ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định |
| Số đăng ký | 893114121825 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 10ml |
| Hoạt chất | Fluorouracil (5-FU) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | pk1388 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Biluracil 500mg/10ml, chứa:
- 5-fluorouracil: 500mg
- Tá dược: Vừa đủ 10ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Biluracil 500mg/10ml
Biluracil 500mg/10ml là thuốc gì?
Biluracil 500mg/10ml là thuốc được sử dụng nhằm làm thuyên giảm một số bệnh ung thư, đặc biệt có hiệu quả trong carcinom đại tràng, trực tràng, vú và dạ dày. Thuốc cho hiệu quả thấp hơn trong điều trị gan, tụy, carcinom buồng trứng, cổ tử cung và bàng quang. Ngoài ra, Biluracil 500mg/10ml còn được chỉ định trong ung thư thực quản, ung thư vùng đầu - cổ, ung thư đường mật và ung thư biểu mô tế bào thận.

==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Oncofluor 250mg/5ml - Điều trị ung thư đại tràng, ung thư dạ dày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Biluracil 500mg/10ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều dùng thường tính theo thể trọng; ở người béo phì hoặc tăng cân do giữ nước, liều được tính theo cân nặng lý tưởng. Có thể giảm 1/3–1/2 liều ở người suy dinh dưỡng, sau phẫu thuật lớn (≤ 30 ngày), suy tủy xương, suy gan hoặc suy thận.
Điều trị khởi đầu:
- Truyền tĩnh mạch: 15 mg/kg/ngày, tối đa 1 g/lần. PHA trong 500ml dextrose 5% hoặc NaCl 0,9%, truyền trong 30-60 phút, 4 giờ (40 giọt/phút) hoặc truyền liên tục 24 giờ. Dùng hàng ngày cho đến khi xuất hiện độc tính hoặc đạt tổng liều 12-15g cho một đợt; tối đa 1 g/ngày. Giữa hai đợt nghỉ 4-6 tuần.
- Tiêm tĩnh mạch: 12 mg/kg/ngày trong 3 ngày liên tiếp; nếu không có độc tính, dùng tiếp 6 mg/kg/ngày vào các ngày thứ 5, 7 và 9. Khi xuất hiện nhiễm độc phải ngừng thuốc đến khi hồi phục.
Liều duy trì: Tiêm tĩnh mạch 5-15 mg/kg, mỗi tuần 1 lần. Hiện thường áp dụng liều 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi tuần, không cần liều khởi đầu.
Truyền động mạch vùng: Truyền liên tục vào động mạch nuôi khối u với liều 5-7,5 mg/kg/ngày.
Phối hợp xạ trị: Dùng theo liều thông thường.
3.1.2 Người cao tuổi
Liều tương tự người trẻ, nhưng cần theo dõi chặt chẽ do nguy cơ tác dụng không mong muốn cao hơn.
3.1.3 Trẻ em
Chưa có khuyến cáo liều dùng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Biluracil 500mg/10ml được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch, tùy phác đồ điều trị.
3.2.1 Những chú ý khi thao tác
Fluorouracil có tính kích ứng mạnh khi tiếp xúc với da và niêm mạc. Việc pha chế và sử dụng thuốc chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế đã qua đào tạo về thuốc gây độc tế bào.
Phụ nữ có thai không được tham gia thao tác.
Khi pha thuốc phải thực hiện tại khu vực riêng, dùng khay rửa được hoặc giấy thấm dùng một lần có mặt dưới bằng chất dẻo.
Nhân viên cần mang đầy đủ phương tiện bảo hộ như kính, găng tay dùng một lần, khẩu trang và áo choàng.
Bơm tiêm và bộ dây truyền phải được lắp chắc chắn, tránh rò rỉ.
Sau khi hoàn tất thao tác, phải làm sạch toàn bộ bề mặt tiếp xúc với thuốc, rửa kỹ tay và mặt.
3.2.2 Tiếp xúc và xử lý
Nếu thuốc bắn vào mắt: rửa ngay bằng nhiều nước sạch và tiến hành xử trí y tế thích hợp.
Nếu thuốc tiếp xúc với da: rửa kỹ bằng xà phòng và nước, đồng thời loại bỏ ngay quần áo bị nhiễm thuốc.
Nếu hít phải hoặc nuốt phải thuốc: cần xử trí y tế ngay lập tức.
3.2.3 Hướng dẫn tiêu hủy rác thải
Các vật sắc nhọn phải bỏ vào thùng chuyên dụng.
