Bifopezon 2g Bidiphar
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty Dược & trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
Công ty đăng ký | Công ty Dược & trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
Số đăng ký | VD-35406-21 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | cefoperazon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0946 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Bifopezon 2g Bidiphar gồm có:
- Cefoperazon hàm lượng 2g
(Dưới dạng Cefoperazon natri)
- Tá dược vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bifopezon 2g Bidiphar
Thuốc Bifopezon 2g chứa hoạt chất Cefoperazon, một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.[1]
- Viêm phúc mạc, viêm túi mật.
- Viêm mô tế bào, nhiễm trùng do bỏng và các nhiễm khuẩn da-mô mềm khác.
- Nhiễm trùng huyết.
- Viêm vùng chậu, viêm cổ tử cung.
- Nhiễm khuẩn xương khớp như viêm xương, viêm khớp.
- Viêm bàng quang. viêm thận-bể thận.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefopefast 2000 Hộp 10 lọ giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bifopezon 2g Bidiphar
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường: dùng 1-2 g mỗi 12 giờ, dùng ngày 2 lần
Nhiễm khuẩn nặng: liều có thể tăng lên đến 4 g mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn rất nặng: có thể sử dụng liều lên tới 6-12 g mỗi ngày, chia thành 2-4 liều nhỏ.
3.2 Cách dùng
Bifopezon 2g Bidiphar dạng bột đông khô pha tiêm được sử dụng để tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu.
Pha thuốc với 4ml nước cất pha tiêm để có được Dung dịch cuối cùng với nồng độ 250mg/ml.
Trong trường hợp tiêm truyền tĩnh mạch gián đoạn thì thời gian kéo dài từ 15-30 phút.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Bifopezon 2g Bidiphar cho người bị dị ứng hay mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cefoperazone ABR 2g kháng sinh diệt khuẩn có giá bao nhiêu?
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hoá, ban da, mẩn ngứa.
Ít gặp: rối loạn chức năng gan, tăng AST, ALT, tăng creatinine và ure, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Hiếm gặp: sốc phản vệ (khó thở, sưng mặt và họng, và hạ huyết áp), viêm ruột kết.
6 Tương tác
Warfarin và các thuốc chống đông khác: tác dụng của chống đông của các thuốc này có thể bị tăng bởi Cefoperazon, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.
NSAIDs: sử dụng đồng thời với các thuốc chống viêm không steroid có thể tăng nguy cơ tổn thương thận và tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc giảm acid dạ dày: có thể làm giảm hấp thu Cefoperazon, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
Thuốc điều trị tiểu đường: Cefoperazon có thể ảnh hưởng đến kiểm soát Glucose trong máu và cần theo dõi cẩn thận đối với bệnh nhân tiểu đường khi sử dụng thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin khác có nguy cơ phản ứng chéo. Cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân.
Thận trọng và điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng. Theo dõi chức năng gan và thận trong quá trình điều trị.
Thực hiện kỹ thuật tiêm đúng cách và theo dõi phản ứng tại chỗ tiêm.
Kiểm tra các chỉ số đông máu ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu hoặc sử dụng thuốc kháng đông.
Sử dụng Cefoperazon rộng rãi có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc hoặc nấm, cần theo dõi và điều trị kịp thời nếu xuất hiện các dấu hiệu của bôin nhiễm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không tự ý sử dụng thuốc Bifopezon 2g Bidiphar cho phụ nữ có thai và đang cho con bú để đảm bảo an toàn. Cần phải có sự chỉ định của bác sĩ khi đã cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích của thuốc đối với mẹ và nguy cơ đối với trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi phát hiện sử dụng thuốc Bifopezon 2g Bidiphar vượt quá liều cho phép cần thông báo ngay với bác sĩ để có hướng điều trị các triệu chứng kịp thời. Luôn đảm bảo các chỉ số sinh tồn cho người bệnh, theo dõi chức năng gan thận để đề phòng các biến chứng lâu dài.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Giữ thuốc trong bao bì kín, tránh độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Trikapezon 2g có chứa hoạt chất cefoperazon 2g được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco dưới dạng bột pha tiêm. Hộp 10 lọ có giá 200.000đ.
Thuốc Menzomi Inj. 2g dạng bột pha tiêm do công tyHwail Pharmaceutical Co., Ltd sản xuất. Thuốc có thành phần chính là cefoperazon 2g được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, đường hô hấp, da và mô mềm…Hộp 10 lọ có giá 250.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefoperazon là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefoperazon gắn vào các protein liên kết penicillin (PBPs) trên màng tế bào vi khuẩn, ức chế giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp peptidoglycan - thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Do đó làm yếu đi và làm vỡ thành tế bào, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.
Cefoperazon có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương như:
Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng sinh beta-lactamase), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
Vi khuẩn gram âm: Escherichia coli, Klebsiella spp., Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae
9.2 Dược động học
Cefoperazon được hấp thu nhanh sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Khoảng 85-90% Cefoperazon gắn kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả mật, gan, thận, và các mô khác. Cefoperazon cũng có thể thấm qua màng não khi màng não bị viêm, đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy. Khoảng 70% liều dùng được thải trừ qua mật và khoảng 20-30% được thải trừ qua thận. Thời gian bán thải của Cefoperazon khoảng 1.7-2.4 giờ ở người có chức năng gan và thận bình thường.
10 Thuốc Bifopezon 2g Bidiphar giá bao nhiêu?
Thuốc Bifopezon 2g Bidiphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bifopezon 2g Bidiphar mua ở đâu?
Thuốc Bifopezon 2g Bidiphar mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bifopezon 2g Bidiphar để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bifopezon 2g Bidiphar có tác dụng đối với một số vi khuẩn kháng thuốc penicillin, giúp mở rộng khả năng điều trị đối với các nhiễm trùng khó điều trị.
- Thuốc dùng dường tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch nên có hiệu quả nhanh chóng sau khi tiêm
- Có thể được phối hợp với các kháng sinh khác để điều trị các nhiễm trùng hỗn hợp hoặc nhiễm trùng nặng hơn, nhờ vào phổ tác dụng rộng và ít tương tác thuốc nghiêm trọng.
- Thuốc có chứa Cefoperazon là kháng sinh thế hệ thứ 3 mnag lại hiệu quả điều trị cao đối với các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra.
13 Nhược điểm
- Sử dụng kéo dài hoặc không đúng cách có thể dẫn đến phát triển kháng thuốc, làm giảm hiệu quả của Cefoperazon trong điều trị các nhiễm trùng trong tương lai.
- Thao tác khi sử dụng cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả C J Woods, R B Ellis-Pegler (Đăng năm 1983), Treatment of lower respiratory tract infections with cefoperazone, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2024.