1 / 5
thuoc biginol 2 5mg 2 R7340

Biginol 2.5mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược Hậu Giang - DHG, Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
Công ty đăng kýCông Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang
Số đăng ký893110359924
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtBisoprolol
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmak3288
Chuyên mục Thuốc Tim Mạch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần 

Hoạt chất: Bisoprolol fumarat với hàm lượng tương đương 2,5 mg Bisoprolol trong mỗi viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Biginol 2.5mg

Biginol 2.5mg được chỉ định trong điều trị suy tim mạn tính ổn định có giảm chức năng tâm thu thất trái, sử dụng phối hợp với các thuốc điều trị chuẩn như: thuốc ức chế men chuyển (ACEI), thuốc lợi tiểu và glycosid trợ tim khi thích hợp.

Thuốc Biginol 2.5mg điều trị suy tim mạn tính ổn định
Thuốc Biginol 2.5mg điều trị suy tim mạn tính ổn định

3 Cách dùng – Liều dùng của thuốc Biginol 2.5mg

3.1 Cách dùng

Uống thuốc Biginol 2.5mg một lần vào buổi sáng, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền viên.

3.2 Liều dùng

Giai đoạn chỉnh liều (titration):
Điều trị Bisoprolol trong suy tim mạn cần tăng liều từ từ theo từng bước, tùy khả năng dung nạp của bệnh nhân:

  • 1,25 mg x 1 lần/ngày trong 1 tuần
  • Sau đó tăng lên 2,5 mg x 1 lần/ngày trong 1 tuần
  • Tiếp theo 3,75 mg x 1 lần/ngày trong 1 tuần
  • Sau đó 5 mg x 1 lần/ngày trong 4 tuần
  • Tiếp theo 7,5 mg x 1 lần/ngày trong 4 tuần

Liều duy trì: 10 mg Bisoprolol x 1 lần/ngày.

Liều tối đa khuyến cáo: 10 mg/ngày.

Trong suốt giai đoạn chỉnh liều, cần theo dõi sát huyết áp, nhịp tim và các dấu hiệu suy tim tiến triển. Các triệu chứng không mong muốn có thể xuất hiện ngay trong những ngày đầu điều trị.

3.2.1 Điều chỉnh liều

  • Nếu bệnh nhân không dung nạp liều tối đa, có thể giảm liều từ từ đến mức phù hợp.
  • Trường hợp xuất hiện suy tim nặng hơn, hạ huyết áp hoặc chậm nhịp tim, cần đánh giá lại phác đồ điều trị phối hợp. Có thể giảm liều Bisoprolol tạm thời hoặc ngừng thuốc khi cần thiết.
  • Khi tình trạng bệnh ổn định trở lại, nên cân nhắc dùng lại và điều chỉnh liều tăng dần.

Lưu ý: Không nên ngừng Bisoprolol đột ngột. Nếu cần ngưng thuốc, phải giảm liều từ từ để tránh làm nặng thêm tình trạng suy tim.

Điều trị suy tim mạn tính bằng Bisoprolol thường là điều trị lâu dài.

Suy gan hoặc suy thận: Chưa có đầy đủ dữ liệu dược động học ở bệnh nhân suy tim mạn kèm suy gan hoặc suy thận. Việc tăng liều cần thực hiện thận trọng.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em: Chưa có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Biginol 2.5mg cho bệnh nhân suy tim mạn tính kèm theo các tình trạng sau:

  • Suy tim cấp hoặc suy tim mất bù cần dùng thuốc tăng co bóp cơ tim đường tiêm truyền
  • Sốc tim
  • Block nhĩ – thất độ II hoặc độ III
  • Hội chứng suy nút xoang, block xoang – nhĩ
  • Nhịp tim chậm có triệu chứng
  • Hạ huyết áp có triệu chứng
  • Hen phế quản nặng
  • Bệnh tắc nghẽn động mạch ngoại biên nặng hoặc hội chứng Raynaud thể nặng
  • U tủy thượng thận chưa được điều trị
  • Nhiễm toan chuyển hóa
  • Quá mẫn với Bisoprolol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc A.T Bisoprolol 2.5mg - Điều trị tăng huyết áp

5 Tương tác 

Thuốc đối kháng calci nhóm Verapamil và diltiazem: có thể làm giảm sức co bóp cơ tim và làm chậm dẫn truyền nhĩ – thất. Đặc biệt, tiêm tĩnh mạch verapamil ở bệnh nhân đang dùng thuốc chẹn beta có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng và block nhĩ – thất.

Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (như quinidin, Disopyramid, lidocain, Phenytoin, Flecainid, Propafenon): có thể kéo dài thời gian dẫn truyền nhĩ – thất và làm tăng tác dụng ức chế co bóp cơ tim.

Thuốc hạ huyết áp tác động trung ương (clonidin, Methyldopa, moxonidin, rilmenidin): khi dùng đồng thời có thể làm nặng thêm suy tim do giảm trương lực giao cảm. 

Thuốc đối kháng calci nhóm dihydropyridin (felodipin, Amlodipin): có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và suy giảm chức năng bơm của tim ở bệnh nhân suy tim.

Thuốc chống loạn nhịp nhóm III (Amiodaron): có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền nhĩ – thất.

Thuốc chẹn beta dùng tại chỗ (ví dụ thuốc nhỏ mắt điều trị tăng nhãn áp): có thể cộng gộp tác dụng toàn thân với Bisoprolol.

Thuốc cường phó giao cảm: làm tăng nguy cơ chậm nhịp tim và rối loạn dẫn truyền nhĩ – thất.

Insulin và thuốc điều trị đái tháo đường đường uống: làm tăng tác dụng hạ đường huyết; Bisoprolol có thể che lấp các dấu hiệu cảnh báo hạ đường huyết.

Thuốc gây mê: làm giảm đáp ứng nhịp tim nhanh phản xạ và tăng nguy cơ hạ huyết áp.

Glycosid trợ tim (digitalis): làm chậm nhịp tim và kéo dài dẫn truyền nhĩ – thất.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Bisoprolol.

Thuốc cường giao cảm beta (isoprenalin, dobutamin): có thể làm giảm hiệu quả điều trị của cả hai thuốc khi dùng chung.

Thuốc cường giao cảm tác động lên cả thụ thể alpha và beta (noradrenalin, adrenalin): có thể gây tăng huyết áp và làm nặng thêm triệu chứng thiếu máu chi ngoại biên; tương tác này ít gặp hơn với thuốc chẹn beta chọn lọc.

Các thuốc có khả năng làm hạ huyết áp (thuốc chống trầm cảm ba vòng, barbiturat, phenothiazin…): làm tăng nguy cơ tụt huyết áp.

6 Tác dụng phụ 

6.1 Trên hệ tim mạch

Thường gặp nhất là giảm nhịp tim, đặc biệt ở giai đoạn khởi trị.

Có thể gặp tình trạng suy tim nặng lên ở một số bệnh nhân.

Ít gặp hơn là rối loạn dẫn truyền nhĩ – thất.

6.2 Trên hệ thần kinh trung ương

Người bệnh có thể cảm thấy choáng váng, đau đầu, nhất là khi mới dùng thuốc.

Hiếm gặp các trường hợp ngất hoặc mất ý thức thoáng qua.

6.3 Trên mắt và giác quan

Giảm tiết nước mắt có thể xảy ra, cần lưu ý ở người đeo kính áp tròng.

Rất hiếm gặp các biểu hiện kích ứng mắt như viêm kết mạc.

Một số trường hợp hiếm ghi nhận giảm thính lực thoáng qua.

6.4 Trên hệ hô hấp

Ở bệnh nhân có tiền sử hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, thuốc có thể gây co thắt phế quản.

Hiếm gặp tình trạng viêm mũi dị ứng.

6.5 Trên hệ tiêu hóa

Các rối loạn tiêu hóa thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.

Những triệu chứng này thường nhẹ và có thể tự cải thiện khi tiếp tục điều trị..

6.6 Trên da và mô dưới da

Có thể xuất hiện các phản ứng quá mẫn như ngứa, phát ban, đỏ da hoặc phù mạch.

Rất hiếm gặp hiện tượng rụng tóc.

Thuốc chẹn beta có thể khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh vẩy nến ở người có cơ địa nhạy cảm.

6.7 Trên hệ cơ xương

Một số bệnh nhân có thể cảm thấy yếu cơ hoặc chuột rút.

6.8 Trên mạch máu

Thường gặp cảm giác lạnh hoặc tê đầu chi.

Có thể xảy ra hạ huyết áp, đôi khi là hạ huyết áp tư thế.

6.9 Trên toàn thân

Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, nhất là trong giai đoạn đầu điều trị.