Dung dịch thuốc và bơm tiêm thải bỏ phải được thấm bằng bông rồi cho vào hai lớp túi polyethylen hàn kín.
Toàn bộ vật tư dùng một lần phải cho vào túi nhựa và tiêu hủy bằng cách thiêu đốt cùng rác thải y tế.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Biluracil 500mg/10ml.
Người bệnh suy dinh dưỡng, suy tủy xương, nhiễm khuẩn nặng.
Người thiếu hụt enzym dihydroxypyrimidine dehydrogenase (DPD).
Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Fludacil điều trị bệnh nhân mắc Carcinom đại tràng
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Tiêu chảy, loét miệng, rối loạn tim mạch và ức chế tủy xương.
5.2 Nghiêm trọng
Sốt, tiêu chảy nặng hoặc kéo dài.
Rối loạn thị giác.
Lú lẫn, rối loạn thăng bằng hoặc giảm khả năng phối hợp vận động cơ.
Viêm loét miệng đau nhiều, nướu đỏ hoặc sưng, kèm khó nuốt, khó nói hoặc khó ăn.
Biểu hiện suy tủy xương như chóng mặt, môi hoặc móng tay nhợt nhạt, nhịp tim nhanh, dễ mệt mỏi hoặc khó thở.
Hội chứng bàn tay - bàn chân với các triệu chứng đau, phồng rộp, chảy máu hoặc phát ban nặng ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.
Biểu hiện tim mạch như đau hoặc tức ngực, đau lan lên hàm hoặc vai, rối loạn nhịp tim, buồn nôn, vã mồ hôi, chóng mặt hoặc khó thở [1].
6 Tương tác
Không dùng Biluracil 500mg/10ml đồng thời với Natalizumab hoặc vắc-xin sống.
Fluorouracil có thể làm tăng nồng độ và tác dụng của một số thuốc như các chất chuyển hóa qua CYP2C9, Carvedilol, Phenytoin, natalizumab và thuốc kháng vitamin K. Leucovorin, sorafenib, gemcitabin và Trastuzumab có thể làm tăng tác dụng của fluorouracil; trong khi sorafenib và echinacea có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
Metronidazol, leucovorin, methotrexat, Allopurinol và cimetidin có thể làm tăng cả hiệu quả chống ung thư và độc tính của fluorouracil.
Fluorouracil không phối hợp với Cisplatin, cytarabin, Diazepam, Carboplatin, Doxorubicin và các anthracyclin khác; khi cần dùng chung phải sử dụng riêng rẽ.
Biluracil 500mg/10ml nên được pha trong dung dịch có tính kiềm, tránh pha chung với các thuốc có tính acid.
Không pha loãng fluorouracil bằng nước cam hoặc nước trái cây do nguy cơ kết tủa và giảm hiệu quả.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Fluorouracil là thuốc có độc tính cao và chỉ số điều trị hẹp, đặc biệt gây độc trên hệ tạo máu và đường tiêu hóa, có thể dẫn đến tử vong. Thuốc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có kinh nghiệm trong hóa trị ung thư. Người bệnh nên được điều trị nội trú, ít nhất trong đợt điều trị đầu tiên.
Cần thông báo cho người bệnh về các nguy cơ độc tính, đặc biệt là tổn thương niêm mạc miệng. Phải thăm khám miệng hàng ngày để phát hiện sớm viêm loét. Khi xuất hiện nôn không kiểm soát, viêm miệng, đau họng, khó nuốt, tiêu chảy, loét hoặc xuất huyết tiêu hóa hay chảy máu bất thường, phải ngừng thuốc ngay.
Leucovorin calci làm tăng độc tính của fluorouracil, do đó cần đặc biệt thận trọng khi phối hợp, nhất là ở người cao tuổi và người suy nhược.
Cần kiểm tra số lượng bạch cầu trước mỗi lần dùng thuốc. Nếu bạch cầu dưới 3.500/mm³ hoặc tiểu cầu dưới 100.000/mm³ phải ngừng điều trị. Khi bạch cầu dưới 2.000/mm³, người bệnh cần được cách ly và áp dụng các biện pháp phòng nhiễm khuẩn.
Người suy dinh dưỡng, suy tủy xương do điều trị trước đó hoặc có thâm nhiễm tủy xương dễ bị ngộ độc nặng hơn. Cần thận trọng ở người đã xạ trị liều cao, dùng thuốc alkyl hóa, hoặc suy gan, suy thận; giảm liều khi cần thiết.
