Biktarvy 50mg/200mg/25mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Gilead Sciences Inc, Gilead Sciences Inc |
Công ty đăng ký | Gilead Sciences Inc |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Tenofovir, Emtricitabine , Bictegravir |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thanh826 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Biktarvy 50mg/200mg/25mg gồm các thành phần sau:
- Bictegravir hàm lượng 50mg.
- Emtricitabine 200mg.
- Tenofovir alafenamide fumarate 25mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg
Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg Gilead 30 viên được sử dụng để điều trị nhiễm HIV ở người lớn và thanh thiếu niên. Thuốc này là sự kết hợp của ba loại thuốc kháng vi-rút trong một viên duy nhất giúp ức chế vi-rút, giảm tải lượng vi-rút và kiểm soát HIV.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Avonza 300mg/300mg/400mg điều trị nhiễm HIV - 1
3 Hướng dẫn sử dụng thuốc
3.1 Liều dùng
Liều dùng cho người lớn và trẻ em từ 25 kg trở lên
- Liều khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày (chứa 50 mg bictegravir, 200 mg emtricitabine, và 25 mg tenofovir alafenamide), có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Sử dụng cho: Người lớn và trẻ em từ 25 kg trở lên có Độ thanh thải creatinin ≥ 30 mL/phút. Người lớn bị ức chế virus học với độ thanh thải creatinin < 15 mL/phút đang thẩm phân máu. Dùng thuốc sau mỗi lần thẩm phân.
Liều dùng cho trẻ em từ 14 kg đến dưới 25 kg
- Liều khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày (chứa 30 mg bictegravir, 120 mg emtricitabine, và 15 mg tenofovir alafenamide), dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Đối với trẻ không thể nuốt nguyên viên, có thể chia nhỏ viên thuốc và uống trong vòng 10 phút.
Liều dùng cho phụ nữ mang thai
- Liều khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày (chứa 50 mg bictegravir, 200 mg emtricitabine, và 25 mg tenofovir alafenamide), dùng cùng hoặc không cùng thức ăn ở phụ nữ mang thai đã được ức chế vi-rút (tải lượng HIV-1 < 50 bản sao/ml) và đang điều trị ổn định.
- Cần theo dõi chặt chẽ tải lượng vi-rút trong thời gian mang thai.
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc đối với người mẫn cảm với các thành phần trong viên thuốc.
Không sử dụng cho những đối tượng đang sử dụng dofetilide hoặc rifampin.
Chống chỉ định sử dụng thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg cho người bị suy thận nặng (độ thanh thải creatinin ước tính từ 15 đến dưới 30 mL/phút);
Không sử dụng cho bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD; độ thanh thải creatinin ước tính dưới 15 mL/phút không đang chạy thận nhân tạo mãn tính.
Không có tiền sử điều trị thuốc kháng vi-rút và ESRD đang phải chạy thận nhân tạo mãn tính.
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
Những bệnh nhân suy gan nặng.
5 Tác dụng phụ
Hội chứng phục hồi miễn dịch: Hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn, gây ra các triệu chứng mới.
Vấn đề về thận: Có thể gây suy thận, cần xét nghiệm kiểm tra thường xuyên.
Nhiễm toan lactic: Tình trạng nguy hiểm, gây mệt mỏi, đau cơ, khó thở, đau bụng.
Vấn đề về gan: Có thể dẫn đến vàng da, nước tiểu sẫm màu, chán ăn, buồn nôn.
Tác dụng phụ phổ biến: Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu.
6 Tương tác
Thuốc kháng vi-rút khác: Không nên dùng chung với các thuốc kháng vi-rút khác để điều trị HIV-1.
Tác động của Biktarvy lên thuốc khác: Có thể tăng nồng độ thuốc là chất nền của OCT2 và MATE1 (ví dụ, dofetilide) trong máu.
Tác động của thuốc khác lên Biktarvy 50mg/200mg/25mg: Thuốc gây cảm ứng mạnh CYP3A và UGT1A1 có thể giảm hiệu quả của BIKTARVY, còn thuốc ức chế CYP3A và UGT1A1 có thể làm tăng nồng độ BIC.
Thuốc ảnh hưởng chức năng thận: Thuốc ảnh hưởng đến thận (ví dụ, Acyclovir, aminoglycoside) có thể làm tăng nồng độ FTC và tenofovir, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân nên được xét nghiệm viêm gan B trước khi bắt đầu điều trị. Ngừng thuốc có thể gây bùng phát viêm gan nghiêm trọng, nên theo dõi chặt chẽ và điều trị thích hợp nếu cần.
Bệnh nhân có thể phát triển các phản ứng viêm khi hệ miễn dịch phục hồi, cần theo dõi và điều trị nếu xuất hiện các triệu chứng.
Thuốc có thể gây suy thận, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm hoặc dùng thuốc gây độc thận. Cần theo dõi chức năng thận trước và trong quá trình điều trị.
Nhiễm toan lactic và gan to có thể xảy ra, bao gồm các trường hợp tử vong. Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu nhiễm toan lactic hoặc tổn thương gan nghiêm trọng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Efatrio điều trị nhiễm virus HIV-1 ở người từ 12 tuổi trở lên
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Nếu cần thiết phải sử dụng thuốc này cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về tình trạng quá liều Biktarvy ở bệnh nhân. Trong trường hợp quá liều xảy ra, cần theo dõi kỹ bệnh nhân để phát hiện dấu hiệu ngộ độc. Việc điều trị quá liều bao gồm các biện pháp hỗ trợ như theo dõi các chỉ số sinh tồn và đánh giá tình trạng lâm sàng.
