Biluracil 1g
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | 893114114923 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 20ml |
Hoạt chất | Fluorouracil (5-FU) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thanh626 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần công thức thuốc Biluracil 1g cho 1 lọ dung dịch tiêm bao gồm:
5-Fluorouracil: 1g
Tá dược vừa đủ: 20 ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Biluracil 1g
Biluracil là thuốc gì?
Thuốc Biluracil-1 được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư như: ung thư đại tràng, trực tràng, vú và dạ dày. Hiệu quả điều trị thấp hơn đối với các loại ung thư buồng trứng, cổ tử cung, bàng quang, gan và tụy.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Terzence-2,5 (Methotrexate 2,5mg) - Thuốc điều trị ung thư
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Biluracil 1g
3.1 Liều dùng
Dùng cho người lớn | Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch: Liều dùng dựa trên thể trọng bệnh nhân, nhưng nếu bệnh nhân béo phì hoặc có tình trạng giữ nước như phù cổ trướng, nên tính liều theo trọng lượng lý tưởng. Liều lượng cần điều chỉnh giảm 1/3 hoặc 1/2 nếu bệnh nhân có thể trạng yếu, suy tủy, suy gan, suy thận hoặc sau phẫu thuật lớn. | Điều trị khởi đầu: Truyền tĩnh mạch được ưa chuộng hơn tiêm tĩnh mạch vì ít gây độc hơn. | Truyền tĩnh mạch: Liều 15 mg/kg/ngày, tối đa 1 g mỗi lần, hòa vào 500 ml dung dịch dextrose 5% hoặc Natri clorid 0,9%, truyền với tốc độ 40 giọt/phút trong 4 giờ hoặc từ 30 - 60 phút, hoặc truyền liên tục trong 24 giờ. Liều hàng ngày không quá 1g và có thể kéo dài cho đến khi độc tính xuất hiện hoặc đạt 12-15g trong một đợt điều trị. Khoảng cách giữa các đợt là 4 - 6 tuần. |
Tiêm tĩnh mạch: Liều 12 mg/kg/ngày trong 3 ngày. Nếu không xuất hiện độc tính, có thể tiếp tục với liều 6 mg/kg/ngày vào các ngày thứ 5, 7 và 9. Khi có dấu hiệu ngộ độc, cần ngừng thuốc. | |||
Liều duy trì: 5-15 mg/kg, tiêm tĩnh mạch 1 lần mỗi tuần. | |||
Truyền vào động mạch vùng: Truyền liên tục vào động mạch nuôi khối u cho kết quả tốt hơn so với truyền toàn thân và giảm độc tính. Liều thông thường là 5 - 7,5 mg/kg/ngày. | |||
Phối hợp với xạ trị: Kết hợp xạ trị với Fluorouracil hiệu quả trong một số trường hợp di căn phổi và giúp giảm đau cho các bệnh nhân không thể phẫu thuật. Liều lượng tuân theo phác đồ thông thường. | |||
Dùng cho người cao tuổi | Liều dùng giống người trẻ, tuy nhiên, tỷ lệ tác dụng phụ có thể cao hơn. | ||
Dùng cho trẻ em | Chưa có liều dùng khuyến cáo cho trẻ em. |
3.2 Cách dùng
Chú ý khi thao tác:
- Fluorouracil có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với da và niêm mạc. Chỉ nhân viên được đào tạo về sử dụng thuốc độc tế bào mới được thao tác với thuốc. Phụ nữ mang thai nên tránh tiếp xúc.
- Khi pha chế dung dịch, cần thực hiện ở khu vực riêng, sử dụng khay rửa hoặc giấy thấm một lần có mặt dưới bằng chất dẻo. Phải đeo kính bảo vệ, găng tay dùng một lần, khẩu trang và áo choàng dùng một lần. Bơm tiêm và bộ truyền dịch cần được lắp ráp cẩn thận để tránh rò rỉ.