Độc tính tăng rõ ở người thiếu hụt DPD bẩm sinh; phải ngừng thuốc ngay khi xuất hiện triệu chứng liên quan.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Biluracil 1g: Điều trị ung thư đại tràng, trực tràng và dạ dày
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng thuốc Biluracil 500mg/10ml trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể xuất hiện buồn nôn, nôn, tổn thương viêm loét đường tiêu hóa, tiêu chảy, xuất huyết tiêu hóa và ức chế tủy xương, biểu hiện bằng giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc mất bạch cầu hạt.
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho fluorouracil. Khi nghi ngờ quá liều, cần theo dõi công thức máu trong ít nhất 4 tuần; nếu ghi nhận các rối loạn huyết học hoặc biểu hiện bất thường khác, phải tiến hành các biện pháp điều trị và hỗ trợ phù hợp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, không để đông lạnh, ở nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Biluracil 500mg/10ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc UracilSBK 500 của Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha sản xuất, có chứa thành phần Fluorouracil, được chỉ định dùng trong điều trị ung thư biểu mô đại tràng, trực tràng, tuyến vú và dạ dày.
- Thuốc 5 Flucel 500mg/10ml của Công ty Celon Labs sản xuất, chứa thành phần là Fluorouracil, có tác dụng điều trị ung thư dạng đơn trị liệu hoặc dạng kết hợp trong các bệnh ung thư đại tràng, trực tràng, ung thư vú, thực quản, dạ dày, tuyến tụy,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fluorouracil là một thuốc chống chuyển hóa có tác dụng chống ung thư. Thuốc thuộc nhóm dẫn xuất pyrimidin, can thiệp vào quá trình tổng hợp acid nucleic trong pha S của chu kỳ tế bào, từ đó ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào ác tính.
Cơ chế tác dụng chính của fluorouracil được cho là sự hình thành phức hợp bền vững giữa chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc (FdUMP), cofactor folate N5–10-methylenetetrahydrofolate và enzym thymidylate synthase. Sự ức chế enzym này làm giảm tổng hợp thymidylate, dẫn đến rối loạn tổng hợp DNA và RNA và gây chết tế bào. Ngoài ra, fluorouracil còn có thể được gắn vào RNA thay thế uridin triphosphat, tạo RNA bất thường và làm rối loạn tổng hợp protein.
9.2 Dược động học
| Hấp thu | Sinh khả dụng dao động trong khoảng 28-100% |
| Phân bố | Fluorouracil liên kết protein huyết tương khoảng 8-12% |
| Chuyển hóa | Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua quá trình dị hóa, tạo ra các chất chuyển hóa không còn hoạt tính như CO₂, urê và α-fluoro-β-alanin |
| Thải trừ | Khoảng 7-20% liều dùng được bài tiết nguyên dạng qua nước tiểu trong vòng 6 giờ, trong đó phần lớn được thải trừ trong giờ đầu tiên. Phần còn lại được chuyển hóa, chủ yếu tại gan. Thời gian bán thải khoảng 10-20 phút. |
10 Thuốc Biluracil 500mg/10ml giá bao nhiêu?
Thuốc Biluracil 500mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Biluracil 500mg/10ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Biluracil 500mg/10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Biluracil 500mg/10ml chứa fluorouracil - thuốc chống chuyển hóa kinh điển, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư đặc, đặc biệt là ung thư Đường tiêu hóa và ung thư vú
- Dạng dung dịch tiêm 500 mg/10 ml thuận tiện cho tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, dễ điều chỉnh liều theo thể trạng và phác đồ điều trị, phù hợp sử dụng trong bệnh viện dưới sự theo dõi chặt chẽ.
13 Nhược điểm
- Thuốc Biluracil 500mg/10ml có độc tính cao và khoảng điều trị hẹp, dễ gây ức chế tủy xương, rối loạn tiêu hóa và các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng, đòi hỏi theo dõi sát trong suốt quá trình điều trị.
- Chỉ sử dụng được bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm trong hóa trị ung thư, không phù hợp cho điều trị ngoại trú hoặc tự dùng, và cần thận trọng đặc biệt ở người suy nhược, suy gan, suy thận hoặc thiếu hụt enzym DPD.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Cerner Multum (Đăng ngày 4 tháng 8 năm 2025). Fluorouracil (injection), Drugs.com. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2025.

