1 / 7
bigemax 1g 1 F2656

Bigemax 1g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 109 Còn hàng
Thương hiệuDược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Số đăng kýQLĐB-360-12
Dạng bào chếThuốc tiêm đông khô
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô
Hoạt chấtGemcitabine
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthanh625
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 87 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi lọ bột đông khô Bigemax 1g chứa:

Gemcitabin hydrocloride tương đương với Gemcitabin: 1 g

Tá dược vừa đủ: 1 lọ

Dạng bào chế: Bột đông khô để pha tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bigemax 1g

Bigemax là thuốc gì?

Bigemax 1g
Thuốc Bigemax 1g: Giải pháp trong điều trị ung thư phổi, tụy và vú

Thuốc Bigemax có các chỉ định sau:

  • Điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
  • Ung thư tuyến tụy, kể cả ở bệnh nhân kháng với 5-FU
  • Ung thư bàng quang, ung thư vú

Các tác dụng khác: Gemcitabin còn hiệu quả với các loại ung thư như ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển, ung thư tuyến tiền liệt, buồng trứng và vú. Thuốc cũng có phản ứng nhất định trong điều trị ung thư bàng quang và thận giai đoạn muộn.

Bệnh nhân sử dụng Gemcitabin có thể cải thiện triệu chứng lâm sàng hoặc kéo dài thời gian sống, hoặc cả hai.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Afakaso 40mg Afatinib Tablets - Thuốc điều trị ung thư phổi 

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Bigemax 1g

3.1 Liều dùng

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏĐơn trị liệuỞ người lớn, liều khuyến cáo là 1000 mg/m², truyền tĩnh mạch trong 30 phút, lặp lại hàng tuần trong 3 tuần. Sau đó nghỉ một tuần và tiếp tục chu kỳ 4 tuần. Giảm liều tùy thuộc vào mức độ độc tính.
Kết hợp trị liệu: Ở người lớn, Gemcitabin phối hợp với cisplatin theo hai phác đồChu kỳ 3 tuần: Truyền Gemcitabin 1250 mg/m² trong 30 phút vào ngày 1 và 8 của mỗi chu kỳ 21 ngày. Cisplatin liều 75-100 mg/m² vào ngày 1. Giảm liều theo mức độ độc tính của bệnh nhân.
Chu kỳ 4 tuần: Truyền Gemcitabin 1000 mg/m² vào các ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 28 ngày. Cisplatin liều 75-100 mg/m² vào ngày 1 của chu kỳ 21 ngày, sau khi dùng Gemcitabin.
Ung thư tuyến tụyNgười lớn dùng liều 1000 mg/m², truyền tĩnh mạch trong 30 phút mỗi tuần 3 lần, sau đó nghỉ một tuần. Chu kỳ lặp lại 4 tuần.
Ung thư bàng quangĐơn trị liệuLiều khuyến cáo là 1250 mg/m², truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào các ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 28 ngày. Chu kỳ lặp lại sau 4 tuần.
Kết hợpỞ người lớn, Gemcitabin phối hợp với cisplatin với liều 1000 mg/m², truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào các ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 28 ngày. Cisplatin 70 mg/m² dùng vào ngày 1 sau Gemcitabin hoặc ngày 2 của chu kỳ.
Ung thư vúTrong điều trị kết hợp với paclitaxel, Gemcitabin 1250 mg/m² truyền tĩnh mạch vào các ngày 1 và 8 của chu kỳ 21 ngày. Paclitaxel (175 mg/m²) truyền tĩnh mạch vào ngày 1, sau khi dùng Gemcitabin.

3.2 Cách dùng

Chỉ dùng Dung dịch Sodium Chloride 0,9% không chất bảo quản để pha Gemcitabin. Không pha lẫn với thuốc khác.

Pha Gemcitabin với nồng độ tối đa 40 mg/ml.

Pha với ít nhất 5 ml Sodium Chloride cho lọ 200 mg hoặc 25 ml cho lọ 1 g.

Bảo quản dung dịch pha ở 15-30°C trong vòng 24 giờ và không bảo quản trong tủ lạnh. [1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng khi bệnh nhân mẫn cảm với Gemcitabin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tarceva 150mg Erlotinib - Ngừa & điều trị ung thư tụy, phổi 

5 Tác dụng phụ

Máu: Do gemcitabin gây ức chế tủy xương, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu. Tủy xương thường bị ức chế từ mức độ nhẹ đến trung bình, và tình trạng tăng nhu cầu truyền máu đã được ghi nhận trong các báo cáo.

Đường tiêu hóa: Một số bệnh nhân (khoảng 2/3) có thể gặp phải tình trạng tăng men gan, nhưng thường nhẹ và không cần ngưng thuốc. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ đối với những bệnh nhân có suy giảm chức năng gan.