6.10 Trên gan mật

Hiếm gặp tình trạng viêm gan hoặc tăng men gan.

6.11 Trên hệ sinh dục

Một số trường hợp hiếm ghi nhận rối loạn cương dương.

6.12 Trên tâm thần

Có thể xuất hiện rối loạn giấc ngủ hoặc thay đổi tâm trạng.

Hiếm gặp hơn là ác mộng hoặc ảo giác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản 

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Điều trị suy tim mạn tính ổn định bằng Bisoprolol bắt buộc phải khởi đầu bằng giai đoạn chỉnh liều tăng dần, nhằm giảm nguy cơ xuất hiện các phản ứng bất lợi trên tim mạch.

Ở bệnh nhân mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ, việc ngừng Bisoprolol không được thực hiện đột ngột, trừ khi có chỉ định y khoa rõ ràng, do có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh tim. Cả quá trình bắt đầu điều trị và ngừng thuốc đều cần được theo dõi lâm sàng chặt chẽ.

Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng Bisoprolol trong điều trị suy tim ở bệnh nhân đồng thời mắc các bệnh lý sau, do đó cần đặc biệt thận trọng:

  • Đái tháo đường phụ thuộc insulin (typ 1)
  • Suy thận nặng
  • Suy gan nặng
  • Bệnh cơ tim hạn chế
  • Bệnh tim bẩm sinh
  • Bệnh van tim thực thể có ảnh hưởng huyết động đáng kể
  • Nhồi máu cơ tim xảy ra trong vòng 3 tháng gần đây.

Mặc dù thuốc chẹn beta chọn lọc beta1 ít ảnh hưởng đến chức năng hô hấp hơn thuốc không chọn lọc, Bisoprolol vẫn nên tránh sử dụng ở bệnh nhân có bệnh tắc nghẽn đường thở, trừ khi thật sự cần thiết về mặt lâm sàng.

Bệnh nhân vẩy nến hoặc có tiền sử vẩy nến chỉ nên dùng Bisoprolol sau khi đã cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ

Ở bệnh nhân u tủy thượng thận (u tế bào ưa Crom), chỉ sử dụng Bisoprolol sau khi đã được phong tỏa thụ thể alpha đầy đủ

Bisoprolol có thể che lấp các triệu chứng của cường giáp, cần theo dõi cẩn thận trên các đối tượng này

Tinh bột mì trong thuốc chỉ chứa lượng gluten rất thấp, nhìn chung không gây hại cho người mắc bệnh Celiac; tuy nhiên, bệnh nhân dị ứng với lúa mì không nên sử dụng

Thuốc Biginol 2.5mg chứa dưới 1 mmol natri (23 mg) mỗi viên, được xem là không đáng kể về hàm lượng natri

7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ nên sử dụng Biginol 2.5mg trong thai kỳ khi thật sự cần thiết. Nếu phải điều trị, cần theo dõi sát lưu lượng máu tử cung và sự phát triển của thai. Trẻ sơ sinh cần được giám sát chặt chẽ trong 3 ngày đầu sau sinh.

Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Bisoprolol có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, không khuyến cáo cho con bú trong thời gian điều trị bằng Biginol 2.5mg.

7.3 Quá liều và cách xử trí

Triệu chứng quá liều: Quá liều Biginol 2.5mg có thể gây chậm nhịp tim, hạ huyết áp, block nhĩ – thất, co thắt phế quản, suy tim cấp và hạ đường huyết. Một số trường hợp dùng liều rất cao đã được báo cáo với biểu hiện chậm nhịp và tụt huyết áp, đa số bệnh nhân hồi phục hoàn toàn khi được xử trí thích hợp. Bệnh nhân suy tim thường nhạy cảm hơn với quá liều.

Khi xảy ra quá liều, cần ngừng Bisoprolol ngay và tiến hành điều trị hỗ trợ theo triệu chứng:

  • Chậm nhịp tim: tiêm Atropin tĩnh mạch; nếu không đáp ứng, cân nhắc isoprenalin hoặc đặt máy tạo nhịp tạm thời
  • Hạ huyết áp: truyền dịch và sử dụng thuốc vận mạch; glucagon tĩnh mạch có thể có lợi
  • Block nhĩ – thất độ II–III: theo dõi chặt chẽ, dùng isoprenalin hoặc đặt máy tạo nhịp
  • Suy tim cấp nặng: lợi tiểu tĩnh mạch, thuốc tăng co bóp cơ tim, thuốc giãn mạch
  • Co thắt phế quản: dùng thuốc giãn phế quản thích hợp
  • Hạ đường huyết: truyền Glucose tĩnh mạch