- Sau khi hoàn thành thao tác, phải vệ sinh sạch các bề mặt và rửa sạch tay, mặt.
Xử lý khi tiếp xúc với thuốc:
- Thuốc vào mắt: Rửa ngay với nhiều nước và tìm kiếm điều trị.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng, bỏ quần áo nhiễm thuốc.
- Hít hoặc uống phải thuốc: Thực hiện các biện pháp xử lý ngay lập tức.
Hướng dẫn tiêu hủy:
- Vật sắc nhọn phải được thu gom vào thùng đựng chuyên dụng.
- Dung dịch phế thải cần thấm bằng bông và đặt trong túi polyethylen kín.
- Các vật dụng dùng một lần cần được đốt cùng với rác thải y tế.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, người suy dinh dưỡng, suy tủy hoặc bị nhiễm khuẩn nặng. phụ nữ có thai và cho con bú. Người thiếu hụt DPD.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc MabThera 100mg/10ml - Thuốc điều trị ung thư
5 Tác dụng phụ
Phản ứng thường gặp | Gồm viêm miệng, viêm thực quản dẫn đến bong tróc và loét, mất cảm giác ngon miệng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, giảm số lượng bạch cầu sau mỗi liệu trình, rụng tóc, viêm da (thường gặp là phát ban, sần ngứa ở tay và chân), ban đỏ quanh khu vực da bị tổn thương khi dùng ngoài. |
Phản ứng ít gặp | Máu: Giảm số lượng các tế bào máu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt. Tim mạch: Đau thắt ngực, thiếu máu cơ tim cục bộ. Hệ tiêu hóa: Loét và chảy máu đường tiêu hóa. Dị ứng: Phản ứng dị ứng toàn thân, sốc phản vệ. Thần kinh: Hội chứng tiểu não cấp (có thể kéo dài ngay cả khi ngưng thuốc), đau đầu, rung giật nhãn cầu. Da: Khô da, tăng nhạy cảm với ánh sáng (gây ban đỏ, tăng sắc tố da, sắc tố tĩnh mạch), nứt nẻ da, hội chứng ban đỏ bàn tay và chân, phồng rộp, đau nhói tay chân. Mắt: Chảy nước mắt, hẹp ống dẫn lệ, thay đổi thị lực, nhạy cảm với ánh sáng. Tâm thần: Mất phương hướng, rối loạn nhận thức. Tác dụng khác: Chảy máu mũi, viêm tĩnh mạch huyết khối, biến đổi móng tay, móng chân (thậm chí rụng móng). [1] |
6 Tương tác
Không dùng Biluracil 1g chung với natalizumab hoặc vắc-xin sống. Fluorouracil có thể làm tăng nồng độ và hiệu quả của một số chất như CYP2C9, Carvedilol, Phenytoin, natalizumab và thuốc kháng vitamin K. Các thuốc như leucovorin, sorafenib, gemcitabin, và Trastuzumab có thể tăng cường tác dụng của Fluorouracil. Tuy nhiên, sorafenib và echinacea có thể làm giảm hiệu quả của Fluorouracil.
Một số thuốc khác như metronidazol, leucovorin, methotrexat, Allopurinol và cimetidin có thể làm tăng tác dụng chống ung thư và độc tính của Fluorouracil. Fluorouracil không kết hợp tốt với Cisplatin, cytarabin, Diazepam, Carboplatin, Doxorubicin và các anthracyclin khác. Khi dùng chung với Fluorouracil, các thuốc này cần được dùng riêng.
Biluracil 1g nên pha trong dung dịch có tính kiềm, tránh trộn với các thuốc có tính acid. Không nên pha loãng Fluorouracil bằng nước cam hoặc nước trái cây vì sẽ gây kết tủa và giảm hấp thu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Fluorouracil là thuốc có độc tính cao, cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị ung thư. Bệnh nhân cần nằm viện trong ít nhất đợt điều trị đầu tiên.