Buồn nôn và nôn: Khoảng 1/3 số bệnh nhân gặp tình trạng buồn nôn hoặc nôn. Khoảng 20% có thể điều trị bằng thuốc chống nôn nếu xuất hiện tác dụng phụ này.

Thận: Khoảng một nửa số bệnh nhân có thể gặp phải hiện tượng tăng protein niệu hoặc bài tiết protein trong nước tiểu. Tình trạng này thường không đi kèm với thay đổi đáng kể về creatinin hoặc BUN, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng gemcitabin cho bệnh nhân có suy giảm chức năng thận.

Dị ứng: Khoảng 25% bệnh nhân có thể gặp phải phát ban, trong đó khoảng 10% là ban kèm ngứa. Tình trạng này thường nhẹ và có thể điều trị được bằng cách giảm liều hoặc dùng thuốc chống dị ứng.

Phù phổi: Khoảng 1% bệnh nhân có thể gặp phải phù phổi sau khi truyền gemcitabin, tuy nhiên tình trạng này thường nhẹ và tự hết sau một thời gian ngắn mà không cần can thiệp y tế.

Phản ứng thoáng qua: Sau khi ngưng truyền, khoảng 10% bệnh nhân gặp khó thở trong một thời gian ngắn, nhưng điều này thường không kéo dài và có thể tự hết mà không cần điều trị đặc biệt.

Rối loạn tiêu hóa: Các triệu chứng như nôn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón đã được ghi nhận ở một số bệnh nhân. Các triệu chứng này có thể đi kèm với đau bụng, viêm miệng, hoặc viêm thực quản, nhưng thường nhẹ.

Tác dụng phụ trên hệ tim mạch: Phù nề và phù phổi cũng có thể xuất hiện, mặc dù tỷ lệ rất thấp (1%). Một số bệnh nhân có thể xuất hiện tình trạng huyết khối hoặc viêm tĩnh mạch, nhưng thường hiếm gặp.

Các biến chứng khác: nhồi máu cơ timrối loạn đông máu đã được báo cáo trong một số trường hợp, tuy nhiên không có bằng chứng rõ ràng về việc gemcitabin gây độc trực tiếp lên tim.

Như vậy, phần lớn các tác dụng phụ của gemcitabin có thể kiểm soát được và thường không kéo dài hoặc nặng nề, nhưng cần chú ý đặc biệt đến các bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ cao về tim mạch, thận, hoặc phổi. [2] 

6 Tương tác 

Một nghiên cứu trên 14 bệnh nhân ung thư phổi cho thấy việc sử dụng paclitaxel trước gemcitabin có thể làm giảm khả năng thanh thải, thể tích phân bố và biến đổi dược động học của gemcitabin. Điều này có thể làm tăng nồng độ gemcitabin trong huyết tương cao hơn so với mức bình thường. Tuy nhiên, vẫn chưa có mối quan hệ rõ ràng giữa sự thay đổi này với hiệu quả hoặc độc tính của thuốc trong lâm sàng.

Trong một thử nghiệm khác, gemcitabin được kết hợp với các phác đồ điều trị ung thư, bao gồm liệu pháp etoposid và bleomycin. Kết quả cho thấy các liệu pháp này mang lại hiệu quả tốt trong một số trường hợp.

Hiện chưa có đủ bằng chứng để đưa ra chế độ tối ưu cho việc kết hợp gemcitabin với xạ trị.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đối với bệnh nhân suy tủy xương, cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng gemcitabin vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ giảm sút khả năng tạo máu của tủy. Việc điều chỉnh liều lượng hoặc ngưng thuốc có thể cần thiết nếu xuất hiện các dấu hiệu suy giảm tủy nặng. Kiểm tra số lượng tiểu cầu, bạch cầu, và bạch cầu hạt trước mỗi liều dùng để đánh giá độc tính. Nếu phát hiện dấu hiệu độc tính, cần giảm hoặc tạm dừng liều.

Theo dõi chức năng gan và thận, bao gồm transaminase và creatinin huyết thanh.

Người cao tuổi: Gemcitabin dung nạp tốt ở bệnh nhân trên 65 tuổi và không cần điều chỉnh liều.

Suy thận hoặc gan: Thận trọng sử dụng Gemcitabin cho bệnh nhân suy thận hoặc gan.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Alecensa 150mg điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên dùng gemcitabin cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú vì thuốc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.

7.3 Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc

Gemcitabin có thể gây tình trạng buồn ngủ, mệt mỏi từ nhẹ đến trung bình, do đó cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Với liều 5,7g truyền tĩnh mạch (trong 30 phút mỗi 2 tuần) thì độc tính của thuốc trên lâm sàng chấp nhận được.