Thẩm phân máu có thể loại bỏ khoảng 30% liều Emtricitabine (FTC) sau 3 giờ thẩm phân, với tốc độ dòng máu 400 mL/phút và tốc độ dòng dịch thẩm phân 600 mL/phút. Hiện chưa rõ liệu Emtricitabine có được loại bỏ qua thẩm phân phúc mạc hay không. Tenofovir có thể được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm phân máu với hệ số chiết xuất khoảng 54%.
7.4 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm Biktarvy 50mg/200mg/25mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ bảo quản không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
- Thuốc Acriptega là thuốc kê đơn của thương hiệu Mylan Laboratories Limited sản xuất. Thuốc được bào chế dạng viên nén và hiện đang được bán với giá 1.250.000 VND/ hộp 30 viên.
- Thuốc Tocitaf 50/200/25mg là thuốc kê đơn của thương hiệu Mylan Laboratories Limited sản xuất. Thuốc được bào chế dạng viên nén và hiện nay thuốc Tocitaf đang được bán với giá 1.100.000VND/ hộp 30 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bictegravir: Bictegravir là một chất ức chế quá trình chuyển mạch của enzyme integrase HIV-1 (thuộc nhóm ức chế chuyển mạch integrase, INSTI), một enzyme do HIV-1 mã hóa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép của virus. Việc ức chế integrase ngăn cản sự tích hợp của DNA HIV-1 vào bộ gen của tế bào chủ, qua đó ngăn chặn sự hình thành provirus HIV-1 và sự lây lan của virus.
Emtricitabine: Emtricitabine là một chất tương tự nucleoside tổng hợp của cytidine, sau khi được các enzyme trong tế bào phosphoryl hóa sẽ chuyển thành emtricitabine 5'-triphosphate. Hợp chất này ức chế hoạt động của enzyme HIV-1 RT thông qua việc cạnh tranh với deoxycytidine 5'-triphosphate tự nhiên và được tích hợp vào DNA của virus mới sinh, dẫn đến sự chấm dứt chuỗi. Emtricitabine 5'-triphosphate có tác động ức chế yếu lên các DNA polymerase α, β, Ɛ, và γ ở động vật có vú.
Tenofovir Alafenamide: Tenofovir Alafenamide là tiền chất phosphonamidate của tenofovir, một chất tương tự 2′-deoxyadenosine monophosphate. Sau khi vào cơ thể, tenofovir alafenamide thẩm thấu vào tế bào và được chuyển hóa nội bào thành tenofovir nhờ sự thủy phân bởi enzyme cathepsin A. Tenofovir sau đó tiếp tục được phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphate, hợp chất hoạt động chính, có khả năng ức chế sự sao chép của HIV-1 bằng cách tích hợp vào DNA của virus nhờ enzyme HIV RT, dẫn đến chấm dứt chuỗi DNA. Tenofovir diphosphate có tác động ức chế yếu các DNA polymerase của động vật có vú, bao gồm cả DNA polymerase ty thể γ, và không gây độc cho ty thể trong các thử nghiệm nuôi cấy tế bào. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thời gian để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (T_max) của Bictegravir từ 2-4 giờ, Emtricitabine từ 1,5-2 giờ, và Tenofovir Alafenamide từ 0,5-2 giờ. Dùng kèm bữa ăn nhiều chất béo có tác động khác nhau đến các thành phần: Bictegravir tăng AUC (Diện tích dưới đường cong) khoảng 24%, Emtricitabine giảm nhẹ (4%), và Tenofovir Alafenamide tăng đáng kể (63%).
Phân bố: Bictegravir liên kết với protein huyết tương hơn 99%, trong khi Emtricitabine ít liên kết (<4%) và Tenofovir Alafenamide khoảng 80%. Tỷ lệ máu/huyết tương của các thành phần là: Bictegravir 0,64, Emtricitabine 0,6, và Tenofovir Alafenamide 1,0.
Chuyển hóa: Bictegravir chủ yếu chuyển hóa qua CYP3A và UGT1A1. Emtricitabine không bị chuyển hóa đáng kể, trong khi Tenofovir Alafenamide được thủy phân bởi cathepsin A và carboxylesterase 1 (CES1) thành Tenofovir, sau đó phosphoryl hóa thành Tenofovir diphosphate – chất có hoạt tính.
Thải trừ: Bictegravir được thải trừ qua phân (60,3%) và nước tiểu (35%). Emtricitabine thải chủ yếu qua thận với 70% qua nước tiểu, trong khi Tenofovir Alafenamide được thải trừ qua phân (31,7%) và ít qua nước tiểu (<1%). Thời gian bán hủy của Bictegravir là 17,3 giờ, Emtricitabine 10,4 giờ, và Tenofovir Alafenamide 0,51 giờ (thời gian bán hủy của Tenofovir diphosphate trong tế bào đơn nhân máu ngoại vi kéo dài 150-180 giờ).
10 Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facaebook.
11 Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg mua ở đâu?
Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Biktarvy 50mg/200mg/25mg cung cấp một liệu pháp điều trị HIV-1 đầy đủ trong một viên thuốc duy nhất mỗi ngày, giúp giảm bớt số lượng thuốc mà bệnh nhân cần dùng, tạo sự tiện lợi và dễ tuân thủ điều trị.
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm toan lactic và vấn đề về thận hoặc gan tuy hiếm gặp nhưng có thể được phát hiện sớm và kiểm soát thông qua các xét nghiệm thường xuyên, đảm bảo an toàn cho người dùng.
13 Nhược điểm
- Một số tác dụng phụ thường gặp của thuốc Biktarvy bao gồm tiêu chảy, buồn nôn và đau đầu, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dùng trong thời gian điều trị.
Tổng 13 hình ảnh