Cần theo dõi tác dụng phụ, đặc biệt là viêm miệng và các triệu chứng khác ở miệng.
Nếu xảy ra nôn, tiêu chảy, loét, hoặc xuất huyết dạ dày, phải ngừng thuốc ngay.
Cần theo dõi số lượng bạch cầu và tiểu cầu trước mỗi lần dùng thuốc. Nếu số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu giảm quá mức, cần ngừng sử dụng thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Nexavar 200mg trị ung thư tế bào biểu mô gan, thận, tuyến giáp
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không được sử dụng Biluracil 1g trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi bệnh nhân dùng quá liều Biluracil 1g, thường gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, viêm loét ở Đường tiêu hóa, tiêu chảy, xuất huyết đường tiêu hóa, và ức chế tủy xương (gây giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt). Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho loại thuốc chống ung thư này. Khi bệnh nhân có dấu hiệu quá liều Fluorouracil, cần theo dõi công thức máu ít nhất 4 tuần, và nếu phát hiện bất thường, cần áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.
7.4 Bảo quản
Tránh ánh sáng, không để đông lạnh, nhiệt độ bảo quản không quá 30°C.
Sau khi pha loãng, dung dịch ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc 5 Flucel 500mg/10ml là sản phẩm có xuất xứ từ Ấn Độ với hoạt chất là Fluorouracil (500mg/10ml). Thuốc được chỉ định điều trị trong các bệnh lý ung thư. Thuốc được đóng gói dạng dung dịch tiêm hộp 5 ampoules 10ml.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fluorouracil là một loại thuốc chống lại quá trình chuyển hóa pyrimidin chứa fluor. Khi tham gia vào con đường chuyển hóa đồng hóa, fluorouracil ngăn chặn quá trình methyl hóa acid deoxyuridylic thành acid thymidylic. Từ đó, thuốc ngăn chặn sự tổng hợp DNA và làm giảm việc hình thành RNA. Do DNA và RNA đóng vai trò quan trọng trong sự phân chia và phát triển của tế bào, sự thiếu hụt thymine do fluorouracil gây ra làm cản trở quá trình phát triển tế bào, dẫn đến sự mất cân bằng và chết tế bào. Thuốc càng hiệu quả hơn đối với các tế bào phát triển nhanh, và sự thâm nhập vào các tế bào này diễn ra nhanh chóng.
9.2 Dược động học
Fluorouracil thường được sử dụng qua tiêm tĩnh mạch và có thời gian bán hủy ngắn. Sau khi tiêm, thuốc phân bố vào khối u, các mô tiêu hóa, tủy xương, và các cơ quan khác trong cơ thể. Mặc dù dễ dàng tan trong mỡ, fluorouracil có khả năng vượt qua hàng rào máu - não và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán hủy trong huyết tương kéo dài từ 16 phút và các sản phẩm chuyển hóa thải qua nước tiểu trong vòng 3 đến 4 giờ.
10 Thuốc Biluracil 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Biluracil 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Biluracil 1g mua ở đâu?
Thuốc Biluracil 1g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Biluracil 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị các loại ung thư như đại tràng, trực tràng, dạ dày và vú.
- Có thể dùng kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả điều trị và giảm đau trong một số trường hợp di căn.
- Liều truyền tĩnh mạch được điều chỉnh theo cân nặng, giúp giảm độc tính.
13 Nhược điểm
- Hiệu quả thấp hơn đối với các loại ung thư buồng trứng, cổ tử cung, bàng quang, gan và tụy.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm suy tủy, viêm loét đường tiêu hóa, và giảm bạch cầu.
- Yêu cầu theo dõi chặt chẽ công thức máu và chức năng gan, thận trong quá trình điều trị.
- Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, cho con bú và những người bị suy tủy nặng.
Tổng 1 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Fluorouracil (injection), Drugs.com. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2024.