Bidinatec 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | VD-28225-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0170 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Bidinatec 10 chứa:
- Enalapril maleate hàm lượng 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bidinatec 10
Thuốc Bidinatec 10 được sử dụng để điều trị Tăng huyết áp và suy tim có triệu chứng.
Đồng thời thuốc cũng giúp phòng ngừa suy tim có triệu chứng ở những bệnh nhân suy chức năng tâm thất trái không biểu hiện lâm sàng, khi phân suất tống máu ≤35%.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Hasitec 5 - Giải pháp điều trị tăng huyết áp và bệnh thận do đái tháo đường

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bidinatec 10
3.1 Liều dùng
Điều trị tăng huyết áp: | Liều khởi đầu: 5mg -2 viên/lần/ngày. Liều duy trì: Thường 2 viên/ngày, có thể tăng tối đa đến 4 viên/ngày, uống 1 hoặc 2 lần/ngày. |
Điều trị suy tim và rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng: | Khởi đầu: 2,5 mg/lần/ngày. Tăng lên 1 - 2 viên/ngày, chia 1 hoặc 2 lần thùy dung nạp Tối đa: 4 viên/ngày, chia 2 lần. |
Bệnh nhân suy thận: | Độ thanh thải creatinin (CrCl) > 30 ml/phút: liều khởi đầu 5–10 mg/ngày CrCl 10–30 ml/phút: liều khởi đầu 2,5 mg/ngày CrCl ≤ 10 ml/phút hoặc đang thẩm phân máu: 2,5 mg/ngày, dùng sau thẩm phân; liều điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp. |
Người cao tuổi: | Cần điều chỉnh liều theo chức năng thận. |
Bệnh nhân suy gan: | Không cần chỉnh liều mặc dù chuyển hóa có thể chậm. |
Trẻ em: | Khởi đầu 2,5 mg/ngày cho trẻ 20–50 kg, 5 mg/ngày cho trẻ trên 50 kg. Không dùng cho trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhi có chức năng thận rất kém (lọc cầu thận <30 ml/phút/1,73m²). |
3.2 Cách dùng
Thuốc Bidinatec 10 được dùng bằng đường uống, uống nguyên viên thuốc đúng hàm lượng, có thể uống lúc đói hoặc no.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Bidinatec 10.
Phụ nữ đang mang thai ở tam cá nguyệt thứ hai và ba.
Người có tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế men chuyển ACE.
Người bị phù mạch di truyền hoặc không rõ nguyên nhân.
Phối hợp enalapril với thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân mắc đái tháo đường hoặc suy giảm chức năng thận (GFR < 60 ml/phút/1,73m²).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Lodinap 20 - Điều trị tăng huyết áp và suy tim có triệu chứng
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của thuốc Bidinatec 10 có thể gặp như:
- Thiếu máu
- Hạ huyết áp
- Ho
- Khó thở
- Buồn nôn
- Phát ban, quá mẫn
- Phù mạch máu
- Tăng Kali máu, tăng creatinin huyết thanh
- Đau ngực
- Rối loạn nhịp tim
- Nhìn mờ…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Bidinatec 10.
6 Tương tác
Nitrat và thuốc gây mê giãn mạch | Gây hạ huyết áp nặng; cần theo dõi và bù dịch. |
Thuốc lợi tiểu | Có thể gây hạ huyết áp; nên dừng hoặc tăng muối trước khi dùng Enalapril. |
Thuốc ức chế kép hệ renin-angiotensin-aldosteron (thuốc ức chế ACE kết hợp thuốc chẹn thụ thể angiotensin II hoặc aliskiren) | Gia tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu, suy thận. |
Thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, thuốc mê, thuốc gây nghiện | Tăng hiệu quả hạ huyết áp. |
Rượu | Tăng tác dụng hạ huyết áp. |
Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, muối kali | Tăng nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận; cần theo dõi nồng độ kali máu thường xuyên. |
Lithium | Tăng nồng độ lithium huyết, nguy cơ độc tính lithium. |
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID, Aspirin) | Giảm hiệu quả hạ huyết áp, có thể suy thận. |
Thuốc tránh thai đường uống | Tăng nguy cơ tổn thương mạch máu và khó kiểm soát huyết áp. |
Insulin và thuốc chống đái tháo đường đường uống | Enalapril hạ Glucose huyết, gây hạ đường huyết ở người đái tháo đường. |
Thuốc ức chế mTOR (temsirolimus, sirolimus, Everolimus) | Tăng nguy cơ phù mạch. |
Thuốc kích thích giao cảm | Giảm tác dụng hạ huyết áp. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Bidinatec 10.