Vì không có thuốc giải độc khi quá liều nên cần theo dõi số lượng tế bào máu của bệnh nhân khi nghi ngờ quá liều. Sử dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ẩm, nhiệt độ từ 15-30°C.

8 Sản phẩm thay thế

Gemzar 200mg là sản phẩm của công ty Eli Lilly (Mỹ). Thuốc có hoạt chất là Gemcitabin hàm lượng 200mg (dạng dược dụng là Gemcitabin hydroclorid). Giá của sản phẩm là 850.000 đồng (hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm).

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Gemcitabin, tên khoa học đầy đủ là 2'-deoxy-2', 2'-difluorocytidine monohydrochloride (đồng phân beta), được sử dụng trong điều trị ung thư. Sau khi vào tế bào, gemcitabin được chuyển hóa bởi enzym nucleoside kinase thành dạng diphosphat (dFdCDP) và triphosphat (dFdCTP), là những chất có hoạt tính. Các chất này tác động lên quá trình tổng hợp ADN của tế bào.

dFdCDP ức chế enzym ribonucleotide reductase, một enzym quan trọng trong quá trình tạo ra deoxynucleoside triphosphat, đặc biệt là dCTP, cần thiết cho tổng hợp ADN. Kết quả là giảm nồng độ dCTP trong tế bào.

dFdCTP cạnh tranh với dCTP để gắn vào chuỗi ADN đang được tổng hợp, ngăn cản sự tiếp tục của chuỗi ADN. Quá trình này làm ADN polymerase epsilon không thể kéo dài chuỗi ADN, dẫn đến sự ngừng phân chia tế bào. Cuối cùng, các tế bào ung thư chết thông qua quá trình chết theo chương trình (apoptosis).

9.2 Dược động học

Nghiên cứu dược động học của gemcitabin đã được tiến hành trên 353 bệnh nhân, trong đó có 121 nam và 232 nữ, độ tuổi từ 29 đến 79. Khoảng 45% trong số này mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Khi sử dụng gemcitabin với liều lượng từ 500-2592 mg/m², truyền trong 0,4-1,2 giờ, các thông số dược động học được ghi nhận như sau:

  • Độ thanh thải trung bình của thuốc là 0,4 l/phút/m².
  • Thể tích phân bố trung bình là 47,4 l/m².
  • Thời gian bán hủy của thuốc trong huyết tương khoảng từ 42 đến 84 phút.
  • Phân bố thuốc khác nhau giữa nam và nữ, với độ thanh thải của nữ thấp hơn nam khoảng 25%.
  • Khoảng 10% liều thuốc được thải qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi trong vòng 24 giờ đầu.
  • Gemcitabin được bài tiết chủ yếu qua thận và chuyển hóa chủ yếu thành các chất không hoạt tính. Các chất chuyển hóa này không thẩm thấu qua hàng rào máu não.

10 Thuốc Bigemax 1g giá bao nhiêu?

Thuốc Bigemax 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Bigemax 1g mua ở đâu?

Thuốc Bigemax 1g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bigemax 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư phổi không tế bào nhỏ, tuyến tụy, vú và bàng quang.
  • Cải thiện triệu chứng lâm sàng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
  • Có thể sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với các liệu pháp khác như cisplatin hoặc paclitaxel.

13 Nhược điểm 

  • Có nhiều tác dụng phụ tiềm ẩn như buồn nôn, giảm tế bào máu, tăng men gan, và ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Phản ứng thoáng qua như khó thở và phù nề có thể xảy ra sau truyền.
  • Cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận và bệnh nhân có tiền sử tim mạch.

Tổng 7 hình ảnh

bigemax 1g 1 F2656
bigemax 1g 1 F2656
bigemax 1g 2 T7031
bigemax 1g 2 T7031
bigemax 1g 4 C1680
bigemax 1g 4 C1680
bigemax 1g 6 R7556
bigemax 1g 6 R7556
bigemax 1g 7 M4578
bigemax 1g 7 M4578
bigemax 1g 8 R7237
bigemax 1g 8 R7237
bigemax 1g 9 Q6225
bigemax 1g 9 Q6225

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tải và xem bản PDF đầy đủ tại đây.
  2. ^ Chuyên gia Drugs. Gemcitabine, Drugs.com. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này ko phải hàng ngoại hả?

    Bởi: Hậu vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Bigemax là sản phẩm của Việt Nam do Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất ạ. Cảm ơn bạn đã quan tâm

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Bigemax 1g 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Bigemax 1g
    H
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhân viên tư vấn ổn

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633