7.4 Bảo quản

Bảo quản Biginol 2.5mg nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zentobiso 5mg điều trị bệnh cao huyết áp, tim mạch

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học 

Bisoprolol là thuốc chẹn thụ thể beta1-adrenergic có tính chọn lọc cao, không có hoạt tính cường giao cảm nội tại và không có đặc tính ổn định màng tế bào. Thuốc ưu tiên tác động lên thụ thể beta1 tại tim, giúp làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim và giảm nhu cầu oxy cơ tim.

Bisoprolol chỉ có ái lực rất thấp với thụ thể beta2 nằm ở cơ trơn phế quản, mạch máu và các thụ thể beta2 tham gia điều hòa chuyển hóa. Nhờ đó, thuốc ít ảnh hưởng đến đường thở và chuyển hóa, đặc biệt khi dùng trong phạm vi liều điều trị. Tính chọn lọc beta1 của Bisoprolol vẫn được duy trì ngay cả khi sử dụng ở liều cao hơn liều điều trị thông thường.[1].

8.2 Dược động học

Hấp thu: Bisoprolol được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng xấp xỉ 90% sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu của thuốc.

Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 3,5 L/kg. Khoảng 30% Bisoprolol gắn với protein huyết tương

Chuyển hóa và thải trừ: Bisoprolol được đào thải khỏi cơ thể thông qua hai con đường tương đương nhau: Khoảng 50% được chuyển hóa tại gan thành các chất không còn hoạt tính và sau đó bài tiết qua thận Khoảng 50% còn lại được thải trừ qua thận ở dạng chưa chuyển hóa

Độ thanh thải toàn phần của thuốc vào khoảng 15 L/giờ. Thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 10 đến 12 giờ, đủ để duy trì hiệu quả điều trị trong 24 giờ với liều dùng một lần mỗi ngày.

9 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm Biginol 2.5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Bisoprolol 2,5mg Tablets Stella là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Bisoprolol, bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Sản phẩm do Stellapharm sản xuất và đăng ký, lưu hành với số đăng ký VD-32399-19, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam.

BISCAPRO 2,5 là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Bisoprolol, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng trong điều trị các bệnh lý tim mạch theo chỉ định của bác sĩ. Sản phẩm do Pymepharco sản xuất và đăng ký, mang số đăng ký VD-28288-17, được đóng gói dưới dạng hộp 2 vỉ x 14 viên.

10 Thuốc Biginol 2.5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Biginol 2.5mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Biginol 2.5mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc Biginol 2.5mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Tính chọn lọc cao trên thụ thể beta1, giúp tác động chủ yếu lên tim, hạn chế ảnh hưởng lên phế quản và chuyển hóa so với các thuốc chẹn beta không chọn lọc.
  • Thời gian tác dụng kéo dài, cho phép dùng 1 lần mỗi ngày, giúp tăng tuân thủ điều trị.
  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng, thuận tiện cho điều trị lâu dài.

13 Nhược điểm

  • Cần giai đoạn chỉnh liều chặt chẽ, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, đòi hỏi theo dõi y tế sát trong giai đoạn khởi trị.
  • Có thể gây chậm nhịp tim, hạ huyết áp hoặc làm nặng suy tim thoáng qua, nhất là khi tăng liều nhanh.

Tổng 5 hình ảnh

thuoc biginol 2 5mg 2 R7340
thuoc biginol 2 5mg 2 R7340
thuoc biginol 2 5mg 4 C0076
thuoc biginol 2 5mg 4 C0076
thuoc biginol 2 5mg 3 M5262
thuoc biginol 2 5mg 3 M5262
thuoc biginol 2 5mg 5 T7018
thuoc biginol 2 5mg 5 T7018
thuoc biginol 2 5mg 6 E1645
thuoc biginol 2 5mg 6 E1645

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Biginol 2.5mg. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này không có đơn bác sĩ mua được không nhỉ

    Bởi: phạm thị hồng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, thuốc này cần có đơn của bác sĩ mới mua được nhé ạ chị

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Biginol 2.5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Biginol 2.5mg
    TT
    Điểm đánh giá: 5/5

    tư vấn nhanh hàng có nguồn ngốc rõ ràng chăm sóc khách hàng rất chu đáo .ok cho 5 sao

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789