Hạ huyết áp triệu chứng có thể xảy ra khi điều trị bằng thuốc Bidinatec 10. Khi hạ huyết áp xảy ra, cần đặt bệnh nhân nằm ngửa và truyền Dung dịch muối sinh lý nếu cần thiết.
Thận trọng khi dùng thuốc Bidinatec 10 ở bệnh nhân hẹp van hai lá, hẹp động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim phì đại.
Điều chỉnh liều thuốc Bidinatec 10 ở bệnh nhân suy thận.
Bệnh nhân có hẹp động mạch thận (một bên hoặc hai bên) có nguy cơ cao bị hạ huyết áp và suy thận, cần cân nhắc kỹ trước khi điều trị.
Thuốc Bidinatec 10 không được khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân ghép thận do thiếu dữ liệu an toàn.
Phù mạch có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào nên cần ngưng thuốc và xử trí ngay nếu có.
Tăng kali máu có thể xảy ra, cần theo dõi chặt nồng độ kali máu.4
Ho khan dai dẳng là tác dụng phụ điển hình, có thể tự hết khi ngừng thuốc Bidinatec 10.
Thận trọng trong phẫu thuật hoặc gây mê.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Bidinatec 10 không nên dùng các thuốc ức chế ACE trong 3 tháng đầu, chống chỉ định dùng cho phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và 3 tháng cuối.
Cân nhắc lợi ích nguy cơ khi dùng cho bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng nổi bật: Hạ huyết áp nặng.
Khi sử dụng quá liều thuốc Bidinatec 10 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Bidinatec 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Enarenal 10mg là sản phẩm của Pharmaceutical Works Polpharma S.A. - Ba Lan với chỉ định điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết.
- Thuốc Enarenal 10mg là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm OPV. - Việt Nam với chỉ định điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc chống tăng huyết áp, nhóm ức chế enzym chuyển angiotensin.
Mã ATC: C09AA02.
Enalapril hoạt động qua chất chuyển hóa có hoạt tính là enalaprilat, ngăn cản chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. . Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm sức cản mạch ngoại biên và hạ huyết áp, đồng thời làm tăng hoạt tính renin huyết tương và giảm bài tiết aldosteron, giúp cải thiện cân bằng kali. Nhờ đó, enalapril được sử dụng để hạ huyết áp ở người bình thường, người tăng huyết áp và cải thiện chức năng huyết động ở bệnh nhân suy tim sung huyết thông qua ức chế hệ renin-angiotensin-aldosteron.
Ngoài ra, do men chuyển phân hủy bradykinin là một chất giãn mạch, ức chế men chuyển làm tăng bradykinin tích tụ, gây giãn mạch.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Enalapril maleat hấp thu khoảng 55-75% sau khi uống.
Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
Thuốc chuyển hóa nhanh tại gan thành enalaprilat. Nồng độ đỉnh enalapril đạt sau 0,5-1,5 giờ.
9.2.2 Phân bố
Enalaprilat liên kết 50-60% với protein huyết tương.
Thuốc ít hoặc không qua được hàng rào máu não.
Qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ.
9.2.3 Chuyển hóa
Chuyển hóa chính tại gan thành enalaprilat. Không có chuyển hóa khác đáng kể.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 60% liều bài tiết qua nước tiểu dưới dạng enalaprilat và dạng không đổi, còn lại qua phân.
Nồng độ ổn định của enalaprilat đạt sau 30-60 giờ điều trị. Thời gian bán thải khoảng 11 giờ.
10 Thuốc Bidinatec 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Bidinatec 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bidinatec 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Bidinatec 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Bidinatec 10 được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định, được nghiên cứu và sản xuất theo quy trình hiện đại, đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn.
- Thành phần chính của thuốc là Enalapril maleate, một hoạt chất được chứng minh lâm sàng trong kiểm soát tăng huyết áp và suy tim.
- Thuốc Bidinatec 10 không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn khi sử dụng.
- Giá cả hợp lý.
13 Nhược điểm
- Thuốc Bidinatec 10 không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Tổng 23 hình ảnh






















